Banner chu ky so winca

Gói thầu số 2: Mua thuốc Biệt dược gốc hoặc tương đương điều trị năm 2023

        Đang xem
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Mã TBMT
Đã xem
0
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói thầu số 2: Mua thuốc Biệt dược gốc hoặc tương đương điều trị năm 2023
Bên mời thầu
Chủ đầu tư
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
7.735.511.090 VND
Ngày đăng tải
09:10 23/06/2023
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
785/QĐ-BVQY
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Bệnh viện Quân y 354 - Tổng cục Hậu Cần
Ngày phê duyệt
21/06/2023
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu
Có liên kết

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên nhà thầu Giá trúng thầu Tổng giá lô (VND) Số mặt hàng trúng thầu Thao tác
1 vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 5.047.629.100 5.057.254.400 37 Xem chi tiết
2 vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 1.353.858.900 1.359.880.900 14 Xem chi tiết
3 vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 185.000.000 185.000.000 1 Xem chi tiết
4 vn3701538659 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG 108.960.000 108.960.000 1 Xem chi tiết
5 vn0102183916 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HOÀNG MAI 166.650.000 166.650.000 1 Xem chi tiết
6 vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 68.720.000 68.720.000 3 Xem chi tiết
7 vn0101599887 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HIẾU ANH 210.000.000 211.600.000 1 Xem chi tiết
8 vn1300382591 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE 13.650.000 13.650.000 1 Xem chi tiết
9 vn0102667515 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚ THÁI 151.600.000 151.600.000 2 Xem chi tiết
Tổng cộng: 9 nhà thầu 7.306.068.000 7.323.315.300 61

Danh sách hàng hóa

Mã thuốc Tên thuốc/Tên thành phần của thuốc Tên hoạt chất GĐKLH hoặc GPNK Nước sản xuất Đơn vị tính Số lượng Thành tiền (VNĐ)
BD2 Diprivan Propofol VN-15720-12 CSSX: Ý, đóng gói: Anh Ống 200 23.633.600
BD3 Sevorane Sevoflurane VN-20637-17 Ý Chai 15 53.679.000
BD5 Esmeron Rocuronium bromide 10mg/ml VN-17751-14 CSSX: Đức, đóng gói: Hà Lan Lọ 2.500 261.125.000
BD6 Voltaren 75mg/3ml Diclofenac natri VN-20041-16 (Có QĐ gia hạn số 853/QLD-ĐK ngày 30/12/2022) Slovenia Ống 2.000 36.132.000
BD7 Voltaren Diclofenac natri VN-16847-13 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Pháp Viên 3.000 46.806.000
BD8 Voltaren Emulgel Diclofenac diethylamine VN-17535-13 (Có QĐ gia hạn số 226/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) Thụy Sĩ Tuýp 100 6.320.000
BD9 Arcoxia 60mg Etoricoxib VN-20809-17 CSSX: Tây Ban Nha, đóng gói: Anh Viên 3.000 42.666.000
BD10 Viatril-S Glucosamin Sulfat VN-14801-12 Gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 Ireland Viên 50.000 185.000.000
BD11 Miacalcic Calcitonin cá hồi tổng hợp VN-17766-14 Thụy Sỹ Ống 300 26.361.000
BD12 Topamax Topiramat VN-20301-17 (Có QĐ gia hạn số 265/QĐ-QLD ngày 11/05/2022) Thụy Sĩ Viên 20.000 108.960.000
BD13 Unasyn Sultamicillin Tosilat VN-14306-11 Ý Viên 10.000 147.900.000
BD14 Tobrex Tobramycin VN-19385-15 (Có QĐ gia hạn số 86/QĐ-QLD ngày 24/02/2022) Bỉ Lọ 3.000 119.997.000
BD15 Tobradex Tobramycin + Dexamethasone VN-20587-17 (Có QĐ gia hạn số 853/QLD-ĐK ngày 30/12/2022) Bỉ Lọ 4.000 189.200.000
BD16 Tobradex Tobramycin + Dexamethasone VN-21629-18 Bỉ Tuýp 4.000 209.200.000
BD17 Avelox Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydrochloride) VN-18602-15 Đức Chai 1.500 551.250.000
BD18 Avelox Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin HCl) VN-19011-15 Đức Viên 1.000 52.500.000
BD22 Avodart Cap 0.5mg 3x10's Dutasteride VN-17445-13 Ba Lan Viên 1.500 25.885.500
BD23 Harnal Ocas 0,4mg Tamsulosine hydroclorid VN-19849-16 Hà Lan Viên 10.000 147.000.000
BD26 Vastarel MR Trimetazidine dihydrochloride VN-17735-14 Pháp Viên 25.000 67.625.000
BD28 Concor Cor Bisoprolol fumarate VN-18023-14 CSSX: Đức, CSĐG: Áo Viên 75.000 236.025.000
BD29 Concor 5mg Bisoprolol fumarate VN-17521-13 CSSX: Đức, CSĐG: Áo Viên 75.000 321.750.000
BD30 Carduran Doxazosin (dưới dạng Doxazosin mesylate) VN-21935-19 Đức Viên 10.000 84.350.000
BD31 Cozaar 50 mg Losartan potassium VN-20570-17 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) Anh Viên 12.000 100.440.000
BD32 Nebilet Tab 5mg 14's Nebivolol (dưới dạng Nebivolol HCl) VN-19377-15 Đức Viên 5.000 38.000.000
BD33 Adalat LA 30mg Nifedipin VN-20385-17 Đức Viên 12.000 113.448.000
BD35 Procoralan 5mg Ivabradin (dưới dạng Ivabradin hydrochloride) 5 mg VN-21893-19 Pháp Viên 7.500 77.010.000
BD36 Procoralan 7,5mg Ivabradin (dưới dạng Ivabradin hydrochloride) 7,5mg VN-21894-19 Pháp Viên 5.000 52.730.000
BD37 Pradaxa Dabigatran etexilate (dưới dạng Dabigatran etexilate mesilate) VN-17270-13 (Có QĐ gia hạn số 232/QĐ-QLD ngày 29/04/2022) Đức Viên 3.000 91.164.000
BD38 Xarelto Rivaroxaban VN3-75-18 Đức Viên 2.500 68.055.000
BD39 Xarelto Rivaroxaban VN-19013-15 Đức Viên 4.500 261.000.000
BD40 Xarelto Rivaroxaban VN-19014-15 Đức Viên 3.500 203.000.000
BD41 Lipanthyl 200M Fenofibrate VN-17205-13 Pháp Viên 70.000 493.710.000
BD42 Nimotop Nimodipin VN-20232-17 Đức Viên 3.500 58.285.500
BD44 Aloxi Palonosetron VN-21795-19 1. CS sản xuất, kiểm tra chất lượng, đóng gói sơ cấp: France 2. CS đóng gói thứ cấp và xuất xưởng: Cộng hòa Ai-len Lọ 100 166.650.000
BD45 No-Spa forte Drotaverine hydrochloride VN-18876-15 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Hungary Viên 15.000 17.370.000
BD47 Duspatalin retard Mebeverin hydroclorid VN-21652-19 Pháp Viên 10.000 58.700.000
BD48 Elthon 50mg Itoprid hydrochlorid VN-18978-15 Nhật Viên 40.000 182.240.000
BD49 Sandostatin Octreotide VN-17538-13 Thụy Sỹ Ống 500 120.762.500
BD50 Debridat Trimebutine maleate VN-22221-19 Pháp Viên 80.000 232.480.000
BD51 Duphaston Dydrogesterone VN-21159-18 Hà Lan Viên 1.000 7.728.000
BD52 Novorapid FlexPen Insulin aspart (rDNA) QLSP-963-16 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Pháp Bút tiêm 300 67.500.000
BD53 Apidra Solostar Insulin glulisine QLSP-915-16 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Đức Bút 100 20.000.000
BD54 Levemir FlexPen Insulin detemir (rDNA) QLSP-1033-17 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Pháp Bút tiêm 200 55.599.800
BD55 Tresiba Flextouch 100U/ml Insulin degludec QLSP-930-16 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Đan Mạch Bút tiêm 700 224.436.800
BD56 Glucophage 500mg Metformin hydrochlorid VN-21993-19 Pháp Viên 150.000 239.700.000
BD57 Janumet 50mg/ 850mg Tab 28's Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin Phosphate monohydrate) , Metformin Hydrochloride VN-17103-13 CSSX: Puerto Rico, đóng gói: Hà Lan Viên 2.000 21.286.000
BD58 Azopt Mỗi 1ml hỗn dịch chứa Brinzolamide VN-21090-18 Mỹ Lọ 50 5.835.000
BD59 Hyalgan Muối Natri của acid Hyaluronic VN-11857-11 kèm quyết định số 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022 V/v ban hành danh mục 198 thuốc nước ngoài được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 111 Italy Ống 30 31.350.000
BD60 Pataday Olopatadine hydrochloride VN-13472-11 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Mỹ Chai 100 13.109.900
BD61 Avamys Nasal Spray Susp 27.5mcg 30Dose Fluticason furoat VN-21418-18 Anh Bình 2.000 180.600.000
BD62 Luvox 100mg Fluvoxamin maleat VN-17804-14 Pháp Viên 5.000 32.850.000
BD63 Tebonin Ginkgo biloba VN-17335-13 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Đức Viên 5.000 53.995.000
BD64 Tanakan Ginkgo biloba extract VN-14051-11 Đức Viên 50.000 210.000.000
BD65 Cavinton Vinpocetin VN-20508-17 Hungary Viên 5.000 13.650.000
BD66 Pulmicort Respules Budesonid VN-19559-16 Thụy Điển Ống 10.000 138.340.000
BD68 Ventolin Inhaler Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfate) VN-18791-15 Tây Ban Nha Bình xịt 1.000 76.379.000
BD69 Ventolin Nebules Mỗi 2,5ml chứa: Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 2,5mg VN-20765-17 Úc Ống 10.000 45.750.000
BD70 Morihepamin L-Isoleucine + L-Leucine + L-Lysine acetate + L-Methionine + L-Phenylalanine + L-Threonine + L-Tryptophan + L-Valine, L-Alanine + L-Arginine + L-Aspartic acid + L-Histidine + L-Proline + L-Serine + L-Tyrosine + Glycine VN-17215-13 (Có QĐ gia hạn số 572/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) Nhật Túi 1.200 139.958.400
BD71 Lipofundin MCT/LCT 10% Nhũ dịch lipid (Medium-chain Triglicerides + Soya-bean oil) VN-16130-13, CV gia hạn visa số 146/QĐ-QLD ngày 02/03/2023, hiệu lực 5 năm từ 02/03/2023 Đức Chai 1.000 142.800.000
BD72 Lipofundin MCT/LCT 20% Nhũ dịch lipid (Medium-chain Triglicerides + Soya-bean oil) VN-16131-13, CV gia hạn visa số 146/QĐ-QLD ngày 02/03/2023, hiệu lực 5 năm từ 02/03/2023 Đức Chai 50 8.800.000
BD73 Ketosteril Acid (RS)-3-methyl-2-oxovaleric(α-ketoanalogue to DL-isoleucin), muối calci 67,0 mg; Acid 4-methyl-2-oxovaleric (α-ketoanalogue to leucin), muối calci 101,0 mg; Acid 2-oxo-3-phenylpropionic (α-ketoanalogue to phenylalanin), muối calci 68,0 mg; Acid 3-methyl-2-oxobutyric (α-ketoanalogue to valin), muối calci 86,0 mg; Acid (RS)-2-hydroxy-4-methylthio-butyric (α-hydroxyanalogue to DL-methionin), muối calci 59,0 mg; L-lysin acetat 105,0 mg (tương đương với 75 mg L-lysin); L-threonin 53,0 mg; L-tryptophan 23,0 mg; L-histidin 38,0 mg; L-tyrosin 30,0 mg VN-16263-13 Bồ Đào Nha Viên 22.000 297.990.000
aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây