Banner chu ky so winca

Gói thầu số 7: cung cấp thuốc generic năm 2023 (lần 5)

        Đang xem
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Mã TBMT
Đã xem
0
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói thầu số 7: cung cấp thuốc generic năm 2023 (lần 5)
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
92.941.578.650 VND
Ngày đăng tải
11:42 30/06/2023
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Phương thức LCNT
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
1540/QĐ-VĐ ngày 26/06/2023
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Bệnh viện hữu nghị Việt Đức
Ngày phê duyệt
26/06/2023
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu
Có liên kết

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên nhà thầu Giá trúng thầu Tổng giá lô (VND) Số mặt hàng trúng thầu Thao tác
1 vn0101261544 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - PHÁP 11.498.300.000 11.857.190.000 3 Xem chi tiết
2 vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 22.708.473.260 22.750.473.260 5 Xem chi tiết
3 vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 1.064.000.000 1.064.000.000 2 Xem chi tiết
4 vn0106062729 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LIFE 30.240.000.000 30.240.000.000 1 Xem chi tiết
5 vn0101841961 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÁI AN 553.000.000 553.000.000 1 Xem chi tiết
6 vn0102897124 CÔNG TY CỔ PHẦN TMDV THĂNG LONG 13.320.000.000 13.320.000.000 2 Xem chi tiết
7 vn0107742614 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI THỦY 1.018.500.000 1.018.500.000 3 Xem chi tiết
8 vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 761.997.040 827.030.840 3 Xem chi tiết
9 vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 929.739.300 929.739.300 4 Xem chi tiết
10 vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 192.000.000 213.000.000 1 Xem chi tiết
Tổng cộng: 10 nhà thầu 82.286.009.600 82.772.933.400 25

Danh sách hàng hóa

Mã thuốc Tên thuốc/Tên thành phần của thuốc Tên hoạt chất GĐKLH hoặc GPNK Nước sản xuất Đơn vị tính Số lượng Thành tiền (VNĐ)
GE01 Grafalon Anti-human T-lymphocyte immunoglobulin from rabbit 8559/QLD-KD 8626/QLD-KD 8627/QLD-KD 847/QLD-KD Đức Lọ 400 6.368.000.000
GE02 Tecentriq Atezolizumab QLSP-H03-1135-18 CSSX: Đức; đóng gói: Thụy Sỹ Lọ 30 1.666.321.920
GE04 Simulect Basiliximab QLSP-1022-17 Cơ sở sản xuất: Thụy Sỹ; nhà sản xuất ống dung môi: Pháp Lọ 600 17.809.273.800
GE05 Calci Folinat 10ml Acid folinic (dưới dạng Calci folinat 108mg/10ml) VD-29224-18 (QĐ gia hạn số 136/QĐ-QLD ngày 01/03/2023) Việt Nam ống 6.000 192.000.000
GE08 Cisplatin Bidiphar 10mg/20ml Cisplatin QLĐB-736-18 Việt Nam Lọ 200 13.750.800
GE12 Praxbind Idarucizumab QLSP-H03-1133-18 (Có CV gia hạn số 3909e/QLD-ĐK ngày 29/06/2022) Đức Lọ 20 215.758.840
GE13 Irinotecan Bidiphar 40mg/2ml Irinotecan hydroclorid trihydrat QLĐB-695-18 Việt Nam Lọ 300 82.498.500
GE14 Irinotecan bidiphar 100mg/5ml Irinotecan hydroclorid trihydrat QLĐB-637-17 Việt Nam Lọ 1.000 549.990.000
GE16 Prograf 5mg/ml Tacrolimus VN-22282-19 Ireland Ống 20 62.237.540
GE17 Lenvima 4mg Lenvatinib (dưới dạng Lenvatinib Mesilate) VN3-261-20 Canada Viên 120 77.263.200
GE18 Eraxis Anidulafungin VN3-390-22 Mỹ Lọ 350 1.340.640.000
GE20 Thuốc tiêm Caspofungin Acetate 50mg Caspofungin (dưới dạng Caspofungin acetate) VN-21276-18 Ấn Độ Lọ 200 896.000.000
GE21 Thuốc tiêm Caspofungin acetate 70mg Caspofungin acetate tương đương Caspofungin VN-22393-19 Ấn Độ Lọ 30 168.000.000
GE22 Colistin TZF Colistin VN-19363-15 (QĐ gia hạn số 265/QĐ-QLD ngày 11/05/2022) Ba Lan lọ 80.000 30.240.000.000
GE23 Colistimethate Colistin VN-23079-22 Đan mạch Lọ 3.000 3.888.000.000
GE24 Colistimed Colistin VD-24644-16 Việt Nam Lọ 30.000 11.970.000.000
GE25 Dapmyto 350 Daptomycin VD-35577-22 Việt Nam Lọ 1.000 1.350.000.000
GE27 Linezolid Kabi Linezolid VN-23162-22 Na Uy Túi 3.000 1.830.000.000
GE28 Inlezone 600 Linezolid VD-32784-19 Việt Nam Túi 1.000 195.000.000
GE30 MOXIFLOXACIN KABI Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydroclorid) 400mg/250ml VD-34818-20 Việt Nam Chai 5.000 468.975.000
GE32 Ofloxacin 200mg/100ml Ofloxacin VD-35584-22 Việt Nam Túi 5.000 675.000.000
GE33 Tazopelin 4,5g Piperacillin + Tazobactam VD-20673-14 Việt Nam Lọ 5.000 283.500.000
GE36 Becacyte Valganciclovir HCl VD3-80-20 Việt Nam Viên 300 148.500.000
GE37 Vancomycin hydrochloride for infusion Vancomycin VN-19885-16 Đan Mạch Lọ 15.000 1.242.300.000
GE38 Vecmid 1gm Vancomycin VN-22662-20 India Lọ 7.000 553.000.000
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây