Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0500142845 | Nguyễn Thị Việt |
319.880.000 VND | 0 VND | 10 ngày | 15/05/2023 |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Giấy tráng nến bao gói |
80 | Kg | Việt Nam | 32.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Màng mỏng ni lông Ф80 |
25 | Kg | Việt Nam | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Vải mộc Nam Định |
280 | M | Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Vải phin Nam Định |
140 | M | Việt Nam | 26.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Găng tay vải BHLĐ |
110 | Đôi | Việt Nam | 6.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Găng tay sợi |
340 | Đôi | Việt Nam | 4.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Khẩu trang vải 3 lớp |
340 | Cái | Việt Nam | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Khẩu trang hoạt tính chống độc |
115 | Cái | Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Găng tay cao su Hợp thành- dài |
48 | đôi | Việt Nam | 14.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Chổi lông cán gỗ |
35 | Cái | Việt Nam | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Dây gai 100m |
30 | cuộn | Việt Nam | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Băng dính trắng 5cm Mickey |
24 | Cuộn | Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Băng dính điện Nano |
73 | Cuộn | Việt Nam | 4.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Xà phòng ô mô |
60 | Kg | Việt Nam | 38.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Giẻ bảo quản |
540 | Kg | Việt Nam | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Giấy giáp mịn P240 |
540 | tờ | Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Giấy giáp vải A180 |
51 | M | Việt Nam | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Sơn nhũ Đại Bàng |
45 | kg | Việt Nam | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Chổi sơn 3.1/2 |
130 | cái | Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Sơn chống rỉ Đại Bàng |
42 | Kg | Việt Nam | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Sơn cỏ úa (18) Đại Bàng |
110 | Kg | Việt Nam | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Sơn đen Đại Bàng |
120 | kg | Việt Nam | 68.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Dung môi Pu tin pha sơn |
90 | lít | Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Dầu bóng T-8000 |
13 | hộp | Việt Nam | 90.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Ma tít dẻo VH-250 |
19 | kg | Việt Nam | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Keo dán X66-600ml |
20 | hộp | Việt Nam | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Dầu AO1 |
120 | lít | Việt Nam | 140.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Chất tẩy rỉ RP7 |
45 | hộp | Việt Nam | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Dầu phanh VH 3-2 (0,83l) |
24 | hộp | Việt Nam | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Đai siết InoxФ55 |
40 | Cái | Việt Nam | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Mỡ bảo quản Calcium |
120 | Kg | Việt Nam | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Dây điện Trần Phú 1x6 |
30 | m | Việt Nam | 18.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Ống cao su nước làn mát Ф50 |
9 | cái | Việt Nam | 90.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Màng bơm xăng 10 lỗ ЗИЛ131 |
7 | cái | Nga | 90.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Màng bơm dầu xe ATC-59 |
4 | cái | Nga | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Đệm Amiăng 3mm (1,27x1,3)m |
6 | tấm | Nga | 490.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Bi chữ tê xe INNOVA (Nhật) |
4 | Cái | Nhật Bản | 450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Bi chữ thập các đăng (Nhật) mã 04371-36030 |
4 | Cái | Nhật Bản | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Rotuyn trụ trên xe INOVA Thái lan |
2 | Cái | Thái Lan | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Rotuyn cân bằng trước xe INNOVA Nhật |
2 | Cái | Nhật Bản | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Má phanh trước xe INNOVA |
4 | Cái | Nhật Bản | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Má phanh sau INNOVA |
4 | Cái | Nhật Bản | 750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Chổi gạt mưa INNOVA |
2 | bộ | Nhật Bản | 500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Mô tơ gạt mưa sau xe INNOVA |
1 | Cái | Nhật Bản | 2.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Lọc xăng xe INNOVA Nhật bản |
1 | Cái | Nhật Bản | 230.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Bộ lọc dầu nhớt INNOVA Nhật bản |
1 | Cái | Nhật Bản | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Bộ lọc gió INNOVA Thái lan |
1 | Cái | Thái Lan | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Máy phát điện xe INNOVA Thái lan |
1 | Cái | Thái Lan | 8.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Dây curoa tổng Thái lan |
1 | Cái | Thái Lan | 500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Bạc đạn bánh trước xe INNOVA Thái lan |
2 | Cái | Thái Lan | 650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Bạc đạn treo láp dọc xe INNOVA Thái Lan |
2 | Cái | Thái Lan | 500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Bugi xe INNOVA Nhật bản |
4 | Cái | Nhật Bản | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Tổng phanh xe INNOVA Nhật bản |
1 | Cái | Nhật Bản | 2.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Tổng côn xe INNOVA |
1 | Cái | Thái Lan | 1.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Bầu Trợ lực phanh Thái lan |
1 | Cái | Thái Lan | 1.550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Cúp ben (Bộ) Phanh sau xe INNOVA |
4 | Cái | Thái Lan | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Lá côn xe INOVA |
1 | Cái | Thái Lan | 1.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Giảm sóc (Phuộc) trước xe INNOVA |
2 | Cái | Thái Lan | 800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Giảm sóc (Phuộc) sau xe INNOVA |
2 | Cái | Thái Lan | 750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Cao su càng A quả to xe INNOVA |
4 | Cái | Thái Lan | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Cao su càng A quả nhỏ xe INNOVA |
4 | Cái | Thái Lan | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Bơm nhớt xe INNOVA Nhật bản |
1 | Cái | Nhật Bản | 3.900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Bơn xăng xe INNOVA Nhật Bản |
1 | Cái | Nhật Bản | 2.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Chắn bùn lòng dè trước xe INOVA |
4 | Cái | Nhật Bản | 220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Thảm lót sàn |
1 | Bộ | Nhật Bản | 750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Bơm trợ lực lái xe INNOVA Thái lan |
1 | Cái | Thái Lan | 6.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Đệm (Ron) nắp dàn cò xe INNOVA |
1 | Cái | Thái Lan | 280.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Lốc lạnh điều hoà Nhật |
1 | Cái | Thái Lan | 6.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Xupap xả xe innova |
8 | cái | Thái Lan | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Bộ Phớt Git Xupap xe INNOVA Thái lan |
1 | Bộ | Thái Lan | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Cánh quạt két nước xe INNOVA Thái lan |
1 | Cái | Thái Lan | 850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Bơm nước làm mát xe INNOVA Nhật bản |
1 | Cái | Nhật Bản | 1.850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Bi đầu quả dứa xe INNOVA Thái lan |
2 | Bộ | Thái Lan | 500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Đĩa phanh sau xe INNOVA Thái lan |
2 | Cái | Thái Lan | 1.700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Bi tỳ dây Curoa xe Innova Thái lan |
1 | Cái | Thái Lan | 850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Bi chữ tê xe Starex Hàn Quốc |
4 | Cái | Hàn Quốc | 450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Bi các đăng (chữ thập) T001080 |
4 | Cái | Hàn Quốc | 340.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Rotuyn trụ đứng dưới Starex Hàn Quốc |
2 | Cái | Hàn Quốc | 420.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Rotuyn cân bằng trước Starex Hàn Quốc |
2 | Cái | Hàn Quốc | 380.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Má phanh trước xe Starex Hàn Quốc |
4 | Cái | Hàn Quốc | 500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Má phanh sau xe Starex Hàn Quốc |
4 | Cái | Hàn Quốc | 450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Chổi gạt mưa xe Starex Hàn Quốc |
2 | Cái | Hàn Quốc | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Mô tơ gạt mưa xe Starex Hàn Quốc |
1 | Cái | Hàn Quốc | 1.450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Bộ lọc dầu nhiên liệu Starex Hàn Quốc |
1 | Cái | Hàn Quốc | 320.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Bộ lọc nhớt xe Starex Hàn Quốc |
1 | Cái | Hàn Quốc | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Bộ lọc gió xe Starex Hàn Quốc |
1 | Cái | Hàn Quốc | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Máy phát điện xe Starex Hàn Quốc |
1 | Cái | Hàn Quốc | 4.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Dây curoa tổng xe Starex Hàn Quốc |
1 | Cái | Hàn Quốc | 800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Bi may ơ trước xeStarex Hàn Quốc |
1 | Cái | Hàn Quốc | 1.950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Bạc đạn bánh sau xe Starex Hàn Quốc |
1 | Cái | Hàn Quốc | 1.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Bugi Nhật sấy xe Starex Hàn Quốc |
4 | Cái | Hàn Quốc | 220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Tổng phanh xe Starex Hàn Quốc |
1 | Cái | Hàn Quốc | 1.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Tổng côn trên xe Starex Hàn Quốc |
1 | Cái | Hàn Quốc | 950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Tổng côn dưới xe Starex Hàn Quốc |
1 | Cái | Hàn Quốc | 450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Bầu Trợ lực phanh xe Starex Hàn Quốc |
1 | Cái | Hàn Quốc | 2.150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Cúp ben Phanh xe Starex Hàn Quốc |
4 | Bộ | Hàn Quốc | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Đĩa côn xe Starex Hàn Quốc |
1 | Cái | Hàn Quốc | 1.450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Giảm sóc trước xe Starex Hàn Quốc |
2 | Cái | Hàn Quốc | 1.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Giảm sóc sau xe Starex Hàn Quốc |
2 | Cái | Hàn Quốc | 900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Cao su càng A nhỏ xe Starex Hàn Quốc |
2 | Cái | Hàn Quốc | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Cao su càng A lớn xe Starex Hàn Quốc |
2 | Cái | Hàn Quốc | 280.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Bơm dầu động cơ xe Starex Hàn Quốc |
1 | Cái | Hàn Quốc | 1.750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Chắn bùn lòng dè xe Starex Hàn Quốc |
4 | Cái | Hàn Quốc | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Thảm lót sàn xe Starex Hàn Quốc |
1 | Cái | Hàn Quốc | 750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Bơm trợ lực lái xe Starex Hàn Quốc |
1 | Cái | Hàn Quốc | 2.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Gioăng nắp dàn cò xe Starex Hàn Quốc |
1 | Cái | Hàn Quốc | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Lốc điều hoà xe Starex Hàn Quốc |
1 | Cái | Hàn Quốc | 3.900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Xupap xe Starex Hàn Quốc |
8 | Bộ | Hàn Quốc | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Bộ Phớt Git Xupap xe Starex Hàn Quốc |
8 | Bộ | Hàn Quốc | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Cánh quạt két nước xe Starex Hàn Quốc |
1 | Cái | Hàn Quốc | 650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Bơm nước làm mát xe Starex Hàn Quốc |
1 | Cái | Hàn Quốc | 1.350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Bi đầu quả dứa xe Starex Hàn Quốc |
4 | Cái | Hàn Quốc | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Phớt dầu hộp số xe Starex Hàn Quốc |
2 | Cái | Hàn Quốc | 180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Đĩa phanh trước xe Starex Hàn Quốc |
2 | Cái | Hàn Quốc | 750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Đĩa phanh sau xe Starex Hàn Quốc |
2 | Cái | Hàn Quốc | 1.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Bi tỳ tổng xe Starex Hàn Quốc |
1 | Cái | Hàn Quốc | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Chia điện xe xe ΥAZ-469 Nga |
1 | Bộ | Nga | 800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Tăng điện bán dẫn xe ΥAZ-469 Nga |
2 | Cái | Nga | 270.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Tiết chế 12v Nga |
2 | Cái | Nga | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Dây cao áp xe ΥAZ-469 Nga |
3 | Bộ | Nga | 160.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Còi điện 12v (Nga) |
3 | Cái | Nga | 80.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Bơm xăng xe ΥAZ-469 Nga |
1 | Cái | Nga | 450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Màng bơm xăng xe ΥAZ-469 Nga |
5 | Cái | Nga | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Điện trở phụ 12v (Nga) |
5 | Cái | Nga | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Bóng đèn pha 12V |
8 | Cái | Việt Nam | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | Bát+ Vành khăn 24 |
28 | Bộ | Nga | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | Bát+Vành khăn 22 |
22 | Bộ | Nga | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | Dây đai cánh quạt xe ΥAZ-469 Nga |
5 | Bộ | Nga | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | Nến điện thường (Nga) |
9 | Cái | Nga | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | Khóa Pha cốt 12v xe xe ΥAZ-469 Nga |
3 | Cái | Nga | 80.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | Bầu trợ lực chân không xe ΥAZ-469 Nga |
1 | Cái | Nga | 1.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
132 | Bơm nước xe ΥAZ-469 Nga |
1 | Cái | Nga | 800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | Vòng bi may ơ xe ΥAZ-469 Nga |
4 | Bộ | Nga | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | Tổng phanh xe ΥAZ-469 Nga |
2 | Cái | Nga | 950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | Bơm con phanh bánh xe xe ΥAZ-469 Nga |
8 | Cái | Nga | 130.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | Lõi lọc nhiên liệu tinh xe ΥAZ-469 Nga |
2 | Cái | Nga | 80.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | Lõi lọc nhiên liệu thô xe ΥAZ-469 Nga |
2 | Cái | Nga | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | Khởi động xe ΥAZ-469 Nga |
1 | Cái | Nga | 2.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
139 | Đệm trải sàn xe ΥAZ-469 Nga |
1 | Bộ | Nga | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
140 | Tổng côn trên xe ΥAZ-469 Nga |
2 | Cái | Nga | 600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
141 | Đồng hồ báo nạp xe ΥAZ-469 Nga |
1 | Cái | Nga | 90.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
142 | Guốc phanh xe ΥAZ-469 Nga |
6 | Cái | Nga | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
143 | Đồng hồ áp suất dầu xe ΥAZ-469 Nga |
1 | Cái | Nga | 90.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
144 | Đồng hồ nhiệt độ nước xe ΥAZ-469 Nga |
1 | Câi | Nga | 90.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
145 | Đồng hồ Vôn xe ΥAZ-469 Nga |
1 | Cái | Nga | 90.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
146 | Đồng hồ nhiệt độ dầu xe ΥAZ-469 Nga |
1 | Cái | Nga | 90.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
147 | Đồng hồ Ampe xe ΥAZ-469 Nga |
1 | Cái | Nga | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
148 | Rơ le khởi động xe ΥAZ-469 Nga |
1 | Cái | Nga | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
149 | Gạt mưa xe ΥAZ-469 Nga |
1 | Bộ | Nga | 1.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
150 | Khoá điện xe ΥAZ-469 Nga |
1 | Cái | Nga | 140.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
151 | TK-200 xe ΥAZ-469 Nga |
1 | Cái | Nga | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
152 | Máy phát điện xe ΥAZ-469 Nga |
1 | Cái | Nga | 950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
153 | Chế hoà khí xe ΥAZ-469 Nga |
2 | Cái | Nga | 2.700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
154 | Đệm nắp máy xe ΥAZ-469 Nga |
1 | Cái | Nga | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
155 | Bóng đèn 12v |
8 | Cái | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
156 | TK 102 xe ЗИЛ 131 Nga |
5 | Cái | Nga | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
157 | Tăng điện bán dẫn xe ЗИЛ 131 Nga |
5 | Cái | Nga | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
158 | Dây cao áp xe ЗИЛ 131 Nga |
5 | Bộ | Nga | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
159 | Còi điện xe ЗИЛ 131 Nga |
5 | Cái | Nga | 90.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
160 | Còi hơi xe ЗИЛ 131 Nga |
5 | Cái | Nga | 270.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
161 | Nến điện Ống xe ЗИЛ 131 Nga |
20 | Cái | Nga | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
162 | Màng bơm xăng xe ЗИЛ 131 Nga |
5 | Cái | Nga | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
163 | Bóng đèn pha cốt 12v |
10 | Cái | Việt Nam | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
164 | Lõi lọc thô nhiên liệu xe ЗИЛ 131 Nga |
5 | Cái | Nga | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
165 | Lõi lọc tinh nhiên liệu xe ЗИЛ 131 Nga |
2 | Cái | Nga | 80.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
166 | Đường ống nước Ф50 |
5 | Cái | Việt Nam | 80.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
167 | Tiết chế 12v Nga xe ЗИЛ 131 Nga |
5 | Cái | Nga | 450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
168 | Khóa mát xe ЗИЛ 131 Nga |
5 | Cái | Nga | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
169 | Dây đai cánh quạt xe ЗИЛ 131 Nga |
5 | Cái | Nga | 160.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
170 | Rơ le xin đường Nga xe ЗИЛ 131 Nga |
5 | Cái | Nga | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
171 | Rơ le điện gài cầu trước xe ЗИЛ 131 Nga |
5 | Cái | Nga | 600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
172 | Rơ le khởi động xe ЗИЛ 131 Nga |
5 | Cái | Nga | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
173 | Gạt mưa xe ЗИЛ 131 Nga |
5 | Bộ | Nga | 600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
174 | Khóa pha cốt xe ЗИЛ 131 Nga |
5 | Cái | Nga | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
175 | Khóa điện xe ЗИЛ 131 Nga |
5 | Cái | Nga | 140.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
176 | Đồng hồ nhiệt độ nước xe ЗИЛ 131 Nga |
5 | Câi | Nga | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
177 | Đồng hồ Ampe xe xe ЗИЛ 131 Nga |
5 | Cái | Nga | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
178 | Đồng hồ Vôn xe xe ЗИЛ 131 Nga |
5 | Cái | Nga | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
179 | Đồng hồ nhiệt độ dầu xe ЗИЛ 131 Nga |
5 | Cái | Nga | 80.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
180 | Điện trở phụ xe ЗИЛ 131 Nga |
4 | Cái | Nga | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
181 | Bơm xăng xe ЗИЛ 131 Nga |
4 | Cái | Nga | 900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
182 | Bi chữ thập xe ЗИЛ 131 Nga |
20 | bộ | Nga | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
183 | Đèn hậu xe ЗИЛ 131 Nga |
10 | Cái | Nga | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
184 | Bơm nước xe ЗИЛ 131 Nga |
4 | Cái | Nga | 600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
185 | Đệm lót sàn xe ЗИЛ 131 Nga |
5 | Cái | Nga | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
186 | Đường ống nhiên liệu Ф12 |
20 | m | Việt Nam | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
187 | Đầu bọp ắc quy đồng |
10 | Cái | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
188 | Đèn nách xe ЗИЛ 131 Nga |
5 | Cái | Nga | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
189 | Gương chiếu hậu xe ЗИЛ 131 Nga |
6 | Cái | Nga | 90.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
190 | Bơm trợ lực lái xe ЗИЛ 131 Nga |
5 | Cái | Nga | 2.350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
191 | Đệm tắc te xe ЗИЛ 131 Nga |
5 | Cái | Nga | 90.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
192 | Khởi động xe ЗИЛ 131 Nga |
3 | Cái | Nga | 2.650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
193 | Guốc phanh sau xe ЗИЛ 131 Nga |
6 | cái | Nga | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
194 | Chế hòa khí xe ЗИЛ 131 Nga |
4 | cái | Nga | 2.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
195 | Tổng phanh xe ЗИЛ 131 Nga |
4 | cái | Nga | 1.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
196 | Bơm con phanh bánh xe xe ЗИЛ 131 Nga |
6 | cái | Nga | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại