aztest thi trac nghiem cho nhan vien

Gói thầu thuốc Biệt dược gốc hoặc tương đương điều trị

        Đang xem
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Mã TBMT
Đã xem
0
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói thầu thuốc Biệt dược gốc hoặc tương đương điều trị
Bên mời thầu
Chủ đầu tư
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
95.618.501.915 VND
Ngày đăng tải
15:21 28/06/2023
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Phương thức LCNT
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
888/QĐ-BVBD
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Bệnh viện Bình Dân
Ngày phê duyệt
22/06/2023
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu
Có liên kết

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên nhà thầu Giá trúng thầu Tổng giá lô (VND) Số mặt hàng trúng thầu Thao tác
1 vn3701538659 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG 7.802.416.800 7.802.416.800 1 Xem chi tiết
2 vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 1.734.062.480 1.800.462.480 6 Xem chi tiết
3 vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 9.615.360 9.615.360 1 Xem chi tiết
4 vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 74.945.600.155 75.623.470.495 43 Xem chi tiết
5 vn0309818305 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIÊN THẢO SÀI GÒN 399.000.000 399.000.000 1 Xem chi tiết
6 vn0303989103 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUỆ HẢI 325.836.000 325.836.000 2 Xem chi tiết
Tổng cộng: 6 nhà thầu 85.216.530.795 85.960.801.135 54

Danh sách hàng hóa

Mã thuốc Tên thuốc/Tên thành phần của thuốc Tên hoạt chất GĐKLH hoặc GPNK Nước sản xuất Đơn vị tính Số lượng Thành tiền (VNĐ)
BDG.01 Zytiga hoặc tương đương điều trị Abiraterone acetate VN-19678-16 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023) Patheon Inc., Janssen-Cilag S.p.A Viên 21.600 7.802.416.800
BDG.02 Giotrif hoặc tương đương điều trị Afatinib (dưới dạng Afatinib dimaleat) VN2-602-17 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) Đức Viên 1.400 1.081.773.000
BDG.03 Actilyse hoặc tương đương điều trị Alteplase QLSP-948-16 (Có QĐ gia hạn số 683/QĐ-QLD ngày 25/10/2022) Đức Lọ 10 103.235.880
BDG.04 Cordarone 150mg/3ml hoặc tương đương điều trị Amiodarone hydrochloride VN-20734-17 Pháp Ống 320 9.615.360
BDG.06 Casodex hoặc tương đương điều trị Bicalutamide VN-18149-14 CSSX: Đức, CSĐG: Anh Viên 5.600 639.116.800
BDG.07 Pulmicort Respules hoặc tương đương điều trị Budesonid VN-19559-16 Thụy Điển Ống 5.500 76.087.000
BDG.08 Cancidas hoặc tương đương điều trị Caspofungin VN-20811-17 Pháp Lọ 200 1.306.200.000
BDG.09 Cancidas hoặc tương đương điều trị Caspofungin VN-20568-17 Pháp Lọ 20 165.774.000
BDG.10 Cefobid hoặc tương đương điều trị Cefoperazone (dưới dạng Cefoperazone natri) VN-21327-18 Ý Lọ 8.500 1.068.441.500
BDG.11 Zykadia 150mg hoặc tương đương điều trị Ceritinib VN2-651-17 Thụy Sỹ Viên 1.300 323.066.900
BDG.12 Erbitux hoặc tương đương điều trị Cetuximab QLSP-0708-13 Đức Lọ 1.500 8.660.160.000
BDG.13 Pradaxa hoặc tương đương điều trị Dabigatran etexilate (dưới dạng Dabigatran etexilate mesilate) VN-16443-13 (Có QĐ gia hạn số 232/QĐ-QLD ngày 29/04/2022) Đức Viên 200 6.077.600
BDG.14 Forxiga hoặc tương đương điều trị Dapagliflozin (dưới dạng Dapagliflozin propanediol monohydrat) VN3-38-18 CSSX: Mỹ, CS đóng gói và xuất xưởng lô: Anh Viên 450 8.550.000
BDG.15 Minirin hoặc tương đương điều trị Desmopressin (dưới dạng Desmopressin acetat) VN-18893-15 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) Thụy Sĩ Viên 20.000 376.260.000
BDG.16 Voltaren 75mg/3ml hoặc tương đương điều trị Diclofenac natri VN-20041-16 (Có QĐ gia hạn số 853/QLD-ĐK ngày 30/12/2022) Slovenia Ống 3.000 54.198.000
BDG.18 Avodart hoặc tương đương điều trị Dutasteride VN-17445-13 Ba Lan Viên 30.000 517.710.000
BDG.20 Invanz hoặc tương đương điều trị Ertapenem (dưới dạng Ertapenem natri) 1g VN-20315-17 Pháp Lọ 40.000 22.096.840.000
BDG.21 Nexium hoặc tương đương điều trị Esomeprazole natri VN-15719-12 Thụy Điển Lọ 7.000 1.074.920.000
BDG.22 Afinitor 5mg hoặc tương đương điều trị Everolimus VN-20043-16 Thụy Sỹ Viên 900 549.051.300
BDG.23 Neupogen hoặc tương đương điều trị Filgrastim QLSP-1070-17 Mỹ Bơm tiêm 300 167.414.100
BDG.24 Fosmicin tablets 500 hoặc tương đương điều trị Fosfomycin Calcium hydrate VN-15983-12 Nhật Bản Viên 21.000 399.000.000
BDG.27 Zoladex hoặc tương đương điều trị Goserelin (dưới dạng goserelin acetat) VN-20226-17 Anh Bơm tiêm 2.000 5.136.594.000
BDG.28 Natrilix SR hoặc tương đương điều trị Indapamide VN-22164-19 Pháp Viên 300 979.500
BDG.29 Ultravist 300 hoặc tương đương điều trị Iopromide VN-14922-12 Đức Chai 3.000 1.260.000.000
BDG.30 Combivent hoặc tương đương điều trị Ipratropium bromide anhydrous (dưới dạng Ipratropium bromide monohydrate) + Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfate) VN-19797-16 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) Pháp Lọ 7.000 112.518.000
BDG.31 Campto hoặc tương đương điều trị Irinotecan Hydroclorid Trihydrate VN-20050-16 Úc Lọ 210 695.376.360
BDG.32 Campto hoặc tương đương điều trị Irinotecan Hydroclorid Trihydrate VN-20051-16 Úc Lọ 75 99.333.675
BDG.36 Xylocaine Jelly hoặc tương đương điều trị Lidocain hydroclorid khan (dưới dạng Lidocain hydroclorid monohydrat VN-19788-16 Thụy Điển Tuýp 5.000 333.600.000
BDG.38 Lipofundin MCT/LCT 10% hoặc tương đương điều trị Medium-chain Triglycerides (MCT) + Soya-bean oil (LCT) VN-16130-13 Đức Chai 1.000 142.800.000
BDG.39 Solu-Medrol hoặc tương đương điều trị Methylprednisolon (dưới dạng Methylprednisolon natri succinat) VN-20330-17 Bỉ Lọ 3.000 125.613.000
BDG.40 Lipidem hoặc tương đương điều trị Medium-chain Triglycerides + Soya-bean oil + Omega-3-acid triglycerides VN-20656-17 Đức Chai 800 183.036.000
BDG.41 Adalat LA 30mg hoặc tương đương điều trị Nifedipin VN-20385-17 Đức Viên 2.400 22.689.600
BDG.42 Sandostatin hoặc tương đương điều trị Octreotide VN-17538-13 Thụy Sỹ Ống 6.000 1.449.150.000
BDG.43 Tagrisso hoặc tương đương điều trị Osimertinib (tương ứng 95,4 mg Osimertinib mesylat) VN3-36-18 Thụy Điển Viên 370 1.016.859.900
BDG.44 Pantoloc I.V hoặc tương đương điều trị Pantoprazole (dưới dạng Pantoprazole natri sesquihydrate) VN-18467-14 Đức Lọ 6.000 876.000.000
BDG.45 Votrient hoặc tương đương điều trị Pazopanib (dưới dạng Pazopanib hydrochloride) VN-20280-17 Cơ sở sản xuất: Anh; Cơ sở đóng gói: Tây Ban Nha Viên 11.600 2.397.337.200
BDG.46 Perjeta 420MG/14ML hoặc tương đương điều trị Pertuzumab QLSP-H02-1040-17 CSSX: Đức; đóng gói: Thụy Sỹ Lọ 24 1.425.324.600
BDG.47 Tazocin hoặc tương đương điều trị Piperacillin (dưới dạng Piperacillin natri) + Tazobactam (dưới dạng Tazobactam natri) VN-20594-17 Ý Lọ 4.000 894.800.000
BDG.48 Diprivan hoặc tương đương điều trị Propofol VN-15720-12 CSSX: Ý, đóng gói: Anh Ống 13.500 1.595.268.000
BDG.50 Stivarga hoặc tương đương điều trị Regorafenib VN3-3-15 Đức Viên 784 706.764.240
BDG.51 Xarelto hoặc tương đương điều trị Rivaroxaban VN-21680-19 Đức Viên 300 17.400.000
BDG.52 Xarelto hoặc tương đương điều trị Rivaroxaban VN-19014-15 Đức Viên 500 29.000.000
BDG.53 Esmeron hoặc tương đương điều trị Rocuronium bromide 10mg/ml VN-17751-14 CSSX: Đức, đóng gói: Hà Lan Lọ 9.600 1.002.720.000
BDG.54 Anaropin hoặc tương đương điều trị Ropivacain HCl (dưới dạng Ropivacain HCl monohydrat) VN-19003-15 Thụy Điển Ống 300 22.680.000
BDG.55 Anaropin hoặc tương đương điều trị Ropivacain HCl (dưới dạng Ropivacain HCl monohydrat) VN-19004-15 Thụy Điển Ống 33.000 3.742.200.000
BDG.56 Ventolin Nebules hoặc tương đương điều trị Mỗi 2,5ml chứa: Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 2,5mg VN-20765-17 Úc Ống 8.000 36.600.000
BDG.57 Ventolin Inhaler hoặc tương đương điều trị Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfate) VN-18791-15 Tây Ban Nha Bình xịt 220 16.803.380
BDG.58 Sevorane hoặc tương đương điều trị Sevoflurane VN-20637-17 Ý Chai 3.000 10.735.800.000
BDG.59 Vesicare 5mg hoặc tương đương điều trị Solifenacin succinate VN-16193-13 Hà Lan Viên 8.100 208.372.500
BDG.60 Bridion hoặc tương đương điều trị Sugammadex (dưới dạng sugammadex natri) VN-21211-18 CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan Lọ 2.000 3.628.680.000
BDG.61 Unasyn hoặc tương đương điều trị Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) + Ampicillin (dưới dạng Ampicillin Natri) VN-20843-17 Ý Lọ 2.000 131.998.000
BDG.62 Harnal Ocas 0,4mg hoặc tương đương điều trị Tamsulosine hydroclorid VN-19849-16 Hà Lan Viên 16.500 242.550.000
BDG.65 Brilinta hoặc tương đương điều trị Ticagrelor VN-19006-15 Thụy Điển Viên 200 3.174.600
BDG.66 Tygacil hoặc tương đương điều trị Tigecyclin VN-20333-17 Ý Lọ 600 438.600.000
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây