Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn1601889106 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THỜI THỊNH |
2.798.884.125 VND | 2.798.884.000 VND | 90 ngày | 20/06/2023 |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn0304184581 | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ MBA | Xem file báo cáo đánh giá đính kèm |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Máy in |
1 | Cái | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 4.069.283 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Tủ lưu trữ hồ sơ |
1 | Cái | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 4.902.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Bảng formica |
1 | tấm | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 2.353.320 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Điện thoại cố định |
1 | Chiếc | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 1.961.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | PHÒNG TRUYỀN THỐNG + PHÒNG ĐỘI THIẾU NIÊN |
0 | Đầu mục | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
6 | Bàn làm việc 1.2m (1 bàn + 1 ghế đầu trâu) |
1 | Bộ | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 4.412.475 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Bàn họp nhỏ (1 bàn + 6 ghế đầu trâu) |
1 | Bộ | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 4.902.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Tủ trưng bày |
3 | Cái | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 4.902.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Tủ lưu trữ hồ sơ |
1 | Cái | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 4.902.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Bộ trống đội |
1 | Bộ | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 4.804.695 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Bảng formica |
1 | Tấm | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 2.353.320 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Tivi >=55inch |
1 | Cái | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 14.708.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Hệ thống âm thanh di động |
1 | Bộ | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 5.343.998 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Máy in |
1 | Bộ | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 4.069.283 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Máy vi tính để bàn |
1 | Bộ | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 13.727.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Tương bác |
1 | Tượng | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 1.274.715 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Bục để tượng Bác |
1 | Cái | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 3.431.925 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | VĂN PHÒNG |
0 | Đầu mục | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
19 | Bàn làm việc 1.2m (1 bàn + 1 ghế đầu trâu) |
3 | Bộ | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 4.412.475 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Bàn họp nhỏ (1 bàn + 6 ghế đầu trâu) |
1 | Bộ | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 4.902.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Tủ lưu trữ hồ sơ |
3 | Cái | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 4.902.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Máy in |
1 | Cái | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 4.069.283 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Máy vi tính để bàn |
3 | Bộ | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 13.727.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Bảng formica |
2 | Tấm | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 2.353.320 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | PHÒNG Y TẾ |
0 | Đầu mục | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
26 | Bàn làm việc 1.2m (1 bàn + 1 ghế đầu trâu) |
1 | Bộ | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 4.412.475 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Giường inox |
2 | Cái | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 4.755.668 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Tủ thuốc y tế |
1 | Cái | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 4.608.585 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Tủ hồ sơ Y tế |
1 | Cái | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 4.902.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Bảng formica |
1 | tấm | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 2.353.320 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Máy vi tính để bàn |
1 | Bộ | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 13.727.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Thiết bị y tế |
0 | Đầu mục | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
33 | Cân sức khỏe + Thước đo chiều cao |
1 | cái | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 2.451.375 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Nhiệt kế đo thân nhiệt |
1 | cái | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 637.358 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Tai nghe nhịp tim |
1 | cái | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 1.470.825 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Máy đo huyết áp |
1 | cái | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 1.176.660 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | PHÒNG HỌC BỘ MÔN NGOẠI NGỮ |
0 | Đầu mục | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
38 | Tivi tương tác |
1 | Cái | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 73.050.975 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Máy vi tính |
1 | Bộ | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 13.727.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Phần mềm |
1 | Bộ | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 5.393.025 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Bàn học sinh 02 chỗ ngồi |
17 | Bộ | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 1.166.855 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Ghế học sinh |
34 | Cái | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 460.859 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Bàn ghế giáo viên (1 bàn + 1 ghế đầu trâu) |
1 | Bộ | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 4.412.475 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Kệ sách |
1 | Bộ | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 3.922.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Bình chữa cháy CO2 |
2 | Bộ | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 882.495 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Máy lạnh |
2 | Bộ | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 21.081.825 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Hệ thống âm thanh |
1 | Bộ | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 5.343.998 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Micro cài áo |
1 | Bộ | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 2.451.375 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | PHÒNG HỌC BỘ MÔN MỸ THUẬT |
0 | Đầu mục | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
50 | Bàn ghế giáo viên (1 bàn + 1 ghế đầu trâu) |
1 | Bộ | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 4.412.475 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Tủ đựng đồ dùng dạy học |
1 | Cái | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 4.902.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Bảng phấn từ mặt tôn |
1 | Cái | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 2.966.164 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Bảng trưng bày sản phẩm |
1 | Cái | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 2.941.650 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Tivi >=55inch |
1 | Cái | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 14.708.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Hệ thống âm thanh di động |
1 | Bộ | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 5.343.998 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Bàn ghế học sinh cỡ IV (01 bàn + 02 ghế) |
17 | Bộ | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 2.088.572 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Bảng vẽ cá nhân |
35 | Cái | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 93.152 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Giá vẽ (3 chân hoặc chữ A) |
35 | Cái | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 490.275 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Bảng vẽ học nhóm |
6 | Cái | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 245.138 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Bục đặt mẫu |
4 | Cái | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 661.871 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Các hình khối cơ bản |
1 | Bộ | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 4.535.044 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | PHÒNG ĐA CHỨC NĂNG (THAM KHẢO CHỜ DANH MỤC HƯỚNG DẪN CỦA BỘ) |
0 | Đầu mục | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
63 | Bàn ghế giáo viên (1 bàn + 1 ghế đầu trâu) |
1 | Bộ | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 4.412.475 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Tủ lưu trữ hồ sơ |
1 | Cái | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 4.902.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Tủ đựng đồ dùng dạy học |
1 | Cái | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 4.902.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Bảng phấn từ mặt tole (1,2 x 3,6)m |
1 | Cái | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 3.137.760 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Tivi >=55inch |
1 | Cái | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 14.708.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Hệ thống âm thanh (Loại loa kéo di động) |
1 | Bộ | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 5.343.998 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Bàn ghế học sinh cỡ IV (01 bàn + 02 ghế) |
17 | Bộ | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 2.088.572 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | PHÒNG ÂM NHẠC (THAM KHẢO ĐANG CHỜ BỘ GD HƯỚNG DẪN) |
0 | Đầu mục | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
71 | Bàn ghế giáo viên (1 bàn + 1 ghế đầu trâu) |
1 | Bộ | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 4.412.475 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Tủ đựng đồ dùng dạy học |
1 | Cái | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 4.902.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Bảng phấn từ mặt tôn |
1 | Cái | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 2.966.164 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Bảng trưng bày sản phẩm |
1 | Cái | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 2.941.650 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Đàn organ |
19 | Bộ | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 5.393.025 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Tivi >=55inch |
1 | Cái | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 14.708.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Hệ thống âm thanh (Loại loa kéo di động) |
1 | Bộ | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 5.343.998 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Bàn ghế học sinh cỡ IV (01 bàn + 02 ghế) |
17 | Bộ | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 2.088.572 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Thanh phách |
35 | Cặp | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 44.125 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Song loan |
35 | Cái | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 44.125 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Trống nhỏ |
10 | Bộ | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 215.721 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Triangle (tam giác chuông) |
10 | Bộ | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 147.083 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Tambounire (trống lục lạc) |
10 | Cái | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 1.323.743 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Chuông |
10 | Cái | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 342.212 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Castanets |
10 | Cặp | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 147.083 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Maracas |
10 | Cặp | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 147.083 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | KHỐI 11 PHÒNG CẢI TẠO |
0 | Đầu mục | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
88 | Bàn ghế giáo viên (1 bàn + 1 ghế đầu trâu) |
11 | Bộ | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 4.412.475 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Bàn ghế học sinh tiểu học (cỡ) IV loại 02 chổ ngồi (1 bàn + 2 ghế) |
187 | Bộ | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 2.088.572 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Bảng phấn từ mặt tôn |
11 | Cái | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 2.966.164 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Tủ đựng đồ dùng dạy học |
11 | Cái | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 4.902.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Tivi >=55inch |
11 | Cái | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 14.708.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Máy vi tính |
11 | Bộ | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 13.727.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | PHÒNG THIẾT BỊ GIÁO DỤC |
0 | Đầu mục | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
95 | Bàn làm việc 1.2m (1 bàn + 1 ghế đầu trâu) |
1 | Bộ | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 4.412.475 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Tủ lưu trữ hồ sơ |
2 | Cái | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 4.902.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Tủ thiết bị |
2 | Cái | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 4.902.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Giá treo tranh |
2 | Cái | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 2.157.210 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Máy vi tính để bàn |
1 | Bộ | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 13.727.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Máy in |
1 | Cái | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 4.069.283 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | PHÒNG KHO |
0 | Đầu mục | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
102 | Kệ để thiết bị |
3 | Cái | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 4.902.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Tủ thiết bị |
2 | Cái | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 4.902.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | THƯ VIỆN |
0 | Đầu mục | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
105 | Bàn làm việc 1.2m (1 bàn + 1 ghế đầu trâu) |
1 | Bộ | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 4.412.475 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Bàn đọc sách giáo viên |
2 | Cái | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 3.922.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Ghế đọc sách giáo viên |
30 | Cái | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 735.413 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Bàn đọc sách học sinh |
4 | Cái | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 3.726.090 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Ghế đọc sách học sinh |
36 | Cái | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 735.413 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Tủ đựng hồ sơ |
1 | Cái | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 4.902.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Tủ đựng sách thư viện |
8 | Cái | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 4.902.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Kệ sách 05 ngăn |
8 | Cái | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 4.902.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Tủ kệ trưng bày theo chủ đề |
1 | Cái | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 4.902.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Giá để báo + tạp chí |
1 | Cái | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 3.431.925 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Tủ phích thư viện |
1 | Cái | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 3.922.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Bảng hướng dẫn sử dụng mục lục |
1 | Tấm | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 2.451.375 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Bảng thông tin thư mục |
1 | Tấm | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 2.451.375 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Bảng nội quy |
1 | Tấm | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 2.451.375 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Bản đồ Việt Nam |
1 | Tấm | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 2.451.375 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Bản đồ tỉnh |
1 | Tấm | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 2.451.375 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Máy vi tính |
6 | Bộ | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 13.727.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Máy in |
1 | Cái | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 4.069.283 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Bàn để máy vi tính |
6 | Cái | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 2.451.375 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Tivi >=55inch |
1 | Cái | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 14.708.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Bình chữa cháy |
2 | Bình | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 882.495 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | PHÒNG HỌC BỘ MÔN TIN HỌC |
0 | Đầu mục | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
127 | Tivi >=65inch |
1 | Cái | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 19.611.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | Bảng đa năng |
1 | Cái | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 2.745.540 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | Bình chữa cháy CO2 |
2 | Bình | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 882.495 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | Bàn để máy vi tính |
20 | Cái | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 2.451.375 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | Ghế học sinh |
34 | Cái | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 735.413 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
132 | Bàn ghế giáo viên (1 bàn + 1 ghế đầu trâu) |
1 | Bộ | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 4.412.475 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | Bộ lưu điện cho máy chủ |
1 | Bộ | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 7.354.125 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | Máy in |
1 | Cái | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 4.069.283 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | Máy vi tính học sinh |
20 | Bộ | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 13.727.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | Máy vi tính giáo viên |
1 | Bộ | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 19.611.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | Hệ điều hành |
21 | Bản | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 1.531.619 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | Máy lạnh |
2 | Bộ | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 21.081.825 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
139 | Hệ thống mạng Lan - Internet |
1 | Phòng | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 24.513.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
140 | PHÒNG HỌC BỘ MÔN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ (TẠM TÍNH CHỜ BỘ GIÁO Dục ban hành Danh MỤC) |
0 | Đầu mục | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
141 | Bàn ghế giáo viên (1 bàn + 1 ghế đầu trâu) |
1 | Bộ | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 4.412.475 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
142 | Tủ đựng đồ dùng dạy học |
1 | Cái | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 4.902.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
143 | Bảng phấn từ mặt tôn |
1 | Cái | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 2.966.164 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
144 | Tivi >=55inch |
1 | Cái | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 14.708.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
145 | Hệ thống âm thanh di động |
1 | Bộ | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 5.343.998 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
146 | Bàn ghế học sinh cỡ IV (01 bàn + 02 ghế) |
17 | Bộ | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 2.088.572 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
147 | Bộ thực hành vai trò của ánh sáng |
6 | Bộ | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 2.451.375 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
148 | Bộ TN giãn nở vì nhiệt của chất lỏng |
6 | Bộ | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 2.451.375 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
149 | PHÒNG HỌP (PHÒNG HỘI ĐỒNG GIÁO VIÊN) |
0 | Đầu mục | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
150 | Bàn hội trường (loại 4 chỗ ngồi) + 4 ghế đầu trâu |
15 | Bộ | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 5.883.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
151 | Tivi >=65inch |
1 | Cái | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 19.611.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
152 | Hệ thống âm thanh hội trường |
1 | Bộ | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 24.513.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
153 | Tương bác |
1 | Tượng | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 1.274.715 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
154 | Bục để tượng Bác |
1 | Bộ | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 3.431.925 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
155 | Bục thuyết trình |
1 | Bộ | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 3.922.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
156 | PHÒNG HIỆU TRƯỞNG |
0 | Đầu mục | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
157 | Bàn làm việc 1.4m (1 bàn + 1 ghế đầu trâu) |
1 | Bộ | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 4.902.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
158 | Bàn tiếp khách hình bầu dục (1 bàn + 4 ghế đầu trâu) |
1 | Bộ | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 6.373.575 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
159 | Máy vi tính để bàn |
1 | Bộ | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 13.727.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
160 | Máy in |
1 | Cái | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 4.069.283 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
161 | Tủ lưu trữ hồ sơ |
1 | Cái | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 4.902.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
162 | Bảng formica |
1 | tấm | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 2.353.320 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
163 | Điện thoại cố định |
1 | Chiếc | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 1.961.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
164 | PHÒNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG |
0 | Đầu mục | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
165 | Bàn làm việc 1.4m (1 bàn + 1 ghế đầu trâu) |
1 | Bộ | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 4.902.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
166 | Bàn tiếp khách hình bầu dục (1 bàn + 4 ghế đầu trâu) |
1 | Bộ | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 6.373.575 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
167 | Máy vi tính để bàn |
1 | Bộ | Theo bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa | 13.727.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại