Banner chu ky so winca

Gói thầu vật tư, trang thiết bị y tế

        Đang xem
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Mã TBMT
Đã xem
0
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói thầu vật tư, trang thiết bị y tế
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
261.844.990 VND
Ngày đăng tải
09:25 29/06/2023
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
385/QĐ.BVM-RHM
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Bệnh viện Mắt - Răng Hàm Mặt thành phố Cần Thơ
Ngày phê duyệt
28/06/2023
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu
Có liên kết

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên nhà thầu Giá trúng thầu Tổng giá lô (VND) Số mặt hàng trúng thầu Thao tác
1 vn1801159805 CÔNG TY CP THIẾT BỊ Y TẾ KHOA HỌC KỸ THUẬT PHƯƠNG NAM 41.690.100 65.780.200 6 Xem chi tiết
2 vn1800554506 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Á CHÂU 14.472.000 17.598.800 6 Xem chi tiết
3 vn1800665083 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY 33.361.280 51.760.550 18 Xem chi tiết
4 vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 8.699.250 9.075.000 2 Xem chi tiết
5 vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 31.022.880 31.161.480 6 Xem chi tiết
6 vn0303669801 CÔNG TY TNHH XUÂN VY 7.254.000 12.594.960 5 Xem chi tiết
7 vn3700303206 CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM 17.604.000 17.604.000 1 Xem chi tiết
Tổng cộng: 7 nhà thầu 154.063.510 205.574.990 44

Danh sách hàng hóa

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) Ghi chú
1 Băng vô trùng trong suốt
Theo quy định tại Chương V. Young Chemical Co., Ltd/Hàn Quốc 7.875.000
2 Băng keo cá nhân
Theo quy định tại Chương V. Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd.;Trung Quốc 126.000
3 Băng keo nhiệt
Theo quy định tại Chương V. Shanghai Jianzhong Medical Packaging Co., Ltd-Trung Quốc 1.512.000
4 Găng tay tiệt trùng
Theo quy định tại Chương V. Công Ty Cổ Phần Merufa - Việt Nam 20.752.200
5 Găng tay
Theo quy định tại Chương V. Công Ty Cổ Phần Merufa - Việt Nam 8.540.700
6 Kim tiêm vô trùng sử dụng một lần, kim các cỡ
Theo quy định tại Chương V. Anhui Hongyu Wuzhou Medical Manufacturer Co.,LTD - Trung Quốc 470.400
7 Mũ giấy phẫu thuật
Theo quy định tại Chương V. Danameco-Việt Nam 707.000
8 Dung dịch rửa tay xà phòng phẫu thuật
Theo quy định tại Chương V. Tân Hương-Việt Nam 2.058.000
9 Chỉ không tan tự nhiên đa sợi
Theo quy định tại Chương V. Cty TNHH Chỉ Phẫu Thuật CPT, Việt Nam, S05E13 2.205.000
10 Chỉ không tan tự nhiên đa sợi
Theo quy định tại Chương V. Cty TNHH Chỉ Phẫu Thuật CPT, Việt Nam, S04E13 1.340.640
11 Chỉ không tan đơn sợi tổng hợp
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam/USM Healthcare/MDA-MAGIA61DABN1 378.000
12 Chỉ không tan đơn sợi tổng hợp
Theo quy định tại Chương V. Healthcare/MDA-MAGHA61DABK1 378.000
13 Chỉ không tan đơn sợi tổng hợp
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam/USM Healthcare/MDA-MAGGA61DABH1 954.000
14 Chỉ không tan tổng hợp 10/0
Theo quy định tại Chương V. Cty TNHH Chỉ Phẫu Thuật CPT, Việt Nam, M02HH06L30 16.493.400
15 Chỉ không tan tự nhiên đa sợi
Theo quy định tại Chương V. Cty TNHH Chỉ Phẫu Thuật CPT, Việt Nam, S07E13 1.764.000
16 Chỉ tan tổng hợp đa sợi
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam/USM Healthcare/EAB-EBHHA51ABBM1 1.584.000
17 Chỉ tiêu thiên nhiên tan chậm
Theo quy định tại Chương V. Cty TNHH Chỉ Phẫu Thuật CPT, Việt Nam, C10E12 2.257.920
18 Chỉ tiêu thiên nhiên tan chậm
Theo quy định tại Chương V. Cty TNHH Chỉ Phẫu Thuật CPT, Việt Nam, C25E18 6.961.920
19 Chỉ tan tổng hợp đa sợi
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam/USM Healthcare/EAB-EBHIA61ABBM1 3.960.000
20 Chỉ tan tổng hợp đa sợi
Theo quy định tại Chương V. DemeTECH Corp - Mỹ 4.158.000
21 Bơm kim tiêm
Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam -Việt Nam 1.030.000
22 Dây hút nhớt (đàm) các số
Theo quy định tại Chương V. Ningbo Great Mountain Medical Instruments Co.,Ltd ; Trung Quốc 399.000
23 Lancet
Theo quy định tại Chương V. Taizhou Kangjian Medical Equipments Co., Ltd - Trung Quốc 360.000
24 Dây truyền dịch
Theo quy định tại Chương V. Suzhou Yudu Medical Co., Ltd ; Trung Quốc 1.890.000
25 Giấy điện tim ba cần 63mmx30m
Theo quy định tại Chương V. Tianjin Grand Paper/Trung Quốc 824.250
26 Giấy siêu âm 110x20
Theo quy định tại Chương V. Zeit Trading - Hàn Quốc 7.408.800
27 Gạc mét y tế
Theo quy định tại Chương V. Công Ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Đông Pha;Việt Nam 5.460.000
28 Kim gây tê nha khoa
Theo quy định tại Chương V. Terumo - Nhật Bản 1.440.000
29 Lam kính mờ 7105
Theo quy định tại Chương V. Ningbo Greetmed -Trung Quốc 428.800
30 Hộp đựng vật sắc nhọn y tế loại 1,5 lít
Theo quy định tại Chương V. Tương Lai – Việt Nam 792.000
31 Trâm chữa tủy răng các sô
Theo quy định tại Chương V. Mani – Nhật Bản 2.013.000
32 Dầu bôi trơn tay khoan
Theo quy định tại Chương V. NSK - Đài Loan (Trung Quốc) 1.290.000
33 Nước sát khuẩn tay nhanh
Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH MTV Sản xuất Dược , Mỹ phẩm Gamma; Việt Nam 1.729.200
34 Chất bôi trơn ống tủy
Theo quy định tại Chương V. Ultradent/ Hoa Kỳ 361.000
35 Kim luồn số 22G
Theo quy định tại Chương V. La-med/ Ấn Độ 885.000
36 Kim luồn tĩnh mạch số 24
Theo quy định tại Chương V. La-med/ Ấn Độ 147.500
37 Cao su nặng lấy dấu răng
Theo quy định tại Chương V. Zhermack S.p.A;Ý 3.417.700
38 Cone Protaper trám bít ống tủy
Theo quy định tại Chương V. Dentsply/ Thụy Sĩ 840.000
39 Dụng cụ chữa tủy Protaper quay tay
Theo quy định tại Chương V. Dentsply/ Thụy Sĩ 9.414.000
40 Mũi Khoan xương
Theo quy định tại Chương V. Dentsply/ Mỹ  6.750.000
41 Thạch cao đổ mẫu (loại cứng)
Theo quy định tại Chương V. Thái Lan 137.280
42 Acid Etching
Theo quy định tại Chương V. Prime Dent - USA 138.000
43 Que thử nước tiểu 10 thông số
Theo quy định tại Chương V. Acon Biotech (Hangzhou) Co., Ltd.;Trung Quốc 4.867.800
44 Cassette Laureate
Theo quy định tại Chương V. 8065750541, Alcon, Mỹ 17.604.000
aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây