Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0105548153 | LIÊN DANH CÔNG TY TNHH DÂY VÀ CÁP ĐIỆN TRƯỜNG THỊNH - CÔNG TY CỔ PHẦN EXTEX VIỆT NAM | CÔNG TY TNHH DÂY VÀ CÁP ĐIỆN TRƯỜNG THỊNH |
8.555.099.231,8 VND | 0 VND | 60 ngày | ||
2 | vn0106409508 | LIÊN DANH CÔNG TY TNHH DÂY VÀ CÁP ĐIỆN TRƯỜNG THỊNH - CÔNG TY CỔ PHẦN EXTEX VIỆT NAM | CÔNG TY CỔ PHẦN EXTEX VIỆT NAM |
8.555.099.231,8 VND | 0 VND | 60 ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Băng dính cách điện |
155 | cuộn | Việt Nam | 5.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Biển tên lộ |
2515 | cái | Trường An/Việt Nam | 28.930 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Biển tên lộ dán tại tủ và treo đầu cáp |
124 | cái | Trường An/Việt Nam | 28.930 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Biển tên lộ dán tại tủ hạ thế xuất tuyến |
98 | cái | Trường An/Việt Nam | 28.930 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Cáp điện vặn xoắn 0,6/1kV-4x120mm2 |
38379.8 | m | ABC4x120/ Trường Thịnh/Việt Nam | 137.280 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Cáp điện vặn xoắn 0,6/1kV-4x70mm2 |
5362.47 | m | ABC4x70/ Trường Thịnh/Việt Nam | 82.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Cáp điện vặn xoắn 0,6/1kV-4x95mm2 |
4969.41 | m | ABC4x95/ Trường Thịnh/Việt Nam | 113.300 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Cáp điện vặn xoắn 0.6/1kV- 4x50mm2 |
1239.24 | m | ABC4x50/ Trường Thịnh/Việt Nam | 61.050 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Dây đồng bọc 0,6/1(1,2)kV-Cu/XLPE/PVC 1x35mm2 |
112.5 | m | CXV1x35/ Trường Thịnh/Việt Nam | 100.100 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Cát vàng |
50.32 | m3 | Việt Nam | 621.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Cột BTLT-NPC.I-7,5-190-6-Thân liền |
11 | Cột | Tân Phát/Việt Nam/BTTP/NPC 7.5-6.0 | 3.932.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Cột BTLT-NPC.I-8,5-190-5-Thân liền |
43 | Cột | Tân Phát/Việt Nam/BTTP/NPC 8.5-5.0 | 4.312.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Cột BTLT-NPC.I-8,5-190-11-thân liền |
5 | cột | Tân Phát/Việt Nam/BTTP/NPC 8.5-11.0 | 6.765.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Cột BTLT-NPC.I-8,5-190-4.3-thân liền |
8 | Cột | Tân Phát/Việt Nam/BTTP/NPC 8.5-4.3 | 3.949.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Đá dăm 2x4 |
61.82 | m3 | Việt Nam | 358.600 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Đá 4x6 |
20.73 | m3 | Việt Nam | 324.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Đai thép + khóa đai |
2107 | bộ | DT2004, A200 / Tuấn Ân/Việt Nam | 9.350 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Đầu cốt đồng M35 |
162 | cái | C35-N/Tuấn Ân/Việt Nam | 33.550 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Đầu cốt đồng nhôm AM120 |
544 | cái | CA120-N/Tuấn Ân/Việt Nam | 71.720 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Đầu cốt đồng nhôm AM95 |
80 | cái | CA95-N/Tuấn Ân/Việt Nam | 56.100 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Đầu cốt đồng nhôm AM50 |
20 | cái | CA50-N/Tuấn Ân/Việt Nam | 34.650 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Đầu cốt đồng nhôm AM70 |
72 | cái | CA70-N/Tuấn Ân/Việt Nam | 47.850 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Dây thép bọc nhựa D1 |
33.95 | kg | Việt Nam | 28.600 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Ghíp LV-IPC 120-120 (25-120/25-120)-Xuyên vỏ cách điện dày đến 3 mm-2 bu lông thép M8 |
6279 | Cái | PHP-CB-002/ Hải Anh/ Việt Nam | 134.200 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Ống co ngót 120 |
34.2 | m | Việt Nam hoặc nhập khẩu | 35.200 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Ống co ngót phân pha |
108.2 | m | Việt Nam hoặc nhập khẩu | 35.200 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Ống nối căng bọc cách điện cho cáp vặn xoắn LV-ABC 4x120mm2 |
12 | cái | MJPT 120- 120/Tuấn Ân/Việt Nam | 74.800 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Ống nối đồng nhôm AM120 |
208 | cái | Việt Nam | 72.050 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Ống nối đồng nhôm AM70 |
4 | cái | Việt Nam | 47.300 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Ống nối đồng nhôm AM95 |
28 | cái | Việt Nam | 56.320 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Ống PPR D20 - PN10 |
456 | m | Việt Nam | 23.100 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Sơn đỏ |
27.3 | kg | Việt Nam hoặc nhập khẩu | 71.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Sơn trắng |
43.85 | Kg | Việt Nam hoặc nhập khẩu | 71.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Tiếp địa lặp lại 17,8kg/ bộ |
2705.2 | kg | HT/ Việt Nam | 31.900 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Xà kèm đỡ cáp cột li tâm đúp dọc (TL: 12.54 kg/bộ) |
87.78 | kg | XK/ HT/ Việt Nam | 31.900 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Xà nánh kép 1,2m cột li tâm đơn (TL: 35.75 kg/bộ) |
3503.5 | kg | XN/ HT/ Việt Nam | 31.900 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Xà nánh kép 1,2m cột li tâm đúp dọc (TL: 37.62 kg/bộ) |
677.16 | kg | XN/ HT/ Việt Nam | 31.900 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Xà nánh cột H kép dọc tuyến TL: 37,62kg/bộ (XN-1,2-2HD) |
75.24 | kg | XN/ HT/ Việt Nam | 31.900 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Xà nánh kép 1,5m cột li tâm đơn (TL: 41.17 kg/bộ) |
164.68 | kg | XN/ HT/ Việt Nam | 31.900 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Xà nánh kép 2 tầng 1,2m cột li tâm đơn (TL: 62.08 kg/bộ) |
496.64 | kg | XN/ HT/ Việt Nam | 31.900 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Xà nánh kép 2 tầng 1,2m cột li tâm đúp dọc (TL: 60.83 kg/bộ) x 1 bộ |
60.83 | kg | XN/ HT/ Việt Nam | 31.900 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Xà nánh 2 tầng cột ly tâm kép dọc tuyến TL: 65,09kg (XN2T-1.2-2LD) |
195.27 | kg | XN/ HT/ Việt Nam | 31.900 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Xà kèm trên cột H TL: 8,516kg/bộ (XK-1H) |
25.55 | kg | XK/ HT/ Việt Nam | 31.900 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Xà kèm trên cột li tâm đơn TL: 8,856kg/bộ (XK-1L) |
283.39 | kg | XK/ HT/ Việt Nam | 31.900 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Xà kèm trên cột li tâm kép dọc tuyến TL: 12,54kg/bộ (XK-2LD) |
12.54 | kg | XK/ HT/ Việt Nam | 31.900 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Xà nánh 1.2m trên cột H TL: 34,79kg/bộ (XN-1,2-1H) |
939.33 | kg | XN/ HT/ Việt Nam | 31.900 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Xà nánh 1.5m trên cột H TL: 40,21kg/bộ (XN-1,5-1H) |
40.21 | kg | XN/ HT/ Việt Nam | 31.900 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Xà nánh 1.5m trên cột ly tâm đơn TL: 41,17kg/bộ (XN-1,5-1L) |
205.85 | kg | XN/ HT/ Việt Nam | 31.900 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Xà nánh cột H kép dọc tuyến TL: 37,62kg/bộ (XN-1,2-2HD) |
37.62 | kg | XN/ HT/ Việt Nam | 31.900 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Xà nánh cột ly tâm kép ngang tuyến TL: 36,1kg/bộ (XN-1,2-2LN) |
361 | kg | XN/ HT/ Việt Nam | 31.900 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Xà nánh cột H kép ngang tuyến TL: 36,1kg/bộ (XN-1,2-2HN) |
72.2 | kg | XN/ HT/ Việt Nam | 31.900 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Xi măng PCB40 |
20063.89 | kg | Việt Nam | 1.320 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Kẹp ngừng ABC 4 x (50-120)mm2 |
3897 | cái | KN-3/Tuấn Ân/Việt Nam | 101.200 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Móc treo cáp ABC 4x120mm2 |
31 | cái | KT-6/Tuấn Ân/Việt Nam | 49.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Móc ốp |
1321 | cái | MT2/Tuấn Ân/VN | 49.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại