Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0108022591 | Cửa hàng vật tư khoa học MTH |
1.304.347.000 VND | 0 VND | 30 ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | PBS |
40 | Chai | 806552 -Sigma | 495.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | H2O sigma |
20 | Chai | W3500-Sigma | 2.493.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | NaCl |
1 | Hộp | S9888-Sigma | 1.496.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | KCl |
1 | Hộp | P3911-Sigma | 1.496.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | NaHCO3 |
1 | Hộp | S5761-Sigma | 1.195.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | NaH2PO4.H2O |
1 | Hộp | S9638-Sigma | 1.498.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Hepes |
1 | Hộp | H3375-Sigma | 1.197.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Na Lactate |
1 | Chai | L1375-Sigma | 1.497.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Phenol Red |
1 | Chai | P0290-Sigma | 1.497.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | CaCl2. 2H2O |
1 | Hộp | C7902-Sigma | 1.495.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | MgCl2.6H2O |
1 | Hộp | M2670-Sigma | 1.495.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | BSA |
5 | Hộp | A7030 -Sigma | 4.990.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Kháng sinh |
3 | Chai | sigma | 1.998.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | FCS |
3 | Chai | F2442 -Sigma | 24.980.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Na+ Piruvate |
3 | Hộp | P2256-Sigma | 1.990.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | L-cysteine |
4 | Hộp | C7352-Sigma | 4.995.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | β-ME |
1 | Lọ | M3148-Sigma | 4.995.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | dbcAMP |
1 | Lọ | D0627-Sigma | 44.950.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | eCG (Serotropin 1000 IU/tube) |
2 | Hộp | Sigma | 6.992.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | hCG (Puberogen 1500 IU/tube) |
2 | Hộp | Sigma | 6.992.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Hyaluronidase |
1 | Lọ | H3506-Sigma | 3.987.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Pronase |
1 | Lọ | P5147-Sigma | 2.496.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Demecolcine |
1 | Chai | D1925-Sigma | 5.993.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Cytochalasin B |
1 | Lọ | C6762-Sigma | 4.996.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Hoechst bisbenzimide 33342 |
1 | Lọ | B2261-Sigma | 4.990.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Dầu khoáng |
15 | Chai | M8410-Sigma | 2.498.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | DMEM |
3 | Chai | D6429-Sigma | 2.496.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | DMSO |
1 | Chai | D5879-Sigma | 2.495.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Tripxin EDTA |
3 | Chai | T4049-Sigma | 1.499.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Nito lỏng |
40 | Lít | Việt Nam | 30.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | CO2 |
15 | Bình | Việt Nam | 350.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Phytohemagglutinin A (Pha) |
2 | Lọ | L8754-Sigma | 3.995.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Manitol |
1 | Hộp | M4125-Sigma | 2.000.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | MgSO4 .7H2O |
1 | Hộp | M5921-Sigma | 1.498.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | PVA |
1 | Hộp | 341584-Sigma | 1.697.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | KH2PO4 (Nacalai, 28721) |
1 | Hộp | P5655-Sigma | 1.495.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Glutamine |
1 | Hộp | G3126-Sigma | 1.995.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Sorbitol (Sigma, S1876) |
1 | Hộp | S1876-Sigma | 1.498.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Glucose (Nacalai, 16806) |
1 | Hộp | G8270-Sigma | 1.997.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | BME aminoac |
4 | Chai | B6766-Sigma | 2.998.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | MEM aminoac |
2 | Chai | M5550-Sigma | 1.995.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Ca lactate. 5H2O |
1 | Hộp | C8356-Sigma | 2.996.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | L – glutamax |
1 | Chai | D0819-Sigma | 1.998.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Hypotaurine |
6 | Hộp | H1384-Sigma | 14.996.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | EGF |
1 | Lọ | E4127-Sigma | 14.996.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Cồn |
30 | Chai | Việt Nam | 30.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Hóa chất sát trùng hệ thống chuồng trại |
240 | Lít | Việt Nam | 150.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Dao cắt mẫu |
5 | Hộp | Việt Nam | 199.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Đĩa petri 35mm |
10 | Thùng | 430165-Corning | 4.998.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Đĩa petri 90mm |
10 | Thùng | 430167-Corning | 4.998.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Màng lọc 0.45µm |
10 | Hộp | S7598-K Sartorius | 3.997.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Màng lọc 0.22µm |
10 | Hộp | 16532-K Sartorius | 3.997.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Pipet paster |
4 | Hộp | 7095B-9 corning | 998.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | micro pipet |
2 | Hộp | Corning | 9.995.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Bông |
2 | Túi | Việt Nam | 398.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Xy lanh 10ml |
14 | Hộp | Xilanh 10cc-Vinahancook | 299.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Xy lanh 5ml |
9 | Hộp | Xilanh 5cc-Vinahancook | 299.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Xy lanh 50ml |
8 | Hộp | Xilanh 50cc-Vinahancook | 299.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Xilanh 5ml |
9 | Hộp | Xilanh 5cc-Vinahancook | 199.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Giấy thấm |
50 | Bịch | Việt Nam | 21.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Xà phòng trung tính |
5 | Túi | Việt Nam | 200.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Ống facol 15ml |
5 | Thùng | 430791-Corning | 4.996.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Ống facol 50ml |
2 | Thùng | 430829-Corning | 4.996.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Đầu pippet 200µl DNase/Rnase Free |
6 | Gói | 4112 Corning | 498.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Đầu pippet 1000 µl, DNase/RNase Free |
6 | Gói | 4114 Corning | 999.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Đầu pippet 10 µl, DNase/RNase Free |
3 | Gói | 4112 Corning | 498.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Ống tube 2ml |
1 | Túi | Corning | 498.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Ống tube 1ml |
1 | Túi | Corning | 498.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Ống tube 500 µl |
1 | Túi | Corning | 498.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Đĩa 4 giếng |
4 | Thùng | D6789 Sigma | 9.990.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Găng tay y tế |
10 | Hộp | Việt Nam | 300.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | eCG (Serotropin 1000 IU/tube) dùng cho gây động dục đồng pha |
4 | Hộp | Sigma | 5.495.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | hCG (Puberogen 1500 IU/tube) dùng cho gây động dục đồng pha |
8 | Hộp | Sigma | 5.495.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Zoletil |
80 | Lọ | Pháp | 1.500.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Nước muối sinh lý |
80 | Thùng | Việt Nam | 500.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Kháng sinh tiêm |
40 | Lọ | Việt Nam | 200.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Áo phẫu thuật |
240 | Cái | Việt Nam | 25.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Săng mổ |
40 | Cái | Việt Nam | 100.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Lưỡi dao mổ |
2 | Hộp | Việt Nam | 95.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Mũ phẫu thuật |
6 | Túi | Việt Nam | 498.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Chỉ khâu tiệt trùng |
10 | Hộp | Pháp | 1.490.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Cọng rạ cấy phôi |
10 | Hộp 10 | 13407/0090 - Minitube | 1.990.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Cồn Iodine |
1 | Chai | Việt Nam | 100.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Kim tiêm 18G |
10 | Hộp | Kim 18G - Việt Nam | 200.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Gạc tiệt trùng |
1 | Thùng | Việt Nam | 996.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Găng tay mổ |
3 | Hộp | Việt Nam | 996.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | OEP (Orvus ES Paste) for Semen frozen media |
1 | Lọ | Mỹ | 7.995.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Sodium bicarbonate ReagentPlus®, ≥99.5%, powder |
1 | Hộp | S8875 -Sigma | 4.994.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | α-Lactose monohydrate ≥99% |
1 | Hộp | L3625 -Sigma | 4.996.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Ethylenediaminetetraacetic acid disodium salt dihydrate reagent grade, 98.5-101.5% |
1 | Hộp | ED2SS -Sigma | 4.994.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | D-(+)-Glucose ≥99.5% |
1 | Hộp | G8270 -Sigma | 3.996.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Potassium chloride |
1 | Hộp | P9333 -Sigma | 3.990.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Sodium citrate monobasic purum p.a., anhydrous, ≥99.0% |
1 | Hộp | 71498 -Sigma | 3.994.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Kháng sinh |
1 | Chai | A5955 -Sigma | 995.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Nước cất 2 lần sigma |
2 | Chai | W4502 -Sigma | 2.496.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Glycerol ReagentPlus®, ≥99.0% |
1 | Lọ | G7757 -Sigma | 6.990.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Nước rửa dụng cụ chuyên dụng |
1 | Lọ | Pháp | 1.000.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Nitơ lỏng để đông lạnh tinh và bảo quản tinh trong thời gian thực hiện |
400 | Lít | Việt Nam | 30.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Cuvet đếm tinh trùng |
2 | Hộp | Minitube | 5.995.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Giấy cân hóa chất |
1 | Hộp | 10347672 - Whatman | 195.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Giấy lọc (ϕ 150mm; lọc lòng đỏ trứng gà) |
1 | Hộp | Newstar 102 | 195.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Giấy lọc tinh dịch |
7 | Gói | 1001-110 - Whatman | 148.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Microscope slides |
7 | Hộp | 075.05.001-Isolab | 148.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Vỏ cọng rạ (gói 2000 cọng) |
3 | Gói | 13407/0090 - Minitube | 4.996.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Lamen |
5 | Hộp | 7501004 - Isolab | 148.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Ống facol 50ml (500 cái/thùng) |
2 | Thùng, Corning | 430829-Corning | 4.995.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Pippet dài 10ml (200 cái/thùng) |
1 | Thùng | 4488 - Corning | 3.996.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Đầu pippet 200µl DNase/Rnase Free |
1 | Gói | 4112 Corning | 490.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Đầu pippet 1000 µl, DNase/RNase Free |
1 | Gói | 4114 Corning | 990.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Ống nhựa để lưu giữ cọng tinh |
80 | Cái | Việt Nam | 9.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Bột hàn cọng rạ |
2 | Lọ | Nhật Bản | 8.995.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Giấy vệ sinh cao cấp |
10 | Hộp | Việt Nam | 30.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Quần áo bảo hộ lao động |
5 | Bộ | Việt Nam | 500.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Ủng |
5 | Đôi | Việt Nam | 69.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Giá nhảy huấn luyện và khai thác tinh dịch |
2 | Cái | Việt Nam | 9.990.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Lọ thủy tinh khai thác tinh dịch |
10 | Cái | Việt Nam | 305.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại