Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0101581745 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ANH |
3.666.328.200 VND | 0 VND | 12 tháng | 19/05/2023 |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bao cao su |
6500 | Chiếc | BAO CAO SU TRÁNH THAI AP NUMBER ONE; AP NUMBER ONE 144 CÁI/HỘP; xx: TBYT An Phú / Việt Nam | 945 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Bao nilon vô khuẩn (Túi Camera) |
1800 | Túi | Túi camera vô trùng Mã SP: TCMR Xuất xứ: An Lành / Việt Nam | 7.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Băng cuộn 10cm x 5m |
5000 | Cuộn | Băng cuộn 10cm x 5m Chủng loại: BC Xuất xứ: An Lành / Việt Nam | 2.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Băng cuộn 5cm x 2,5m |
1500 | Cuộn | Băng cuộn 5cm x2,5m Chủng loại: BC Xuất xứ: An Lành / Việt Nam | 777 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Băng dính 5cm x 5m |
2000 | Cuộn | Urgosyval 5cm x 5m Chủng loại: Urgosyval Xuất xứ: Urgo Healthcare Products Co., Ltd. / Thái Lan | 48.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Băng dính cá nhân y tế |
10000 | Miếng | Urgo Durable 2cm x 6cm Chủng loại: Urgo Durable xx: Urgo Healthcare Products Co., Ltd. / Thái Lan | 735 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Băng chỉ thị tiếp xúc cho gói dụng cụ tiệt khuẩn bằng hơi nước |
130 | Cuộn | Băng chỉ thị tiếp xúc cho gói dụng cụ tiệt khuẩn bằng hơi nước 24mm x 55m;Mã Sp:1322-24MM; 3M/Canada | 178.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Lưu lượng kế oxy kèm bình làm ẩm và phụ kiện đi kèm |
90 | Bộ | Mã SP: KP905; xx: NINGBO KAIPO ELECTRON INSTRUMENT AND METER/Trung Quốc | 567.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Băng bột bó thạch cao |
150 | Cuộn | Bột bó băng xương gẫy;Chủng loại:STAR 15cmx2.7m; YIWU JIEKANG MEDICAL ARTICLES CO.,LTD/Trung Quốc | 17.850 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Canuyn mũi hầu, miệng hầu (ống chống cắn lưỡi Airway) |
60 | Chiếc | Canuyn Mayo Chủng loại: GlobalRoll Xuất xứ: Hangzhou Rollmed Co., Ltd / Trung Quốc | 6.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Chỉ thị hóa học kiểm soát chất lượng tiệt khuẩn hơi nước (test) |
800 | Test | Chỉ thị kiểm soát gói hơi nước C-S-P-5-SV1 Mã SP: 211-224 Xuất xứ: gke GmbH / Đức | 3.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Chỉ thị kiểm tra nồi hấp tiệt khuẩn hơi nước (Phù hợp chương trình Bowie-Dick test) |
400 | Test | Chỉ thị kiểm tra Bowie-Dick C-S-BDS-SV1 Mã SP: 211-112 Xuất xứ: gke GmbH / Đức | 63.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Dây garo |
500 | Chiếc | Dây Garo Mã SP: DGR Xuất xứ: An Lành / Việt Nam | 3.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Dây hút nhớt các số |
1500 | Chiếc | Dây hút đàm nhớt không khóa Chủng loại: An Phu Suction Catheter Xuất xứ: TBYT An Phú / Việt Nam | 2.730 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Dây oxy 2 nhánh các số |
1200 | Chiếc | Dây oxy 2 nhánh 2m Mã SP: GM-001-003; Ningbo Great Mountain Medical Instruments Co.,Ltd/Trung Quốc | 7.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Que đè lưỡi gỗ (dùng 1 lần) |
78000 | Chiếc | Que đè lưỡi gỗ An Phú Chủng loại: Que đè lưỡi gỗ Sterile Xuất xứ: TBYT An Phú / Việt Nam | 378 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Tấm điện cực trung tính |
25 | Chiếc | Tấm điện cực trung tính REM Mã SP: E7507 Xuất xứ: Covidien (Medtronic) / Mexico | 199.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Filter lọc khuẩn |
350 | Chiếc | Mã SP: GM-001-018 Xuất xứ: Ningbo Great Mountain Medical Instruments Co.,Ltd / Trung Quốc | 31.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Gạc hút y tế |
50000 | Mét | Gạc hút y tế khổ 0,8m Chủng loại: GH Xuất xứ: An Lành / Việt Nam | 5.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Gạc phẫu thuật 7,5cm x 7,5cm x 8 lớp vô trùng |
8400 | Miếng | Gạc phẫu thuật 7,5cm x 7,5cm x 8 lớp vô trùng Chủng loại: GPTVT Xuất xứ: An Lành / Việt Nam | 441 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Gạc phẫu thuật ổ bụng 30cm x 40cm x 6 lớp vô trùng |
500 | Miếng | Gạc phẫu thuật ổ bụng 30x40x6 lớp vô trùng Chủng loại: GPTVT Xuất xứ: Việt Nam | 6.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Gạc phẫu thuật 10cm x 10cm x 8 lớp vô trùng |
1300 | Miếng | Gạc phẫu thuật 10cm x 10cm x 8 lớp vô trùng Chủng loại: GPTVT Xuất xứ: Việt Nam | 735 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Gel bôi trơn được sử dụng để bôi trơn nội soi dạ dày, nội soi đại tràng, nội soi trực tràng |
130 | Tuýp | Gel bôi trơn âm đạo Mã SP: 300670-02 Xuất xứ: Merufa / Việt Nam | 58.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Giấy điện tim 12 cần |
20 | Xấp | Chủng loại: ACWA210280F200RS1; xx: Tele- Paper (M) Sdn. Bhd / Malaysia | 241.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Giấy moniter sản khoa |
130 | Tệp | Chủng loại: Sonomed/ TT152150/200GN; Xuất xứ: Tele- Paper (M) Sdn. Bhd / Malaysia | 126.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Giấy siêu âm |
1800 | Cuộn | Giấy siêu âm đen trắng Mã SP: UPP-110S Xuất xứ: Sony Corporation / Nhật Bản | 147.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Giấy điện tim 3 cần |
100 | Cuộn | Giấy điện tim 3 cần Xuất xứ: Trung Quốc | 21.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Giấy điện tim 6 cần có kẻ |
1000 | Cuộn | Giấy điện tim 6 cần cuộn có dòng kẻ Xuất xứ: Trung Quốc | 48.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Giấy điện tim 6 cần có kẻ |
360 | Tệp | Giấy điện tim 6 cần tệp có dòng kẻ Xuất xứ: Trung Quốc | 42.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Giấy moniter sản khoa |
300 | Tệp | Giấy in monitor sản khoa Xuất xứ: Trung Quốc | 84.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Que thử đường huyết |
3600 | Test | Chủng loại: U-Right TD-4279 Xuất xứ: TaiDoc Technology Corporation / Taiwan | 7.140 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Huyết áp kế đồng hồ |
30 | Chiếc | Máy đo huyết áp ALPK2 Mã SP: No.500-V Xuất xứ: Tanaka Sangyo Co.,Ltd / Nhật Bản | 483.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Kẹp rốn trẻ sơ sinh (kẹp rún) |
3000 | Cái | Kẹp rốn MPV Mã SP: KR Xuất xứ: MPV / Việt Nam | 2.310 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Kim châm cứu các loại, các cỡ |
650000 | Chiếc | Chủng loại: 0.3x25,30,40,50,60mm; xx: SUZHOU TIANXIE ACUPUNCHTURE INSTRUMENTS CO., LTD / Trung Quốc | 483 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Kim quang dẫn laser nội mạch |
650 | Chiếc | Kim laser nội mạch Chủng loại: Kim quang Xuất xứ: Guilin Kangxing / Trung Quốc | 42.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Kim lấy thuốc các cỡ |
100000 | Chiếc | Kim tiêm MPV Mã SP: KT01:MPV Xuất xứ: MPV / Việt Nam | 420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Lọ nhựa đựng bệnh phẩm có nắp |
2400 | Lọ | Chủng loại: Test tube PP 16x100mm, red plug Xuất xứ: Công ty TNHH Polygreen Việt Nam / Việt Nam | 2.730 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Lưỡi dao Kiato phẫu thuật các số |
2400 | Chiếc | Lưỡi dao mổ; Mã Sp: Size: 10, 11,12,15,20,21,22; Xuất xứ: Kehr Surgical Private Limited / Ấn Độ | 1.260 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Mask thở khí dung người lớn, trẻ em |
130 | Cái | Mask khí dung Mã SP: GM-001-002; xx: Ningbo Great Mountain Medical Instruments Co.,Ltd /Trung Quốc | 17.850 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Mặt nạ thở oxy người lớn, trẻ em (Mask thở oxy) |
200 | Chiếc | Mask thở oxy Mã SP: GM-001-001 Xuất xứ: Ningbo Great Mountain Medical Instruments Co.,Ltd | 16.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Mỡ siêu âm |
1500 | Lít | Gel siêu âm APM Sonic Xuất xứ: CPĐT An Phú / Việt Nam | 23.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Mũ giấy tiệt trùng |
12000 | Chiếc | Mũ phẫu thuật vô trùng Mã SP: MPT Xuất xứ: An Lành / Việt Nam | 1.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Nhiệt kế thủy ngân |
360 | Chiếc | Nhiệt kế thủy ngân Xuất xứ: Trung Quốc | 27.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Ống đặt nội khí quản các số (Có bóng chèn) |
2000 | Cái | Ống nội khí quản tiêu chuẩn (có bóng) Mã SP: HTC01XXC Xuất xứ: Hitec Medical Co., Ltd / Trung Quốc | 25.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Ống nghe tim phổi 2 tác dụng |
30 | Chiếc | Ống nghe Mã SP: No.FT-801 Xuất xứ: Tanaka Sangyo / Nhật Bản | 189.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Ống nghiệm nhựa có nắp (loại phi 16 mm x10 cm) để lấy nước tiểu |
78000 | Ống | Chủng loại: Test tube PP 16x100mm, white plug; Xuất xứ: Công ty TNHH Polygreen Việt Nam / Việt Nam | 1.890 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Sonde dạ dày các số |
300 | Chiếc | Dây cho ăn các số Mã SP: HS-CA01 Xuất xứ: Hoàng Sơn / Việt Nam | 6.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Sonde JJ dẫn lưu niệu quản |
60 | Bộ | Stent niệu quản (xông JJ Sonde) Mã SP: SOT-xxx Xuất xứ: Marflow AG / Thụy Sĩ | 399.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Sonde polay 2 chạc các số |
1300 | Chiếc | Ống thông tiểu 2 nhánh; GM-002-002; Ningbo Great Mountain Medical Instruments Co.,Ltd / Trung Quốc | 16.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Vòng đeo tay đánh dấu mẹ con |
2400 | Đôi | Vòng đeo tay bệnh nhân Chủng loại: GT114-100 xx: Ningbo Trustlab Instruments Co., Ltd/Trung Quốc | 2.520 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Sonde Folay 3 chạc các số (22;24;26) |
200 | Chiếc | Ống thông tiểu 3 nhánh chất liệu Latex, van cao su; HTB06xxR; Hitec Medical Co., Ltd / Trung Quốc | 44.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Kehr đường mật người lớn các cỡ (số 16 và 18) |
25 | Chiếc | Sonde chữ T (Kehr dẫn mật) Chủng loại: Latex T drainage tube; Hitec Medical Co., Ltd / Trung Quốc | 25.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Gạc cầm máu mũi |
120 | Chiếc | Vật liệu cầm máu mũi; UNOPORE; Genco Tibbi Cihazlar Sanayi Tic. Limited Sirketi / Thổ Nhi Kỳ | 168.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Cồn 70 độ |
2400 | Lít | Cồn 70 độ Xuất xứ: Thuận Phát / Việt Nam | 27.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Dung dịch khử khuẩn mức độ cao , tiệt khuẩn lạnh dụng cụ nội khoa, ngoại khoa kèm test thử |
350 | Lít | MEGASEPT GTA EXTRA Mã SP: MG245050 Xuất xứ: Công ty cổ phần công nghệ Lavitec / Việt Nam | 84.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Dung dịch khử khuẩn mức độ cao dụng cụ nội soi, dụng cụ không chịu nhiệt kèm test thử |
900 | Lít | MEGASEPT OPA Mã SP: MF238050 Xuất xứ: Công ty cổ phần công nghệ Lavitec / Việt Nam | 178.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Canuyn sử dụng cho bơm karman 1 van |
20 | Cái | ống Karman mềm; FC4, FC5, FC6, FC7, FC8, FC9, FC10, FC12; Pacific Hospital Supply Co.,Ltd/ Đài Loan | 37.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Canuyn sử dụng cho bơm karman 2 van |
40 | Cái | Ống hút Ipas EasyGrip; SR4,SR5,SR6,SR7,SR8,SR9,SR10,SR12; Pacific Hospital Supply Co.,Ltd / Đài Loan | 52.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Van trocar cỡ 11mm |
5 | Chiếc | Van trocar đa chức năng cỡ 11mm Mã SP: 30103M1 Xuất xứ: Karl Storz / Đức | 10.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Vòi hút dịch nhựa |
1500 | Chiếc | Vòi hút dịch nhựa Xuất xứ: Trung Quốc | 21.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Dung dịch khử
khuẩn bề mặt thông
qua đường không
khí |
150 | Lít | Sanosil S010 Mã SP: SS241050 Xuất xứ: Công ty cổ phần công nghệ Lavitec / Việt Nam | 462.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Dung dịch khử
khuẩn bể mặt dạng
xịt |
6000 | ml | MEGASEPT SURFACE-RTU Mã SP: MG216007 Xuất xứ: Công ty cổ phần công nghệ Lavitec / Việt Nam | 210 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Dung dịch rửa tay sát khuẩn dạng can |
35 | Lít | ALFASEPT CLEANSER 2 Mã SP: AF202050 Xuất xứ: Công ty cổ phần công nghệ Lavitec / Việt Nam | 168.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Dung dịch sát khuẩn tay nhanh dạng chai |
150000 | ml | ALFASEPT HANDGEL Mã SP: AF201005 Xuất xứ: Công ty cổ phần công nghệ Lavitec / Việt Nam | 189 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Dung dịch sát khuẩn tay nhanh dạng can |
180 | Lít | ALFASEPT HANDGEL Mã SP: AF201050 Xuất xứ: Công ty cổ phần công nghệ Lavitec / Việt Nam | 168.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Dung dịch tẩy rửa và làm sạch dụng cụ y tế dạng chai |
90 | Lít | ALFASEPT Z-5 Mã SP: AF234010 Xuất xứ: Công ty cổ phần công nghệ Lavitec / Việt Nam | 399.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Dung dịch tẩy rửa và làm sạch dụng cụ y tế dạng can |
75 | Lít | ALFASEPT Z-5 Mã SP: AF234050 Xuất xứ: Công ty cổ phần công nghệ Lavitec / Việt Nam | 378.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Dung dịch rửa tay ngoại khoa |
60 | Lít | ALFASEPT CLEANSER 4 Mã SP: AF203050 Xuất xứ: Công ty cổ phần công nghệ Lavitec / Việt Nam | 210.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Bơm karman 1 van |
9 | Bộ | Bơm hút thai một van Mã SP: SVS-LF Xuất xứ: Pacific Hospital Supply Co., Ltd / Đài Loan | 252.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Bơm karman 2 van |
9 | Bộ | Bơm hút thai IPAS Plus Chủng loại: PLUS Xuất xứ: Pacific Hospital Supply Co., Ltd / Đài Loan | 420.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Dây cáp cao tần lưỡng cực |
5 | Chiếc | Dây cao tần lưỡng cực Mã SP: 62176L Xuất xứ: Karl Storz / Đức | 5.040.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Kim chọc dò tủy sống |
2500 | Cái | Kim gây tê tủy sống Uniever Chủng loại: Disposable Spinal Anesthesia Needle; Unisis Corp / Nhật Bản | 25.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Kim trích máu xét nghiệm |
3600 | Chiếc | Kim chích máu an toàn Mã SP: HSSL28 Xuất xứ: Henso Medical / Trung Quốc | 2.415 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Ống Nghiệm nhựa có nắp 12x75mm |
7500 | Chiếc | Ống nghiệm nhựa 5ml PS 12*75mm, có nắp Mã SP: HSTT12-C Xuất xứ: Henso Medical / Trung Quốc | 840 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Rọ lấy sỏi |
6 | Chiếc | Rọ lấy sỏi và dị vật Mã SP: SE 3-xxx-x Xuất xứ: Marflow AG / Thụy Sĩ | 2.730.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Rọ lấy sỏi độ mở 22mm 04 nhánh lấy sỏi to |
4 | Chiếc | Rọ kéo sỏi 4 dây, xoay được Mã SP: FG-V422PR Xuất xứ: Aomori Olympus Co.,Ltd / Nhật Bản | 7.350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Sonde dẫn lưu ổ bụng |
300 | Chiếc | Ống thông (Ống dẫn lưu ổ bụng) Chủng loại: 20-24-28 Xuất xứ: Merufa / Việt Nam | 12.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Túi đựng nước tiểu |
5000 | Chiếc | TÚI ĐỰNG NƯỚC TIỂU Chủng loại: AN PHU URINE BAG Xuất xứ: TBYT An Phú / Việt Nam | 7.770 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Meche (mét) |
240 | Miếng | Gạc meche phẫu thuật 3,5cm x 75cm x 6 lớp vô trùng Chủng loại: MECHEVT Xuất xứ: An Lành/ Việt Nam | 1.995 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Gioăng cao su trocar cỡ 11mm |
30 | Chiếc | Nắp cao su đầu trocar 11 mm Mã SP: 7616690-10 Xuất xứ: Karl Storz / Đức | 147.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Gioăng cao su trocar cỡ 6mm |
30 | Chiếc | Nắp cao su đầu trocar 6 mm Mã SP: 6127590-10 Xuất xứ:Karl Storz / Đức | 147.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Hàm forceps lưỡng cực (Ruột bipolar) |
5 | Chiếc | Hàm forceps lưỡng cực Mã SP: 26176HW Xuất xứ: Karl Storz / Đức | 11.550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Ăng cắt nội soi tiết niệu đơn cực |
5 | Chiếc | Điện cực cắt (Electrodes) Mã Sp: 27050G Xuất xứ: Karl Storz / Đức | 2.730.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Bơm nhựa cho ăn 50ml |
120 | Chiếc | Bơm cho ăn MPV 50ml Mã SP: BCA Xuất xứ: MPV / Việt Nam | 4.830 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Đầu côn vàng |
15000 | Chiếc | Đầu côn vàng 200 ul, có khía Mã SP: HDTE02 Xuất xứ: Jiangsu Huida / Trung Quốc | 57 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Đầu côn xanh |
9000 | Chiếc | Đầu côn xanh 1000 ul, có khía Mã SP: HDTE03 Xuất xứ: Jiangsu Huida / Trung Quốc | 105 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Hộp chia thuốc |
500 | Cái | Hộp chia thuốc Xuất xứ: Việt Nam | 48.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Khẩu trang y tế |
12000 | Cái | Khẩu trang y tế An Phú 3 lớp Chủng loại: 50 chiếc / hộp Xuất xứ: TBYT An Phú / Việt Nam | 735 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Lam kính |
50 | Hộp | Lam kính hiển vi trong suốt Mã SP: HD7102 Xuất xứ: Jiangsu Huida / Trung Quốc | 27.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Lam mài |
50 | Hộp | Lam kính hiển vi mài mờ Mã SP: HD7105 Xuất xứ: Jiangsu Huida / Trung Quốc | 29.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Nẹp cẳng tay kích thước 25 cm x 5 cm (Gỗ) |
600 | Chiếc | Nẹp cẳng tay gỗ kt 25 cm x 5 cm Xuất xứ: Việt Nam | 37.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Nẹp cẳng tay kích thước 75 cm x 8 cm (Gỗ) |
600 | Chiếc | Nẹp cẳng tay gỗ kt 75 cm x 8 cm Xuất xứ: Việt Nam | 73.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Nước cất 2 lần |
660 | Can | Nước cất 2 lần Xuất xứ: Thuận Phát / Việt Nam | 88.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Presept (viên ngâm sát khuẩn) |
6500 | Viên | Viên ngâm sát khuẩn Presept Xuất xứ: Johnson & Johnson / Mỹ | 7.350 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Sonde nenatol các số |
1300 | Chiếc | Sonde nenatol Xuất xứ: Trung Quốc | 6.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Lưới Prolen phẫu thuật thoát vị bẹn |
36 | Miếng | Lưới điều trị thoát vị PROLENE Mesh 6x11cm Mã SP: PMS3 Xuất xứ: Ethicon, LLC / Mỹ | 770.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Longor cắt trĩ |
30 | Cái | Dụng cụ cắt trĩ (Longo); PAH32,PAH34,PAH36; Jiangsu Brightness Medical Devices Co., Ltd./ Trung Quốc | 3.780.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Vôi soda |
35 | Can | Vôi soda Xuất xứ: Molecular / Anh | 714.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Chất sát khuẩn Cloramin B dạng bột |
360 | Kg | Cloramin B (dạng bột) Xuất xứ: Shouguang / Trung Quốc | 168.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Chất sát khuẩn Cloramin B dạng viên |
200 | Kg | Cloramin B (dạng viên) Xuất xứ: Trung Quốc | 210.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Nước oxy già 3% |
15000 | ml | Oxy già 3% Xuất xứ: Việt Nam | 105 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Oxy già 30 % đậm đặc |
5000 | ml | Oxy già đậm đặc 30 % Xuất xứ: Việt Nam | 231 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Dung dịch Javen |
1200 | Lít | Dung dịch Javen Xuất xứ: Việt Nam | 12.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Than hoạt tính |
3 | Kg | Than hoạt tính Xuất xứ: Trung Quốc | 147.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Dây nối dài cho bơm tiêm điện |
240 | Cái | Dây nối bơm tiêm điện 150cm Mã SP: 2042 Xuất xứ: Wellmed International Industries Pvt. Ltd / Ấn Độ | 6.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Test phát hiện kháng nguyên Rotavirus |
100 | Test | Mã SP: IROT-C61 Xuất xứ: Hangzhou Biotest Biotech Co., Ltd / Trung Quốc | 105.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Test phát hiện kháng nguyên virus Dengue
NS1 |
60 | Test | Dengue NS1 Ag Rapid Test Mã SP: IDENG-402 Xuất xứ: Medicon / Việt Nam | 73.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Test phát hiện phân biệt kháng thể IgG và IgM
kháng các type virus Dengue 1,2,3 và 4. |
60 | Test | Dengue IgG/IgM Rapid Test Mã SP: IDENB-402 Xuất xứ: Medicon / Việt Nam | 63.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Test phát hiện tất cả các
type kháng thể ( IgG, IgM, IgA...) kháng Treponema pallidum Giang mai |
60 | Test | Mã SP: ISYP-S41, ISYP-T41, ISYP-C41 Xuất xứ: Hangzhou Biotest Biotech Co., Ltd / Trung Quốc | 23.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Test phát hiện phân biệt kháng thể IgG và IgM
kháng virus viêm gan A |
180 | Test | Mã SP: IHAV-C31 Xuất xứ: Hangzhou Biotest Biotech Co., Ltd / Trung Quốc | 105.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Test phát hiện kháng nguyên Chlamydia |
50 | Test | Mã SP: WCHL-C71 Xuất xứ: Hangzhou Biotest Biotech Co., Ltd / Trung Quốc | 48.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Test nhanh chuẩn đoán
cúm A/B |
600 | Test | Mã SP: IFLU-S82/IFLU-C82 Xuất xứ: Hangzhou Biotest Biotech Co., Ltd / Trung Quốc | 105.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Que thử/ Khay thử xét nghiệm vi khuẩn H.pylori |
200 | Test | Mã SP: L031-10621 Xuất xứ: ACON Biotech (Hangzhou) Co., Ltd. / Trung Quốc | 42.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên H.pylori |
200 | Test | NK-PYLORI TEST Mã SP: MI004ID Xuất xứ: Công ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Nam Khoa / Việt Nam | 18.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Đinh kít ne đường kính các loại |
180 | Cái | Mã SP: A100 03 073 xxxx; Xuất xứ: Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti / Thổ Nhi Kỳ | 210.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Chỉ thép mềm đường kính các loại |
20 | Cuộn | Chỉ thép Mã SP: A400 03 011 xxxx; Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti / Thổ Nhi Kỳ | 630.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Vít xương cứng đường kính 3.5 các loại |
240 | Cái | Mã SP: A100 03 218 xxxx Xuất xứ: Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti / Thổ Nhi Kỳ | 105.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Vít xốp đường kính 4.0 các loại |
50 | Cái | Mã SP: A100 03 021 xxxx Xuất xứ: Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti / Thổ Nhi Kỳ | 273.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Nẹp khoá đầu dưới xương chày các cỡ |
10 | Cái | Mã SP: A14019xx A14129xx Xuất xứ: Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti / Thổ Nhi Kỳ | 6.090.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Nẹp khoá đầu trên xương chày các cỡ |
10 | Cái | Mã SP: A14619xx A14729xx Xuất xứ: Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti / Thổ Nhi Kỳ | 6.720.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Nẹp khóa xương đòn chữ S các cỡ |
40 | Cái | Mã SP: A10319xx A10429xx Xuất xứ: Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti / Thổ Nhi Kỳ | 4.280.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Vít khoá 4,0 mm dài các cỡ |
140 | Cái | Mã SP: A20950xx Xuất xứ: Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti / Thổ Nhi Kỳ | 500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại