Banner chu ky so winca

Gói thầu thuốc generic

        Đang xem
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Mã TBMT
Đã xem
1
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói thầu thuốc generic
Bên mời thầu
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
257.342.782.345 VND
Ngày đăng tải
10:17 07/07/2023
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Phương thức LCNT
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
957/QĐ-SYT
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Sở Y tế tỉnh Kiên Giang
Ngày phê duyệt
04/07/2023
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu
Có liên kết

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên nhà thầu Giá trúng thầu Tổng giá lô (VND) Số mặt hàng trúng thầu Thao tác
1 vn3600510960 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AMPHARCO U.S.A 295.336.000 297.420.000 2 Xem chi tiết
2 vn1100112319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VACOPHARM 21.137.356.000 21.930.760.200 11 Xem chi tiết
3 vn0313040113 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH 3.719.503.200 4.009.202.400 3 Xem chi tiết
4 vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 19.654.356.405 21.212.291.000 12 Xem chi tiết
5 vn4400116704 CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO 852.840.000 852.840.000 1 Xem chi tiết
6 vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 453.856.000 453.961.600 4 Xem chi tiết
7 vn0108493209 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SƠN HÀ 1.578.600.000 1.596.280.000 2 Xem chi tiết
8 vn0310211882 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ÂU VIỆT 3.015.000.000 3.015.000.000 1 Xem chi tiết
9 vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 14.046.586.750 14.575.686.750 5 Xem chi tiết
10 vn0302557164 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM LIÊN PHÁT 3.975.000.000 3.975.000.000 1 Xem chi tiết
11 vn0313483718 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM SAGORA 2.100.000.000 2.100.000.000 1 Xem chi tiết
12 vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 2.468.312.062 2.880.733.922 28 Xem chi tiết
13 vn0400102091 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA 1.019.820.000 1.264.115.000 6 Xem chi tiết
14 vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 1.895.470.795 3.541.497.984 11 Xem chi tiết
15 vn0302408317 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 79.968.000 81.600.000 1 Xem chi tiết
16 vnz000019802 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SHINPOONG DAEWOO 1.312.848.000 1.611.910.000 3 Xem chi tiết
17 vn0302560110 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC ( ĐƯỢC CHUYỂN THỂ TỪ XÍ NGHIỆP DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG 26, DOANH NGHIỆP NHÀ NƯỚC-ĐKKD SỐ 102652 DO TRỌNG TÀI KINH TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CẤP NGÀY 10/05/1993 ) 713.301.560 809.987.510 3 Xem chi tiết
18 vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 28.427.071.320 29.671.890.170 16 Xem chi tiết
19 vn0300470246 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG VIDIPHA 95.382.400 739.271.600 3 Xem chi tiết
20 vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 2.862.724.071 3.233.136.765 14 Xem chi tiết
21 vn0800011018 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG 1.050.600.600 1.050.613.200 2 Xem chi tiết
22 vn0311194365 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI PHÁT 1.056.990.000 1.207.455.000 2 Xem chi tiết
23 vn1600573847 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂY NAM 8.974.751.318 10.004.833.200 7 Xem chi tiết
24 vn0314744987 CÔNG TY CỔ PHẦN EUTICAL 605.138.500 605.138.500 2 Xem chi tiết
25 vn2001192989 CÔNG TY TNHH ĐÔNG NAM PHARMA 905.704.000 1.044.088.000 2 Xem chi tiết
26 vn0309379217 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ ÂU VIỆT 459.480.000 547.000.000 1 Xem chi tiết
27 vn0302533156 CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR 484.478.300 485.358.300 4 Xem chi tiết
28 vn1400460395 CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO 53.865.000 53.865.000 1 Xem chi tiết
29 vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 183.620.000 311.640.000 2 Xem chi tiết
30 vn0100776036 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐÔNG ĐÔ 4.050.000.000 4.050.000.000 1 Xem chi tiết
31 vn0303246179 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRƯỜNG KHANG 13.625.023.800 15.244.641.600 3 Xem chi tiết
32 vn0312567933 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SALA 594.657.000 594.657.000 2 Xem chi tiết
33 vn0102183916 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HOÀNG MAI 5.506.200.000 5.506.200.000 1 Xem chi tiết
34 vn1500202535 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG 4.014.974.400 4.142.128.000 5 Xem chi tiết
35 vn0302128158 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MINH TRÍ 863.054.400 863.054.400 2 Xem chi tiết
36 vn0302339800 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC 7.906.399.200 7.983.872.000 5 Xem chi tiết
37 vn0106312658 CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THƯƠNG MẠI TÂN TRƯỜNG SINH 1.152.900.000 1.152.900.000 1 Xem chi tiết
38 vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 2.518.453.000 2.518.453.000 3 Xem chi tiết
39 vn2100274872 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM 22.086.000 23.067.600 1 Xem chi tiết
40 vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 7.024.440.230 7.026.349.870 6 Xem chi tiết
41 vn0304819721 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC ANH 7.188.300.000 7.188.300.000 1 Xem chi tiết
42 vn0303317510 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MƯỜI THÁNG BA 152.500.000 152.500.000 1 Xem chi tiết
43 vn0311051649 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGUYÊN ANH KHOA 2.212.245.000 2.212.245.000 1 Xem chi tiết
44 vn0312864527 CÔNG TY TNHH NACOPHARM MIỀN NAM 547.494.000 606.620.000 3 Xem chi tiết
45 vn0313369758 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AT và C 2.137.531.200 2.180.209.920 3 Xem chi tiết
46 vn0314391643 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MINH TÍN 1.612.800.000 1.629.600.000 1 Xem chi tiết
47 vn3701538659 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG 3.407.572.420 3.407.576.420 3 Xem chi tiết
48 vn3900324838 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM HÙNG THỊNH 7.800.450.000 8.050.000.000 1 Xem chi tiết
49 vn1501057866 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH LONG 436.540.000 438.000.000 1 Xem chi tiết
50 vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 93.600.000 93.600.000 1 Xem chi tiết
51 vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 5.921.580.000 5.921.580.000 4 Xem chi tiết
52 vn0301445281 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC THUẬN GIA 51.300.000 51.300.000 1 Xem chi tiết
53 vn0316029735 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM IVY 183.204.000 183.204.000 2 Xem chi tiết
54 vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 3.625.604.000 3.673.474.000 6 Xem chi tiết
55 vn0312000164 CÔNG TY TNHH DƯỢC TÂM ĐAN 285.751.200 286.160.000 1 Xem chi tiết
56 vn0304026070 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT ANH 105.400.000 105.400.000 1 Xem chi tiết
57 vn0309165896 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VĂN LANG 132.300.000 133.500.000 1 Xem chi tiết
58 vn1801550670 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HÀ PHƯƠNG 163.400.000 163.400.000 1 Xem chi tiết
59 vn0312696382 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TPVN 137.250.000 137.500.000 1 Xem chi tiết
60 vn0102897124 CÔNG TY CỔ PHẦN TMDV THĂNG LONG 445.620.000 445.620.000 2 Xem chi tiết
61 vn0305925578 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ĐẠI NAM 18.000.000 18.000.000 1 Xem chi tiết
62 vn1200100557 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TIPHARCO 4.504.490.000 4.684.205.500 2 Xem chi tiết
63 vn0312147840 Công ty Cổ Phần Thương Mại Dược Phẩm PVN 1.140.000.000 1.140.000.000 1 Xem chi tiết
64 vn1602003320 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM LONG XUYÊN 999.185.000 1.134.210.000 1 Xem chi tiết
Tổng cộng: 64 nhà thầu 214.058.265.131 226.304.104.411 222

Danh sách hàng hóa

Mã thuốc Tên thuốc/Tên thành phần của thuốc Tên hoạt chất GĐKLH hoặc GPNK Nước sản xuất Đơn vị tính Số lượng Thành tiền (VNĐ)
RN4001 Acepental Aceclofenac VD-32439-19 Việt Nam Viên 4.000 18.000.000
RN4002 AZENMAROL 4 Acenocoumarol VD-28826-18 Việt Nam Viên 70.000 36.400.000
RN4003 ACETAZOLAMID Acetazolamid VD-27844-17 Việt Nam Viên 93.600 93.600.000
RN4004 Gikanin N-acetyl-dl- leucin VD-22909-15 Việt Nam Viên 694.000 280.376.000
RN4006 Aciclovir 200mg Aciclovir VD-22934-15 (QĐ gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Viên 9.600 4.070.400
RN4007 Aciclovir 5% Aciclovir VD-18434-13 Việt Nam Ống/Tuýp 252 1.020.600
RN1001 Kabiven Peripheral Acid amin + glucose + lipid (*) VN-19951-16 Thụy Điển Chai/Lọ/Túi 1.850 1.165.500.000
RN2001 Mg - Tan Inj. Acid amin + glucose + lipid (*) VN-21330-18 Hàn Quốc Túi 3 ngăn; 960ml 2.200 1.270.500.000
RN1003 Neoamiyu L-Isoleucine + L-Leucine + L-Lysine acetate + L-Methionine + L-Phenylalanine + L-Threonine + L-Tryptophan + L-Valine + L-Alanine + L-Arginine + L-Aspartic acid + L-Glutamic acid + L-Histidine + L-Proline + L-Serine + L-Tyrosine + Glycine VN-16106-13 (Có QĐ gia hạn số 265/QĐ-QLD ngày 11/05/2022) Nhật Túi 31.200 3.627.249.600
RN4008 Amiparen – 10 Acid amin* VD-15932-11 (Công văn gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Chai/Lọ/Túi 13.420 1.046.760.000
RN1004 Alfa- Lipogamma 600 Oral Acid thioctic (Meglumin thioctat) VN-20219-16 Đức Viên 2.400 40.320.000
RN1005 Albutein 20% x 50ml Human Albumin QLSP-900-15 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Mỹ Chai 12.820 7.589.440.000
RN4009 Thémaxtene Alimemazin VD-24317-16 Việt Nam Viên 281.200 23.058.400
RN4010 Allopurinol Allopurinol VD-25704-16 Việt Nam Viên 198.300 91.218.000
RN4011 Katrypsin Alpha chymotrypsin VD-18964-13 Việt Nam Viên 102.000 15.810.000
RN4012 GEL-APHOS Aluminum phosphat VD-19312-13 Việt Nam Gói 63.000 63.630.000
RN4013 SPAS-AGI Alverin citrat VD-17379-12 Việt Nam Viên 654.000 85.020.000
RN4014 Newstomaz Alverin citrat + Simethicon VD-21865-14 Việt Nam Viên 182.000 152.880.000
RN4016 Kavasdin 10 Amlodipin VD-20760-14 Việt Nam Viên 403.000 132.990.000
RN4017 Kavasdin 5 Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) VD-20761-14 Việt Nam Viên 1.334.000 138.736.000
RN4020 Auclanityl 562,5mg Amoxicilin + Acid clavulanic VD-27057-17 Việt Nam Viên 627.300 1.317.330.000
RN4021 Auclatyl 875/125mg Amoxicilin + Acid clavulanic VD-29842-18 Việt Nam Viên 1.462.000 3.187.160.000
RN4022 Ampicillin 1g Ampicillin (dưới dạng Ampicilin natri) VD-33003-19 Việt Nam Lọ 3.000 21.000.000
RN2002 NERUSYN 3G Ampicilin + sulbactam VD-26159-17 Việt Nam Lọ 26.500 2.226.000.000
RN4023 Senitram 0,5g/0,25g Ampicilin + Sulbactam VD-26910-17 (QĐ gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Lọ 1.500 33.000.000
RN4024 Pancres Amylase + lipase + protease VD-25570-16 Việt Nam Viên 380.000 1.140.000.000
RN4025 STATINAGI 20 Atorvastatin VD-23490-15 Việt Nam Viên 2.880.000 460.800.000
RN4026 Asigastrogit Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd VD-23151-15 Việt Nam Gói 540.100 999.185.000
RN4027 Progermila Bacillus clausii QLSP-903-15 Việt Nam Ống 306.000 1.670.760.000
RN4028 Betahistin Betahistine dihydrochloride VD-34690-20 Việt Nam Viên 80.000 14.080.000
RN1007 Lumigan Bimatoprost VN-17816-14 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Ireland Lọ 120 30.249.480
RN4030 Bromhexin Bromhexin hydrochlorid VD-31731-19 Việt Nam Viên 1.256.000 56.520.000
RN1008 Bupivacaine Aguettant 5mg/ml Bupivacaine hydrochloride anhydrous (dưới dạng Bupivacaine hydrochloride) VN-19692-16 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Pháp Lọ 4.000 197.796.000
RN4031 Bonevit Calci carbonat tương ứng Calci + Calci lactat gluconat tương ứng Calci VD-16853-12 Việt Nam Viên 52.000 145.236.000
RN4032 Calfizz Calci carbonat + calci lactat gluconat VD-26778-17 Việt Nam Viên 278.000 500.400.000
RN2006 Growpone 10% Calci gluconate VN-16410-13 Có công văn gia hạn Visa 12 tháng ngày 01/04/2022 đến 01/04/2023 Ukraine Ống 9.500 128.250.000
RN4033 Calcium Calcium lactate pentahydrate (tương đương calcium (Ca+) 39mg) VD-33457-19 Việt Nam Viên 212.000 126.140.000
RN4036 Nady-Candesartan HCT 8/12,5 Candesartan + hydrochlorothiazid VD-35337-21 Việt Nam Viên 244.000 778.848.000
RN4037 Cancetil Plus Candesartan + Hydroclorothiazid VD-21760-14 (Quyết định số 447/QĐ-QLD ngày 02/08/2022 gia hạn hiệu lực SĐK đến ngày 02/08/2027) Việt Nam Viên 150.000 210.000.000
RN4038 Hemotocin Carbetocin VD-26774-17 Việt Nam Lọ 11.200 3.880.800.000
RN4039 VACOCISTIN CAPS Carbocistein VD-35070-21 Việt Nam Viên 215.000 110.295.000
RN4040 Ausmuco 750V Carbocistein VD-31668-19 Việt Nam Viên 866.000 2.164.134.000
RN4041 Bocartin 150 Carboplatin VD-21239-14 Việt Nam Lọ 6.000 1.559.880.000
RN4042 Bocartin 50 Carboplatin VD-21241-14 Việt Nam Lọ 11.000 1.484.175.000
RN2007 SCD Cefaclor 250mg Cefaclor VD-26433-17 Việt Nam Viên 247.200 852.840.000
RN4045 Cefamandol 1g Cefamandol VD-25795-16 Việt Nam Lọ 35.000 1.225.000.000
RN2008 CEFOPEFAST 1000 Cefoperazone VD-35037-21 Việt Nam Lọ 67.000 3.015.000.000
RN2009 Metmintex 1.5g Cefoperazon + sulbactam 890110012523 Ấn Độ Lọ 143.000 10.410.400.000
RN2010 Prazone-S 2.0g Cefoperazone + Sulbactam VN-18288-14 ( kèm công văn gia hạn) India Lọ 53.000 3.975.000.000
RN4047 Midapezon 1g/0,5g Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) + Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) VD-34715-20 Việt Nam Lọ 50.000 2.100.000.000
RN4048 Cefotaxime 0,5g Cefotaxim VD-22937-15 (QĐ gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Lọ 77.000 398.860.000
RN4049 Celecoxib Celecoxib VD-33466-19 Việt Nam Viên 363.000 126.687.000
RN2011 Cetirizin 10mg Cetirizin VD-19268-13. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 62/QĐ-QLD Việt Nam Viên 155.000 58.900.000
RN4050 Kacerin Cetirizin dihydroclorid VD-19387-13 Việt Nam Viên 261.000 15.660.000
RN4052 Ciprofloxacin Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydrochlorid) VD-30407-18 Việt Nam Viên 546.000 316.680.000
RN4053 Cisplatin Bidiphar 10mg/20ml Cisplatin QLĐB-736-18 Việt Nam Lọ 13.800 948.805.200
RN4055 AGICLARI 500 Clarithromycin VD-33368-19 Việt Nam Viên 253.000 518.650.000
RN4056 Aminazin 25mg Clorpromazin VD-28783-18. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 136/QĐ-QLD Việt Nam Viên 4.480.000 465.920.000
RN4057 Aminazin 1,25% Clorpromazin VD-30228-18 Việt Nam Lọ/Ống 10.000 21.000.000
RN4058 Shinpoong Cristan Clotrimazol VD-26517-17 (Quyết định số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 gia hạn hiệu lực SĐK đến ngày 31/12/2024) Việt Nam Viên 75.520 86.848.000
RN4060 Colchicin Colchicin VD-22172-15 Việt Nam Viên 100.000 25.500.000
RN4061 Alcool 70º Cồn 70° VD-31793-19 Việt Nam Chai 17.430 541.724.400
RN4062 Alcool 70º Cồn 70° VD-31793-19 Việt Nam Chai 35.300 99.969.600
RN1013 Pradaxa 110mg Dabigatran etexilate (dưới dạng Dabigatran etexilate mesilate) VN-16443-13 (Có QĐ gia hạn số 232/QĐ-QLD ngày 29/04/2022) Đức Viên 11.900 361.617.200
RN1014 Pradaxa 150mg Dabigatran etexilate (dưới dạng Dabigatran etexilate mesilate) VN-17270-13 (Có QĐ gia hạn số 232/QĐ-QLD ngày 29/04/2022) Đức Viên 10.000 303.880.000
RN4064 Dexamethasone Dexamethason VD-27152-17 Việt Nam Lọ/Ống 207.600 147.811.200
RN4065 VACO-POLA6 Dexchlorpheniramin VD-24922-16 Việt Nam Viên 12.000 1.908.000
RN4066 Cytan Diacerein VD-17177-12 Việt Nam Viên 8.000 4.576.000
RN1015 Elaria 100mg Diclofenac VN-20017-16 Cyprus Viên 66.000 924.000.000
RN4067 Diclofenac Diclofenac VD-29382-18 Việt Nam Viên 100.000 1.190.000.000
RN4068 DICLOFENAC 50 Diclofenac VD-35068-21 Việt Nam Viên 57.000 5.529.000
RN4069 Diclofenac Diclofenac VD-25829-16 Việt Nam Lọ/Ống 35.000 28.000.000
RN1016 Digoxin/Anfarm Digoxin VN-21737-19 Hy Lạp Ống 11.723 287.213.500
RN4070 Smecgim Dioctahedral smectit VD-25616-16 Việt Nam Gói 55.000 187.000.000
RN4071 VACOMETA Diosmectit VD-32092-19 Việt Nam Gói 146.600 130.327.400
RN4072 Biviven Diosmin VD-31013-18 Việt Nam Viên 109.400 459.480.000
RN4073 Dacolfort Diosmin + hesperidin VD-30231-18 Việt Nam Viên 493.500 384.930.000
RN4075 Doxycycline 100mg Doxycyclin (dưới dạng Doxycyclin hyclat) VD-32134-19 Việt Nam Viên 169.000 87.880.000
RN4076 Vinopa Drotaverin clohydrat VD-18008-12 Việt Nam Lọ/Ống 19.000 40.470.000
RN2014 Dianeal Low Calcium (2.5mEq/l) Peritoneal Dialysis Solution with 1.5% Dextrose 2L Calci Chloride + Dextrose hydrous + Magie Chloride + Natri Chloride + Natri lactate VN-21178-18 Singapore Túi 120.000 9.381.360.000
RN4077 Bitolysis 1,5% low calci Dung dịch lọc màng bụng VD-18930-13 Việt Nam Túi 60.000 4.199.580.000
RN1018 Gemapaxane 4000IU/0,4ml Enoxaparin natri VN-16312-13 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Ý Bơm tiêm 33.481 2.343.670.000
RN1019 Gemapaxane 6000IU/0,6ml Enoxaparin natri VN-16313-13 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Ý Bơm tiêm 20.080 1.907.600.000
RN2015 Ryzonal Eperison HCl VD-27451-17 Việt Nam Viên 296.000 139.120.000
RN4078 Sismyodine Eperison VD-30602-18 Việt Nam Viên 695.000 184.175.000
RN1021 Ephedrine Aguettant 30mg/ml Ephedrin VN-19221-15 Pháp Ống 11.141 643.392.750
RN2016 Epokine Prefilled injection 2000Units/0,5ml Erythropoietin tái tổ hợp VN-14503-12 Hàn Quốc Bơm tiêm 30.000 4.050.000.000
RN4080 NANOKINE 4000 IU Erythropoietin QLSP-919-16 Việt Nam Ống/Bơm tiêm 64.300 18.261.200.000
RN5001 Betahema Erythropoietin beta QLSP-1145-19 Argentina Lọ 36.000 7.920.000.000
RN4082 Vinxium Esomeprazol VD-22552-15 Việt Nam Lọ 61.500 513.525.000
RN4083 A.T Esomeprazol 20 inj Esomeprazol VD-26744-17 Việt Nam Lọ 25.000 475.125.000
RN4085 Lifibrat 300 Fenofibrat VD-32139-19 Việt Nam Viên 440.000 220.000.000
RN4086 Mezapizin 10 Flunarizin VD-24224-16 Việt Nam Viên 11.600 4.141.200
RN2017 SaVi Fluvastatin 40 Fluvastatin (dưới dạng Fluvastatin natri) VD-27047-17 Việt Nam Viên 270.400 1.822.766.400
RN1024 Furosemidum Polpharma Furosemide VN-18406-14 Có công văn gia hạn Visa 05 năm từ ngày 11/05/2022 đến 11/05/2027 Ba Lan Ống 167.001 734.804.400
RN4087 Vinzix Furosemid VD-29913-18 Việt Nam Lọ/Ống 213.501 132.797.622
RN4088 Vinzix Furosemid VD-28154-17 Việt Nam Viên 372.999 35.434.905
RN4089 Spinolac plus Furosemid + spironolacton VD-29490-18 Việt Nam Viên 68.000 89.964.000
RN3001 Hasanbest 500/5 Metformin hydroclorid Glibenclamid VD-32392-19 Việt Nam Viên 136.000 353.600.000
RN3002 Glycinorm-80 Gliclazid VN-19676-16 Ấn Độ Viên 610.000 1.152.900.000
RN2018 Flodilan-2 Glimepirid VD-28457-17 Việt Nam Viên 100.000 44.500.000
RN4090 GLIMEGIM 2 Glimepirid VD-25124-16 Việt Nam Viên 140.000 22.120.000
RN3003 PERGLIM M-2. Glimepirid + metformin VN-20807-17 kèm công văn số 10253/QLD-ĐK ngày 5/6/2018 V/v: bổ sung qui cách đóng gói; thay đổi mẫu nhãn và công văn số 1008/QLD-ĐK ngày 06/02/2020 V/v thông báo thay đổi tên CSSX thuốc thành phẩm (không thay đổi địa điểm); quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) India Viên 684.000 2.052.000.000
RN4091 Comiaryl 2mg/500mg Glimepirid + metformin hydroclorid VD-33885-19 Việt Nam Viên 2.796.000 6.987.204.000
RN2019 SaVi Glipizide 5 Glipizid VD-29120-18 Việt Nam Viên 370.000 1.091.500.000
RN4092 Glucose 5% Glucose VD-35954-22 Việt Nam Chai 89.000 594.342.000
RN1026 Glyceryl Trinitrate - Hameln 1mg/ml Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) VN-18845-15 (Quyết định 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Germany Ống 52.560 4.219.674.480
RN4093 Vinsetron Granisetron hydroclorid VD-34794-20 Việt Nam Ống 4.000 201.600.000
RN4094 Haloperidol 0,5% Haloperidol VD-28791-18. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 136/QĐ-QLD Việt Nam Ống 32.000 67.200.000
RN1027 Heparine Sodique Panpharma 5000 U.I./ml Heparin (natri) VN-15617-12 Đức Lọ/Ống 8.364 1.668.618.000
RN2021 Heparin- Belmed Heparin (natri) VN-18524-14 Belarus Lọ 48.900 7.188.300.000
RN4095 Vincopane Hyoscin butylbromid VD-20892-14 Việt Nam Lọ/Ống 50.600 191.268.000
RN1030 Diuresin SR Indapamid VN-15794-12 Poland Viên 50.000 152.500.000
RN1031 Novorapid FlexPen Insulin analog tác dụng nhanh, ngắn (Aspart, Lispro, Glulisine) QLSP-963-16 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Pháp Bút tiêm/Bơm tiêm 2.340 466.128.000
RN1032 Humalog Mix 75/25 Kwikpen Insulin lispro (trong đó 25% là dung dịch insulin lispro và 75% là hỗn dịch insulin lispro protamine) QLSP-1088-18 Pháp Bút tiêm 1.980 352.598.400
RN1033 Actrapid Insulin Human QLSP-1029-17 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Pháp Lọ 1.805 102.885.000
RN1034 Mixtard 30 FlexPen Insulin người rDNA (30% insulin hòa tan và 70% insulin isophane) QLSP-1056-17 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Pháp Bút tiêm 1.000 75.000.000
RN4096 IHYBES 150 Irbesartan VD-23489-15 Việt Nam Viên 562.000 207.940.000
RN2022 Irbelorzed 150/12,5 Irbesartan + hydroclorothiazid VD-27039-17 Việt Nam Viên 1.170.500 2.212.245.000
RN4097 Ivagim 5 Ivabradin VD-35991-22 Việt Nam Viên 297.600 718.704.000
RN4098 Kali Clorid 10% Kali clorid VD-25324-16 Việt Nam Ống 98.799 124.091.544
RN4099 Faskit Kẽm gluconat VD-30383-18 Việt Nam Gói 108.400 113.820.000
RN4100 ZINC 10 Kẽm gluconat VD-22801-15 Việt Nam Viên 81.000 11.745.000
RN4101 A.T Zinc siro Kẽm (dưới dạng Kẽm gluconat) VD-25649-16 Việt Nam Ống 70.080 132.451.200
RN4102 Nidal Fort Ketoprofen VD-25138-16 Việt Nam Viên 20.000 12.200.000
RN4103 Mitidipil 4mg Lacidipin VD-32466-19 Việt Nam Viên 336.000 1.612.800.000
RN4104 LACBIOSYN® Lactobacillus acidophilus QLSP-851-15 Việt Nam Gói 329.600 263.020.800
RN1036 Duphalac 200ml Lactulose (dưới dạng Lactulose concentrate) VN-20896-18 Hà Lan Chai 3.050 262.300.000
RN4105 Lansoprazol Lansoprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột Lansoprazol 8,5%) VD-21314-14 Việt Nam Viên 159.000 46.746.000
RN5002 SYNDOPA 275 Levodopa + carbidopa VN-22686-20 kèm quyết định số 517/QĐ-QLD ngày 5/9/2022 V/v sửa đổi thông tin tại danh mục thuốc được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam ban hành kèm theo các Quyết định cấp giấy đăng ký lưu hành của Cục QLD India Viên 100 325.000
RN3005 Kaflovo Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat 512,46mg) VD-33460-19 Việt Nam Viên 143.000 144.430.000
RN4106 Kaflovo Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat 512,46mg) VD-33460-19 Việt Nam Viên 191.500 193.415.000
RN2024 Linod Linezolid* VN-14446-12 Ấn Độ Túi/lọ 23.000 7.800.450.000
RN4107 Loperamid 2mg Loperamid hydroclorid VD-25721-16 (CV gia hạn số: 2650e/QLD-ĐK; ngày 10/5/2022) Việt Nam Viên 135.800 17.925.600
RN4108 Loravidi Loratadin VD-28122-17 Việt Nam Viên 118.000 17.346.000
RN4110 Losartan Losartan kali VD-22912-15 Việt Nam Viên 628.000 130.624.000
RN4111 AGILOSART-H 50/12,5 Losartan + hydroclorothiazid VD-29653-18 Việt Nam Viên 544.000 214.880.000
RN4112 Lantasim Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon VD-32570-19 Việt Nam Viên 146.000 436.540.000
RN4113 Grangel Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd + Simethicon VD-18846-13 (Quyết định số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 gia hạn hiệu lực SĐK đến ngày 31/12/2024) Việt Nam Gói 508.000 1.016.000.000
RN4115 Manitol 20% Manitol VD-32142-19 Việt Nam Chai 8.060 155.598.300
RN4116 MELOXICAM 7,5 Meloxicam VD-30638-18 Việt Nam Viên 1.017.800 68.192.600
RN1038 Pentasa 500mg Mesalazine VN-19946-16 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Thụy Sĩ Viên 4.200 49.870.800
RN2025 SAVI MESALAZINE 500 Mesalazin (mesalamin) VD-35552-22 Việt Nam Viên 5.000 39.500.000
RN4119 Soli-Medon 125 Methyl prednisolon VD-23777-15 Việt Nam Lọ 30.319 697.185.405
RN4120 Methyl prednisolon 4 Methyl prednisolon VD-22479-15 Việt Nam Viên 355.200 71.040.000
RN4122 Metronidazol Kabi Metronidazol VD-26377-17 Việt Nam Chai/Lọ/Túi 151.519 1.088.209.458
RN1039 Opiphine Morphin VN-19415-15 (Quyết định 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Germany Lọ/Ống 11.868 331.473.240
RN4124 Morphin (Morphin hydroclorid 10mg/ml) Morphin VD-24315-16 (Quyết định 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Lọ/Ống 26.090 182.447.370
RN4125 Morphin 30mg Morphin VD-19031-13 (Công văn 754/QĐ-QLD ngày 26/9/2022) Việt Nam Viên 172.701 1.233.085.140
RN4126 Moxifloxacin Kabi Moxifloxacin VD-34818-20 Việt Nam Chai/Lọ/Túi 15.721 1.472.428.860
RN4128 Acetylcysteine 100mg Acetylcystein VD-35587-22 Việt Nam Gói 7.000 3.045.000
RN4130 ACECYST N-acetylcystein VD-25112-16 Việt Nam Viên 633.199 129.805.795
RN4133 Natri clorid 0,9% Natri clorid VD-21954-14 Việt Nam Chai 269.000 1.667.262.000
RN4134 Natri clorid 0,9% Natri clorid VD-35956-22 Việt Nam Chai 830.600 5.110.681.800
RN4135 Natri Clorid 0,9% Natri clorid VD-34813-20 Việt Nam Chai/Lọ/Túi 147.000 1.049.580.000
RN4136 Oresol 245 Natri clorid + Kali clorid + Natri citrat + Glucose khan VD-27387-17 QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD, ngày 08/02/2023 Việt Nam Gói 51.300 53.865.000
RN1040 Sodium Bicarbonate Renaudin 8,4% Natri Bicarbonate VN-17173-13 Pháp Ống 14.130 317.925.000
RN1041 Maxitrol Dexamethason + Neomycin sulfat + Polymyxin B sulfat VN-21435-18 Bỉ Lọ 12.920 540.056.000
RN4137 BFS-Neostigmine 0.25 Neostigmin metylsulfat (bromid) VD-24008-15 Việt Nam Ống 18.500 101.010.000
RN1043 Nicardipine Aguettant 10mg/10ml Nicardipin hydrochlorid VN-19999-16 (Có QĐ gia hạn số 146/QĐ-QLD ngày 02/03/2023) Pháp Ống 23.580 2.947.476.420
RN4138 Nước cất pha tiêm 10ml Nước cất pha tiêm VD-31298-18 Việt Nam Ống 561.000 387.090.000
RN4139 Nước cất pha tiêm Nước cất pha tiêm VD-23172-15 Việt Nam Chai/Lọ 71.000 603.855.000
RN4140 Nước cất ống nhựa Nước cất pha tiêm VD-21551-14 Việt Nam Ống 610.000 269.010.000
RN4141 Nước Oxy già 3% Nước oxy già VD-33500-19 Việt Nam Chai/Lọ 41.320 71.607.560
RN4142 NYSTATIN 25000IU Nystatin VD-18216-13 Việt Nam Gói 81.600 79.968.000
RN1045 Polygynax Nystatin + neomycin + polymyxin B VN-21788-19 Pháp Viên 5.400 51.300.000
RN4143 Valygyno Nystatin + neomycin + polymyxin B VD-25203-16 Việt Nam Viên 7.600 30.324.000
RN1046 SMOFlipid 20% Nhũ dịch lipid VN-19955-16 Áo Chai/Lọ/Túi 4.787 679.754.000
RN1047 Octreotide Octreotide (dưới dạng Octreotide acetate) VN-19094-15 Italy Ống 2.920 285.751.200
RN4144 Kagasdine Omeprazol (dưới dạng Omeprazol pellet 8,5%) VD-33461-19 Việt Nam Viên 899.000 116.870.000
RN4145 VACOOMEZ 40 Omeprazol VD-30641-18 Việt Nam Viên 241.000 70.613.000
RN4146 Omevin Omeprazol VD-25326-16 Việt Nam Chai/Lọ 49.900 274.450.000
RN4147 Lyoxatin 150mg/30ml Oxaliplatin QLĐB-614-17 Việt Nam Lọ 7.800 8.190.000.000
RN4148 Vinphatoxin Oxytocin VD-28703-18 Việt Nam Lọ/Ống 293.961 823.090.800
RN1049 Paclitaxelum Actavis Paclitaxel VN-11619-10 Italy Chai/Lọ/Ống 2.760 5.506.200.000
RN4149 Canpaxel 150 Paclitaxel QLĐB-582-16 Việt Nam Lọ 2.760 1.498.404.000
RN1050 Axitan 40mg Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat) VN-20124-16 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) Bulgaria Viên 6.000 6.120.000
RN4151 Pantoprazol Pantoprazol (dưới dạng vi hạt 15% Pantoprazol) VD-21315-14 Việt Nam Viên 46.000 15.410.000
RN4152 Paracetamol Kabi 1000 Paracetamol (acetaminophen) VD-19568-13 Việt Nam Chai/Lọ/Ống/Túi 221.400 2.391.120.000
RN4153 SACENDOL 250 Paracetamol (acetaminophen) VD-28202-17 Việt Nam Gói 135.000 44.145.000
RN4154 Panactol 325mg Paracetamol VD-19389-13 Việt Nam Viên 71.000 9.585.000
RN1051 Codalgin Forte Paracetamol + Codeine phosphate (dưới dạng Codein phosphate hemihydrate) VN-22611-20 Australia Viên 34.000 105.400.000
RN4156 Panactol Codein plus Paracetamol + Codein phosphat hemihydrat VD-20766-14 Việt Nam Viên 132.000 74.580.000
RN4157 Nilcox Baby Fort 250/2mg Paracetamol + chlorpheniramin VD-22988-15 (Quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023) Việt Nam Gói 11.000 11.000.000
RN4158 Pabemin 325 Paracetamol + clorpheniramin maleat VD-27840-17 Việt Nam Gói 12.400 8.308.000
RN1052 Algotra 37,5mg/325mg Paracetamol + Tramadol hydrochlorid VN-20977-18 Belgium Viên 15.000 132.300.000
RN4159 DEGEVIC Paracetamol + tramadol VD-21414-14 Việt Nam Viên 474.000 179.646.000
RN4160 Piracetam Piracetam VD-16393-12 Việt Nam Viên 690.401 180.885.062
RN4161 AGICETAM 800 Piracetam VD-25115-16 Việt Nam Viên 344.000 144.480.000
RN4166 Pravastatin DWP 30mg Pravastatin VD-35225-21 Việt Nam Viên 626.000 1.551.228.000
RN1053 Pred Forte Prednisolon acetat VN-14893-12 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Ireland Chai 17.820 565.998.840
RN4167 Prednisolone 5mg Prednisolon acetat (natri phosphate) VD-24887-16 Việt Nam Viên 245.400 22.086.000
RN1054 Progesterone injection BP 25mg Progesteron VN-16898-13 Đức Lọ/Ống 2.840 53.676.000
RN4169 Vinphyton 10mg Phytomenadion (vitamin K1) VD-28704-18 Việt Nam Lọ/Ống 59.300 87.764.000
RN4171 Ringer lactate Ringer lactat VD-22591-15 Việt Nam Chai/Lọ 84.000 561.876.000
RN1055 Xarelto Rivaroxaban VN-19013-15 Đức Viên 10.000 580.000.000
RN1056 Combivent Ipratropium bromide anhydrous (dưới dạng Ipratropium bromide monohydrate) + Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfate) VN-19797-16 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) Pháp Lọ 74.000 1.189.476.000
RN4172 Atisalbu Salbutamol sulfat VD-25647-16 Việt Nam Chai 4.000 119.532.000
RN4173 Atisalbu Salbutamol sulfat VD-25647-16 Việt Nam Gói 43.000 163.400.000
RN4175 Bifehema Sắt gluconat + mangan gluconat + đồng gluconat VD-29300-18 Việt Nam Ống 60.400 180.112.800
RN4176 Atitrime Sắt gluconat + mangan gluconat + đồng gluconat VD-27800-17 Việt Nam Ống 324.400 1.226.232.000
RN4177 Sorbitol 5g Sorbitol VD-25582-16. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 62/QĐ-QLD Việt Nam Gói 48.600 21.870.000
RN4179 Sucrahasan Sucralfat VD-35320-21 Việt Nam Gói 5.400 11.340.000
RN2029 Ufur Capsule Tegafur-uracil (UFT hoặc UFUR) VN-17677-14 (CV gia hạn 62/QĐ-QLD, 08/02/2023) Taiwan Viên 4.680 183.924.000
RN4180 Vinterlin Terbutalin VD-20895-14 Việt Nam Ống 16.200 78.246.000
RN2030 Ticarlinat 3,2g Hỗn hợp bột Ticarcilin dinatri+ Clavulanat Kali tương đương Ticarcilin + Acid Clavulanic VD-28959-18 Việt Nam Lọ 3.700 592.000.000
RN4181 Sun-toracin 80mg/50ml Tobramycin VD-34492-20 Việt Nam Túi 2.500 137.250.000
RN4182 Tobidex Tobramycin + dexamethason VD-28242-17 Việt Nam Lọ 15.010 100.867.200
RN1061 Thyrozol 10mg Thiamazol VN-21906-19 CSSX: Đức; CSĐG và xuất xưởng: Áo Viên 310.000 694.710.000
RN1062 Thyrozol 5mg Thiamazol VN-21907-19 CSSX: Đức; CSĐG và xuất xưởng: Áo Viên 320.000 448.000.000
RN1063 Transamin Capsules 250mg Tranexamic acid VN-17933-14 Thái Lan Viên 26.200 57.640.000
RN4185 Maxxhepa urso 150 Ursodeoxycholic acid VD-27770-17 Việt Nam Viên 158.000 283.136.000
RN4186 Galcholic 300 Ursodeoxycholic acid VD-28543-17 Việt Nam Viên 302.400 812.851.200
RN4187 Milepsy 200 Valproat natri VD-33912-19 Việt Nam Viên 4.000 5.040.000
RN4188 Vitamin B1 Thiamin nitrat VD-26869-17 Việt Nam Viên 23.000 5.727.000
RN1064 Milgamma N Vitamin B1 + B6 + B12 VN-17798-14 Đức Ống 19.300 405.300.000
RN4189 Vitamin B6 Pyridoxin hydroclorid VD-27923-17 Việt Nam Viên 10.000 2.530.000
RN4190 Magdivix Vitamin B6 + magnesi lactat VD-24877-16 Việt Nam Viên 374.000 54.978.000
RN4191 Vitamin C 250 Acid Ascorbic VD-35019-21 Việt Nam Viên 377.000 47.502.000
RN4192 Vitamin C Acid Ascorbic VD-31749-19 Việt Nam Viên 520.000 92.560.000
RN2031 Incepavit 400 Capsule Vitamin E VN-17386-13 (CV gia hạn 62/QĐ-QLD, 08/02/2023) Bangladesh Viên 135.000 249.750.000
RN4193 Vitamin PP Nicotinamid VD-31750-19 Việt Nam Viên 578.000 121.380.000
aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây