Banner chu ky so winca

Gói thầu số 39-ĐTVT2023-ĐTRR: “Mua vật tư phục vụ 07 công trình Sửa chữa lớn năm 2023”

        Đang xem
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Mã TBMT
Đã xem
0
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói thầu số 39-ĐTVT2023-ĐTRR: “Mua vật tư phục vụ 07 công trình Sửa chữa lớn năm 2023”
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
9.128.562.446 VND
Giá dự toán
8.688.407.231 VND
Ngày đăng tải
23:18 25/04/2023
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
733/QĐ-PCHOANGMAI
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Công ty Điện lực Hoàng Mai
Ngày phê duyệt
25/04/2023
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu
Có liên kết

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND)1 Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn0105548153 LIÊN DANH CÔNG TY TNHH DÂY VÀ CÁP ĐIỆN TRƯỜNG THỊNH - CÔNG TY CỔ PHẦN EXTEX VIỆT NAM

CÔNG TY TNHH DÂY VÀ CÁP ĐIỆN TRƯỜNG THỊNH

8.555.099.231,8 VND 0 VND 60 ngày
2 vn0106409508 LIÊN DANH CÔNG TY TNHH DÂY VÀ CÁP ĐIỆN TRƯỜNG THỊNH - CÔNG TY CỔ PHẦN EXTEX VIỆT NAM

CÔNG TY CỔ PHẦN EXTEX VIỆT NAM

8.555.099.231,8 VND 0 VND 60 ngày

Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa: Xem chi tiết

STT Danh mục hàng hóa Khối lượng Đơn vị tính Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) Tên chương
1
Băng dính cách điện
155 cuộn Việt Nam 5.500 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
2
Biển tên lộ
2515 cái Trường An/Việt Nam 28.930 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
3
Biển tên lộ dán tại tủ và treo đầu cáp
124 cái Trường An/Việt Nam 28.930 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
4
Biển tên lộ dán tại tủ hạ thế xuất tuyến
98 cái Trường An/Việt Nam 28.930 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
5
Cáp điện vặn xoắn 0,6/1kV-4x120mm2
38379.8 m ABC4x120/ Trường Thịnh/Việt Nam 137.280 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
6
Cáp điện vặn xoắn 0,6/1kV-4x70mm2
5362.47 m ABC4x70/ Trường Thịnh/Việt Nam 82.500 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
7
Cáp điện vặn xoắn 0,6/1kV-4x95mm2
4969.41 m ABC4x95/ Trường Thịnh/Việt Nam 113.300 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
8
Cáp điện vặn xoắn 0.6/1kV- 4x50mm2
1239.24 m ABC4x50/ Trường Thịnh/Việt Nam 61.050 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
9
Dây đồng bọc 0,6/1(1,2)kV-Cu/XLPE/PVC 1x35mm2
112.5 m CXV1x35/ Trường Thịnh/Việt Nam 100.100 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
10
Cát vàng
50.32 m3 Việt Nam 621.500 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
11
Cột BTLT-NPC.I-7,5-190-6-Thân liền
11 Cột Tân Phát/Việt Nam/BTTP/NPC 7.5-6.0 3.932.500 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
12
Cột BTLT-NPC.I-8,5-190-5-Thân liền
43 Cột Tân Phát/Việt Nam/BTTP/NPC 8.5-5.0 4.312.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
13
Cột BTLT-NPC.I-8,5-190-11-thân liền
5 cột Tân Phát/Việt Nam/BTTP/NPC 8.5-11.0 6.765.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
14
Cột BTLT-NPC.I-8,5-190-4.3-thân liền
8 Cột Tân Phát/Việt Nam/BTTP/NPC 8.5-4.3 3.949.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
15
Đá dăm 2x4
61.82 m3 Việt Nam 358.600 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
16
Đá 4x6
20.73 m3 Việt Nam 324.500 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
17
Đai thép + khóa đai
2107 bộ DT2004, A200 / Tuấn Ân/Việt Nam 9.350 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
18
Đầu cốt đồng M35
162 cái C35-N/Tuấn Ân/Việt Nam 33.550 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
19
Đầu cốt đồng nhôm AM120
544 cái CA120-N/Tuấn Ân/Việt Nam 71.720 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
20
Đầu cốt đồng nhôm AM95
80 cái CA95-N/Tuấn Ân/Việt Nam 56.100 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
21
Đầu cốt đồng nhôm AM50
20 cái CA50-N/Tuấn Ân/Việt Nam 34.650 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
22
Đầu cốt đồng nhôm AM70
72 cái CA70-N/Tuấn Ân/Việt Nam 47.850 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
23
Dây thép bọc nhựa D1
33.95 kg Việt Nam 28.600 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
24
Ghíp LV-IPC 120-120 (25-120/25-120)-Xuyên vỏ cách điện dày đến 3 mm-2 bu lông thép M8
6279 Cái PHP-CB-002/ Hải Anh/ Việt Nam 134.200 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
25
Ống co ngót 120
34.2 m Việt Nam hoặc nhập khẩu 35.200 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
26
Ống co ngót phân pha
108.2 m Việt Nam hoặc nhập khẩu 35.200 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
27
Ống nối căng bọc cách điện cho cáp vặn xoắn LV-ABC 4x120mm2
12 cái MJPT 120- 120/Tuấn Ân/Việt Nam 74.800 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
28
Ống nối đồng nhôm AM120
208 cái Việt Nam 72.050 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
29
Ống nối đồng nhôm AM70
4 cái Việt Nam 47.300 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
30
Ống nối đồng nhôm AM95
28 cái Việt Nam 56.320 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
31
Ống PPR D20 - PN10
456 m Việt Nam 23.100 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
32
Sơn đỏ
27.3 kg Việt Nam hoặc nhập khẩu 71.500 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
33
Sơn trắng
43.85 Kg Việt Nam hoặc nhập khẩu 71.500 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
34
Tiếp địa lặp lại 17,8kg/ bộ
2705.2 kg HT/ Việt Nam 31.900 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
35
Xà kèm đỡ cáp cột li tâm đúp dọc (TL: 12.54 kg/bộ)
87.78 kg XK/ HT/ Việt Nam 31.900 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
36
Xà nánh kép 1,2m cột li tâm đơn (TL: 35.75 kg/bộ)
3503.5 kg XN/ HT/ Việt Nam 31.900 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
37
Xà nánh kép 1,2m cột li tâm đúp dọc (TL: 37.62 kg/bộ)
677.16 kg XN/ HT/ Việt Nam 31.900 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
38
Xà nánh cột H kép dọc tuyến TL: 37,62kg/bộ (XN-1,2-2HD)
75.24 kg XN/ HT/ Việt Nam 31.900 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
39
Xà nánh kép 1,5m cột li tâm đơn (TL: 41.17 kg/bộ)
164.68 kg XN/ HT/ Việt Nam 31.900 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
40
Xà nánh kép 2 tầng 1,2m cột li tâm đơn (TL: 62.08 kg/bộ)
496.64 kg XN/ HT/ Việt Nam 31.900 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
41
Xà nánh kép 2 tầng 1,2m cột li tâm đúp dọc (TL: 60.83 kg/bộ) x 1 bộ
60.83 kg XN/ HT/ Việt Nam 31.900 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
42
Xà nánh 2 tầng cột ly tâm kép dọc tuyến TL: 65,09kg (XN2T-1.2-2LD)
195.27 kg XN/ HT/ Việt Nam 31.900 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
43
Xà kèm trên cột H TL: 8,516kg/bộ (XK-1H)
25.55 kg XK/ HT/ Việt Nam 31.900 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
44
Xà kèm trên cột li tâm đơn TL: 8,856kg/bộ (XK-1L)
283.39 kg XK/ HT/ Việt Nam 31.900 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
45
Xà kèm trên cột li tâm kép dọc tuyến TL: 12,54kg/bộ (XK-2LD)
12.54 kg XK/ HT/ Việt Nam 31.900 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
46
Xà nánh 1.2m trên cột H TL: 34,79kg/bộ (XN-1,2-1H)
939.33 kg XN/ HT/ Việt Nam 31.900 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
47
Xà nánh 1.5m trên cột H TL: 40,21kg/bộ (XN-1,5-1H)
40.21 kg XN/ HT/ Việt Nam 31.900 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
48
Xà nánh 1.5m trên cột ly tâm đơn TL: 41,17kg/bộ (XN-1,5-1L)
205.85 kg XN/ HT/ Việt Nam 31.900 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
49
Xà nánh cột H kép dọc tuyến TL: 37,62kg/bộ (XN-1,2-2HD)
37.62 kg XN/ HT/ Việt Nam 31.900 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
50
Xà nánh cột ly tâm kép ngang tuyến TL: 36,1kg/bộ (XN-1,2-2LN)
361 kg XN/ HT/ Việt Nam 31.900 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
51
Xà nánh cột H kép ngang tuyến TL: 36,1kg/bộ (XN-1,2-2HN)
72.2 kg XN/ HT/ Việt Nam 31.900 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
52
Xi măng PCB40
20063.89 kg Việt Nam 1.320 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
53
Kẹp ngừng ABC 4 x (50-120)mm2
3897 cái KN-3/Tuấn Ân/Việt Nam 101.200 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
54
Móc treo cáp ABC 4x120mm2
31 cái KT-6/Tuấn Ân/Việt Nam 49.500 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
55
Móc ốp
1321 cái MT2/Tuấn Ân/VN 49.500 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa

Đóng lại

Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây