Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0300381564 | CÔNG TY CP DÂY CÁP ĐIỆN VIỆT NAM |
2.481.925.369 VND | 2.481.925.369 VND | 30 ngày | 17/07/2023 |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn0301925087 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT DÂY VÀ CÁP ĐIỆN ĐẠI LONG | Nhà thầu xếp hạng thứ 2 | |
2 | vn0315767095 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÁP ĐIỆN THỊNH PHÁT | Nhà thầu xếp hạng thứ 3 |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dây đồng bọc 30/10 (30/10) |
624 | Mét | VN/CADIVI/VC-7 | 13.651 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Cáp đồng trần M 50 mm2 (M-50) |
32 | M | VN/CADIVI/C-50 | 90.915 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Cáp đồng bọc 0,6kV MV 35 mm2 (MV35) |
1135 | M | VN/CADIVI/CV-35 | 67.111 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Cáp đồng bọc 0,6kV PVC/PVC 95 (CVV-95) |
48 | M | VN/CADIVI/CVV-WBC-95 | 187.880 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Cáp đồng bọc 0,6kV PVC/PVC 120 mm2 (CVV-120) |
148 | M | VN/CADIVI/CVV-WBC-120 | 236.995 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Cáp đồng bọc 0,6kV PVC/PVC 150 mm2 (CVV-150) |
455 | M | VN/CADIVI/CVV-WBC-150 | 291.588 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Cáp đồng bọc 0,6kV PVC/PVC 185 mm2 (CVV-185) |
761 | M | VN/CADIVI/CVV-WBC-185 | 364.485 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Cáp đồng bọc 0,6kV PVC/PVC 240 mm2 (CVV-240) |
500 | M | VN/CADIVI/CVV-WBC-240 | 474.144 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Cáp đồng bọc 0,6kV PVC/PVC 300 mm2 (CVV-300) |
92 | M | VN/CADIVI/CVV-WBC-300 | 598.279 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Cáp đồng bọc 0,6kV PVC/PVC M 2x10 mm2 (CVV-2x10) |
170 | M | VN/CADIVI/CVV-2x10 | 52.789 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Cáp đồng bọc 0,6kV PVC/PVC M 2x16 mm2 (CVV- 2x16) |
170 | M | VN/CADIVI/CVV-2x16 | 84.711 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Cáp đồng muller 2x10 mm2 (DK-CVV (2x10)) |
195 | M | VN/CADIVI/DK-CVV-2x10 | 57.244 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Cáp duplex ruột đồng cách điện PVC 0,6/1kV - 2x10 (DuCV 2x10) |
270 | M | VN/CADIVI/DuCV-2x10 | 39.996 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Cáp nhôm bọc PVC 0,6kV A95 mm2 (AV-95) |
436 | M | VN/CADIVI/AV-95 | 23.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Cáp nhôm bọc vặn xoắn 0,6kV ABC 4x50mm2 (LVABC-4x50) |
1912 | M | VN/CADIVI/LV-ABC-4x50 | 47.795 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Cáp nhôm bọc vặn xoắn 0,6kV ABC 4x120 mm2 (ABC-4x120) |
3825 | M | VN/CADIVI/LV-ABC-4x120 | 106.733 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Cáp nhôm bọc vặn xoắn 0,6kV ABC 4x150 mm2 (LVABC-4x150) |
6256 | M | VN/CADIVI/LV-ABC-4x150 | 130.504 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Dây nhôm buộc cổ sứ AV 30/10 (AV-30/10) |
2644 | M | VN/CADIVI/VA-7 | 2.079 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Cáp đồng bọc PVC/XLPE 12,7/24kV M 35 mm2 (PVC/XLPE-35) |
666 | M | VN/CADIVI/CX1/WBC-35-24kV | 75.658 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Cáp nhôm bọc lõi thép PVC/XLPE 12,7/24kV AC 70 mm2 (ACX/WB-24kV-70) |
6962 | M | VN/CADIVI/AsX1/WBC-70/11-24kV | 31.647 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại