aztest thi trac nghiem cho nhan vien

Gói thầu số 6: cung cấp thuốc generic năm 2023

        Đang xem
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Mã TBMT
Đã xem
0
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói thầu số 6: cung cấp thuốc generic năm 2023
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
93.964.680.550 VND
Ngày đăng tải
14:39 21/06/2023
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Phương thức LCNT
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
1506/QĐ-VĐ
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức
Ngày phê duyệt
20/06/2023
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu
Có liên kết

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên nhà thầu Giá trúng thầu Tổng giá lô (VND) Số mặt hàng trúng thầu Thao tác
1 vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 1.969.074.450 1.969.074.450 2 Xem chi tiết
2 vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 6.842.734.900 6.842.734.900 7 Xem chi tiết
3 vn0104043110 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG HẢI 380.000.000 390.000.000 1 Xem chi tiết
4 vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 1.059.500.000 1.061.780.000 4 Xem chi tiết
5 vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 273.000.000 273.000.000 1 Xem chi tiết
6 vn0302975997 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HIỆP BÁCH NIÊN 198.000.000 198.000.000 1 Xem chi tiết
7 vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 6.707.450.000 6.707.450.000 5 Xem chi tiết
8 vn0107763798 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH LINH 5.739.520.000 5.739.520.000 6 Xem chi tiết
9 vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 242.550.000 242.550.000 1 Xem chi tiết
10 vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 675.000.000 675.000.000 1 Xem chi tiết
11 vn0101309965 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIPHARCO 3.045.000.000 3.045.000.000 2 Xem chi tiết
12 vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 4.205.880.000 4.205.880.000 2 Xem chi tiết
13 vn0101841961 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÁI AN 2.196.000.000 2.196.000.000 2 Xem chi tiết
14 vn0302375710 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ 159.000.000 159.000.000 1 Xem chi tiết
15 vn0102667515 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚ THÁI 330.750.000 330.750.000 1 Xem chi tiết
16 vn0106778456 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ - UK PHARMA 2.500.000.000 3.300.000.000 1 Xem chi tiết
17 vn0101261544 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - PHÁP 897.600.000 936.000.000 1 Xem chi tiết
18 vn0107700692 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TND VIỆT NAM 16.580.000.000 16.580.000.000 3 Xem chi tiết
19 vn0106451796 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM 1A VIỆT NAM 6.860.000.000 6.985.000.000 2 Xem chi tiết
20 vn0104867284 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MINH QUÂN 5.520.000.000 5.520.000.000 1 Xem chi tiết
21 vn5200229798 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM THANH PHƯƠNG 6.237.000.000 6.240.000.000 1 Xem chi tiết
22 vn2500268633 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM NGỌC THIỆN 5.999.700.000 5.999.700.000 1 Xem chi tiết
23 vn0102159060 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĂN LAM 2.816.000.000 2.816.000.000 2 Xem chi tiết
Tổng cộng: 23 nhà thầu 81.433.759.350 82.412.439.350 49

Danh sách hàng hóa

Mã thuốc Tên thuốc/Tên thành phần của thuốc Tên hoạt chất GĐKLH hoặc GPNK Nước sản xuất Đơn vị tính Số lượng Thành tiền (VNĐ)
GE01 Aclasta Acid Zoledronic (dưới dạng acid zoledronic monohydrat) 5mg/100ml VN-21917-19 CSSX: Áo; xuất xưởng Thụy Sỹ Chai 50 338.074.450
GE02 ZORUXA Zoledronic acid (dưới dạng Zoledronic acid monohydrate) VN-20562-17 kèm quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) India Chai 150 742.500.000
GE03 Anbaescin Aescin VD-35786-22 Việt Nam viên 50.000 380.000.000
GE05 Notrixum Atracurium Besylat VN-20077-16 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Indonesia Ống 300 7.656.900
GE06 Atropin sulfat Atropin sulfat VD-24897-16 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Ống 60.000 25.200.000
GE07 Cofidec 200mg Celecoxib VN-16821-13 Slovenia Viên 30.000 273.000.000
GE08 Duoplavin Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel hydrogen sulphat); Acid acetylsalicylic VN-22466-19 Pháp Viên 1.000 20.828.000
GE10 Suprane Desflurane VN-17261-13 (Có QĐ gia hạn số 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) Mỹ Chai 1.000 2.700.000.000
GE12 Disomic Dexketoprofen VN-21526-18 Rumani ống 10.000 198.000.000
GE14 Roticox 60 mg film-coated tablets Etoricoxib VN-21717-19 Slovenia Viên 30.000 390.000.000
GE15 Roticox 90 mg film-coated tablets Etoricoxib VN-21718-19 Slovenia Viên 10.000 139.800.000
GE16 Thuốc tiêm Fentanyl citrate Fentanyl VN-18482-14 + qđ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 Trung Quốc Ống 10.000 210.000.000
GE17 Fentanyl- Hameln 50mcg/ml Fentanil (dưới dạng fentanil citrate) VN-17326-13 Đức Ống 50.000 675.000.000
GE18 Antarene codeine 200mg/30mg Ibuprofen + Codein phosphat hemihydrat VN-21380-18 Pháp Viên 50.000 445.000.000
GE19 Vinrolac Ketorolac Tromethamine VD-17048-12 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Ống 20.000 94.000.000
GE20 Levobupi-BFS 50 mg Levobupivacain VD-28877-18 Việt Nam Lọ 50.000 4.200.000.000
GE21 Levobupivacaina Bioindustria L.I.M Levobupivacain VN-22960-21 Italy Ống 20.000 2.184.000.000
GE22 Lidocain Lidocain VN-20499-17 Hungary lọ 1.000 159.000.000
GE25 BFS-Naloxone Naloxon hydroclorid VD-23379-15 Việt Nam Ống 200 5.880.000
GE26 Aeneas 5 Aescinat Natri VD-35624-22 Việt Nam Lọ 50.000 3.075.000.000
GE27 4.2% w/v Sodium Bicarbonate Natri hydrocarbonat VN-18586-15 (CV gia hạn Visa số: 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) Đức chai 3.500 330.750.000
GE28 Nefopam Medisol 20mg/2ml Nefopam VN-23007-22 Pháp Ống 100.000 2.500.000.000
GE30 Vinstigmin Neostigmin methylsulfat VD-30606-18 Việt Nam Ống 10.000 52.800.000
GE31 Noradrenaline Base Aguettant 1mg/ml Noradrenalin (dưới dạng Noradrenalintartrat) VN-20000-16 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) Pháp Ống 50.000 1.928.350.000
GE32 Noradrenalin Noradrenalin (dưới dạng Noradrenalin tartrat) VD-24342-16 (QĐ gia hạn số 447/QĐ-QLD ngày 02/8/2022) Việt Nam Ống 25.000 887.500.000
GE33 Phenylalpha 50 micrograms/ml Phenylephrin VN-22162-19 (Thẻ kho + TKHQ +Hóa đơn) Pháp Ống 2.000 242.550.000
GE34 Phenylephrine Aguettant 50 microgrammes/mL Phenylephrin (dưới dạng phenylephrin hydroclorid) VN-21311-18 Pháp Bơm tiêm 3.000 583.500.000
GE35 Rocuronium Invagen Rocuronium bromide VN-20955-18 Đức Lọ 20.000 897.600.000
GE36 Noveron Rocuronium bromid VN-21645-18 Indonesia Lọ 20.000 859.900.000
GE38 Sufentanil-hameln 50mcg/ml Sufentanil VN-20250-17 Đức ống 5.000 222.450.000
GE40 Suxamethonium chlorid VUAB 100mg Suxamethonium clorid VN-22760-21 Cộng hòa Séc Lọ 500 12.000.000
GE41 Neo-Endusix Tenoxicam VN-20244-17 Hy Lạp Lọ 50.000 2.600.000.000
GE42 Ama-Power Ampicillin +sulbactam VN-19857-16 (Gia hạn đến 30/12/2027 theo QĐ số 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) Rumani lọ 70.000 4.340.000.000
GE43 Tenadol 2000 Cefamandol ( dưới dạng Cefamandol nafat) VD-35455-21 Việt Nam Lọ 20.000 2.400.000.000
GE44 Zolifast 2000 Cefazolin VD-23022-15 (Công văn gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Lọ 20.000 699.720.000
GE45 Cefoperazone 1g Cefoperazon VD-31709-19 Việt Nam Lọ 80.000 3.360.000.000
GE46 Ceraapix 2g Cefoperazon VD-35594-22 Việt Nam lọ 90.000 7.200.000.000
GE47 Cefopefast-S 1000 Cefoperazon + Sulbactam VD-35452-21 Việt Nam Lọ 20.000 800.000.000
GE48 Cefopefast-S 1500 Cefoperazon + Sulbactam VD-36148-22 Việt Nam Lọ 50.000 3.500.000.000
GE49 BASULTAM Cefoperazon+ Sulbactam VN-18017-14 Cyprus Lọ 30.000 5.520.000.000
GE51 Fotimyd 2000 Cefotiam VD-34242-20 Việt Nam Lọ 25.000 2.875.000.000
GE52 Cefoxitin Panpharma 2g Cefoxitin VN-21111-18 Pháp Lọ 30.000 6.237.000.000
GE53 Zinhepa Inj. Cefpirome VN-22459-19 Korea lọ 50.000 5.999.700.000
GE54 Ceftizoxim 1g Ceftizoxim VD-29757-18 Việt Nam lọ 30.000 1.920.000.000
GE56 Zerbaxa Ceftolozane (dưới dạng ceftolozane sulfate) 1g; Tazobactam (dưới dạng tazobactam natri) 500mg VN3-215-19 Sản xuất và đóng gói cấp 1: Mỹ; Nước sản xuất sản phẩm trung gian Ceftolozane: Ý; Đóng gói cấp 2 và xuất xưởng: Pháp Lọ 1.000 1.631.000.000
GE57 Cloxacillin 1g Cloxacillin VD-26156-17 Việt Nam lọ 20.000 896.000.000
GE58 Cloxacilin 1g Cloxacilin VD-30589-18 Việt Nam Lọ 2.000 78.000.000
GE59 Ertapenem VCP Ertapenem VD-33638-19 Việt Nam Lọ 3.000 1.557.000.000
GE60 Omeusa Oxacillin VN-20402-17 (Gia hạn đến 31/12/2024 theo QĐ số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Rumani lọ 70.000 5.040.000.000
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây