Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0101216710 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐÔNG NAM |
940.722.000 VND | 940.722.000 VND | 60 ngày | 21/07/2023 |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn2400765913 | CÔNG TY TNHH SẢN PHẨM CÔNG NGHỆ MIỀN BẮC | Nhà thầu không đáp ứng về năng lực kinh nghiệm, kỹ thuật theo yêu cầu của E-HYCCHCT | |
2 | vn2500304909 | CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG CÔNG NGHIỆP - THƯƠNG MẠI VĨNH PHÚC | Bên mời thầu đánh giá E-HSDT theo quy trình 2. Nhà thầu xếp hạng thứ nhất đã đạt tất cả các yêu cầu của E-HSYC. Nên không xét E-HSDT của nhà thầu xếp hạng thứ 3 | |
3 | vn0400124465 | CÔNG TY TNHH NHẬT LINH ĐÀ NẴNG | Bên mời thầu đánh giá E-HSDT theo quy trình 2. Nhà thầu xếp hạng thứ nhất đã đạt tất cả các yêu cầu của E-HSYC. Nên không xét E-HSDT của nhà thầu xếp hạng thứ 4 | |
4 | vn0104058212 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT TOÀN CẦU | Bên mời thầu đánh giá E-HSDT theo quy trình 2. Nhà thầu xếp hạng thứ nhất đã đạt tất cả các yêu cầu của E-HSYC. Nên không xét E-HSDT của nhà thầu xếp hạng thứ 5 |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Máy vi tính để bàn |
3 | Bộ | Việt Nam/ VN600 P/N: DNHN2I310R4S240M20 / Công ty Cổ phần truyền thông và máy tính Thánh Gióng | 10.956.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Máy vi tính để bàn |
1 | Bộ | Việt Nam/ VN600 P/N: DNHN2I310R4S240M20 / Công ty Cổ phần truyền thông và máy tính Thánh Gióng | 10.956.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Máy vi tính để bàn |
1 | Bộ | Việt Nam/ VN600 P/N: DNHN2I310R4S240M20 / Công ty Cổ phần truyền thông và máy tính Thánh Gióng | 10.956.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Máy vi tính để bàn |
1 | Bộ | Việt Nam/ VN600 P/N: DNHN2I310R4S240M20 / Công ty Cổ phần truyền thông và máy tính Thánh Gióng | 10.956.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Máy vi tính để bàn |
40 | Bộ | Việt Nam/ VN600 P/N: DNHN2I310R4S240M20 / Công ty Cổ phần truyền thông và máy tính Thánh Gióng | 10.956.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Máy vi tính để bàn |
1 | Bộ | Việt Nam/ VN600 P/N: DNHN2I310R4S240M20 / Công ty Cổ phần truyền thông và máy tính Thánh Gióng | 10.956.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Máy vi tính để bàn |
1 | Bộ | Việt Nam/ VN600 P/N: DNHN2I310R4S240M20 / Công ty Cổ phần truyền thông và máy tính Thánh Gióng | 10.956.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Máy vi tính để bàn |
1 | Bộ | Việt Nam/ VN600 P/N: DNHN2I310R4S240M20 / Công ty Cổ phần truyền thông và máy tính Thánh Gióng | 10.956.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Máy vi tính để bàn |
3 | Bộ | Việt Nam/ VN600 P/N: DNHN2I310R4S240M20 / Công ty Cổ phần truyền thông và máy tính Thánh Gióng | 10.956.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Máy vi tính để bàn |
4 | Bộ | Việt Nam/ VN600 P/N: DNHN2I310R4S240M20 / Công ty Cổ phần truyền thông và máy tính Thánh Gióng | 10.956.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Máy vi tính để bàn |
4 | Bộ | Việt Nam/ VN600 P/N: DNHN2I310R4S240M20 / Công ty Cổ phần truyền thông và máy tính Thánh Gióng | 10.956.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Máy vi tính để bàn |
4 | Bộ | Việt Nam/ VN600 P/N: DNHN2I310R4S240M20 / Công ty Cổ phần truyền thông và máy tính Thánh Gióng | 10.956.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Máy vi tính để bàn |
1 | Bộ | Việt Nam/ VN600 P/N: DNHN2I310R4S240M20 / Công ty Cổ phần truyền thông và máy tính Thánh Gióng | 10.956.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Máy vi tính để bàn |
5 | Bộ | Việt Nam/ VN600 P/N: DNHN2I310R4S240M20 / Công ty Cổ phần truyền thông và máy tính Thánh Gióng | 10.956.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Máy vi tính để bàn |
4 | Bộ | Việt Nam/ VN600 P/N: DNHN2I310R4S240M20 / Công ty Cổ phần truyền thông và máy tính Thánh Gióng | 10.956.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Máy in A4 |
1 | Cái | Trung Quốc / Canon LBP 236DW / Canon | 7.345.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Máy vi tính để bàn |
2 | Bộ | Việt Nam/ VN600 P/N: DNHN2I310R4S240M20 / Công ty Cổ phần truyền thông và máy tính Thánh Gióng | 10.956.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Máy vi tính để bàn |
1 | Bộ | Việt Nam/ VN600 P/N: DNHN2I310R4S240M20 / Công ty Cổ phần truyền thông và máy tính Thánh Gióng | 10.956.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Máy in A4 |
1 | Cái | Trung Quốc / Canon LBP 236DW / Canon | 7.345.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Máy vi tính để bàn |
1 | Bộ | Việt Nam/ VN600 P/N: DNHN2I310R4S240M20 / Công ty Cổ phần truyền thông và máy tính Thánh Gióng | 10.956.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Máy in A4 |
1 | Cái | Trung Quốc / Canon LBP 236DW / Canon | 7.345.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Máy vi tính để bàn |
2 | Bộ | Việt Nam/ VN600 P/N: DNHN2I310R4S240M20 / Công ty Cổ phần truyền thông và máy tính Thánh Gióng | 10.956.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Máy vi tính để bàn |
1 | Bộ | Việt Nam/ VN600 P/N: DNHN2I310R4S240M20 / Công ty Cổ phần truyền thông và máy tính Thánh Gióng | 10.956.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Máy in A4 |
1 | Cái | Trung Quốc / Canon LBP 236DW / Canon | 7.345.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Máy vi tính để bàn |
1 | Bộ | Việt Nam/ VN600 P/N: DNHN2I310R4S240M20 / Công ty Cổ phần truyền thông và máy tính Thánh Gióng | 10.956.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Máy tính xách tay (dùng chung cho trường) |
1 | Bộ | Trung Quốc/ Laptop Itel Spirit 2 71006300240/ Itel | 12.948.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại