Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0106555509 | LIÊN DANH NHÀ THẦU HẢI ÂU - MINH HUY | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HẢI ÂU |
7.064.450.000 VND | 0 VND | 365 ngày | 25/04/2023 | |
2 | vn0107144639 | LIÊN DANH NHÀ THẦU HẢI ÂU - MINH HUY | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH HUY |
7.064.450.000 VND | 0 VND | 365 ngày | 25/04/2023 |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chỉ thép liền kim |
50 | Sợi | Xuất xứ: Suzhou Xinrong Best Medical Instrument Co.,Ltd/ Trung Quốc Ký mã hiệu: 5011020xx | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Vít chốt ngang dùng cho đinh nội tủy có chốt |
30 | Cái | Xuất xứ: Suzhou Xinrong Best Medical Instrument Co.,Ltd/Trung Quốc Ký mã hiệu: 3220-50xx | 195.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Miếng ghép đĩa đệm lưng loại thẳng PLIF, chất liệu PEEK |
6 | Cái | Xuất xứ: Surgtech/Mỹ Ký mã hiệu: Surgtech PLIF: 000x-xxxx | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Nẹp dọc tròn, chất liệu titan, đường kính 5.5mm |
2 | Cái | Xuất xứ: Surgtech/Mỹ Ký mã hiệu: Surgtech PFS Lumbar: 0310-xxxx | 1.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Van dẫn lưu não thất ổ bụng dạng mềm |
3 | Bộ | Xuất xứ: Hp Bioproteses Ltda/Brazil Ký mã hiệu: ADB10223D, ADM10223D, ADA10223D | 7.480.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Vít đa trục bơm xi măng loại rỗng nòng các size, chất liệu titanium |
18 | Cái | Xuất xứ: Onarge/Thổ Nhĩ Kỳ Ký mã hiệu: KNL.POL.xxxx | 6.700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Vít đa trục kèm vít khóa trong các cỡ, chất liệu titan |
18 | Cái | Xuất xứ: Surgtech/Mỹ Ký mã hiệu: Surgtech PFS Lumbar: 0304-xxxx + 0304-9513 | 5.050.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Vít đa trục rỗng nòng dùng trong phẫu thuật qua da kèm ốc khóa trong các cỡ |
30 | Cái | Xuất xứ: Surgtech/Mỹ Ký mã hiệu: Surgtech PFS Lumbar: 7307-70xx | 7.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Xi măng sinh học dùng trong tạo hình thân đốt sống, 30% Barium Suplfate |
3 | Hộp | Xuất xứ: Aditus/Đức Ký mã hiệu: ADCEMLV | 7.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Nẹp dọc dùng cho vít bơm xi măng các size |
2 | Cái | Xuất xứ: Onarge/Thổ Nhĩ Kỳ Ký mã hiệu: 66.365.060 | 1.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Nẹp dọc uốn sẵn dùng trong phẫu thuật qua da |
10 | Cái | Xuất xứ: Surgtech/Mỹ Ký mã hiệu: Surgtech PFS Lumbar: 0312-xxxx | 3.900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Bộ bơm xi măng có bóng (Loại 1 bóng kép) |
5 | Bộ | S1111 (S9213, S9601/ S9602/ S9604, S9420/ S9502) -BoneOs® Inject S9702 (01-0310) -S9610 | 46.280.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Vít treo mảng ghép gân có thể điều chỉnh chiều dài |
16 | Cái | Xuất xứ: Onarge/Thổ Nhĩ Kỳ Ký mã hiệu: AR-1588T | 8.810.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Vật liệu chống dính dạng Gel 2ml |
2 | Tuýp | Xuất xứ: BioRegen Biomedical/Trung Quốc Ký mã hiệu: 40-0xx-0xx | 2.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Bộ cố định ngoại vi |
5 | Bộ | Xuất xứ: Suzhou Xinrong Best Medical Instrument Co.,Ltd/Trung Quốc Ký mã hiệu: 3471 | 6.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Chỉ thép (cuộn 10m) |
15 | Cuộn | Xuất xứ: Suzhou Xinrong Best Medical Instrument Co.,Ltd/ Trung Quốc Ký mã hiệu 5011010xx | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Đinh Kirschner các số |
100 | Cái | Xuất xứ: Suzhou Xinrong Best Medical Instrument Co.,Ltd/Trung Quốc Ký mã hiệu: (4610-50xx) | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Đinh nội tủy xương đùi, xương chày, xương cẳng chân các cỡ |
10 | Cái | Xuất xứ:XinrongBest Medical Instrument Co.,Ltd/Trung Quốc Ký mã hiệu: (311x-50xx) (321x-50xx) | 3.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Bộ dây (Catheter) đo áp lực nội sọ và nhiệt độ thân não tại nhu mô não ( HpPic-PB) |
3 | Bộ | Xuất xứ: Hp Bioproteses Ltda/Brazil Ký mã hiệu: HpPic-PB | 18.380.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Bộ khớp háng bán phần không xi măng chuôi phủ HA toàn bộ |
21 | Bộ | Xuất xứ: Surgtech/Mỹ Ký mã hiệu: Surgtech Maluc™ Bioplar Head: 2132-xxxx; 2111-xxxx; 2170-xxxx | 41.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, lót Crosslinked, chuôi phủ HA toàn bộ |
10 | Bộ | Surgtech/Mỹ Kýmãhiệu:SurgtechMaluc™ Total Hip: 2132-xxxx; 2061-xxxx; 2111-xxxx; 2071-xxxx; 200x-xxxx | 54.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, lót Crosslinked, chuôi phủ HA toàn bộ, chỏm ceramic |
10 | Bộ | Surgtech/Mỹ Kýmãhiệu:SurgtechMaluc™Total Hip: 2132-xxxx; 2061-xxxx; 2112-xxxx; 2071-xxxx; 200x-xxxx | 60.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Dây dẫn nước nội soi chạy bằng máy |
10 | Cái | Xuất xứ: Eberle/Đức Ký mã hiệu: Arthroscopy instruments: 900209 | 1.440.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Kim chọc đốt rễ điều trị đau cột sống bằng sóng cao tần RF, loại dùng 1 lần |
6 | Cái | Xuất xứ: Top Corporation/Nhật Bản Ký mã hiệu: SCK | 15.450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Lưỡi bào khớp bằng sóng Radio |
10 | Cái | Xuất xứ: Aleda/Thổ Nhĩ Kỳ Ký mã hiệu: MRF45AP, MRF90AP, MRF180AP | 5.750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Lưỡi bào khớp các cỡ |
10 | Cái | Xuất xứ: Eberle/Đức Ký mã hiệu: Shaver Blades: 21542 | 4.750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Van dẫn lưu não thất ra ngoài, kết hợp bộ lọc kháng khuẩn |
3 | Bộ | Xuất xứ: Hp Bioproteses Ltda/Brazil Ký mã hiệu: DVEA2 | 4.470.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Thanh luồn dưới da (dùng cho bộ dẫn lưu não thất ổ bụng) |
3 | Cái | Xuất xứ: Hp Bioproteses Ltda/Brazil Ký mã hiệu: TZI50 | 1.450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Bộ bơm xi măng loại thường dùng súng áp lực cao ( High pressure ) |
35 | Bộ | Xuất xứ: Medical Device S.r.l/Ý + Aditus/Đức Ký mã hiệu: MD031114/Hxx + ADCEMLV | 19.390.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Bộ bơm xi măng cột sống 2 bóng, vào cuống trực tiếp |
35 | Bộ | Xuất xứ: Tsunami Medical S.r.l/Ý + Aditus/Đức Ký mã hiệu: KD2xx/yy-zz; KD2xx/yy-zzB + ADCEMLV | 52.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Bộ khớp háng bán phần không xi măng chuôi dài |
21 | Bộ | Xuất xứ: Euromed/OHST/Đức Ký mã hiệu: 150-0xx/EB6128CxxxS; EB2301CxxxS/EB3601CxxxS; EB8402T00xS | 57.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Bình dẫn lưu màng phổi di động loại 2 khoang |
5 | Bộ | Xuất xứ: Redax/Ý Ký mã hiệu: 10125 | 1.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại