Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0401408533 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY LẮP AN THÀNH TÀI |
458.459.304 VND | 458.459.304 VND | 90 ngày | 14/07/2023 |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn0317715688 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN LAN NGỌC | Không phải là nhà thầu xếp hạng 1 | |
2 | vn0402061891 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ PKB | Không phải là nhà thầu xếp hạng 1 |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nước lau kính. Dung tích 580ml, bình nhựa có vòi xịt. Có in thông tin nhà sản xuất và thành phần trên bao bì sản phẩm |
20 | chai | Gift/Việt Nam | 41.525 | Bảng chào giá hàng hóa |
2 | Xà phòng bột. Quy cách: 09 kg/1 gói, bao bì của 1 gói xà phòng phải có in thông tin nhà sản xuất, định lượng xà phòng trên 1 gói. |
8 | gói | Omo/Việt Nam | 531.520 | Bảng chào giá hàng hóa |
3 | Xà phòng bánh diệt khuẩn, trọng lượng 90g/bánh, bao bì của bánh xà phòng là hộp bằng giấy, phải có in thông tin nhà sản xuất, định lượng xà phòng trên 1 bánh. |
50 | cái | Lifeboy/Việt Nam | 24.915 | Bảng chào giá hàng hóa |
4 | Xà phòng nước. Quy cách: 3,8 kg /1 túi, bao bì của 1 túi xà phòng phải có in thông tin nhà sản xuất, định lượng xà phòng trên 1 túi. |
1 | túi | Omo/Việt Nam | 415.250 | Bảng chào giá hàng hóa |
5 | Găng tay su chống hóa chất. Dài tay: 36 cm (size L), mỗi đôi găng tay được bao gói trong túi bóng có in thông tin nhà sản xuất, định lượng xà phòng trên 1 gói. |
80 | đôi | Nam Long/Việt Nam | 29.898 | Bảng chào giá hàng hóa |
6 | Khẩu trang y tế. Hộp khẩu trang y tế 3 lớp, màu xanh/ hoặc màu trắng (50 cái / hộp). |
40 | Hộp | Khánh An/Việt Nam | 39.864 | Bảng chào giá hàng hóa |
7 | Bình xịt côn trùng. Bình xịt để loại bỏ các loại côn trùng như ruồi, muỗi, gián,… Sản phẩm với thiết kế 2 vòi xịt, hương cam hoặc hương chanh 600 ml/1 chai |
48 | chai | Jumpo/Việt Nam | 106.304 | Bảng chào giá hàng hóa |
8 | Nước rửa tay tạo bọt sát khuẩn, trọng lượng 500g/ chai, loại chai nhựa, có vòi nhấn. |
80 | chai | Lifeboy/Việt Nam | 112.948 | Bảng chào giá hàng hóa |
9 | Thùng rác có nắp đậy. Thùng rác nhựa, 20 lít. Chất liệu nhựa PP nguyên sinh bền đẹp. Bề mặt nhẵn bóng, trong và ngoài thùng rác nhựa đạp chân 3 ngăn không bám bẩn. Kích thước: 20 x 38 x 44 cm. Đóng gói: 2 thùng rác/ gói hàng |
10 | cái | Duy Tân/Việt Nam | 265.760 | Bảng chào giá hàng hóa |
10 | Bao đựng rác tự hủy. Túi đựng rác sinh học tự hủy, 1 gói túi rác có 3 cuộn, mỗi cuộn gồm 25 túi, mỗi túi dài 78 cm x rộng 65 cm |
20 | Hộp | Đại Hoàng Nguyên/Việt Nam | 74.745 | Bảng chào giá hàng hóa |
11 | Bao đựng rác 3 màu. Túi đựng rác 3 màu, loại trung 55x65cm, trọng lượng 1kg/3 cuộn |
25 | Hộp | Thành An/Việt Nam | 46.508 | Bảng chào giá hàng hóa |
12 | Túi nilon T-shirt (túi có quai 2 bên, màu trắng), gồm: loại 25 x50 cm và 30 x50 cm (mỗi loại 5 kg) |
12 | Hộp | Túi T-shirt/Việt Nam | 63.118 | Bảng chào giá hàng hóa |
13 | Bao tay tiện lợi, 100 cái/hộp; màu trong suốt, kích thước: 24,6x13,5 cm; Chất liệu: Nhựa HDPE, phụ gia tự hủy |
20 | Hộp | Coop Select/Việt Nam | 28.237 | Bảng chào giá hàng hóa |
14 | Cây lau nhà trợ lực tròn. Chiều dài >= 1 m, thân làm bằng inox 201, nhựa PP, PE bền chắc |
40 | Cái | Gia Kỳ/Việt Nam | 91.355 | Bảng chào giá hàng hóa |
15 | Chổi quét nhà; Chất liệu: cây đót. Màu sắc: màu vàng bông cỏ. Công dụng: dùng quét nhà, dùng cho gia đình, văn phòng, công ty vệ sinh môi trường,….; Bông cỏ dày, bền, đẹp. Sản phẩm làm thủ công. Bông cỏ đã qua xử lý tiêu chuẩn, dày, chắc. Chổi bông cỏ được làm bằng loại đót dài, tức là đót còn nguyên thân để tạo thành cán. Cán chổi chắc chắn, đầu lót dây màu để làm tay cầm và tạo thẩm mỹ. |
60 | cây | Chổi đót/Việt Nam | 74.745 | Bảng chào giá hàng hóa |
16 | Bộ xô vắt đơn chổi lau nhà. Xô vắt nước đơn nhựa PVC cao cấp dùng chứa nước với sức chứa 12L và chổi lau nhà kèm búi lau bằng vải |
5 | bộ | Xô vắt/Việt Nam | 415.250 | Bảng chào giá hàng hóa |
17 | Xô nhựa dùng lau nhà chất liệu: PP; dung tích 20L, có thể đặt được rổ vắt cây lau sàn ướt đầu tròn |
5 | cái | Duy Tân/Việt Nam | 91.355 | Bảng chào giá hàng hóa |
18 | Xô nhựa dùng trữ nước; chất liệu PP, dung tích 80L, có nắp đậy |
10 | cái | Song Long/Việt Nam | 249.150 | Bảng chào giá hàng hóa |
19 | Ki xúc rác inox. Loại inox 201, cán dài 60 cm. Kích thước: (31 x 24 x 59cm). |
20 | cái | Ki inox 201/Việt Nam | 116.270 | Bảng chào giá hàng hóa |
20 | Nước rửa men, sứ, tẩy rửa đa năng. Thể tích 960ml, không chứa Sulfate; Công dụng: Giúp tẩy rửa ngay các vết bẩn cứng đầu bám trên các bề mặt vật dụng bằng men sứ như: Gạch men, sàn nhà, lavabo, bồn cầu, kẽ gạch men |
30 | can | Okay/Thái Lan | 66.440 | Bảng chào giá hàng hóa |
21 | Giấy vệ sinh, cuộn giấy 3 lớp, lốc 10 cuộn, không lõi. Quy cách đóng gói: 10 cuộn/bịch. Kích thước: 110 x90cm. Giấy mịn, mát, có độ dai, độ mềm mại, khả năng thấm hút cao |
130 | lốc | Hoàng Long/Việt Nam | 58.135 | Bảng chào giá hàng hóa |
22 | Chổi xương dừa dùng quét nước, quét sân; Chất liệu chổi là từ các cọng dừa trên phần lá của cây dừa. Cao: >=58cm, ngang: >=35cm |
60 | cái | Chổi dừa/Việt Nam | 33.220 | Bảng chào giá hàng hóa |
23 | Nước tẩy bồn cầu loại 900ml/bình. Sản phẩm được kiểm nghiệm và chứng nhận thể hiện trên bao bì sản phẩm |
35 | chai | Vim /Việt Nam | 58.135 | Bảng chào giá hàng hóa |
24 | Nước rửa chén hương chanh, can 4kg, có in thông tin nhà sản xuất và thành phần trên bao bì sản phẩm |
80 | can | Sunlight/Việt Nam | 154.473 | Bảng chào giá hàng hóa |
25 | Khăn lau tay, kích thước: 25x45 cm (không quy định màu) |
25 | lốc | Loại 25x45 cm/Việt Nam | 141.185 | Bảng chào giá hàng hóa |
26 | Nước lau sàn, thể tích 4kg/ 1 can, hương dịu nhẹ, có ghi rõ thành phần và thông tin nhà sản xuất trên bao bì sản phẩm |
70 | can | Sunlight/Việt Nam | 139.524 | Bảng chào giá hàng hóa |
27 | Giấy hộp, loại giấy bền dai; 180 tờ x 2 lớp, 186 x 200 mm; Định lượng: 15 +- 2 g/m3 |
25 | Hộp | Pulppy/Việt Nam | 34.881 | Bảng chào giá hàng hóa |
28 | Khăn giấy rút loại tốt cho hộp vuông. Giấy vuông loại bền dai, rời từng tờ size to 10x10cm, túi 1kg |
40 | túi | Hoàng Long/Việt Nam | 66.440 | Bảng chào giá hàng hóa |
29 | Màng bọc thực phẩm, rộng 30cm, dài >=200m, kèm dao cắt, màng bọc làm từ nhựa PE, có màu trắng |
10 | kg | Coop Select/Việt Nam | 199.320 | Bảng chào giá hàng hóa |
30 | Thảm nhựa chùi chân. Kích thước: 60x90 cm, được gia công từ chất liệu nhựa và sợi thảm đàn hồi bền bỉ, có khả năng thấm hút tốt, hấp thụ bụi |
5 | cái | Welcome 60x90cm/Việt Nam | 282.370 | Bảng chào giá hàng hóa |
31 | Thảm nhựa chùi chân. Kích thước: 40x60 cm, được gia công từ chất liệu nhựa và sợi thảm đàn hồi bền bỉ, có khả năng thấm hút tốt, hấp thụ bụi |
10 | Cái | Welcome 40x60cm/Việt Nam | 182.710 | Bảng chào giá hàng hóa |
32 | Chổi nhựa quét nước có lông chổi được làm bằng sợi nhựa tổng hợp. Cán chổi dài, chất liệu nhựa, thân tròn. Kích thước: 120x20x3cm |
30 | Cái | Song Long/Việt Nam | 54.813 | Bảng chào giá hàng hóa |
33 | Cọ chà cầu. Chất liệu nhựa, kích thước >= 50 cm, đầu cong hình chữ nhật |
20 | cây | Cọ chà cầu/Việt Nam | 24.915 | Bảng chào giá hàng hóa |
34 | Ly thủy tinh (uống cà phê). Ly thủy tinh trơn; dung tích 250-300ml. Đường kính: >=72mm; Chiều cao: >= 92mm. Đóng gói: 06 ly/bộ |
200 | Cái | Ly cà phê/Việt Nam | 9.966 | Bảng chào giá hàng hóa |
35 | Ly thủy tinh trơn, dung tích 245ml, đường kính miệng ly: 75 mm, cao: 85 mm. Đóng gói: 06 ly/bộ |
200 | cái | Ly 245ml/Việt Nam | 13.288 | Bảng chào giá hàng hóa |
36 | Bộ ấm chén uống trà (6 chén+1 ấm). Chất liệu: sứ trắng Jasmine, gồm: 01 bình trà 1,1L; 06 chén 0,16L; 06 dĩa lót 14cm |
3 | bộ | Minh Long/Việt Nam | 1.445.070 | Bảng chào giá hàng hóa |
37 | Chén sứ ăn cơm, chất liệu sứ men trắng; Kích thước miệng chén 11,5cm |
200 | Cái | Chén sứ/Việt Nam | 11.627 | Bảng chào giá hàng hóa |
38 | Chén sứ nhỏ dùng để đựng gia vị, chất liệu: Sứ. Kích thước miệng chén: 7cm |
10 | Cái | Chén gia vị/Việt Nam | 6.644 | Bảng chào giá hàng hóa |
39 | Đũa gỗ. Chất liệu: gỗ tự nhiên, 10 đôi/ vỉ. Màu sắc: Đen sọc tự nhiên, cứng chắc. Kích thước: dài 25cm, đầu vuông. Trên bao bì sản phẩm có in thông tin của nhà sản xuất, định lượng sản phẩm |
500 | đôi | Coop Happy SD02/Việt Nam | 3.322 | Bảng chào giá hàng hóa |
40 | Tăm hương quế dùng để xỉa răng. Gói gồm 10 bịch tăm nhỏ |
10 | gói | Tăm hương Quế/Việt Nam | 33.220 | Bảng chào giá hàng hóa |
41 | Thìa ăn cơm inox 304; Kích thước: 16.5cm x 4.6cm; Độ dày: >= 2mm; Màu sắc: Trắng bạc; Trọng lượng: ~60gr |
50 | Cái | Thìa inox 304/Việt Nam | 14.949 | Bảng chào giá hàng hóa |
42 | Thìa canh inox 304; Kiểu dáng muôi múc canh sâu, cán dẹt dễ cầm; Kích thước cán dài 19cm, đầu cán rộng 2 cm, đầu múc canh hình tròn 6cm. |
20 | Cái | Thìa canh inox 304/Việt Nam | 58.135 | Bảng chào giá hàng hóa |
43 | Tô sứ, men sứ trắng trơn (đường kính khoảng 20-21 cm) |
60 | Cái | Tô 8/Việt Nam | 41.525 | Bảng chào giá hàng hóa |
44 | Tô sứ, men sứ trắng trơn (đường kính khoảng 17-18 cm) |
60 | Cái | Tô 7/Việt Nam | 28.237 | Bảng chào giá hàng hóa |
45 | Tô sứ, men sứ trắng trơn (đường kính khoảng 15-16 cm) |
60 | Cái | Tô 6 /Việt Nam | 23.254 | Bảng chào giá hàng hóa |
46 | Đĩa bày biện thức ăn. Chất liệu sứ trắng trơn (đường kính khoảng 20 - 21 cm), lòng đĩa sâu. |
60 | Cái | Đĩa sứ/Việt Nam | 19.932 | Bảng chào giá hàng hóa |
47 | Nồi cơm điện, công suất 1.000W. Dung tích 2.8 lít. Giữ ấm tối đa 5 giờ. Lòng nồi làm từ hợp kim nhôm. Có muỗng xới cơm đính kèm. Nồi cơ, nắp rời làm bằng thép, có núm cầm cách nhiệt. Nguồn điện: 220V/ 50Hz. Sản xuất từ năm 2022 trở về sau. Bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất |
4 | cái | Sharp KSH-D28V/Thái Lan | 1.793.880 | Bảng chào giá hàng hóa |
48 | Kéo nhà bếp dùng để cắt củ quả, thịt, cá, thép không gỉ…Lưỡi thép cứng, sắc bén, cán hợp kim trắng |
6 | Cái | Kéo SK 5/Việt Nam | 91.355 | Bảng chào giá hàng hóa |
49 | Nồi cơm điện. Dung tích 10L, chất liệu lòng nồi: Hợp kim nhôm. Nắp rời, Nồi cơ; công suất 2.750W. Trọng lượng sản phẩm 12 ~13 kg. Giữ ấm tối đa 5 giờ. Nguồn điện: 220V/ 50Hz. Sản xuất từ năm 2022 trở về sau. Bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất. |
2 | Cái | Sharp KSH-D1010V/Thái Lan | 6.129.090 | Bảng chào giá hàng hóa |
50 | Thau chậu inox, Inox 304, đường kính 50 cm |
4 | cái | Thau inox/Việt Nam | 697.620 | Bảng chào giá hàng hóa |
51 | Thau nhựa, đường kính 40cm |
6 | cái | Song Long/Việt Nam | 249.150 | Bảng chào giá hàng hóa |
52 | Rổ nhựa, đường kính 40cm |
6 | Cái | Song Long/Việt Nam | 33.220 | Bảng chào giá hàng hóa |
53 | Chảo chống dính, có quai 02 bên; Dung tích: 6.500ml, nặng: 800g, đường kính: 36 cm; Lòng chảo sâu, làm bằng hợp kim nhôm phủ sơn bền bỉ, chống cháy dính. Sử dụng trên bếp ga, hồng ngoại. Sản xuất từ năm 2022 trở về sau. |
2 | Cái | Quantum 36 Kim Hằng/Việt Nam | 597.960 | Bảng chào giá hàng hóa |
54 | Chảo chống dính dùng để nấu các món chiên xào. Đường kính: 30 cm; Lòng chảo làm bằng hợp kim nhôm phủ lớp chống dính chống trầy xước, ăn mòn. Tay cầm 1 bên, bằng silicon chống nóng tiện lợi. Sử dụng trên bếp ga, hồng ngoại. Sản xuất từ năm 2022 trở về sau. |
2 | cái | Kangaroo KG922L /Trung Quốc | 830.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
55 | Ấm siêu tốc dung tích 1,8 lít. Công suất 1.500W. Thân ấm bằng inox 304. Tay cầm, nắp ấm và chân đế bằng nhựa cách nhiệt. Tự ngắt điện khi nước sôi. Công tắc bật/tắt ở tay cẩm. Chân đế của ấm có thể xoay 360 độ, thiết kế đế tiếp điện tháo rời. Nguồn điện: 220V/50Hz. Sản xuất từ năm 2022 trở về sau. Bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất |
4 | cái | Delites 1.8 lít ST18S04/Trung Quốc | 481.690 | Bảng chào giá hàng hóa |
56 | Ấm điện, công suất: 1500W; dung tích: 5 Lít. Thân ấm bằng inox không gỉ, chống bám cặn. Thanh cấp nhiệt làm bằng đồng mạ inox. Có còi báo khi nước sôi. Hoạt động an toàn, tiết kiệm điện. Nguồn điện: 220V/ 50Hz. Sản xuất từ năm 2022 trở về sau. Bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất |
4 | cái | MATIKA MTK-50 (5L)/Trung Quốc | 581.350 | Bảng chào giá hàng hóa |
57 | Bếp ga, có 2 vùng nấu. Mặt bếp bằng kính cường lực. Hệ thống đánh lửa cơ học Magneto. Đầu đốt công nghệ mới. Nút điều khiển: núm xoay cơ. Kiềng thép phủ men. Họng bếp chất liệu inox cao cấp, không sinh muội đen. Màu: Đen. Trọng lượng: 9 ~10 kg; kích thước (710 mm (R)x 410 mm (S)x 148 mm (C)). Sản xuất từ năm 2022 trở về sau. Bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất |
2 | cái | Sunhouse SHB3365/Việt Nam | 1.827.100 | Bảng chào giá hàng hóa |
58 | Thùng rác có nắp đậy. Thùng rác nhựa 150 lít; Nguyên liệu: nhựa HPDE; Nắp đậy kín, phủ kín hoàn toàn miệng thùng rác. Trên nắp thùng có thiết kế tay cầm; Thiết kế 2 bánh xe cao su đúc đặc, đảm bảo cho việc di chuyển dễ dàng. |
4 | cái | Thùng rác 150 lít/Việt Nam | 1.445.070 | Bảng chào giá hàng hóa |
59 | Vòi nước tay gạt. Vòi vườn bằng đồng, tay gạt: Inox/ đồng thường, nối ren... DN 21. Sản xuất từ năm 2022 trở về sau. |
20 | cái | Vòi đồng DN21/Việt Nam | 66.440 | Bảng chào giá hàng hóa |
60 | Vòi nước tay gạt. Vòi vườn bằng đồng, tay Inox/đồng thường, nối ren. DN 27. Sản xuất từ năm 2022 trở về sau. |
5 | cái | Vòi đồng DN27/Việt Nam | 83.050 | Bảng chào giá hàng hóa |
61 | Keo dán ống PVC. Keo dán ống nhựa PVC loại 500 gram/lọ |
4 | Hộp | Bình Minh/Việt Nam | 107.965 | Bảng chào giá hàng hóa |
62 | Băng keo su non quấn ống nước |
20 | cuộn | Tombo/Malaysia | 6.644 | Bảng chào giá hàng hóa |
63 | Ống nước nhựa HDPE phi 60, dày 3,7 mm |
100 | mét | Đồng Nai/Việt Nam | 75.576 | Bảng chào giá hàng hóa |
64 | Ống nước nhựa HDPE phi 50, dày 3,7 mm |
100 | mét | Đồng Nai/Việt Nam | 41.525 | Bảng chào giá hàng hóa |
65 | Ống nước nhựa HDPE, phi 40, dày 3,7 mm |
100 | mét | Đồng Nai/Việt Nam | 33.220 | Bảng chào giá hàng hóa |
66 | Ống nước, nhựa HDPE phi 32, dày 3 mm |
100 | mét | Đồng Nai/Việt Nam | 23.254 | Bảng chào giá hàng hóa |
67 | Ống nước nhựa HDPE phi 27, dày 2.3 mm |
100 | mét | Đồng Nai/Việt Nam | 14.949 | Bảng chào giá hàng hóa |
68 | Đai khơi thủy, nhựa HDPE, phi 27- đầu gai 21 |
100 | cái | Hathaco/Việt Nam | 24.915 | Bảng chào giá hàng hóa |
69 | Nối thẳng, nhựa HDPE, phi 27 |
10 | cái | Hathaco/Việt Nam | 16.610 | Bảng chào giá hàng hóa |
70 | Van nhựa HDPE, phi 27 |
5 | cái | Hathaco/Việt Nam | 66.440 | Bảng chào giá hàng hóa |
71 | Khâu nối thẳng 60, nhựa HDPE |
10 | cái | Hathaco/Việt Nam | 107.965 | Bảng chào giá hàng hóa |
72 | Khâu nối thẳng 50-40, nhựa HDPE |
5 | cái | Hathaco/Việt Nam | 66.440 | Bảng chào giá hàng hóa |
73 | Khâu nối thẳng 40-32, nhựa HDPE |
10 | cái | Hathaco/Việt Nam | 46.508 | Bảng chào giá hàng hóa |
74 | Khóa nước PVC phi 21, nhựa HDPE |
5 | cái | Taijaan/Việt Nam | 41.525 | Bảng chào giá hàng hóa |
75 | Thớt gỗ nghiến, đường kính 30 cm, dày 4,5cm, có đai inox, bề mặt nhẵn lán, không bị nứt, cứng chắc |
6 | cái | Thớt gỗ nghiến/Việt Nam | 581.350 | Bảng chào giá hàng hóa |
76 | Thớt nhựa trung, dài 31cm x rộng 23,5cm x dày 0,5cm, Có lỗ treo, được làm từ nhựa nguyên sinh LDPE không mùi. Thớt có tính năng kháng khuẩn tuyệt đối |
4 | cái | Duy Tân/Việt Nam | 83.050 | Bảng chào giá hàng hóa |
77 | Bộ cao lưỡi thép. Lưỡi dao được làm từ chất liệu thép không gỉ sắc bén, cán dao bằng nhựa |
5 | cái | Bộ dao/Việt Nam | 58.135 | Bảng chào giá hàng hóa |
78 | Ống dây tưới nước, ống xanh lưới dẻo, phi 27, ống nhựa mềm |
50 | mét | Ống nhựa lưới dẻo phi 27/Việt Nam | 16.610 | Bảng chào giá hàng hóa |
79 | Đèn pin LED xách tay. Thời gian sáng liên tục: 10h với độ sáng cao, 12h với độ sáng thấp. Pin sạc 4000mAH với >500 lần sạc. Tiêu chuẩn chống nổ: IP65. Phạm vi chiếu xa tối đa: 150m. Bóng đèn: Led 5W. Nguồn: 220V/50-60Hz, 0.12A. Sản xuất từ năm 2022 trở về sau. Bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất |
4 | cái | KM-2655N/KangMing/Trung Quốc | 631.180 | Bảng chào giá hàng hóa |
80 | Ổ cắm điện. Dải điện áp hoạt động: 150÷250V, dài từ 5m. Số vị trí cắm: 5; Dây nguồn: 2x0.75mm2; Lõi ổ cắm điện bằng vật liệu nhựa chống cháy, có lẫy che chân cắm, chống giật và vật lạ rơi vào bên trong; có công tắc nguồn và đèn báo hiển thị, có phích cắm 2 chân và 3 chân. Sản xuất từ năm 2022 trở về sau. |
2 | cái | Điện Quang/Việt Nam | 398.640 | Bảng chào giá hàng hóa |
81 | Quạt đứng. Có 3 tốc độ, công suất 55W, sải cánh 45cm. Đường kính quạt: 3 cánh, 45cm. Nguồn điện: 220V/ 50Hz. Lượng gió: 67,4 m3/phút. Chân đế tròn, chiều cao than tối đa 75cm điều chỉnh được chiều cao. Chất liệu cánh quạt: nhựa; màu sắc: đen. Sản xuất từ năm 2022 trở về sau. Bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất |
10 | cái | Asia VY559890/Việt Nam | 830.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
82 | Dây thép gai mạ kẽm. Dây thép gai 3 ly. Được bó thành từng cuộn 30kg/1 cuộn. Chiều dài các mắt gai cách nhau 8cm – 10cm |
200 | kg | Tiên Phong/Việt Nam | 34.881 | Bảng chào giá hàng hóa |
83 | Lưới thép B40. Khổ 1,2; dây 3,5 ly |
100 | mét | Tiên Phong/Việt Nam | 96.338 | Bảng chào giá hàng hóa |
84 | Cờ tổ quốc. Kích thước: 1m2 x 1m8 |
2 | cái | Cờ tổ quốc 1.2x1.8m/Việt Nam | 298.980 | Bảng chào giá hàng hóa |
85 | Cờ ngành EVN. Kích thước: 1m2 x 1m8 |
2 | cái | Cờ EVN 1.2x1.8m/Việt Nam | 448.470 | Bảng chào giá hàng hóa |
86 | Bóng đèn LED: Loại tuýp 1.2m; 18-20W. Nguồn điện: 220V/ 50Hz. Sản xuất từ năm 2022 trở về sau. |
40 | cái | Led Sáng/Việt Nam | 49.830 | Bảng chào giá hàng hóa |
87 | Bóng đèn LED BULB tròn 15W+đuôi đèn. Nguồn điện: 220V/ 50Hz. Sản xuất từ năm 2022 trở về sau. |
40 | cái | Led Sáng/Việt Nam | 49.830 | Bảng chào giá hàng hóa |
88 | Bóng đèn LED BULB tròn 50W+đuôi đèn. Nguồn điện: 220V/ 50Hz. Sản xuất từ năm 2022 trở về sau. |
30 | cái | Led Sáng/Việt Nam | 107.965 | Bảng chào giá hàng hóa |
89 | Ghế dựa lớn 7 sọc, màu xanh. Kích thước 43x51x83 cm. Nguyên liệu nhựa PP chính phẩm. |
50 | cái | Đại Đồng Tiến/ Việt Nam | 207.625 | Bảng chào giá hàng hóa |
90 | Kem đánh răng hương trà xanh, 180g~200g/hộp. Trên vỏ hộp có in thông tin nhà sản xuất. Sản phẩm đạt chứng nhận về chất lượng |
30 | cái | PS/Việt Nam | 46.508 | Bảng chào giá hàng hóa |
91 | Bàn chải đánh răng muối tre, sợi mềm mịn, độ cứng vừa phải, độ đàn hồi tố |
50 | cái | PS/Việt Nam | 33.220 | Bảng chào giá hàng hóa |
92 | Khăn rửa mặt sợi cotton cao cấp, khổ 30x45cm. 100% cotton, sợi mềm mịn, thấm hút tốt |
40 | cái | Khăn/Việt Nam | 58.135 | Bảng chào giá hàng hóa |
93 | Dép đi trong nhà, văn phòng, nhà tắm chống trơn trượt. Size từ 40, 41, 42 43, 44 |
30 | đôi | Dép/Việt Nam | 41.525 | Bảng chào giá hàng hóa |
94 | Dây dầu gội đầu cho nam giới, 12 gói/dây |
30 | dây | Clear men/Việt Nam | 29.898 | Bảng chào giá hàng hóa |
95 | Lưỡi cuốc đất làm vườn. Kích thước: dài: 30cm, rộng: 15cm. Làm bằng thép dày dặn |
6 | cái | Cuốc/Việt Nam | 107.965 | Bảng chào giá hàng hóa |
96 | Lưỡi xẻng đào xúc đất + cán xẻng |
10 | bộ | Xẻng/Việt Nam | 91.355 | Bảng chào giá hàng hóa |
97 | Bàn tròn inox xếp được làm hoàn toàn bằng inox 304 nguyên chất. Đường kính bàn: 1,2m; dày 1,2mm. Chân bàn sử dụng ống inox phi 32mm, dày 1,4mm, cao 0.75m. Nút chân nhựa PE chống trơn trượt, bảo vệ sàn nhà |
4 | cái | Bàn inox 304/Việt Nam | 2.989.800 | Bảng chào giá hàng hóa |
98 | Băng keo điện nano dùng bọc đầu cuối dây cáp điện, đấu dây và cách điện các mối nối |
20 | cái | Nano/Việt Nam | 14.949 | Bảng chào giá hàng hóa |
99 | Bếp đôi điện từ hồng ngoại. Công suất 3600W. Mặt bếp bằng kính cường lực chịu nhiệt; Có bảng điều khiển cảm ứng, có 2 vùng nấu. Chức năng: nấu đa chức năng. Tính năng: hẹn giờ, khóa trẻ em và tự động ngắt khi quá tải. Màn hình hiển thị: LED. Phím điều khiển: Cảm ứng. Dùng được cho mọi loại nồi chảo có đáy phẳng (lò hồng ngoại), các loại nồi chảo đáy từ (lò điện từ). Kích thước (RxSxC): 73cm x43cm x 8.5cm. Trọng lượng 8~9kg. Nguồn điện: 220V/ 50Hz. Sản xuất từ năm 2022 trở về sau. Bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất |
4 | cái | Sunhouse SHB8609 3600W/Trung Quốc | 3.322.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
100 | Thuốc diệt muỗi và côn trùng. Diệt trừ các loài muỗi truyền bệnh sốt rét, sốt xuất huyết. Thành phần: Permethrin 50 EC: Hoạt chất: Permethrin: 500 g/l; Permethrin (cis/trans: 40/60): 50% w/v; Dung môi và chất nhũ hoá: 50 % w/v; Quy cách: Đóng chai, 1000 ml/chai |
12 | bình | Map Permethrin 50EC/Việt Nam | 581.350 | Bảng chào giá hàng hóa |
101 | Kéo tỉa cành lưỡi inox mỏ cong. Lưỡi kéo làm từ chất liệu hợp kim thép cao cấp, tay cầm bọc lớp nhựa cao cấp, chịu được va đập tốt. Kéo còn được tích hợp lò xo tiện dụng có tác dụng gia tăng lực cắt. Phía đầu tay cầm có bộ phận để giữ cho kéo khép lại khi không sử dụng. Kéo cắt cành, kéo tỉa dăm, tỉa cành, chi dăm, tỉa lá. Kích thước: khoảng 200mm (8"inch) |
2 | cái | Asaki AK-8643/Trung Quốc | 220.913 | Bảng chào giá hàng hóa |
102 | Kéo cắt tỉa cây, hàng rào, dùng trong gia đình. Lưỡi kéo được làm từ hợp kim thép, cán tay cầm làm bằng gỗ. Chiều dài tổng thể 550mm, trọng lượng: khoảng 1 kg, cán gỗ |
2 | cái | Truper 18378/Trung Quốc | 581.350 | Bảng chào giá hàng hóa |
103 | Dao 2 lưỡi gọt củ quả |
5 | cái | Dao/Việt Nam | 33.220 | Bảng chào giá hàng hóa |
104 | Rựa chặt cây lưỡi thép, cán gỗ |
6 | cái | Rựa/Việt Nam | 166.100 | Bảng chào giá hàng hóa |
105 | Tạp dề nấu ăn |
30 | cái | Tạp dề/Việt Nam | 24.915 | Bảng chào giá hàng hóa |
106 | Nồi áp suất điện đa năng: Điều khiển điện tử: có hẹn giờ nấu, chế độ nấu đa dạng, phím điều khiển: núm xoay, phím bấm cơ, nắp liền. Chất liệu: Nhôm, PP, PS, ABS, SUS. Kích thước: 346x320x320 (mm). Dung tích: 6L. Công suất: 1000W. Chức năng: nấu súp, nước cốt, nấu thịt, hầm xương, hấp, xào, sữa chua, nấu cơm, nấu chậm, nấu cháo..... Nguồn điện: 220V/ 50Hz. Sản xuất từ năm 2022 trở về sau. Bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất. |
1 | cái | Lock&Lock 6L - EJP666SLV/Trung Quốc | 3.322.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
107 | Vỉ nướng than. Chất liệu inox, dạng lưới có tay cầm, Inox 304, KT 29,5 cm, độ dày 2,5 ly |
5 | cái | Vỉ inox 304/Việt Nam | 298.980 | Bảng chào giá hàng hóa |
108 | Máy xay thịt cao cấp: Dung tích cối khoảng 2 lít. Công suất máy: 1000w. Chất liệu sản phẩm: Thép không hoen gỉ; Tốc độ điều chỉnh: 3 tốc độ. Tính tự ngắt an toàn: Có; Trọng lượng: 2,7kg. Khả năng xay khoảng 330gram thịt/phút. Nguồn điện: 220V/ 50Hz. Sản xuất từ năm 2022 trở về sau. Bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất. |
2 | cái | DPA130 chính hãng Tefal/Pháp | 3.654.200 | Bảng chào giá hàng hóa |
109 | Loại máy giặt: Lồng đứng; Khối lượng giặt: 16 kg; Khối lượng đồ giặt: >= 8,5 kg; Công nghệ Inverter; Động cơ: Curoa; Công nghệ giặt: Giặt chuyên biệt nước nóng, Xoáy nước siêu mạnh Water Bazooka, Hệ thống Active Foam, Thác nước đôi, Tự động gỡ rối, Tự động vệ sinh lồng giặt Auto tub clean...Tính năng khác: Khóa trẻ em, Tự động vệ sinh lồng giặt, Sấy gió 90', Giặt tiết kiệm nước, Cảm biến thông minh Econavi. Lồng giặt: Thép không gỉ; Cảm biến: ECONAVI: Cảm biến khối lượng đồ giặt & nhiệt độ nước; Chương trình giặt: >=10 chương trình; Khóa trẻ em; Ngôn ngữ: Tiếng Anh/Việt; giặt nước nóng: Có (40/60℃), có màn hình hiển thị thời gian; chọn mức nước: 10 mức; có hộc nước xả; nắp máy: kính chịu lực, có hộc nước giặt. Thông số kỹ thuật: Tốc độ vắt: 700 vòng/phút; Nguồn điện: 220V/ 50Hz; Trọng lượng: ~51Kg; kích thước (R*S*C): 640 x 705 x 1100mm. Sản xuất tại Việt Nam, năm: >=2022. Bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất. |
1 | cái | Panasonic Inverter 16 Kg NA-FD16V1BRV/Việt Nam | 30.728.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
110 | Bình phun thuốc trừ sâu bằng điện. Dung tích bình nước 20l; Loại vừa dùng điện vừa gạt tay bơm nước. Thùng nước đúc bằng nhựa nguyên chất, sáng đẹp; Dây nước dây trong tốt, đẹp. Thời gian hoạt động sau khi sạc đầy: 6-8 giờ. Nguồn điện: 220V/ 50Hz. Trọng lượng: 6kg. Sản xuất từ năm 2022 trở về sau. Bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất. |
1 | cái | Oshima/Trung Quốc | 2.076.250 | Bảng chào giá hàng hóa |
111 | Máy cắt cỏ: Động cơ 4 thì, 1 xi lanh, dung tích xi lanh: 35,8 CC; Công suất: 1,3 mã lực /7000vp. Dung tích bình xăng: 0.65lít. Dung tích nhớt: 0,1lít. Suất tiêu thụ nhiên liệu: 265G/ mã lực. Kiểu liên kết truyền động: Bằng tay. Trục truyền lực: Càng bố ly hợp khô. Tay điều khiển kiểu ghi đông. Lưỡi cắt cỏ: Loại hai cánh. Kích thước: 1.840x615x390 (mm). Trọng lượng khô: 7,8kg. Sản xuất từ năm 2022 trở về sau. Bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất. |
3 | cái | Honda GX35/Thái Lan | 9.135.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
112 | Máy rửa xe. Mô tơ từ cảm ứng. Công suất: 3000W. Lưu lượng: 14L/phút; Áp lực phun: 50-180bar; Điện áp: 220V/50Hz; Kích thước: 41x27x32 cm; Trọng lượng: 14kg; chiều dài dây phun áp lực 8m. Chiều dài dây dẫn nước: 1m-1,5m. Sản xuất từ năm 2022 trở về sau. Bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất. |
1 | cái | Sumati 30/Trung Quốc | 3.820.300 | Bảng chào giá hàng hóa |
113 | Bếp ga mini. Loại bếp lắp dương; Hệ thống đánh lửa Magneto độ bền cao; Số bếp: 1 bếp; Lượng gas tiêu thụ: 0,228 kg/h/lò; Công suất: 3,1 kW/h/lò; Mặt bếp: Tole (tôn) sơn tĩnh điện; Kiềng bếp: Nhôm, kiềng bếp có thể tháo rời; Đầu đốt: Đầu đốt thông thường, Chất liệu hợp kim nhôm, sơn chịu nhiệt; Số đầu hâm: Không; Tiện ích: khay kiềng có gờ chống tràn nước; Thiết kế miếng truyền nhiệt giúp ổn định áp lực lon gas; Ngắt ga tự động; Nấu nhanh không đen đáy nồi; Kích thước, khối lượng: ngang 33,4 cm, dọc 28,5 cm, cao 9,9 cm, nặng 1,35k. Sản xuất từ năm 2022 trở về sau. Bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất |
10 | cái | Namilux NH-P3031PS/Việt Nam | 664.400 | Bảng chào giá hàng hóa |
114 | Lon gas chuyên dùng cho bếp du lịch, bếp gas mini; Lon ga có ghi rõ nơi sản xuất trên bao bì sản phẩm, được đóng gói theo quy chuẩn, được kiểm định tiêu chuẩn chất lượng an toàn. Khối lượng: 250g; Thể tích: 250 ml/lon. Sản xuất năm 2022 trở về sau. |
40 | cái | Namilux/Việt Nam | 41.525 | Bảng chào giá hàng hóa |
115 | Hộp đựng muỗng đũa nhựa ABS có ngăn kéo 2 trong 1; Chất Liệu: Nhựa cao cấp ABS; Kích thước: 27x 6,5x11,5(cm); Màu sắc: Màu nâu; Sản phẩm có ngăn kéo ra khi sử dụng; |
20 | cái | OEM/Đài Loan | 431.860 | Bảng chào giá hàng hóa |
116 | Dây cáp inox 304 Ø 2mm không gỉ (hay còn gọi là inox). Loại hợp kim của sắt trong đó chứa tối thiểu 10,5% Crom. Ít bị ăn mòn và biến màu trong các môi trường như không khí hay nước…Đặc điểm: Có màu sáng trắng theo màu ánh kim của inox, có đường kính từ 2mm hoặc 3mm. Độ chịu lực của dây cáp thép inox đạt cao nhất ở nhiệt độ thấp, có thể lên tới 1000 Mpa, chống ăn mòn tuyệt đối khi tiếp xúc với nhiều hóa chất khác nhau. |
100 | mét | Dây cáp inox 304/Trung Quốc | 8.305 | Bảng chào giá hàng hóa |
117 | Cước cắt cỏ. Thành phẩm 100% từ hạt PA (Poly Amide) có phủ lớp gel. Sợi cước mềm, bóng đẹp. Kích thước: 3,5ly; Dây cước cắt cỏ để lắp vào mâm cước của máy cắt cỏ; Mềm và gần như không co giãn; Bề mặt rất nhẵn và kết cấu của cước chắc chắn; Độ bền cao; Loại cước đúc hay còn gọi là cước chìm. Bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất. |
10 | cuộn | Mysuyama/Trung Quốc | 573.045 | Bảng chào giá hàng hóa |
118 | Ổ cắm điện tay quay đa năng. Ổ cắm kéo dài quay tay với chân đế được thiết kế chắc chắn cùng kiểu dáng nhỏ gọn, đáp ứng tối đa nhu cầu thực tế khi dùng ổ cắm ở mọi khoảng cách và có thể thu gọn dây khi không sử dụng. Ổ cắm kéo dài quay tay kiểu Rulo có thể dùng được cho các thiết bị như: quạt, tivi, tủ lạnh, nồi cơm điện, đầu đĩa, âm ly, bếp từ, bàn ủi, máy hút bụi... và các loại thiết bị có công suất nhỏ hơn 2200W - 3300W hay những nơi có nhu cầu sử dụng ổ cắm dây dài. Tiêu chuẩn: dây dài 20m và 3 lỗ cắm tiện lợi, phù hợp với các loại phích đôi, phích 3 chấu thông dụng, Số ổ cắm: 4; Số công tắc: 4; Chiều dài dây: 20m; Số lõi dây: 2; Chất liệu: Nhựa ABS, đồng; Công suất: 15A. Nguồn điện: 220V/ 50Hz. Sản xuất từ năm 2022 trở về sau. |
3 | cái | Lioa/Việt Nam | 2.076.250 | Bảng chào giá hàng hóa |
119 | Máy cưa xích chạy xăng. Công suất 2HP. Tốc độ vòng quay 2.800 vòng/phút. Nhiên liệu: xăng pha nhớt; Lam xích: 18" (450mm); Động cơ 2 thì; Dung tích xi lanh 31,8cc; Đường kính xi lanh: 38mm; Hệ thống đánh lửa IC; Dung tích bình nhớt: 145ml; Dung tích bình xăng: 250ml; Bước răng: 3/8" (inch), Hệ thống khởi động: giật tay. Kích thước: 60x40x50 (cm). Trọng lượng sản phẩm: 3,9kg. Nguồn điện: 220V/ 50Hz. Sản xuất từ năm 2022 trở về sau. Bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất. |
2 | cái | Stihl MS180/Trung Quốc | 8.305.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
120 | Nồi chiên không dầu, dung tích nồi 15 lít; Công suất: 2.000~2.200W. Chất liệu lòng nồi: QuickClean với lưới chống dính. Công nghệ chiên mới Twin TurboStar. Màu đen. Phím bấm điện tử. Trọng lượng: khoảng 8kg. Nguồn điện: 220V/ 50Hz. Sản xuất từ năm 2022 trở về sau. Bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất. |
2 | Cái | Olivo AF15/Trung Quốc | 6.644.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
121 | Dây điện đôi mềm: 2×2.5 (2×50/0.25) cuộn 100m; màu: đỏ/xanh/vàng; Thông số kỹ thuật: Tiết diện: 2 x 2.5 mm2, gồm 50 sợi đồng nhỏ tiết diện 0.25/ sợi, kết hợp và xoắn lại với nhau thành một sợi lớn. Chiều dài 100m 1 cuộn; Lõi: ruột đồng, bọc như PVC cao cấp là sản phẩm thuộc cáp điện hạ thế CV; cấu tạo gồm 1 lớp vỏ bên ngoài được làm bằng nhựa PVC cao cấp có khả năng cách điện tốt, tạo được độ an toàn khi dẫn điện trong quá trình sử dụng. Khả năng truyền dẫn điện tốt, không xảy ra hiện tượng chập chờn, tắc nghẽn và khả năng chịu nhiệt lên tới 70 độ. Thích hợp cho điện dân dụng gia đình. Nguồn điện: 220V/ 50Hz. Sản xuất từ năm 2022 trở về sau. |
2 | cuộn | Cadivi 2x2.5mm2/Việt Nam | 2.408.450 | Bảng chào giá hàng hóa |
122 | Dây điện đôi mềm 2×1.5; cuộn 100m; màu: đỏ/xanh/vàng ; Thông số kỹ thuật: Tiết diện: 2 x 1.5 mm2, gồm 7 sợi đồng đường kính 0.52mm xoắn lại với nhau, chiều dài 100m 1 cuộn; Lõi: ruột đồng, bọc như PVC cao cấp là sản phẩm thuộc cáp điện hạ thế CV; cấu tạo gồm 1 lớp vỏ bên ngoài được làm bằng nhựa PVC cao cấp có khả năng cách điện tốt, tạo được độ an toàn khi dẫn điện trong quá trình sử dụng. Khả năng truyền dẫn điện tốt, không xảy ra hiện tượng chập chờn, tắc nghẽn và khả năng chịu nhiệt lên tới 70 độ. Thích hợp cho điện dân dụng gia đình. Nguồn điện: 220V/ 50Hz. Sản xuất từ năm 2022 trở về sau. |
2 | cuộn | Cadivi 2x1.5mm2/Việt Nam | 1.519.815 | Bảng chào giá hàng hóa |
123 | Ổ cắm đôi 3 chấu âm tường. Gồm 1 mặt hình chữ nhật và 3 ổ cắm đôi 3 chấu để đấu đường dây đi âm tường; mặt thiết kế bằng nhựa cao cấp đạt tiêu chuẩn ROHS, màu trắng; Thông số kỹ thuật: Mặt dạng hình chữ nhật, lắp tối đa 3 module, phù hợp với chuẩn Wide; Kích thước mặt là: 70 X120 mm, kích thước để âm bên ngoài là: 55 x100 mm; mặt ổ cắm bao gồm: mặt ổ cắm và 3 ở cắm 3 chấu. Nguồn điện: 220V/ 50Hz. Sản xuất từ năm 2022 trở về sau. |
20 | bộ | Panasonic/Việt Nam | 240.845 | Bảng chào giá hàng hóa |
124 | Ron cao su họng Group máy pha café Breville 870 / 878. Chất liệu ron màu trắng đục bằng cao su chịu nhiệt độ cao; Ron màu trắng trong chất liệu Silicon chất lượng cao. Loại 54mm cho máy Breville 870/878; Kích thước: 66x49x10 (mm); Đường kính: 54mm; Màu sắc: trắng trong, trắng đục; Chức năng: khi gắn tay cầm vào họng pha, tay cầm sẽ bấm vào ron su để đúng khớp. Ron su có tác dụng cố định tay cầm và họng pha không cho cà phê tràn ra ngoài khi pha. |
25 | cái | Breville/Trung Quốc | 365.420 | Bảng chào giá hàng hóa |
125 | Bộ cối chày Inox. Nắp đậy bằng nhựa an toàn, đế chống trượt. Bộ sản phẩm gồm 3 cối, làm bằng Inox cao cấp 304 nguyên khối không gỉ, trong mọi môi trường, chống ẩm, khử mùi, không nấm mốc độc hại. Thông số kỹ thuật: +1 Cối lớn: 15 x 13.5 (cm) và chày ;1 Cối vừa: 12.7 x 12 (cm) và chày; 1 cối nhỏ: 10.5 x 9 (cm) và chày. Trọng lượng: 2kg. Chất liệu: Inox cao cấp 304 nguyên khối không gỉ; Công dụng: dùng để băm, giã các loại thực phẩm tỏi tiêu đa năng. Sản xuất từ năm 2022 trở về sau. |
3 | bộ | Anshin/Việt Nam | 1.245.750 | Bảng chào giá hàng hóa |
126 | Xe vận chuyển hàng đi từ Đà Nẵng đến NMTĐ Sông Bung 4, chiều dài vận chuyển tạm tính: 100km/đợt*4 đợt (giao hàng 2 đợt). Thuê nhân công bốc xếp hàng: 2 người/đợt*2 đợt |
1 | trọn gói | Xe vận chuyển/Việt Nam | 4.983.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
127 | Xe vận chuyển hàng đi từ Đà Nẵng đến NMTĐ Sông Bung 2, chiều dài vận chuyển tạm tính: 170 km/đợt*4 đợt (giao hàng 2 đợt). Thuê nhân công bốc xếp hàng: 2 người/đợt*2 đợt |
1 | trọn gói | Xe vận chuyển/Việt Nam | 8.305.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
Đóng lại