Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0106682401 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ THÀNH PHÁT |
1.125.844.500 VND | 0 VND | 12 tháng |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Băng cuộn 10cm x 5m |
600 | cuộn | Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại An Lành / Việt Nam | 4.300 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Băng dán trong suốt vô trùng, không thấm nước 73 x 80 mm |
300 | miếng | Urgo Healthcare Products Co., Ltd./ Thái Lan | 6.800 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Mặt nạ khí dung dùng 1 lần cho người lớn |
100 | chiếc | Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam/ Việt Nam | 19.200 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Bơm tiêm sử dụng 1 lần 10ml |
15000 | cái | Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế Vinahankook / Viêt Nam | 1.250 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Bơm tiêm sử dụng 1 lần 1ml |
2000 | cái | Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế Vinahankook / Viêt Nam | 750 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Bơm tiêm sử dụng 1 lần 20ml |
700 | cái | Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế Vinahankook / Viêt Nam | 1.869 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Bơm tiêm sử dụng 1 lần 3ml |
25000 | cái | Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế Vinahankook / Viêt Nam | 700 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Bơm tiêm sử dụng 1 lần 50ml |
100 | cái | Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế Vinahankook / Viêt Nam | 6.200 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Bơm tiêm sử dụng 1 lần 5ml |
120000 | cái | Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế Vinahankook / Viêt Nam | 819 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Bông y tế cắt miếng 2cmx2cm |
100 | kg | Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại An Lành / Việt Nam | 112.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Bông y tế thấm nước |
60 | kg | Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại An Lành / Việt Nam | 180.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Bột bó cỡ 15cm x 2.7m |
70 | cuộn | Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại An Lành / Việt Nam | 10.900 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Cloramin B |
150 | kg | Shouguang/ Trung Quốc | 175.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Cồn 70 độ |
400 | lít | Thuận Phát / Việt Nam | 27.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Dây Thở Oxy 2 nhánh Người Lớn |
150 | cái | Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam/ Việt Nam | 5.900 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Dung dịch khử khuẩn trang thiết bị y tế Glutaraldehyde 2% |
200 | Lít | Laboratories Anios / Pháp | 84.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Dung dịch rửa tay phẫu thuật Chlorhexidine 4% |
150 | Lít | Công ty CP Hỗ trợ và Phát triển Dịch vụ Y tế Việt Nam (SDS) / Việt Nam | 130.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Dung dịch sát khuẩn tay nhanh |
250 | Lít | Công ty CP Hỗ trợ và Phát triển Dịch vụ Y tế Việt Nam (SDS) / Việt Nam | 116.600 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Dung dịch tan gỉ (tẩy ô xy hóa trên bề mặt kim loại) mức 1 |
3 | Bộ | Pose Health Care Limited / Thái Lan | 4.532.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Dung dịch tan gỉ (tẩy mảng bám biofilm trên bề mặt kim loại) mức 2 |
3 | Bộ | Pose Health Care Limited / Thái Lan | 4.532.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Dung dịch tẩy rửa trang thiết bị y tế hỗn hợp 5 enzyme: Protease, Lipase, Amylase, Mannanase, Cellulase + chất hoạt động bề mặt tẩy rửa dụng cụ y tế với 5 enzyme |
35 | lít | Laboratories Anios / Pháp | 678.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Gạc cầu đa khoa cỡ 30 mm x 1 lớp |
15000 | cái | Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại An Lành / Việt Nam | 470 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Gạc phẫu thuật không dệt 7.5 cm x 7.5 cm x 6 lớp vô trtùng |
30000 | miếng | Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại An Lành / Việt Nam | 480 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Găng tay khám có bột chưa tiệt trùng các cỡ |
50000 | Đôi | CÔNG TY CP MERUFA / Việt Nam | 2.300 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Găng tay phẫu thuật tiệt trùng cỡ 6.5 có bột |
250 | đôi | CÔNG TY CP MERUFA / Việt Nam | 5.900 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Găng tay phẫu thuật tiệt trùng Cỡ 7 có bột |
500 | đôi | CÔNG TY CP MERUFA / Việt Nam | 5.900 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Găng tay phẫu thuật tiệt trùng Cỡ 7,5 có bột |
300 | đôi | CÔNG TY CP MERUFA / Việt Nam | 5.900 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Gel bôi trơn |
350 | tuýp | CÔNG TY CP MERUFA / Việt Nam | 60.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Gel siêu âm |
150 | lít | CÔNG TY CP MERUFA / Việt Nam | 24.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Giấy điện tim 6 cần có dòng kẻ |
200 | tệp | TELE-PAPER / Malaysia | 43.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Giấy in nhiệt |
200 | cuộn | TELE-PAPER / Malaysia | 12.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Khí bình ôxy 40 lít |
30 | bình | Công ty TNHH khí mẫu việt nam /Việt Nam | 320.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Kim chích máu thử đường huyết |
1500 | cái | Henso Medical (Hangzhou) Co., Ltd/ Trung Quốc | 350 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Kim chích máu dùng 1 lần |
1000 | cái | Henso Medical (Hangzhou) Co., Ltd/ Trung Quốc | 350 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Kim Luồn Tĩnh Mạch có cánh và có cổng bơm thuốc 20G |
500 | Cái | Harsoria Healthcare Pvt.Ltd;/Cộng hòa Ấn Độ | 3.600 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Kim tiêm sử dụng 1 lần cỡ 18G |
22000 | cái | Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế Vinahankook / Viêt Nam | 340 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Kim truyền tĩnh mạch sử dụng 1 lần cỡ 23G |
6000 | cái | Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam / Việt Nam | 500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Kit thử nhanh phát hiện kháng nguyên H.Pylori |
200 | test | CTK Biotech, Inc./ Mỹ | 24.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Kit thử nhanh phát hiện kháng nguyên virus viêm gan B (HBsAg) |
320 | test | InTec PRODUCTS, INC. / Trung Quốc | 9.900 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Kit thử nhanh chẩn đoán HbeAg |
150 | test | InTec PRODUCTS, INC. / Trung Quốc | 9.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Kit thử nhanh phát hiện kháng thể kháng virus HIV |
280 | test | InTec PRODUCTS, INC. / Trung Quốc | 19.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Lưỡi dao mổ các số |
300 | cái | Kehr Surgical Private Limited / Cộng hòa Ấn Độ | 1.200 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Mũ Giấy Vô Khuẩn |
3500 | Cái | Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại An Lành / Việt Nam | 1.470 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Nước javen |
30 | lít | Thuận Phát / Việt Nam | 12.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Lam kính đầu mài |
100 | hộp | Nantong Renon Laboratory Equipment Co., Ltd / Trung Quốc | 23.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Ống nghiệm Natri citrat 3.8% |
1200 | ống | Công ty CP Vật Tư Y Tế Hồng Thiện Mỹ / Việt Nam | 1.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Lọ đựng bệnh phẩm có nắp 50ml |
1500 | cái | Công ty CP Vật Tư Y Tế Hồng Thiện Mỹ / Việt Nam | 1.950 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Ống nghiệm chống đông Heparin |
15000 | ống | Công ty CP Vật Tư Y Tế Hồng Thiện Mỹ / Việt Nam | 1.300 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Ống nghiệm nhựa EDTA |
18000 | ống | Công ty CP Vật Tư Y Tế Hồng Thiện Mỹ / Việt Nam | 890 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Que thử đường huyết dùng cho máy đo đường huyết cá nhân |
100 | test | OSANG Healthcare Co., Ltd, Korea (Republic) / Hàn Quốc | 7.560 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Que thử nước tiểu 11 thông số |
12000 | que | Analyticon Biotechnologies AG / Đức | 4.750 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Viên khử khuẩn bề mặt, khử khuẩn dụng cụ và thiết bị y tế |
5000 | viên | HOVID BERHAD (Hovid Bhd) / Malaysia | 5.400 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Test nhanh chẩn đoán Chlamydia |
50 | test | Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd./ Trung Quốc | 29.800 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Túi đựng nước tiểu |
60 | cái | Công ty TNHH Vật Tư Y Tế Omiga / Việt Nam | 6.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Kim Quang |
350 | cái | Guilin kangxinh / Trung Quốc | 34.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Đầu côn xanh |
2500 | cái | Jiangsu Huida Medical Instruments Co., Ltd / Trung Quốc | 130 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Đầu côn vàng |
10000 | cái | Jiangsu Huida Medical Instruments Co., Ltd / Trung Quốc | 68 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Test thử nhanh
phát hiện kháng
nguyên (NS1)
virus sốt xuất huyết |
3000 | test | CTK Biotech, Inc / Mỹ | 60.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Định tính phát hiện các kháng thể IGG/IGM kháng Dengue |
3000 | test | CTK Biotech, Inc / Mỹ | 40.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Test cúm A/B |
1000 | test | CTK Biotech, Inc / Mỹ | 84.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Que đè lưỡi gỗ tiệt trùng |
3000 | cái | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG SƠN / Việt Nam | 325 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Giấy in siêu âm |
150 | cuộn | Sony Corporation;/ Nhật Bản | 153.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Chỉ phẫu thuật không tiêu số 1 |
96 | tép | Linxobere Medizintechnik GmbH / Đức | 24.800 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Chỉ phẫu thuật không tiêu số 2/0 |
96 | tép | Linxobere Medizintechnik GmbH / Đức | 28.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Chỉ phẫu thuật không tiêu số 3/0 |
96 | tép | Linxobere Medizintechnik GmbH / Đức | 24.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Chỉ phẫu thuật không tiêu số 4/0 |
96 | tép | Linxobere Medizintechnik GmbH / Đức | 24.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Chỉ phẫu thuật tự tiêu số 1 |
96 | tép | Linxobere Medizintechnik GmbH / Đức | 61.900 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Chỉ phẫu thuật tự tiêu số 2/0 |
96 | tép | Linxobere Medizintechnik GmbH / Đức | 60.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Chỉ phẫu thuật tự tiêu số 3/0 |
96 | tép | Linxobere Medizintechnik GmbH / Đức | 63.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Chỉ phẫu thuật tự tiêu số 4/0 |
96 | tép | Linxobere Medizintechnik GmbH / Đức | 60.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại