Banner chu ky so winca

Gói thầu số 1: Cung ứng hóa chất, sinh phẩm, vật tư khác năm 2023 cho Bệnh viện Sản Nhi Nghệ An; trong đó mỗi mặt hàng là một phần của gói thầu

        Đang xem
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Mã TBMT
Đã xem
0
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói thầu số 1: Cung ứng hóa chất, sinh phẩm, vật tư khác năm 2023 cho Bệnh viện Sản Nhi Nghệ An; trong đó mỗi mặt hàng là một phần của gói thầu
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
27.395.700.286 VND
Ngày đăng tải
15:44 09/06/2023
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Phương thức LCNT
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
961/QĐ-BVSN
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Bệnh viện Sản Nhi Nghệ An
Ngày phê duyệt
07/06/2023
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu
Có liên kết

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên nhà thầu Giá trúng thầu Tổng giá lô (VND) Số mặt hàng trúng thầu Thao tác
1 vn2900326174 CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN 6.896.574.000 8.136.882.000 31 Xem chi tiết
2 vn2900440536 CÔNG TY CỔ PHẦN KHÍ CÔNG NGHIỆP NGHỆ AN 812.960.000 908.960.000 2 Xem chi tiết
3 vn2901962302 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ - CÔNG NGHIỆP VINMED 1.713.500 4.140.000 2 Xem chi tiết
4 vn0101905830 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN 2.091.000.000 3.026.310.000 4 Xem chi tiết
5 vn0104356071 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ AN PHÚ 438.320.000 477.720.000 6 Xem chi tiết
6 vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 1.630.047.090 1.871.321.650 12 Xem chi tiết
7 vn0106158646 CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG, THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ HÀ NỘI 281.600.000 281.600.000 1 Xem chi tiết
8 vn0312088377 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE 693.140.000 937.524.000 5 Xem chi tiết
9 vn2900414568 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG ÂU 66.570.000 66.570.000 1 Xem chi tiết
10 vn2901305794 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TAMY 7.680.000 8.720.000 1 Xem chi tiết
11 vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 209.685.000 318.991.000 3 Xem chi tiết
12 vn0400459581 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TƯỜNG KHUÊ 898.800.000 1.545.125.000 5 Xem chi tiết
13 vn2901722773 CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH DƯỢC VIỆT NAM 1.001.721.000 1.112.850.000 4 Xem chi tiết
14 vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 1.592.000.000 1.592.000.000 2 Xem chi tiết
15 vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 1.183.902.720 1.183.902.720 1 Xem chi tiết
16 vn0106577044 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ PLASMA VIỆT NAM 1.350.000.000 1.350.000.000 1 Xem chi tiết
17 vn0304444286 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT HUY 675.010.000 705.040.000 2 Xem chi tiết
Tổng cộng: 17 nhà thầu 19.762.803.310 23.527.656.370 83

Danh sách hàng hóa

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) Ghi chú
1 Giá nhựa đựng ống nghiệm
Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 3.600.000
2 Giấy đo PH
Theo quy định tại Chương V. Newstar / Trung Quốc 750.000
3 Giấy Parafilm
Theo quy định tại Chương V. Heathrow Scientìic / Mỹ 1.941.000
4 Hộp đựng bông cồn
Theo quy định tại Chương V. Bình An / Việt Nam 8.000.000
5 Lam kính mài
Theo quy định tại Chương V. Jiangsu Huida, Trung Quốc 3.444.000
6 Oxy y tế 10L
Theo quy định tại Chương V. Vinmed - Việt Nam 876.000
7 Oxy y tế 40L
Theo quy định tại Chương V. Vinmed - Việt Nam 837.500
8 CO2 y tế
Theo quy định tại Chương V. Công ty Cổ phần Khí Công nghiệp Bắc Hà - Việt Nam 12.960.000
9 Dung dịch khử khuẩn, tiệt khuẩn lạnh cho ống nội soi và dụng cụ y tế
Theo quy định tại Chương V. Laboratoires Anios / Pháp 9.340.000
10 Dung dịch rửa tay phẫu thuật
Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; AF212050; ALFASEPT CLEANSER PLUS 48.552.000
11 Dung dịch sát khuẩn tay
Theo quy định tại Chương V. Minh Hung Pharma/ Việt Nam 3.144.000
12 Dung dịch sát khuẩn da Povidone
Theo quy định tại Chương V. Minh Hung Pharma/ Việt Nam 1.044.000
13 Dung dịch xà phòng rửa tay trung tính
Theo quy định tại Chương V. SDS VIETNAM.,JSC/ Việt Nam 90.000.000
14 Dung dịch sát khuẩn tay
Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần đầu tư y tế An Phú (APM)/ Việt Nam 1.620.000
15 Dung dịch sát khuẩn tay nhanh chai
Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; AF208005; ALFASEPT MED 87.360.000
16 Dung dịch sát khuẩn tay chứa cồn
Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; AF204005; ALFASEPT PURE 260.400.000
17 Dung dịch cồn sát khuẩn tay
Theo quy định tại Chương V. Tân Hương - Việt Nam 246.250.000
18 Dung dịch cồn sát khuẩn tay
Theo quy định tại Chương V. SDS VIETNAM.,JSC/ Việt Nam 498.000.000
19 Nước cất 2 lần
Theo quy định tại Chương V. Phúc Hà / Việt Nam 37.200.000
20 Khí Ethylene Oxide
Theo quy định tại Chương V. Mỹ, 4-100, 3M Mỹ 281.600.000
21 Hóa chất H2O2 cho máy tiệt trùng nhiệt độ thấp
Theo quy định tại Chương V. Tuttnauer/ Israel 300.564.000
22 Dung dịch khử khuẩn bề mặt
Theo quy định tại Chương V. Tân Hương - Việt Nam 39.200.000
23 Vôi soda
Theo quy định tại Chương V. Hóa Dược - Việt Nam 48.500.000
24 Hóa chất định danh vi sinh vật
Theo quy định tại Chương V. BioMerieux SA/Pháp; 55561; ID COLOR CATALASE (ID-ASE) 5.345.550
25 Thạch chocolate
Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; P901467; MELAB Chocolate Agar + MultiVitox 756.000.000
26 Thạch máu
Theo quy định tại Chương V. Công Ty TNHH Thiết Bị Khoa Học Labone- Việt Nam, mã hàng SX TBYT BYT cấp: 4714 476.400.000
27 Thạch UTI
Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; P901520; MELAB Chromogenic UTI Agar 28.140.000
28 Thẻ định danh cho Nấm
Theo quy định tại Chương V. BioMerieux Inc/Mỹ; 21343; VITEK® 2 YST 8.932.140
29 Bộ thuốc nhuộm Gram
Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; B250900; MELAB- Color Gram Set (Bộ nhuộm Gram) 47.439.000
30 Môi trường thạch dùng để làm kháng sinh đồ
Theo quy định tại Chương V. Công Ty TNHH Thiết Bị Khoa Học Labone- Việt Nam, mã hàng SX TBYT BYT cấp: 4714 8.900.000
31 Môi trường để xác định số lượng nấm bề mặt
Theo quy định tại Chương V. Công Ty TNHH Thiết Bị Khoa Học Labone- Việt Nam, mã hàng SX TBYT BYT cấp: 4714 3.560.000
32 Môi trường thạch dùng để phân lập và nuôi cấy vi khuẩn
Theo quy định tại Chương V. Công Ty TNHH Thiết Bị Khoa Học Labone- Việt Nam, mã hàng SX TBYT BYT cấp: 4714 10.680.000
33 Môi trường thạch nghiêng dùng để nhận biết vi khuẩn sinh urease
Theo quy định tại Chương V. Công Ty TNHH Thiết Bị Khoa Học Labone- Việt Nam, mã hàng SX TBYT BYT cấp: 4714 193.600.000
34 Khí Oxy Y tế lỏng
Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Messer Hải Phòng - Việt Nam 800.000.000
35 Test nhanh chẩn đoán bệnh chân tay miệng.
Theo quy định tại Chương V. Standard Diagnostics, Inc. Hàn Quốc 66.570.000
36 Test nhanh chuẩn đoán Rotavirus/Adenovirus
Theo quy định tại Chương V. Mã hàng hoá: IROT-C61; Hãng sản xuất: Biotest; Xuất xứ: Trung Quốc 420.000.000
37 Gel Siêu âm
Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần đầu tư y tế An Phú (APM)/ Việt Nam 29.400.000
38 Ống nghiệm nắp cao su có chất chống đông EDTA
Theo quy định tại Chương V. Công ty Cổ phần nhựa Đức Minh/Việt Nam 140.750.000
39 Ống nghiệm chân không có chất chống đông EDTA
Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần đầu tư y tế An Phú (APM)/ Việt Nam 180.000.000
40 Ống nghiệm chống đông có EDTA (nắp nhựa)
Theo quy định tại Chương V. Công ty Cổ phần nhựa Đức Minh/Việt Nam 84.450.000
41 Ống nghiệm lấy máu chứa chất K2 EDTA
Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần đầu tư y tế An Phú (APM)/ Việt Nam 58.500.000
42 Ống nghiệm lấy máu chứa chất K2 EDTA, nắp cao su
Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần đầu tư y tế An Phú (APM)/ Việt Nam 144.000.000
43 Ống nghiệm chống đông Heparin
Theo quy định tại Chương V. Công ty Cổ phần nhựa Đức Minh/Việt Nam 612.000
44 Ống nghiệm chống đông Heparin
Theo quy định tại Chương V. Công ty Cổ phần nhựa Đức Minh/Việt Nam 153.000.000
45 Ống nghiệm chống đông citrate
Theo quy định tại Chương V. Công ty Cổ phần nhựa Đức Minh/Việt Nam 33.780.000
46 Ống nghiệm Tri-sodium citrate 3.8%
Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần đầu tư y tế An Phú (APM)/ Việt Nam 24.800.000
47 Định tính phát hiện các kháng thể IgG/IgM kháng Dengue
Theo quy định tại Chương V. Medicon - Việt Nam 36.750.000
48 Test nhanh chuẩn đoán rotavirus
Theo quy định tại Chương V. Mã hàng hoá: IROT-C61; Hãng sản xuất: Biotest; Xuất xứ: Trung Quốc 252.000.000
49 Test nhanh chuẩn đoán rotavirus
Theo quy định tại Chương V. Atlas Medical GmbH - Đức 294.000.000
50 Test nhanh chẩn đoán Rotavirus
Theo quy định tại Chương V. Atlas Medical GmbH - Đức 276.000.000
51 Test nhanh chẩn đoán kháng nguyên virus H.Pylori
Theo quy định tại Chương V. Atlas Medical GmbH - Đức 60.900.000
52 Viên khử khuẩn
Theo quy định tại Chương V. Ireland-KLORSEPT 17-Medentech Ltd. 7.680.000
53 Viên khử khuẩn
Theo quy định tại Chương V. Medentech Limited / Ai-Len 81.750.000
54 Kit thử nhanh phát hiện kháng nguyên virus viêm gan B
Theo quy định tại Chương V. Medicon - Việt Nam 136.080.000
55 Test nhanh chuẩn đoán Viên gan B
Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; HBS025; MELAB HBsAg RAPID TEST 142.800.000
56 Kit thử nhanh phát hiện kháng thể kháng virus HIV
Theo quy định tại Chương V. Công ty CP SXKD Sinh phẩm Chẩn đoán Y tế Việt Mỹ- Việt Nam 360.000.000
57 Test nhanh chuẩn đoán Hiv
Theo quy định tại Chương V. Công ty CP SXKD Sinh phẩm Chẩn đoán Y tế Việt Mỹ- Việt Nam 519.960.000
58 Test nhanh chẩn đoán HIV
Theo quy định tại Chương V. InTec Products Inc.- Trung Quốc 425.000.000
59 Test phát hiện cúm A, B
Theo quy định tại Chương V. Atlas Medical GmbH - Đức 1.950.000.000
60 Test nhanh chuẩn đoán Cúm A, B
Theo quy định tại Chương V. Mã hàng hoá: IFLU-S82 IFLU-C82; Hãng sản xuất: Biotest; Xuất xứ: Trung Quốc 1.350.000.000
61 Test nhanh chuẩn đoán cúm A,B,A H1N1
Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc; AM2414-K; Asan Easy Test Influenza A/B; Asan Pharmaceutical Co., Ltd 441.000.000
62 Test nhanh chuẩn đoán giang mai
Theo quy định tại Chương V. Công ty CP SXKD Sinh phẩm Chẩn đoán Y tế Việt Mỹ- Việt Nam 17.850.000
63 Test nhanh chuẩn đoán kháng thể sốt rét
Theo quy định tại Chương V. Công ty CP SXKD Sinh phẩm Chẩn đoán Y tế Việt Mỹ- Việt Nam 53.991.000
64 Test nhanh chuẩn đoán Viên Gan C
Theo quy định tại Chương V. Mã hàng hoá: IHCVS31; IHCVC31; IHCV-T31; Hãng sản xuất: Biotest; Xuất xứ: Trung Quốc 69.000.000
65 Test thử nhanh chẩn đoán HCV
Theo quy định tại Chương V. InTec Products Inc.- Trung Quốc 38.160.000
66 Test nhanh chuẩn đoán RSV
Theo quy định tại Chương V. Atlas Medical GmbH - Đức 1.830.000.000
67 Test nhanh chuẩn đoán kháng nguyên Sốt xuất huyết
Theo quy định tại Chương V. Atlas Medical GmbH - Đức 46.600.000
68 Test nhanh chẩn đoán kháng nguyên sốt xuất huyết
Theo quy định tại Chương V. Medicon - Việt Nam 36.855.000
69 Chỉ thị kiểm soát gói hơi nước
Theo quy định tại Chương V. gke GmbH/Đức; 211-224; Chỉ thị kiểm soát gói hơi nước C-S-P-5-SV1 73.920.000
70 Dung dich phun sương khử khuẩn bề mặt
Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; SS241050; SANOSIL S010 136.080.000
71 Anti A
Theo quy định tại Chương V. Ai Cập; 810002; Anti - A (IgM) xác định nhóm máu hệ ABO; Spectrum Diagnostics 26.600.000
72 Anti AB
Theo quy định tại Chương V. Ai Cập; 816002; Anti - AB (IgM) xác định nhóm máu hệ ABO; Spectrum Diagnostics 26.600.000
73 Anti B
Theo quy định tại Chương V. Ai Cập; 814002; Anti - B (IgM) xác định nhóm máu hệ ABO; Spectrum Diagnostics 26.600.000
74 Cloramin B
Theo quy định tại Chương V. Hóa chất Đức Giang / Việt Nam 32.000.000
75 Cồn y tế 96 độ
Theo quy định tại Chương V. Thuận Phát / Việt Nam 140.595.000
76 Thanh xác định MIC của Clindamycin
Theo quy định tại Chương V. BioMerieux SA/Pháp; 412315; ETEST Clindamycin 35.078.400
77 Thẻ xét nghiệm nhóm máu theo 2 phương pháp hồng cầu mẫu, huyết thanh mẫu và RhD
Theo quy định tại Chương V. Tên thương mại: DiaClon ABO/D + Reverse Grouping for Patients/ Mã: 001264/ HSX: DiaMed GmbH, Thụy Sỹ 1.392.000.000
78 Hóa chất xét nghiệm chỉ tiêu PlGF dùng cho sàng lọc tiền sản giật ở cả 3 quý của thai kỳ
Theo quy định tại Chương V. Wallac OY/ Phần Lan 1.183.902.720
79 Khí Argon
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam Hãng sản xuất: Công ty cổ phần công nghệ Plasma Việt Nam 1.350.000.000
80 Dung dịch pha loãng máu dùng cho máy phân tích nhóm máu tự động
Theo quy định tại Chương V. Tên thương mại: ID-Diluent 2/ Mã: 009290/ HSX: DiaMed GmbH, Thụy Sỹ 200.000.000
81 Kit phát hiện và phân biệt Neisseria meningitidis, Haemophilus influenzae và Streptococcus pneumoniae
Theo quy định tại Chương V. Ý, B25-50FRT, Sacace Biotechnologies Srl 301.000.000
82 Kit phát hiện và định lượng DNA CMV
Theo quy định tại Chương V. Ý, V7-100/2FRT, Sacace Biotechnologies Srl 374.010.000
83 Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2
Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc; AM3476-K; Asan Easy Test COVID-19 Ag; Asan Pharmaceutical Co., Ltd 378.000.000
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây