aztest thi trac nghiem cho nhan vien

Gói thầu thuốc Generic

      Đang xem
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Mã TBMT
Hình thức dự thầu
Đấu thầu trực tiếp
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói thầu thuốc Generic
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Giá gói thầu
63.640.449.080 VND
Đóng thầu
10:30 01/02/2023
Hình thức HĐ
Theo đơn giá cố định
Ngày đăng tải
11:15 30/06/2023
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Hình thức đấu thầu
Đấu thầu rộng rãi
Phương thức LCNT
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Số quyết định phê duyệt
459/QĐ-BV
Cơ quan phê duyệt
Bệnh viện đa khoa Bưu Điện
Ngày phê duyệt
23/06/2023
Cơ quan phê duyệt
Bệnh viện đa khoa Bưu Điện
Ngày phê duyệt
23/06/2023
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu
Có liên kết

Thông tin phần/lô

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên nhà thầu Giá trúng thầu Tổng giá lô (VND) Số mặt hàng trúng thầu Thao tác
1 vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 1.449.597.535 1.468.784.293 21 Xem chi tiết
2 vn0316222859 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HƯNG PHÚC 1.358.095.340 1.451.598.880 12 Xem chi tiết
3 vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 9.845.915.140 9.874.835.950 59 Xem chi tiết
4 vn0311961542 Công ty TNHH Thương Mại HAMI 6.369.354.000 6.369.354.000 13 Xem chi tiết
5 vn1400384433 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM IMEXPHARM 59.745.000 59.745.000 3 Xem chi tiết
6 vn0301329486 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY 240.891.900 241.468.920 9 Xem chi tiết
7 vn0302408317 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 123.759.000 131.101.400 6 Xem chi tiết
8 vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 586.851.270 607.055.294 26 Xem chi tiết
9 vn0101400572 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP 50.940.000 50.976.000 2 Xem chi tiết
10 vn1100707517 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-ĐẦU TƯ-XUẤT NHẬP KHẨU H.P CÁT 2.105.685.848 2.119.184.349 44 Xem chi tiết
11 vn0305925578 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ĐẠI NAM 105.500.000 105.500.000 2 Xem chi tiết
12 vn0303923529 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI 89.978.100 102.756.100 8 Xem chi tiết
13 vn4400116704 CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO 151.000.000 151.000.000 2 Xem chi tiết
14 vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 3.433.740.764 3.484.898.535 25 Xem chi tiết
15 vn1800156801 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG 547.752.934 556.163.052 8 Xem chi tiết
16 vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 2.938.613.050 3.201.420.470 22 Xem chi tiết
17 vn0311036601 Công ty TNHH Dược Phẩm và Trang Thiết Bị Y Tế Đại Trường Sơn 477.680.000 494.480.000 2 Xem chi tiết
18 vn3701538659 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG 7.700.398.624 7.700.471.424 19 Xem chi tiết
19 vn0303694357 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM CÁT THÀNH 79.380.000 79.380.000 1 Xem chi tiết
20 vn0310349425 CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ 233.000.000 296.000.000 3 Xem chi tiết
21 vn0315086882 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRE XANH 967.560.800 1.030.583.200 3 Xem chi tiết
22 vn0302284069 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM PHÚC 343.040.000 360.540.000 3 Xem chi tiết
23 vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 59.350.000 59.350.000 3 Xem chi tiết
24 vn0313040113 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH 79.040.178 79.880.095 10 Xem chi tiết
25 vn0302339800 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC 779.676.744 826.944.600 16 Xem chi tiết
26 vn0309590146 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VĨNH ĐẠT 261.000.000 261.000.000 1 Xem chi tiết
27 vn0305483312 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC NAM ĐỒNG 859.040.750 860.204.500 4 Xem chi tiết
28 vn0302533156 CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR 1.029.891.000 1.476.856.460 11 Xem chi tiết
29 vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 984.037.420 1.069.395.656 26 Xem chi tiết
30 vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 793.390.850 794.479.740 15 Xem chi tiết
31 vn0302375710 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ 345.353.200 345.353.200 8 Xem chi tiết
32 vn0307159495 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ME TA 71.540.000 76.440.000 1 Xem chi tiết
33 vn0315579158 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MKT 100.000.000 100.000.000 1 Xem chi tiết
34 vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 131.137.018 134.121.611 13 Xem chi tiết
35 vn0312000164 CÔNG TY TNHH DƯỢC TÂM ĐAN 75.108.000 75.750.000 3 Xem chi tiết
36 vn0304528578 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐAN THANH 120.970.000 134.470.000 4 Xem chi tiết
37 vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 435.811.440 438.138.720 7 Xem chi tiết
38 vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 163.652.700 178.928.607 7 Xem chi tiết
39 vn0306711353 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - DƯỢC PHẨM HIỆP NHẤT 33.100.000 34.400.000 1 Xem chi tiết
40 vn0302975997 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HIỆP BÁCH NIÊN 594.360.000 594.360.000 1 Xem chi tiết
41 vn0304930920 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÒA AN 4.406.400 4.406.400 1 Xem chi tiết
42 vn0302662659 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂY SƠN 268.450.000 283.116.400 2 Xem chi tiết
43 vn0312492614 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHÚ PHI 82.520.550 89.699.400 1 Xem chi tiết
44 vn0302366480 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 515.981.000 516.005.100 1 Xem chi tiết
45 vn0303989103 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUỆ HẢI 437.157.860 436.983.728 5 Xem chi tiết
46 vn0304026070 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT ANH 483.180.000 539.197.500 4 Xem chi tiết
47 vn0102041728 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM U.N.I VIỆT NAM 137.877.600 137.875.680 2 Xem chi tiết
48 vn0600206147 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NAM HÀ 194.600.000 210.725.000 2 Xem chi tiết
49 vn0303760507 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NGUYỄN DƯƠNG 19.880.000 19.880.000 1 Xem chi tiết
50 vn0305141781 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM LẠC VIỆT 82.650.000 90.425.000 2 Xem chi tiết
51 vn0302468965 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUANG ANH 2.610.960.000 2.610.960.000 2 Xem chi tiết
52 vn0303459402 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BÁCH NIÊN 102.600.000 102.600.000 1 Xem chi tiết
53 vn0313299130 CÔNG TY TNHH SK QUỐC TẾ 32.000.000 34.000.000 1 Xem chi tiết
Tổng cộng: 53 nhà thầu 51.147.202.015 52.553.244.264 450

Danh sách nhà thầu không trúng thầu:

STT Số ĐKKD Tên liên danh Tên nhà thầu Lý do trượt thầu Trượt ở giai đoạn nào
1 0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 Giá cao hơn giá kế hoạch
2 0301329486 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY Giá cao hơn giá kế hoạch
3 1100707517 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-ĐẦU TƯ-XUẤT NHẬP KHẨU H.P CÁT Hoạt chất tham dự thầu (Magnesi trisilicat + nhôm hydroxyd khô) không phù hợp với hoạt chất mời thầu (Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd).
4 0305925578 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ĐẠI NAM Giá cao hơn giá kế hoạch
5 0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED Giá cao hơn giá kế hoạch
6 0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI Giá cao hơn giá kế hoạch
7 0302339800 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC Giá cao hơn giá kế hoạch
8 0305483312 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC NAM ĐỒNG Giá cao hơn giá kế hoạch
9 1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM Giá cao hơn giá kế hoạch
10 0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA Giá cao hơn giá kế hoạch
11 0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI Giá cao hơn giá kế hoạch
12 0312000164 CÔNG TY TNHH DƯỢC TÂM ĐAN Giá cao hơn giá kế hoạch
13 0304026070 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT ANH Giá cao hơn giá kế hoạch

Danh sách hàng hóa

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá trúng thầu Ghi chú
1 Cloxacilin 1g
VD-30589-18
500 Lọ Hộp 10 lọ Việt Nam 41.000
2 Tinidazol
VD-22177-15
1.992 Viên Hộp 10 vỉ x 10 viên Việt Nam 380
3 Cloxacilin 2g
VD-30590-18
500 Lọ Hộp 10 lọ Việt Nam 75.000
4 Triamcinolon
VD-23149-15
100 Lọ Hộp 5 lọ x 2ml Việt Nam 42.000
5 Colchicin
VD-22172-15
5.000 Viên Hộp 10 vỉ x 10 viên Việt Nam 255
6 AGITRITINE 100
VD-31062-18
20.000 Viên Hộp 10 vỉ x 10 viên Việt Nam 290
7 Colistimed
VD-24642-16
2.000 Lọ Hộp 10 lọ Việt Nam 220.000
8 Vancomycin 500 mg
VD-31300-18
300 Lọ Hộp 10 lọ Việt Nam 16.170
9 Boncium
VN-20172-16
20.000 Viên Hộp 3 vỉ x10 Viên India 3.700
10 Vigliptin 50
VD-34902-20
10.008 Viên Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 14 viên Việt Nam 2.268
11 SaVi Carvedilol 6.25
VD-23654-15
28.500 Viên Hộp 3 vỉ x 10 viên Việt Nam 508
12 Lefeixin
VD-33479-19
5.000 Viên Hộp 03 vỉ x 10 viên Việt Nam 3.290
13 Cefamandol 1g
VD-31706-19
4.032 Lọ Hộp 10 lọ x 1g Việt Nam 65.000
14 Hasadolac 300
VD-29508-18
2.000 Viên Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên Việt Nam 3.486
15 Tenadol 2000
VD-35455-21
400 Lọ Hộp 10 lọ Việt nam 125.000
16 Ridolip s 10/40
VD-31407-18
10.000 Viên Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vi x 10 viên Việt Nam 4.900
17 Zolifast 2000
VD-23022-15
1.104 Lọ/ống/chai/túi Hộp 10 lọ Việt Nam 37.800
18 FAMOTIDIN 40mg
VD-18691-13
5.000 Viên Hộp 10vỉ x 10viên Việt Nam 394
19 SULRAAPIX
VD-22285-15
1.000 Lọ/ống/chai/túi Hộp 10 lọ Việt nam 40.000
20 Mibefen NT 145
VD-34478-20
25.200 Viên Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên Việt Nam 3.150
21 Negacef 500
VD-24966-16
14.000 Viên H/2 vỉ/5 viên nén bao phim Việt Nam 7.500
22 Fefasdin 180
VD-32849-19
50.000 Viên Hộp 10 vỉ x 10 viên Việt Nam 625
23 Cloxacillin 1g
VD-26156-17
200 Lọ Hộp 10 lọ Việt Nam 44.100
24 Fluvastatin 40mg
VD-30435-18
3.000 Viên Hộp 3 vỉ x 10 viên Việt Nam 6.000
25 Diltiazem Stella 60mg
VD-27522-17
50.011 Viên Hộp 3 vỉ x 10 viên Việt Nam 1.200
26 Vitamin B1
VD-26869-17
5.000 Viên Chai 200 viên Việt Nam 258
27 Butavell
VN-20074-16
100 Lọ Hộp 1 lọ 5ml Indonesia 36.908
28 Magnesi B6
VD-30758-18
100.000 Viên Hộp 50 vỉ x 10 viên Việt Nam 126
29 Modom's
VD-20579-14
42.636 Viên Hộp 10 vỉ x 10 viên Việt Nam 279
30 Vitamin C
VD-31749-19
100.000 Viên Chai 200 viên Việt Nam 188
31 Donepezil ODT 5
VD-29105-18
10.000 Viên Hộp 3 vỉ x 10 viên Việt Nam 4.750
32 Vitamin PP
VD-31750-19
20.000 Viên Chai 200 viên Việt Nam 213
33 Rizax-10
VD-21990-14
10.000 Viên Hộp 3 vỉ x 10 viên Việt Nam 6.898
34 AGINFOLIX 5
VD-25119-16
1.742 Viên Hộp 10 vỉ x 10 viên Việt Nam 160
35 Dryches
VD-28454-17
3.000 Viên Hộp 3 vỉ x 10 viên Việt Nam 11.000
36 GALAGI 8
VD-27757-17
1.000 Viên Hộp 6 vỉ x 10 viên Việt Nam 5.450
37 Ryzonal
VD-27451-17
87.235 Viên Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên Việt Nam 495
38 GEL-APHOS
VD-19312-13
30.000 Gói Hộp 20 gói, 26 gói 20g Việt Nam 980
39 Ezatux
VD-22320-15
14.000 Viên Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên Việt Nam 900
40 GENTAMICIN 80MG
VD-25858-16
2.500 Ống Hộp 10 ống x 2ml Việt Nam 1.050
41 Fenostad 100
VD-35392-21
10.000 Viên Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên Việt Nam 2.200
42 Dextrose 20%
VD-20316-13
1.000 Chai Chai 500ml Việt Nam 13.000
43 Telfor 180
VD-25504-16
25.000 Viên Hộp 2 vỉ x 10 viên Việt Nam 1.204
44 Glucose 5%
VD-35954-22
11.390 Chai Chai 500 ml, thùng 20 chai Việt Nam 7.245
45 Telfor 60
VD-26604-17
5.000 Viên Hộp 2 vỉ x 10 viên Việt Nam 744
46 GLUCOSE 10%
VD-25876-16
1.200 Chai Thùng 20 chai 500ml Việt Nam 9.135
47 Salgad
VD-28483-17
1.700 Viên Hộp 1 vỉ x 1 viên Việt Nam 6.980
48 MG-TAN Inj
VN-21331-18
500 Túi Hộp 1 túi 1680ml Korea 1.032.500
49 Fluzinstad 5
VD-25479-16
10.000 Viên Hộp 10 vỉ x 10 viên Việt Nam 1.000
50 AMPHOLIP
VN-19392-15
300 Lọ Hộp 1 Lọ 10ml phức hợp lipid tiêm tĩnh mạch kèm kim tiêm lọc vô trùng India 1.800.000
51 Fluotin 20
VD-18851-13
13.277 Viên Hộp 2 vỉ x 10 viên Việt Nam 1.100
52 Daptomred 500
VN-22524-20
200 Lọ Hộp 1 lọ Ấn Độ 1.699.000
53 Savi Gemfibrozil 600
VD-28033-17
5.600 Viên Hộp 6 vỉ x 10 viên Việt Nam 4.300
54 DEFOTHAL TABLETS 250 MG
VN-22793-21
12.000 Viên Hộp 3 vỉ x 10 India 12.000
55 GLY4PAR 60
VN-21430-18
10.000 Viên Hộp 3 vỉ x 10 viên India 2.400
56 Thuốc tiêm Fentanyl citrate
VN-18481-14
1.000 Ống Hộp 10 ống x 2ml China 12.600
57 HCQ
VN-16598-13
3.000 Viên Hộp 10 vỉ x 10 viên India 4.480
58 Vaxcel Heparin Sodium Injection 5000 IU/ml
QLSP-1093-18
4.282 Ống Hộp 10 ống x 5ml Malaysia 120.500
59 Wright-F
VD-28488-17
5.600 Viên hộp 3 vỉ x 10 viên Việt Nam 4.300
60 Nirzolid
VN-22054-19
5.000 Chai Hộp 1 chai 300ml Ấn Độ 179.000
61 Berodual 20ml
VN-22997-22
228 Lọ Hộp 1 lọ 20ml Italy 96.870
62 Neometin
VN-17936-14
2.500 Viên Hộp 1 vỉ x 10 viên Pakistan 9.000
63 SaVi Irbesartan 75
VD-28034-17
5.000 Viên Hộp 3 vỉ x 10 viên Việt Nam 2.980
64 Dextrose 30%
VD-21715-14
200 Chai Chai 500ml Việt Nam 14.000
65 Eltium 50
VD-29522-18
20.000 Viên Hộp 5 vỉ x 10 viên Việt Nam 2.050
66 NITRALMYL 0,3
VD-34935-21
1.000 Viên Hộp/3 vỉ x 10 viên Việt Nam 1.600
67 Itranstad
VD-22671-15
4.000 Viên Hộp 1 vỉ x 6 viên Việt Nam 6.900
68 Laci-eye
VD-27827-17
100 Ống Hộp 1 ống x 10ml Việt Nam 24.395
69 Keronbe inj
VN-20058-16
500 ống Hộp 10 ống x 2ml Korea 26.500
70 Vicimlastatin
VD-28694-18
1.000 Lọ Hộp 1 lọ Việt Nam 197.500
71 Kefentech
VN-10018-10
8.400 Miếng Hộp 20 gói x 07 miếng Hàn Quốc 9.450
72 IVAGIM 5
VD-35991-22
20.000 Viên Hộp 2 vỉ, 4 vỉ, 6 vỉ, 8 vỉ, 10 vỉ x 14 viên Việt Nam 2.450
73 Lamivudine SaVi 100
VD-34229-20
9.000 Viên Hộp 3 vỉ x 10 viên Việt Nam 2.079
74 IVAGIM 7,5
VD-35992-22
14.000 Viên Hộp 2 vỉ, 4 vỉ, 6 vỉ, 8 vỉ, 10 vỉ x 14 viên Việt Nam 3.980
75 Savi Lansoprazole 30
VD-21353-14
10.000 Viên Hộp 3 vỉ x 10 viên Việt Nam 850
76 IVERMECTIN 6
VD-31553-19
560 Viên Hộp 1vỉ x 4viên Việt Nam 30.400
77 JULITAM 500
VN-19394-15
5.000 Viên Hộp 10 vỉ x 10 viên India 5.060
78 SUNOXITOL 300
VN-18770-15
1.000 Viên Hộp 5 vỉ x 10 viên India 2.750
79 Lisinopril Stella 5 mg
VD-22672-15
20.000 Viên Hộp 10 vỉ x 10 viên Việt Nam 1.800
80 ACC 200 (Cơ sở xuất xưởng: Salutas Pharma GmbH, Địa chỉ: Otto-von-Guericke-Allee 1, 39179 Barleben, Germany)
VN-19978-16
20.000 Gói Hộp 50 gói Đức 1.675
81 Glumeform 500
VD-21779-14
65.822 Viên Hộp 10 vỉ x 10 viên Việt Nam 295
82 4.2% w/v Sodium Bicarbonate
VN-18586-15
200 Chai Hộp 10 chai 250ml Đức 95.000
83 Jewell
VD-28466-17
4.478 Viên Hộp 4 vỉ x 7 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên Việt Nam 2.050
84 Refresh Tears
VN-19386-15
274 Lọ Hộp 1 lọ 15ml Mỹ 64.102
85 Natondix
VD-29111-18
2.800 Viên Hộp 4 vỉ x 15 viên Việt Nam 8.850
86 Depakine 200mg
VN-21128-18
2.000 Viên Hộp 1 lọ 40 viên Tây Ban Nha 2.479
87 Stacytine 200
VD-20374-13
10.000 Viên Hộp 4 vỉ xé x 4 viên Việt Nam 1.400
88 Nebilet (Đóng gói và xuất xưởng: Berlin-Chemie AG; đ/c: Glienicker Weg 125, 12489 Berlin, Germany)
VN-19377-15
11.500 Viên Hộp 1 vỉ x 14 viên Đức 7.600
89 Nicomen Tablets 5mg
VN-22197-19
5.000 Viên Hộp 1 túi nhôm x 10 vỉ x 10 viên Đài Loan 3.400
90 Lipofundin Mct/Lct 20%
VN-16131-13
200 Chai Hộp 10 chai 100ml Đức 142.800
91 Ulcomez
VN-19282-15
5.600 Lọ Hộp 1 lọ India 34.890
92 Lipofundin MCT/LCT 10%
VN-16130-13
500 Chai Hộp 10 chai 500ml Đức 191.000
93 OCID
VN-10166-10
50.000 Viên Hộp 10 vỉ x 10 viên India 240
94 Creon® 25000
QLSP-0700-13
6.624 Viên Hộp 2 vỉ (nhôm - nhôm) x 10 viên Đức 13.703
95 Slandom 8
VD-28043-17
1.000 Viên Hộp 3 vỉ x 10 viên Việt Nam 3.686
96 Ramlepsa
VN-22238-19
40.620 Viên Hộp 3 vỉ x 10 viên Slovenia 4.137
97 Tilatep for I.V. Injection 200mg
VN-20631-17
300 Lọ Hộp 1 lọ bột + 1 ống nước cất pha tiêm 3ml Đài Loan 200.000
98 TRIPLIXAM 10mg/2.5mg/5mg
VN3-9-17
5.040 Viên Hộp 1 lọ x 30 viên Ailen 11.130
99 Pretension Plus 80/12.5mg
VN-18738-15
1.120 Viên Hộp 3 vỉ x 10 viên Korea 7.239
100 Coveram 10mg/10mg
VN-18632-15
33.120 Viên Hộp 1 lọ x 30 viên Ailen 10.123
101 Meburatin tablet 150mg
VN-19314-15
5.600 Viên Hộp 10 vỉ x 10 viên Korea 1.950
102 Viacoram 7mg/5mg
VN3-47-18
72.000 Viên Hộp 1 lọ x 30 viên Ailen 6.589
103 Pracetam 400
VD-22675-15
32.000 Viên Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên Việt Nam 900
104 Coversyl 10mg
VN-17086-13
21.600 Viên Hộp 1 lọ 30 viên Pháp 7.084
105 Fasthan 20
VD-28021-17
5.600 Viên Hộp 3 vỉ x 10 viên Việt Nam 6.888
106 Viacoram 3.5mg/2.5mg
VN3-46-18
36.000 Viên Hộp 1 lọ x 30 viên Ailen 5.960
107 Ramifix 2,5
VD-26253-17
1.120 Viên Hộp 3 vỉ x 10 viên Việt Nam 2.560
108 Coversyl Plus Arginine 5mg/1.25mg
VN-18353-14
14.400 Viên Hộp 1 lọ 30 viên Pháp 6.500
109 Sernal
VD-26503-17
2.419 Viên Hộp 10 vỉ x 10 viên Việt Nam 840
110 Coveram 10mg/5mg
VN-18633-15
34.560 Viên Hộp 1 lọ x 30 viên Ailen 10.123
111 Newbutin SR
VN-22422-19
6.000 Viên Hộp 3 vỉ x 10 viên Korea 6.200
112 Coveram 5mg/5mg
VN-18635-15
30.000 Viên Hộp 1 lọ x 30 viên Ailen 6.589
113 VALAZYD 160
VN-16600-13
6.600 Viên Hộp 10 vỉ x 10 viên India 3.040
114 TRIPLIXAM 5mg/1.25mg/5mg
VN3-11-17
24.480 Viên Hộp 1 lọ x 30 viên Ailen 8.557
115 Osarstad 40
VD-26570-17
50.000 Viên Hộp 3 vỉ x 10 viên Việt Nam 3.600
116 Xarelto
VN-21680-19
432 Viên Hộp 1 vỉ x 10 viên Đức 58.000
117 Senwar 2
VD-25777-16
3.000 Viên Hộp 3 vỉ x 10 viên Việt Nam 2.800
118 Xarelto
VN-19013-15
3.000 Viên Hộp 1 vỉ x 14 viên Đức 58.000
119 Lipotatin 10 mg
VD-24581-16
500.000 Viên Hộp 3 vỉ * 10 viên Việt Nam 340
120 Xarelto
VN-19014-15
2.000 Viên Hộp 1 vỉ x 14 viên Đức 58.000
121 Dembele-HCTZ
VD-29716-18
5.400 Viên Hộp 3 vỉ x 10 viên Việt Nam 6.100
122 NORMAGUT
QLSP-823-14
2.000 Viên Hộp 3 vỉ x 10 viên Germany 6.500
123 RIOSART HCT 80+12.5MG
VN-15599-12
20.500 Viên Hộp 3 vỉ x 10 viên India 3.550
124 Buto-Asma
VN-16442-13
250 Bình Hộp 1 bình xịt chứa 200 liều (10ml) + đầu xịt định liều Tây Ban Nha 50.000
125 VITAMIN C STELLA 1G
VD-25486-16
20.000 Viên Hộp/4 vỉ x 4 viên Việt Nam 1.900
126 Ventolin Nebules
VN-20765-17
2.000 Ống Hộp 6 vỉ x 5 ống 2,5ml Úc 4.575
127 Incepavit 400 Capsule
VN-17386-13
20.000 Viên Hộp 3 vỉ x 10 viên Bangladesh 1.850
128 TRIPLIXAM 10mg/2.5mg/10mg
VN3-8-17
806 Viên Hộp 1 lọ x 30 viên Ailen 11.130
129 Drotusc Forte
VD-24789-16
2.000 Viên Hộp 10 vỉ x 10 viên Việt Nam 1.050
130 Periloz Plus 4mg/1,25mg
VN-23042-22
3.000 Viên Hộp 3 vỉ x 10 viên Slovenia 3.625
131 Stadnex 20 CAP
VD-22345-15
30.000 Viên Hộp 4 vỉ x 7 viên Việt Nam 2.720
132 Pethidine-hameln 50mg/ml
VN-19062-15
1.500 Ống Hộp 10 ống 2ml Germany 19.488
133 Melanov-M
VN-20575-17
8.266 Viên Hộp 10 vỉ x 10 viên India 3.748
134 Piperacillin/Tazobactam Kabi 2g/0,25g
VN-21200-18
1.000 Lọ Hộp 10 lọ CSSX: Bồ Đào Nha; CSTG: Ý 71.900
135 Idatril 5mg
VD-18550-13
12.000 Viên Hộp 3 vỉ * 10 viên Việt Nam 3.500
136 Oprymea Prolonged-release tablet
VN-23172-22
15.000 Viên Hộp/03 vỉ x 10 viên Slovenia 13.500
137 Imidu® 60 mg
VD-33887-19
30.000 Viên Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên Việt Nam 1.953
138 Oprymea Prolonged - release tablet
VN-23173-22
1.500 Viên Hộp/03 vỉ x 10 viên Slovenia 24.000
139 Bivitanpo 100
VD-31444-19
32.000 viên Hộp 3 vỉ x 10 viên Việt nam 4.200
140 Progestogel 1%
VN-15147-12
50 Tuýp Hộp 1 ống 80g Bỉ 169.000
141 Mibelet
VD-32411-19
87.600 Viên Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 14 viên Việt Nam 1.323
142 PIPOLPHEN
VN-19640-16
50 Ống Hộp 100 ống 2ml Hungary 15.000
143 Sita-Met Tablets 50/1000
DG3-4-20,
10.220 Viên Hộp 2 vỉ x 7 viên Việt Nam 9.500
144 Fresofol 1% Mct/Lct
VN-17438-13
10.000 Ống Hộp 5 ống 20ml Áo 25.190
145 Combivent
VN-19797-16
1.200 Lọ Hộp 10 lọ x 2,5ml Pháp 16.074
146 Megazon
VN-22901-21
12.341 Viên Hộp 3 vỉ x 10 viên Hy Lạp 9.600
147 Seretide Accuhaler 50/250mcg
VN-20766-17
20 Hộp Hộp 1 dụng cụ hít accuhaler 60 liều Mỹ 259.147
148 TRIPLIXAM 5mg/1.25mg/10mg
VN3-10-17
5.760 Viên Hộp 1 lọ x 30 viên Ailen 8.557
149 Seretide Evohaler DC 25/250 mcg
VN-22403-19
662 Bình xịt Hộp 1 bình 120 liều xịt Tây Ban Nha 278.090
150 Prevenar 13
QLVX-H03-1142-19
100 Bơm tiêm Hộp 1 bơm tiêm đóng sẵn 1 liều đơn 0,5ml thuốc kèm 1 kim tiêm riêng biệt CSSX: Ai Len, CSĐG: Bỉ 1.077.300
151 Onglyza
VN-21365-18
2.779 Viên Hộp 2 vỉ x 14 viên CSSX:Mỹ, đóng gói: Anh 17.310
152 Ibuprofen Stella 600 mg
VD-26564-17
20.000 Viên Hộp 6 vỉ x 10 viên Việt Nam 2.500
153 Komboglyze XR
VN-18679-15
11.462 Viên Hộp 4 vỉ x 7 viên Mỹ 21.410
154 Humalog Mix 75/25 Kwikpen
QLSP-1088-18
600 Bút tiêm Hộp 5 bút tiêm bơm sẵn thuốc x 3ml (15 kim kèm theo) Pháp 178.080
155 Saxagliptin + Metformin
VN-18679-15
6.610 Viên Saxagliptin; Metformin Hydrochlorid Mỹ 21.410
156 Ryzodeg® Flextouch® 100U/ml
QLSP-929-16
300 Bút tiêm Hộp 5 bút tiêm bơm sẵn thuốc x 3ml (15 kim kèm theo) Đan Mạch 411.249
157 Clealine 50mg
VN-16661-13
30.000 Viên Hộp/ 6 vỉ x 10 viên Portugal 8.700
158 Mixtard 30 FlexPen
QLSP-1056-17
18.000 Bút tiêm Hộp chứa 5 bút tiêm bơm sẵn thuốc x 3ml (15 kim kèm theo) Pháp 69.000
159 Sevoflurane
VN-18162-14
360 Chai Chai nhôm 250ml Mỹ 1.552.000
160 Actrapid
QLSP-1029-17
100 Lọ Hộp chứa 1 lọ x 10ml Pháp 60.000
161 Mibetel HCT
VD-30848-18
8.000 Viên Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên Việt Nam 3.780
162 Natrixam 1.5mg/5mg
VN3-7-17
14.400 Viên Hộp 6 vỉ x 5 viên Pháp 4.987
163 Dekasiam
VD-22510-15
25.000 Gói Hộp 20 gói x 725mg Việt Nam 2.500
164 SCILIN M30 (30/70)
QLSP-895-15
3.000 Lọ Hộp 01 lọ 10ml Poland 55.600
165 Apigel-Plus
VD-33983-20
20.000 Gói Hộp 20 gói, 30 gói, 50 gói x 10ml Việt Nam 3.900
166 Berodual 10ml
VN-17269-13
448 Bình Hộp 1 bình xịt 200 nhát xịt (10ml) Đức 132.323
167 Manitol 20%
VD-32142-19
200 Chai Chai 500ml Việt Nam 32.500
168 Rycardon
VN-22390-19
1.000 Viên Hộp 3 vỉ x 10 viên Cyprus 2.058
169 ACECYST
VD-25112-16
10.000 Viên Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên Việt Nam 200
170 Potassium Chloride Proamp 0,10g/ml
VN-16303-13
3.874 Ống Hộp 50 ống PP x 10ml Pháp 5.500
171 Medtrivit - B
VD-33345-19
10.000 Viên Hộp 50 vỉ x 10 viên Việt Nam 280
172 Kaleorid
VN-15699-12
10.200 Viên Hộp 3 vỉ x 10 viên bao phim giải phóng chậm Đan Mạch 2.100
173 Hasanbose 100
VD-27512-17
3.000 Viên Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên Việt Nam 1.365
174 Fastum Gel
VN-12132-11
50 Tuýp 1 tuýp 30g/ hộp Ý 47.500
175 AZENMAROL 1
VD-28825-18
17.300 Viên Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên Việt Nam 310
176 Scolanzo
VN-21361-18
50.000 Viên Hộp 2 vỉ x 7 viên Tây Ban Nha 9.500
177 AZENMAROL 4
VD-28826-18
3.850 Viên Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên Việt Nam 510
178 ZANEDIP 10mg
VN-18798-15
6.360 Viên Hộp 2 vỉ x 14 viên Ý 8.495
179 Antopi 250
VD-27091-17
100 Lọ Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml Việt Nam 185.000
180 Lertazin 5mg
VN-17199-13
1.200 Viên Hộp 3 vỉ x 10 viên Slovenia 4.095
181 SaViCertiryl
VD-24853-16
5.100 Viên Hộp 10 vỉ x 10 viên Việt Nam 389
182 Madopar
VN-16259-13
10.000 Viên Hộp 1 lọ 30 viên CSSX: Ý, đóng gói: Thụy Sỹ 6.300
183 BERLTHYROX 100
VN-10763-10
20.000 Viên Hộp 4 vỉ x 25 viên Đức 535
184 Trajenta 5mg
VN-17273-13
30.000 Viên Hộp 3 vỉ x 10 viên Mỹ 16.156
185 Januvia 50mg
VN-20317-17
4.162 Viên Hộp 2 vỉ x 14 viên Anh 17.311
186 Trajenta Duo 2,5 mg + 1000 mg
VN3-4-16
45.010 Viên Hộp 1 lọ 14 viên Đức 9.686
187 Silygamma
VN-16542-13
30.000 Viên Hộp 4 vỉ x 25 viên Đức 3.980
188 Trajenta Duo 2,5 mg + 500mg
VN3-5-16
39.998 Viên Hộp 1 lọ 14 viên Đức 9.686
189 Sufentanil-hameln 50mcg/ml
VN-20250-17
5.000 Ống Hộp 10 ống 1ml Germany 52.500
190 Lorista 50
VN-18882-15
46.550 Viên Hộp 2 vỉ x 14 viên Slovenia 1.365
191 Levistel 80
VN-20431-17
9.800 Viên Hộp 4 vỉ x 7 viên Spain 7.300
192 Forlax
VN-16801-13
200 Gói Hộp 20 gói Pháp 4.274
193 ASPIRIN 81
VD-29659-18
160.000 Viên Hộp 20 vỉ x 10 viên Việt Nam 66
194 Glucophage XR 1000mg
VN-21910-19
56.000 Viên Hộp 3 vỉ x 10 viên Pháp 4.843
195 Amiparen – 5
VD-28286-17
100 Chai Chai 500ml Việt Nam 65.550
196 Glucophage XR 750mg
VN-21911-19
50.000 Viên Hộp 2 vỉ x 15 viên Pháp 3.677
197 Amiparen – 10
VD-15932-11
1.000 Chai Chai 500ml Việt Nam 78.300
198 Trajenta Duo 2,5 mg + 850 mg
VN2-498-16
28.000 Viên Hộp 1 lọ 14 viên Đức 9.686
199 Kidmin
VD-28287-17
200 Chai Chai 200ml Việt Nam 115.000
200 Solu-Medrol
VN-15107-12
12.000 Lọ Hộp 25 lọ Act-O-vial 2ml Mỹ 75.710
201 CỒN BORIC 3%
VD-23481-15
100 Chai Hộp 1 chai 10ml Việt Nam` 6.300
202 Solu-Medrol
VN-20331-17
100 Lọ Hộp 1 lọ 500mg và 1 lọ dung môi pha tiêm 7.8ml Bỉ 207.579
203 Alanboss XL 10
VD-34894-20
20.000 Viên Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên Việt Nam 6.888
204 Elitan
VN-19239-15
1.400 Ống Hộp 2 vỉ x 5 ống x 2ml Cyprus 14.200
205 Gourcuff-5
VD-28912-18
20.000 Viên Hộp 10 vỉ x 10 viên Việt Nam 5.000
206 Egilok
VN-18891-15
30.000 Viên Hộp 1 lọ 60 viên Hungary 2.250
207 Divaserc
VD-30339-18
24.000 Viên Hộp 6 vỉ x 10 viên Việt Nam 1.700
208 Egilok
VN-22910-21
30.000 Viên Hộp 1 lọ 60 viên Hungary 1.585
209 Katrypsin
VD-18964-13
40.000 Viên Hộp 15 vỉ x 10 viên Việt Nam 152
210 NEO-TERGYNAN
VN-18967-15
5.600 Viên Hộp 1 vỉ x 10 viên Pháp 11.800
211 SPAS-AGI
VD-17379-12
10.000 Viên Hộp 3 vỉ x 10 viên Việt Nam 130
212 MIDAZOLAM - HAMELN 5MG/ML
VN-16993-13
6.000 Ống Hộp 10 ống x 1 ml Đức 18.900
213 BFS - Amiron
VD-28871-18
300 Lọ Hộp 10 lọ x 3ml Việt Nam 24.000
214 Vaxigrip Tetra
VX3-1230-21
100 Bơm tiêm Hộp 01 bơm tiêm nạp sẵn 1 liều 0,5 ml Pháp 270.000
215 Amitriptylin
VD-26865-17
50.000 Viên Chai 500 viên Việt Nam 102
216 Fleet Enema
VN-21175-18
300 Chai Hộp 1 chai 133ml Mỹ 57.000
217 Kavasdin 5
VD-20761-14
800.000 Viên Hộp 10 vỉ x 10 viên Việt Nam 101
218 Opiphine
VN-19415-15
2.000 Ống Hộp 10 ống 1ml Germany 27.993
219 Augbactam 1g
VD-23175-15
25.452 Viên Hộp 2 vỉ x 7 viên Việt Nam 5.000
220 Cordarone 150mg/3ml
VN-20734-17
200 Ống Hộp 6 ống x 3ml Pháp 30.048
221 Twynsta 40mg + 5mg
VN-16589-13
160.000 Viên Hộp 14 vỉ x 7 viên Ấn Độ 12.482
222 Cordarone
VN-16722-13
605 Viên Hộp 2 vỉ x 15 viên Pháp 6.750
223 Twynsta 80mg + 5mg
VN-16590-13
30.000 Viên Hộp 14 vỉ x 7 viên Ấn Độ 13.122
224 Bisoprolol 5mg
VN-22178-19
200.000 Viên Hộp 4 vỉ x 25 viên Ba Lan 695
225 Glypressin
VN-19154-15
300 Lọ Hộp 1 lọ bột đông khô và 1 ống dung môi 5ml Đức 744.870
226 Bisoplus HCT 5/12.5
VD-18530-13
5.000 Viên Hộp 3 vỉ, hộp 4 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 30 viên Việt Nam 2.400
227 Thyrozol 10mg
VN-21906-19
10.000 Viên Hộp 10 vỉ x 10 viên CSSX: Đức; CSĐG và xuất xưởng: Áo 2.241
228 Zentobiso 10mg
VN-17387-13
2.000 Viên Hộp 2 vỉ x 14 viên Ireland 6.850
229 Thyrozol 5mg
VN-21907-19
15.000 Viên Hộp 10 vỉ x 10 viên CSSX: Đức; CSĐG và xuất xưởng: Áo 1.400
230 Budesonide Teva 0,5mg/2ml
VN-15282-12
1.987 Ống Hộp 30 ống 2ml Anh 12.158
231 Volulyte 6%
VN-19956-16
302 Túi Thùng 20 túi 500ml Đức 84.800
232 Tegretol 200
VN-18397-14
612 Viên Hộp 5 vỉ x 10 viên Ý 1.554
233 Spiriva Respimat
VN-16963-13
360 Hộp Hộp chứa 1 ống thuốc 4ml tương đương 60 nhát xịt + 01 bình xịt định liều Đức 800.100
234 Liposic Eye gel
VN-15471-12
20 Tuýp Hộp/ 1 tuýp 10g Đức 56.000
235 Medskin Acyclovir 200
VD-20576-14
2.500 Viên Hộp 5 vỉ x 10 viên Việt Nam 848
236 Karvidil 12,5mg
VN-22552-20
12.000 Viên Hộp 2 vỉ x 14 viên Latvia 3.100
237 SaVi Albendazol 200
VD-24850-16
14.544 Viên Hộp 1 vỉ x 2 viên Việt Nam 1.800
238 Exforge
VN-16342-13
7.200 Viên Hộp 2 vỉ x 14 viên Tây Ban Nha 18.107
239 Alsiful S.R. Tablets 10mg
VN-22539-20
30.000 Viên Hộp 3 vỉ x 10 viên Đài Loan 5.200
240 Karvidil 6,25mg
VN-22553-20
25.000 Viên Hộp 2 vỉ x 14 viên Latvia 1.818
241 Gourcuff-2,5
VD-28911-18
10.000 Viên Hộp 10 vỉ x 10 viên Việt Nam 4.200
242 Invanz
VN-20315-17
500 Lọ Hộp 1 lọ 15ml hoặc 20ml chứa 1g bột Pháp 552.421
243 Stadovas 5 CAP
VD-19692-13
5.000 Viên Hộp 3 vỉ x 10 viên Việt Nam 730
244 BINOCRIT
QLSP-911-16
4.000 Bơm Tiêm 1ml hộp 6 bơm tiêm đóng sẵn và hộp 6 bơm tiêm đóng sẵn có nắp an toàn kim tiêm Đức 220.000
245 Cozaar XQ 5mg/100mg
VN-17523-13
1.000 Viên Hộp 3 vỉ x 10 viên Hàn Quốc 11.520
246 BINOCRIT
QLSP-912-16
4.000 Bơm Tiêm 0,4ml hộp 6 bơm tiêm đóng sẵn và hộp 6 bơm tiêm đóng sẵn có nắp an toàn kim tiêm Đức 432.740
247 Cozaar XQ 5mg/50mg
VN-17524-13
1.000 Viên Hộp 3 vỉ x 10 viên Hàn Quốc 10.470
248 Recormon
QLSP-821-14
4.000 Bơm tiêm Hộp 6 bơm tiêm đóng sẵn thuốc (0,3ml) và 6 kim tiêm Đức 229.355
249 Claminat 1,2 g
VD-20745-14
500 Lọ Hộp 10 lọ x 1,2g Việt Nam 38.850
250 Recormon
SP-1190-20
4.000 Bơm tiêm Hộp 6 bơm tiêm đóng sẵn thuốc Đức 436.065
251 BISNOL
VD-28446-17
5.000 Viên Hộp/6 vỉ x 10 viên Việt Nam 3.950
252 Implanon NXT
VN-20947-18
30 Que Hộp 1 que cấy Hà Lan 1.720.599
253 Amebismo
VD-26970-17
5.000 Viên Hộp 6 vỉ x 10 viên Việt Nam 3.800
254 Felodipine Stella 5mg retard
VD-26562-17
12.432 Viên Hộp 10 vỉ x 10 viên Việt Nam 1.500
255 Bisoprolol
VD-22474-15
411.360 Viên Hộp 10 vỉ x 10 viên Việt Nam 145
256 COLESTRIM SUPRA
VN-18373-14
27.600 Viên Hộp 3 vỉ x 10 viên France 7.000
257 Zensonid
VD-27835-17
677 Lọ Hộp 10 lọ x 2ml Việt Nam 12.534
258 Fenosup Lidose
VN-17451-13
18.000 Viên Hộp 3 vỉ x 10 viên Bỉ 5.267
259 BENITA
VD-23879-15
446 Lọ Hộp 1 lọ 120 liều Việt Nam 90.000
260 FENTANYL - HAMELN 50MCG/ML
VN-17326-13
3.000 Ống Hộp 10 ống x 2 ml Đức 12.999
261 Caldihasan
VD-34896-20
100.000 Viên Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên Việt Nam 840
262 LOMEXIN
VN-20873-17
5.000 Viên Hộp 1 vỉ x 6 viên Ý 21.000
263 Calci D-Hasan
VD-35493-21
20.000 Viên Hộp 1 tuýp x 18 viên Việt Nam 1.197
264 Tebantin 300mg
VN-17714-14
22.800 Viên Hộp 5 vỉ x 10 viên Hungary 4.500
265 Tramadol-hameln 50mg/ml
VN-19416-15
5.000 Ống Hộp 10 ống 2ml Germany 13.965
266 Gliclada 60mg modified - release tablets
VN-21712-19
137.650 Viên Hộp/ 02 vỉ x 15 viên Slovenia 4.788
267 Acido Tranexamico Bioindustria L.I.M
VN-20980-18
3.000 Ống Hộp 5 ống 5ml Italy 19.250
268 Exforge
VN-16344-13
20.000 Viên Hộp 2 vỉ x 14 viên Tây Ban Nha 9.987
269 Duotrav
VN-16936-13
50 Lọ Hộp 1 lọ 2,5ml Bỉ 320.000
270 Tenamyd-ceftazidim 2000
VD-19448-13
5.000 Lọ Hộp 10 lọ Việt Nam 39.480
271 Debridat
VN-22221-19
10.000 Viên Hộp 2 vỉ x 15 viên Pháp 2.906
272 Atelec Tablets 10
VN-15704-12
2.352 Viên Hộp 10 vỉ x 10 viên Nhật 9.000
273 Vastarel OD 80mg
VN3-389-22
30.000 Viên Hộp 3 vỉ x 10 viên Hungary 5.410
274 Medodermone
VN-19246-15
480 Tuýp Hộp 1 tuýp 15g Cyprus 40.425
275 Trimpol MR
VN-19729-16
50.400 Viên Hộp 6 vỉ x 10 viên Poland 2.600
276 NEO-CODION
VN-18966-15
27.000 Viên Hộp 2 vỉ x 10 viên Pháp 3.585
277 BIAFINE
VN-9416-09
50 Tuýp Hộp 1 ống 93g Pháp 90.000
278 Colistin TZF
VN-19363-15
1.200 Lọ Hộp 20 lọ Poland 378.000
279 Dorithricin
VN-20293-17
2.000 Viên Hộp/ 2 vỉ x 10 viên Đức 2.400
280 Endoxan 200mg
VN-16581-13
1.500 Lọ Hộp 1 lọ Đức 49.829
281 Senitram 0,5g/0,25g
VD-26910-17
5.000 Lọ Hộp 10 lọ Việt Nam 21.800
282 Endoxan 500mg
VN-16582-13
1.500 Lọ Hộp 1 lọ Đức 124.376
283 AGINOLOL 50
VD-24704-16
20.000 Viên Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên Việt Nam 98
284 Amlodipine Stella 10mg
VD-30105-18
7.000 Viên Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên Việt Nam 668
285 ATROPIN SULPHAT
VD-24376-16
3.000 Ống Hộp 100 ống x 1ml Việt Nam 438
286 Pradaxa 150mg
VN-17270-13
9.000 Viên Hộp 3 vỉ x 10 viên nang cứng Đức 30.388
287 Maltagit
VD-26824-17
10.000 Gói Hộp 30 gói x 3,3g Việt Nam 1.785
288 Kernhistine 16mg Tablet
VN-19865-16
20.000 Viên Hộp/03 vỉ x 10 viên Spain 1.830
289 Baclofus 10
VD-31103-18
3.226 Viên Hộp 6 vỉ x 10 viên Việt Nam 798
290 Bambec
VN-16125-13
1.000 Viên Hộp 3 vỉ x 10 viên Trung Quốc 5.639
291 Betahistin
VD-34690-20
100.000 Viên Hộp 10 vỉ x 25 viên Việt Nam 176
292 DIOPOLOL 2.5
VN-19499-15
498.792 Viên Hộp 2 vỉ x 14 viên Ireland 810
293 Lobetasol
VD-33668-19
500 Tuýp Hộp 1 tuýp x 10g Việt Nam 14.700
294 Pradaxa 75mg
VN-17271-13
1.200 Viên Hộp 3 vỉ x 10 viên nang cứng Đức 30.388
295 NADY-CANDESARTAN 8
VD-35335-21
10.164 Viên Hộp 10 vỉ x 10 viên. Việt Nam 460
296 Pradaxa 110mg
VN-16443-13
9.000 Viên Hộp 3 vỉ x 10 viên nang cứng Đức 30.388
297 Captopril
VD-32847-19
5.000 Viên Hộp 10 vỉ x 10 viên Việt Nam 140
298 Fluomizin
VN-16654-13
12.000 Viên Hộp 1 vỉ x 6 viên Đức 19.420
299 Ausmuco 750V
VD-31668-19
5.600 Viên Hộp 2 vỉ x 10 viên Việt Nam 2.499
300 Voltaren Emulgel
VN-17535-13
200 Tuýp Hộp 1 tuýp 20g Thụy Sĩ 63.200
301 Cefdinir 100mg/5ml
VD-30434-18
56 Lọ Hộp 1 lọ 12g pha 60ml hỗn dịch Việt Nam 110.000
302 Smecta
VN-19485-15
4.356 Gói Hộp 30 gói (mỗi gói 3.76g) Pháp 3.475
303 Cefotiam 0,5g
VD-29004-18
1.120 Lọ Hộp 10 lọ loại dung tích 15ml Việt Nam 47.000
304 Venokern 500mg
VN-21394-18
72.000 Viên Hộp/06 vỉ x 10 viên Spain 2.890
305 Celecoxib
VD-33466-19
40.000 Viên Chai 500 viên Việt Nam 337
306 Daflon 1000mg
VN3-291-20
23.000 Viên Hộp 3 vỉ x 10 viên Pháp 6.320
307 Glyceryl Trinitrate - Hameln 1mg/ml
VN-18845-15
500 Ống Hộp 10 ống 10ml Germany 80.283
308 Dobutamine-hameln 12,5mg/ml Injection
VN-22334-19
100 Ống Hộp 5 ống x 20ml Germany 79.800
309 NITROMINT
VN-20270-17
50 Lọ Hộp 1 lọ 10g Hungary 150.000
310 Duphaston
VN-21159-18
2.000 Viên Hộp 1 vỉ x 20 viên Hà Lan 7.728
311 ZINC 10
VD-22801-15
50.000 Viên Hộp 10 vỉ x 10 viên Việt Nam 150
312 Jardiance 10mg
VN2-605-17
45.000 Viên Hộp 3 vỉ x 10 viên Đức 23.072
313 Lacbiosyn®
QLSP-851-15
20.000 Gói Hộp 100 gói Việt Nam 819
314 Jardiance 25mg
VN2-606-17
60.000 Viên Hộp 3 vỉ x 10 viên Đức 26.533
315 Levobupi-BFS 50 mg
VD-28877-18
100 Lọ Hộp 10 lọ x 10 ml Việt Nam 84.000
316 Gemapaxane 4000IU/0,4ml
VN-16312-13
4.000 Bơm tiêm Hộp 6 bơm tiêm Ý 70.000
317 Ripratine
VD-26180-17
10.000 Viên Hộp 3 vỉ x 10 viên Việt Nam 2.990
318 Duoplavin
VN-22466-19
9.300 Viên Hộp 3 vỉ x 10 viên Pháp 20.828
319 Masopen 250/25
VD-34476-20
30.000 Viên Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên Việt Nam 3.486
320 Colistimethate
VN-23079-22
600 Lọ Hộp 1 lọ Đan Mạch 1.414.980
321 Sunfloxacin 250mg/50ml
VD-32458-19
300 Túi Hộp 1 túi 50ml Việt Nam 19.000
322 No-Spa 40mg/2ml
VN-23047-22
100 Ống Hộp 5 vỉ x 5 ống 2ml Hungary 5.306
323 Kaflovo
VD-33460-19
12.067 Viên Hộp 10 vỉ x 05 viên Việt Nam 1.010
324 SCILIN N
QLSP-850-15
500 Lọ Hộp 01 lọ 10ml Poland 55.600
325 LevoDHG 750
VD-30251-18
10.000 viên hộp 2 vỉ x 7 viên Việt Nam 4.680
326 Kalium chloratum biomedica
VN-14110-11
10.200 Viên Hộp 10 vỉ x 10 viên Czech Republic 1.500
327 Sunfloxacin 750mg/150ml
VD-32460-19
500 Túi Hộp 1 túi 150ml Việt Nam 54.000
328 Optive
VN-20127-16
40 Lọ Hộp 1 lọ x 15ml Mỹ 82.850
329 Eyexacin
VD-28235-17
200 Lọ Hộp 1 lọ x 5 ml Việt Nam 9.891
330 SMOFlipid 20%
VN-19955-16
500 Chai Thùng 10 chai 250 ml Áo 152.000
331 Numed Levo
VD-23633-15
20.000 Viên Hộp 2 vỉ x 10 viên Việt Nam 1.655
332 Zolafren
VN-19298-15
5.000 Viên Hộp 4 vỉ x 7 viên Ba Lan 3.000
333 Disthyrox
VD-21846-14
18.115 Viên Hộp 5 vỉ x 20 viên Việt Nam 294
334 Cododamed 75mg (Xuất xưởng: Pharmaceutical Works Polfa in Pabianice Joint Stock Company; Đ/c: 5 Marszalka J.Pilsudskiego St., 95-200 Pabianice, Poland)
VN-21928-19
10.000 Viên Hộp 2 vỉ, 4 vỉ x 14 viên Ba Lan 5.499
335 TRIDJANTAB
VD-34107-20
30.000 Viên Hộp 3 vỉ x 10 viên Việt Nam 2.890
336 Tolucombi 40mg/12.5mg tablets
VN-21113-18
15.000 Viên Hộp 4 vỉ x 7 viên Slovenia 8.820
337 IDOMAGI
VD-30280-18
10.000 Viên Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên Việt Nam 8.650
338 BASULTAM
VN-18017-14
20.000 Lọ Hộp 1 lọ bột pha tiêm CYPRUS 190.000
339 Inlezone 600
VD-32784-19
3.048 Túi Hộp 1 túi 300ml Việt Nam 195.000
340 Ventolin Nebules
VN-22568-20
1.200 Ống Hộp 6 vỉ x 5 ống 2,5ml Úc 8.513
341 Losartan
VD-22912-15
577.200 Viên Hộp 10 vỉ x 10 viên Việt Nam 207
342 Tanganil 500mg
VN-22534-20
10.000 Viên Hộp 3 vỉ x 10 viên Pháp 4.612
343 AGILOSART-H 50/12,5
VD-29653-18
11.880 Viên Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên Việt Nam 410
344 Aceralgin 400mg
GC-315-19
4.000 Viên Hộp 1 vỉ x 10 viên Việt Nam 8.000
345 MAGNESI SULFAT KABI 15%
VD-19567-13
500 Ống Hộp 50 ống x 10ml Việt Nam 2.835
346 Aminoplasmal B.Braun 5% E 250ml
VN-18161-14
200 Chai Hộp 10 chai 250ml Đức 71.000
347 Manitol 20%
VD-32142-19
200 Chai Chai 250ml Việt Nam 17.500
348 Aminoplasmal B.Braun 10% E 500ml
VN-18160-14
1.000 Chai Hộp 10 chai 500ml Đức 154.035
349 Spamerin
VD-28508-17
300 Viên Hộp 3 vỉ x 10 viên Việt Nam 1.500
350 Nutriflex Lipid Peri
VN-19792-16
274 Túi Hộp 5 túi 1250ml Đức 840.000
351 Galanmer
VD-28236-17
10.000 Viên Hộp 10 vỉ x 10 viên Việt Nam 399
352 Nutriflex Peri
VN-18157-14
158 Túi Hộp 5 túi 1000ml Thụy Sĩ 404.670
353 Meloxicam
VD-31741-19
50.000 Viên Hộp 10 vỉ x 10 viên Việt Nam 84
354 Adenorythm
VN-22115-19
18 Lọ Hộp 6 lọ x 2ml Greece 850.000
355 Glumeform 1000 XR
VD-35537-22
220.000 Viên Hộp 3 vỉ x 10 viên nén Việt Nam 1.785
356 Xatral XL 10mg
VN-22467-19
20.000 Viên Hộp 1 vỉ x 30 viên Pháp 15.291
357 Hasanbest 500/2.5
VD-32391-19
11.200 Viên Hộp 2 vỉ, 8 vỉ x 15 viên Việt Nam 1.848
358 Drenoxol
VN-21986-19
30.000 Ống Hộp 20 ống 10ml Bồ Đào Nha 8.600
359 Comiaryl 2mg/500mg
VD-33885-19
1.200 Viên Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên Việt Nam 2.499
360 Hasanbest 500/5
VD-32392-19
11.200 Viên Hộp 2 vỉ, 8 vỉ x 15 viên Việt Nam 2.142
361 Mycotrova 1000
VD-27941-17
4.000 Viên Hộp 10 vỉ x 10 viên Việt Nam 2.289
362 AGIDOPA
VD-30201-18
30.000 Viên Hộp 2 vỉ x 10 viên Việt Nam 565
363 Golistin-enema
VD-25147-16
300 Lọ Hộp 1 lọ 133ml Việt Nam 51.975
364 Morphin (Morphin hydroclorid 10mg/ml)
VD-24315-16
2.000 Ống Hộp 25 ống x 1ml Việt Nam 6.993
365 BFS-Naloxone
VD-23379-15
200 Ống Hộp 10 ống x 1ml Việt Nam 29.400
366 NATRI BICARBONAT 1,4%
VD-25877-16
110 Chai Thùng 20 chai 250ml Việt Nam 31.973
367 Sodium Chloride 0,9%
VD-24415-16
100.000 Chai Chai 100ml (đóng trong chai có dung tích 250ml) Việt Nam 7.390
368 NATRI CLORID 0,9%
VD-21954-14
20.000 Chai nhựa Thùng 30 chai nhựa 250ml Việt Nam 8.190
369 NATRI CLORID 0,9%
VD-26717-17
10.000 Chai Chai 1000ml Việt Nam 10.080
370 NATRI CLORID 0,9%
VD-21954-14
40.000 Chai nhựa Thùng 12 chai nhựa 1000 ml Việt Nam 14.700
371 NATRI CLORID 0,9%
VD-21954-14
100.000 Chai nhựa Thùng 20 chai nhựa 500ml Việt Nam 6.649
372 NATRI CLORID 3%
VD-23170-15
1.000 Chai Thùng 80 chai 100ml Việt Nam 8.199
373 Hylaform 0,1%
VD-28530-17
202 Ống Hộp 1 ống x 10ml Việt Nam 32.250
374 NICARLOL 5
VD-27760-17
8.200 Viên Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên Việt Nam 725
375 NEOSTIGMIN KABI
VD-34331-20
4.000 Ống Hộp 10 ống x 1ml Việt Nam 5.292
376 BFS-Nicardipin
VD-28873-18
400 Lọ Hộp 20 lọ. Lọ 10ml Việt Nam 84.000
377 BFS-Noradrenaline 1mg
VD-21778-14
500 Ống Hộp 10 ống x 1ml Việt Nam 28.000
378 Nước vô khuẩn MKP
VD-29329-18
3.000 Chai Chai 1000ml Việt Nam 16.800
379 NYSTATAB
VD-24708-16
5.000 Viên Hộp 2 vỉ x 10 viên Việt Nam 890
380 Kagasdine
VD-33461-19
50.000 Viên Chai 1000 viên Việt Nam 142
381 Ondansetron 4mg/2ml
VD-34716-20
2.000 Ống Hộp 10 ống 2ml Việt Nam 13.200
382 AGIPAROFEN
VD-29658-18
20.000 Viên Hộp 5 vỉ x 10 viên Việt Nam 320
383 Dolcetin PM
VD-22964-15
5.184 Viên Hộp 10 vỉ x 10 viên Việt Nam 850
384 Harotin 20
VD-29484-18
20.000 Viên Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên Việt Nam 987
385 Phenobarbital 0,1 g
VD-30561-18
1.000 Viên Hộp 10 vỉ x 10 viên Việt Nam 189
386 Tazopelin 4,5g
VD-20673-14
1.620 Lọ Hộp 1 lọ thuốc tiêm bột Việt Nam 56.700
387 PIRACETAM KABI 12G/60ML
VD-21955-14
200 Chai Hộp 1 chai x 60ml Việt Nam 31.620
388 Kalira
VD-33992-20
700 Gói Hộp 20 gói x 5g Việt Nam 14.700
389 Hypravas 20
VD-23585-15
2.700 Viên Hộp 6 vỉ x 10 viên Việt Nam 987
390 Prednison 20
VD-33293-19
10.000 Viên Hộp 10 vỉ x 10 viên Việt Nam 2.100
391 Prednisone 5mg
VD-20956-14
12.000 Viên Hộp 20 vỉ x 10 viên Việt Nam 343
392 Cardio-BFS
VD-31616-19
100 Lọ Hộp 10 lọ x lọ 1ml Việt Nam 25.000
393 Basethyrox
VD-21287-14
5.000 Viên Hộp 1 lọ x 100 viên Việt Nam 735
394 Quineril 5
VD-23590-15
2.040 Viên Hộp 6 vỉ x 10 viên Việt Nam 693
395 RABEPAGI 10
VD-28832-18
10.000 Viên Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên Việt Nam 1.470
396 Rabeprazol 20mg
VD-35672-22
10.000 Viên Hộp 10 vỉ x 10 viên Việt Nam 425
397 AGIFAMCIN 300
893110053423
1.800 Viên Hộp 10 vỉ x 10 viên Việt Nam 2.515
398 Lactated Ringer’s
VD-25377-16
16.243 Chai Chai 500ml Việt Nam 9.450
399 LACTATED RINGER'S AND DEXTROSE
VD-21953-14
500 Chai Thùng 20 chai 500ml Việt Nam 11.550
400 ROTINVAST 20
VD-19837-13
47.500 Viên Hộp 3 vỉ x 10 viên Việt Nam 565
401 Rosuvastatin 10
VD-35415-21
50.000 Viên Hộp 3 vỉ x 10 viên Việt Nam 292
402 Rotundin 60
VD-20224-13
21.326 Viên Hộp 10 vỉ x 10 viên Việt Nam 620
403 Bolabio
QLSP-946-16
5.000 Gói Hộp 30 gói x 1g thuốc bột gói nhôm Việt Nam 4.500
404 Zensalbu nebules 2.5
VD-21553-14
3.500 Ống Hộp 10 ống x 2,5ml Việt Nam 4.410
405 Pymeferon B9
VD-25896-16
100.000 Viên H/10 vỉ/10 viên nang cứng Việt Nam 460
406 Saxapi 2,5
VD-34977-21
1.000 Viên Hộp 3 vỉ x 10 viên Việt Nam 8.500
407 Zoloman 100
VD-34211-20
20.000 Viên Hộp 3 vỉ x 10 viên Việt Nam 4.000
408 SITAGIBES 100
VD-29668-18
4.234 Viên Hộp 4 vỉ x 7 viên Việt Nam 3.150
409 Sorbitol 3,3%
VD-30686-18
3.000 Chai Chai 1000ml Việt Nam 24.000
410 Savispirono-Plus
VD-21895-14
6.000 Viên Hộp 2 vỉ x 10 viên Việt Nam 1.340
411 Desloratadin
VD-25193-16
8.300 Viên Hộp 10 vỉ x 10 viên Việt Nam 188
412 Deslomeyer
VD-32323-19
200 Chai Hộp 1 chai 45ml Việt Nam 41.000
413 DEXAMETHASONE
VD-25856-16
20.000 Ống Hộp 50 ống x 1ml Việt Nam 740
414 Anticlor
VD-24738-16
2.000 Gói Hộp 30 gói x 5ml Việt Nam 4.200
415 Depakine Chrono
VN-16477-13
10.000 Viên Hộp 1 lọ 30 viên Pháp 6.972
416 Rodilar
VD-32152-19
25.000 Viên Hộp 10 vỉ x 10 viên Việt Nam 159
417 Valsarfast 80
VN-12020-11
34.500 Viên Hộp 4 vỉ x 7 viên Slovenia 3.486
418 Cytan
VD-17177-12
1.000 Viên Hộp 10 vỉ x 10 viên Việt Nam 560
419 Galvus
VN-19290-15
5.600 Viên Hộp 2 vỉ x 14 viên Tây Ban Nha 8.225
420 DIGOXINEQUALY
VD-31550-19
5.000 Viên Hộp 1vỉ x 30viên Việt Nam 630
421 Galvus Met 50mg/1000mg
VN-19291-15
20.000 Viên Hộp 6 vỉ x 10 viên Đức 9.274
422 Sucramed
VD-20625-14
9.000 Gói Hộp 30 gói x 2,6g Việt Nam 3.800
423 Galvus Met 50mg/500mg
VN-19292-15
20.000 Viên Hộp 6 vỉ x 10 viên Đức 9.274
424 SUTAGRAN 50
VD-23493-15
1.728 Viên Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 6 viên Việt Nam 9.100
425 M-M-R ®II (Cơ sở sản xuất dung môi: Jubilant HollisterStier LLC - Đ/c: 3525 North Regal Street, Spokane, Washington, U.S.99207 - USA)
QLVX-878-15
200 Lọ Hộp 10 lọ vắc xin đơn liều kèm hộp 10 lọ dung môi pha tiêm CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan, CSSX Dung môi: Mỹ 164.620
426 Telzid 80/12.5
VD-23593-15
16.100 Viên Hộp 6 vỉ x 10 viên Việt Nam 1.260
427 SULRAAPIX 2G
VD-35471-21
3.000 Lọ Hộp 10 lọ Việt nam 79.000
428 Tetracyclin 1%
VD-26395-17
100 Tuýp Hộp 100 tuýp x 5 gam Việt Nam 3.200
429 Curam 625mg
VN-17966-14
5.748 Viên Hộp 10 vỉ x 8 viên Slovenia 4.200
430 Tetracycline 500mg
VD-22279-15
10.000 Viên Hộp 10 vỉ x 10 viên Việt Nam 734
431 Curam 1000mg
VN-18321-14
25.452 Viên Hộp 10 vỉ x 8 viên Slovenia 6.790
432 Mirindes 60
VD-33913-19
5.000 Viên Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên Việt Nam 8.820
433 Nerusyn 750
VD-26160-17
1.000 Lọ Hộp 10 lọ Việt Nam 31.500
434 Feleilor
VD-33473-19
16.800 Viên Hộp 03 vỉ x 10 viên Việt Nam 15.000
435 Aspirin Stella 81mg
VD-27517-17
60.000 Viên Hộp 2 vỉ x 28 viên Việt Nam 335
436 Viticalat
VD-34292-20
1.500 Lọ Hộp 10 lọ Việt Nam 98.000
437 CLOPHENIRAMIN 4mg
VD-17373-12
5.000 Viên Chai 1000 viên Việt Nam 37
438 Digoxin-BFS
VD-31618-19
50 Lọ Hộp 10 lọ 1ml Việt Nam 16.000
439 Kacerin
VD-19387-13
20.000 Viên Chai 1000 viên Việt Nam 52
440 Bidizem 60
VD-31297-18
58.550 Viên Hộp 3 vỉ x 10 viên Việt Nam 690
441 MEDORAL
VS-4919-15
120 Chai Hộp 1 chai 250ml Việt Nam 90.000
442 Dimonium
VD-23454-15
5.000 Gói Hộp 20 gói hỗn dịch uống 20ml Việt Nam 6.300
443 Cinnarizin
VD-31734-19
48.000 Viên Hộp 04 vỉ x 50 viên Việt Nam 56
444 Biviven
VD-31013-18
30.000 Viên Hộp 3 vỉ x 10 viên Việt Nam 4.990
445 Ciprofloxacin
VD-30407-18
40.000 Viên Chai 300 viên Việt Nam 580
446 AGIOSMIN
VD-34645-20
700.000 Viên Hộp 4 vỉ x 15 viên Việt Nam 744
447 Tunadimet
VD-27922-17
500.000 Viên Hộp 10 vỉ x 10 viên Việt Nam 288
448 ERTAPENEM VCP
VD-33638-19
500 Lọ Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ Việt Nam 520.000
449 Clotrimazol
VD-17187-12
3.000 Viên Hộp 1 vỉ x 6 viên Việt Nam 1.350
450 Esomeprazol 20mg
VD-33458-19
51.348 Viên Hộp 10 vỉ x 10 viên Việt Nam 240
aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây