Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0105985869 | Cửa hàng Thiết bị Vật tư Khoa học Kỹ thuật Hóa chất Trang thiết bị Y tế |
448.006.500 VND | 448.006.500 VND | 90 ngày | 03/07/2023 |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kali Nitrat |
3 | Lọ | 1050631000 - Merck-Đức | 1.499.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Manganese sulfate |
1 | Lọ | 221287-500G - Sigma-Aldrich | 1.999.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Potassium phosphate monobasic |
1 | Lọ | BP362-1 - Bioreagents - Mỹ | 1.399.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Sodium molybdate dihydrate |
2 | Lọ | M1003-100G - Sigma-Aldrich | 1.749.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Boric acid |
1 | Lọ | B0394-100G - Sigma-Aldrich | 1.399.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Folic acid |
1 | Lọ | 1039840005 - Merck-Đức | 1.799.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Pyridoxine |
1 | Lọ | P6280-10G - Sigma-Aldrich | 2.199.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Sodium hydroxide |
1 | Lọ | S5881-1KG - Sigma-Aldrich | 3.499.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Myo-inositol |
2 | Lọ | I0609.0250 - Duchefa-Hà Lan | 2.299.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Kinetine |
2 | Lọ | 48130-5G-F - Sigma-Aldrich | 5.299.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | 6-Benzylaminopurine |
1 | Lọ | B3408-5G - Sigma-Aldrich | 3.199.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Thiamine HCl |
1 | Lọ | T4625-10G - Sigma-Aldrich | 1.899.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Glycine |
1 | Lọ | G7126-10MG - Sigma-Aldrich | 1.299.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Cobalt(II) chloride hexahydrate |
1 | Lọ | 202185-100G - Sigma-Aldrich | 1.699.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Casein Hydrolisate |
1 | Lọ | 22090-500G - Merck-Đức | 5.799.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Than hoạt tính |
1 | Lọ | 242233-1KG - Sigma-Aldrich | 1.499.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Magnesium sulfate |
2 | Lọ | 793612-1KG - Sigma-Aldrich | 1.599.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Agar |
3 | Kg | Việt Nam | 549.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Tween 20 |
2 | Lọ | BP337-500 - Bioreagents - Mỹ | 1.150.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Cồn 96 |
80 | Lít | Việt Nam | 36.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Javel |
5 | Lọ | 37194-01 - Kanto - Nhật | 749.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Amoni Nitrat |
3 | Lọ | 1011881000 - Merck-Đức | 1.799.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Đường sucrose |
22 | Túi | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Manitol |
5 | Lọ | M4125-500G - Sigma-Aldrich | 1.699.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Calcium chloride |
3 | Lọ | 1023821000 - Merck-Đức | 1.499.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Potato Amylose |
1 | Lọ | A0512-1G - Sigma-Aldrich | 3.499.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Potassium hydroxide |
2 | Lọ | 221473-1KG - Sigma-Aldrich | 3.504.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | HCl chuẩn 0,1N |
1 | Ống | 1099730001 - Merck-Đức | 999.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Phenolphtalein |
1 | Lọ | 1072330100 - Merck-Đức | 2.399.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Phenol |
1 | Lọ | 1002060250 - Merck-Đức | 1.970.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Ethanol |
1 | Chai | 02856-1L - Sigma-Aldrich | 1.399.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Potassium Iodide |
1 | Lọ | 1050430250 - Merck-Đức | 2.499.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Iodine |
1 | Lọ | 1047610100 - Merck-Đức | 2.799.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Nitơ lỏng |
90 | Lít | Việt Nam | 49.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | EDTA |
1 | Lọ | 324503-100GM - Merck Millipore-Đức | 1.299.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | PVP |
1 | Lọ | PVP40-50G - Sigma-Aldrich | 1.199.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Isopropanol |
1 | Chai | 278475-1L - Sigma-Aldrich | 3.199.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Chloroform |
1 | Chai | 319988-1L - Sigma-Aldrich | 3.199.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Mồi (100nmol) |
600 | Nucleotit | IDT-Mỹ | 19.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | PCR master mix |
1 | 1000 rxns | 25028 - Intron-Hàn Quốc | 9.899.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | water PCR reagent |
1 | Bộ | W1754-5VL - Sigma-Aldrich | 1.649.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | 50bp ADN ladder |
1 | Lọ | SM0371 - Thermo Scientific- Lithuania | 4.799.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | lambda DNA |
1 | Ống | D2916-20UG - Sigma-Aldrich | 1.299.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Acrylamide |
1 | Lọ | A8887-2.5KG - Sigma-Aldrich | 12.498.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | TEMED |
1 | Lọ | T7024-25ML - Sigma-Aldrich | 2.099.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Bis -Acrylamide |
1 | Lọ | 146072-500G - Sigma-Aldrich | 4.199.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | TBE buffer 10X |
5 | Chai | SRE0062-1L - Sigma-Aldrich | 2.299.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Polyethylene glycol |
3 | Lọ | 8074911000 - Merck-Đức | 5.199.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Polyethylene glycol |
2 | Bao | 25322-68-3 - Trung Quốc | 7.499.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Găng tay cao su dùng 1 lần |
27 | Hộp | Việt Nam | 149.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Khẩu trang |
10 | Hộp | Việt Nam | 139.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Đầu côn 1000µl |
1 | Túi | 4330 - SSI-Mỹ | 449.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Lưỡi dao cấy size 10 |
3 | Hộp | Đức | 349.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Lưỡi dao cấy size 24 |
4 | Hộp | Đức | 849.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Parafilm |
3 | Cuộn | BRD62210 - Mỹ | 849.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Giấy bạc |
3 | Cuộn | Việt Nam | 669.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Ống nghiệm |
3 | Hộp | Duran-Đức | 4.399.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Nút ống nghiệm |
3 | Hộp | Duran-Đức | 1.199.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Bình nuôi cấy thủy tinh |
200 | Chiếc | Trung Quốc | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Nút cao su |
200 | Chiếc | Trung Quốc | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Silica gel |
10 | Túi | Trung Quốc | 319.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Ống eppendorf 2,0 ml |
3 | Túi | 1310-00 - SSI-Mỹ | 449.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Ống eppendorf 1,5ml |
4 | Túi | 1210-00 - SSI-Mỹ | 479.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Ống eppendorf 0,5ml |
2 | Túi | 2140-00 - SSI-Mỹ | 519.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Flat PCR Caps, strips of 8 |
1 | Hộp | BR781413-300EA - Brand | 3.299.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | PCR plate 96 giếng |
1 | Hộp | AB0600 - Thermo Scientific- Lithuania | 3.846.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Giấy lọc |
210 | Hộp | Whatman - Anh | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Silicagel |
10 | Lọ | 1077351000 - Merck-Đức | 1.799.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Tem dán nhãn KT 12 x 37mm |
34 | Gam | Việt Nam | 429.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Tem dán nhãn KT 40 x 66mm |
35 | Gam | Việt Nam | 449.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Đĩa petri |
1000 | Hộp | Thermo Fisher | 13.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Bao nhôm |
105 | Kg | Đài Loan | 779.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Giấy can |
15 | Cuộn | Gateway-Anh | 599.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại