Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn4201753191 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT KHANG HƯNG |
565.908.000 VND | 565.908.000 VND | 80 ngày | 10/07/2023 |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn0104753865 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG TRÌNH VIETTEL | Hồ sơ dự thầu không đạt bước đánh giá kỹ thuật theo quy định của Hồ sơ mời thầu | |
2 | vn1801415456 | CÔNG TY TNHH CƠ ĐIỆN LẠNH VMD | Hồ sơ dự thầu không đạt bước đánh giá kỹ thuật theo quy định của Hồ sơ mời thầu | |
3 | vn0314787028 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP XANH VIỆT NHẬT | Không đánh giá vì E-HSDT xếp hạng 4 | |
4 | vn0316475426 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ COTER COLD | Không đánh giá vì E-HSDT xếp hạng 5 | |
5 | vn0401438746 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THUẬN THIÊN VƯỢNG | Không đánh giá vì E-HSDT xếp hạng 6 | |
6 | vn0312797197 | CÔNG TY TNHH CƠ ĐIỆN LẠNH QUANG NAM | Không đánh giá vì E-HSDT xếp hạng 7 |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Máy lạnh treo tường công suất 1.5 HP, loại Inverter |
2 | Bộ | Máy lạnh treo tường DAIKIN, Model: FTKB35WAVMV/RKB35WAVMV, Xuất xứ: Việt Nam | 13.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Máy lạnh treo tường công suất 2.0 HP, loại Inverter |
1 | Bộ | Máy lạnh treo tường DAIKIN, Model: FTKB50WAVMV/RKB50WAVMV, Xuất xứ: Việt Nam | 19.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Máy lạnh tủ đứng 3.0 HP, loại Inverter |
5 | Bộ | Máy lạnh tủ đứng DAIKIN, Model: FVA71AMVM/RZF71CV2V+BRC1E63, Xuất xứ: Trung Quốc/Thái Lan | 47.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Máy lạnh tủ đứng 4.0 HP, loại Inverter |
1 | Bộ | Máy lạnh tủ đứng DAIKIN, Model: FVA100AMVM/RZF100CYM+BRC1E63, Xuất xứ: Trung Quốc/Thái Lan | 57.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Máy lạnh âm trần cassette 4.0 HP, loại Inverter |
2 | Bộ | Máy lạnh DAIKIN âm trần, Model: FCF100CVM/RZF100CYM+BRC1E63+BYCQ125EAF, Xuất xứ:Thái Lan | 48.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Ống đồng DM6,35x0,70x15m |
13.12 | Kg | Ống đồng LHCT DM6,35x0,71x15m, Xuất xứ: Thái Lan | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Ống cao su lưu hóa (06mmIDx13mmTKx1,83m) |
60 | Ống | Ống cao su lưu hóa Superlon (06mmIDx13mmTKx1,83m), Xuất xứ: Malaysia | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Ống đồng DM9,52x0,70x15m |
64.8 | Kg | Ống đồng LHCT DM9,52x0,71x15m, Xuất xứ: Thái Lan | 320.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Ống cao su lưu hóa (10mmIDx13mmTKx1,83m) |
200 | Ống | Ống cao su lưu hóa Superlon (10mmIDx13mmTKx1,83m), Xuất xứ: Malaysia | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Ống đồng DM12,70x0,70x15m |
7.86 | Kg | Ống đồng LHCT DM12,70x0,71x15m, Xuất xứ: Thái Lan | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Ống cao su lưu hóa (13mmIDx13mmTKx1,83m) |
16 | Ống | Ống cao su lưu hóa Superlon (13mmIDx13mmTKx1,83m), Xuất xứ: Malaysia | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Ống đồng DM15,88x0,80x15m |
94.5 | Kg | Ống đồng LHCT DM15,88x0,81x15m, Xuất xứ: Thái Lan | 370.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Ống cao su lưu hóa (16mmIDx13mmTKx1,83m) |
150 | Ống | Ống cao su lưu hóa Superlon (16mmIDx13mmTKx1,83m), Xuất xứ: Malaysia | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Gas R32 |
36 | Kg | Gas R32 DAIKIN, Xuất xứ: Trung Quốc | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Màng mỏng PVC (bản rộng từ 5cm đến 10cm) |
30 | Kg | Màng mỏng PVC, Xuất xứ: Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Ống nhựa PVC Ø21mm |
20 | Mét | Ống nhựa Bình Minh, PVC Ø21mm, Xuất xứ: Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Ống nhựa PVC Ø27mm |
30 | Mét | Ống nhựa Bình Minh, PVC Ø27mm, Xuất xứ: Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Ống ruột gà thoát nước |
100 | Mét | Ống ruột gà thoát nước, Xuất xứ: Việt Nam | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Giá đỡ dàn nóng, sơn tĩnh điện |
10 | Cái | Giá đỡ dàn nóng, sơn tĩnh điện, Xuất xứ: Việt Nam | 180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Thép V 40x40mm mạ kẽm |
36 | Mét | Thép V Hòa Phát 40x40mm mạ kẽm, Xuất xứ: Việt Nam | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Thép hộp 40x80mm mạ kẽm |
36 | Mét | Thép hộp Hòa Phát 40x80mm mạ kẽm, Xuất xứ: Việt Nam | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Cao su chống rung |
44 | Cái | Cao su chống rung , Xuất xứ: Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Đá cắt 100mm |
50 | Viên | Đá cắt BOSCH 100mm, | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Đá cắt 355mm |
10 | Viên | Đá cắt BOSCH 355mm | 95.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Que hàn 2,6 ly |
5 | Kg | Que hàn Kiswel 2,6 ly | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Sơn chống rỉ (3 lít/hộp) |
3 | Hộp | Sơn chống rỉ Bạch Tuyết, Xuất xứ: Việt Nam | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Dây gút nhựa 8/300mm |
10 | bỊCH | Dây gút nhựa, Xuất xứ: Việt Nam | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Phụ kiện cho ống nước (gồm Co, T, Co lơi, Nối, keo dán…) |
1 | Lô | Phụ kiện cho ống nước Bình Minh (gồm Co, T, Co lơi, Nối, keo dán…), Xuất xứ: Việt Nam | 1.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Vỏ tủ điện (9 modul) |
1 | Cái | Vỏ tủ điện SINO,(9 modul), Xuất xứ: Việt Nam | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | MCB-2P-40A |
1 | Cái | MCB Panasonic: BBD2402CNV | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | MCB-2P-20A |
2 | Cái | MCB Panasonic: BBD2202CNV | 270.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Cáp điện VCmt 4x1,5mm2 |
300 | Mét | Cáp điện CADIVI: VCmt 4x1,5mm2, Xuất xứ: Việt Nam | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Cáp điện VCmt 3x4mm2 |
150 | Mét | Cáp điện CADIVI: VCmt 3x4mm2, Xuất xứ: Việt Nam | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Cáp điện CVV 4x2,5mm2 |
100 | Mét | Cáp điện CADIVI: CVV 4x2,5mm2, Xuất xứ: Việt Nam | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Ống luồn dây điện mềm Ø20mm |
3 | Cuộn | Ống luồn dây điện mềm NANOCO: Ø20mm, Xuất xứ: Việt Nam | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Vật tư phụ phần điện (băng keo điện, dây rút nhựa, đầu cos, nối ống nhựa, thanh ray,…) |
1 | Lô | Vật tư phụ phần điện (băng keo điện, dây rút nhựa, đầu cos, nối ống nhựa, thanh ray, …) | 3.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại