Banner chu ky so winca

Gói thầu số 1:Cung ứng các mặt hàng vật tư y tế đợt 1 năm 2023 tại Bệnh viện Ung bướu Nghệ An

        Đang xem
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Mã TBMT
Đã xem
0
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói thầu số 1:Cung ứng các mặt hàng vật tư y tế đợt 1 năm 2023 tại Bệnh viện Ung bướu Nghệ An
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
29.948.843.115 VND
Ngày đăng tải
11:08 25/06/2023
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Phương thức LCNT
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
1583/QĐ-BVUB
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Bệnh viện Ung bướu Nghệ An.
Ngày phê duyệt
21/06/2023
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu
Có liên kết

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên nhà thầu Giá trúng thầu Tổng giá lô (VND) Số mặt hàng trúng thầu Thao tác
1 vn2900434807 CÔNG TY CP DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG TÂM 270.764.490 359.924.080 8 Xem chi tiết
2 vn2900326174 CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN 7.475.092.774 8.705.591.409 57 Xem chi tiết
3 vn0101905830 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN 21.817.552 30.491.570 3 Xem chi tiết
4 vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 2.579.105.550 2.584.170.810 6 Xem chi tiết
5 vn0106441558 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ HƯNG PHÁT 151.984.000 206.500.000 1 Xem chi tiết
6 vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 55.020.000 55.020.000 2 Xem chi tiết
7 vn0107651702 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH THIÊN 154.046.772 226.854.800 6 Xem chi tiết
8 vn2901305794 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TAMY 220.546.685 330.457.500 3 Xem chi tiết
9 vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 1.012.831.128 1.516.960.140 14 Xem chi tiết
10 vn0303669801 CÔNG TY TNHH XUÂN VY 5.492.000 6.989.334 2 Xem chi tiết
11 vn0107890612 CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP 398.798.250 511.798.200 7 Xem chi tiết
12 vn0500391288 CÔNG TY TNHH LÊ LỢI 14.805.000 15.750.000 2 Xem chi tiết
13 vn0106899059 Công ty TNHH Vật tư và Trang thiết bị Y tế Hat-Med Việt Nam 186.790.000 188.590.000 10 Xem chi tiết
14 vn0101973245 CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI GIA PHÚC 83.825.000 133.006.000 5 Xem chi tiết
15 vn0107651607 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM 24.200.000 25.200.000 1 Xem chi tiết
16 vn0101509481 CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE 195.116.000 195.116.000 2 Xem chi tiết
17 vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 2.415.000 2.900.000 1 Xem chi tiết
18 vn2901260173 Công ty TNHH y tế Bình Minh 514.340.300 654.114.100 14 Xem chi tiết
19 vn0310745700 CÔNG TY TNHH QUỲNH NGHI 2.321.281.250 2.843.768.700 4 Xem chi tiết
20 vn0105430754 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ PHÚ GIA 261.700.000 263.800.000 3 Xem chi tiết
21 vn0103686870 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG 1.153.200.000 1.153.200.000 1 Xem chi tiết
22 vn0102598910 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TẤT THÀNH 2.670.000.000 2.670.000.000 1 Xem chi tiết
23 vn0100276097 Công ty TNHH Dược Phẩm Trí Hùng 579.282.460 579.282.460 10 Xem chi tiết
24 vn0101418234 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VIỄN TÂY 1.956.750.000 1.956.750.000 6 Xem chi tiết
25 vn0101471478 CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM 82.500.000 95.400.000 1 Xem chi tiết
26 vn0106328344 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THÁI 240.487.200 310.896.000 1 Xem chi tiết
Tổng cộng: 26 nhà thầu 22.632.191.411 25.622.531.103 171

Danh sách hàng hóa

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) Ghi chú
1 Bóng nội soi siêu âm
V190
Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản, OE-A51, HOYA Corporation 12.000.000
2 Bóng nội soi siêu âm
V191
Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản, OE-60, HOYA Corporation 8.000.000
3 Đầu thắt tĩnh mạch thực quản
V193
Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, MBLS-xF-NL-T, MBLS-XL-xF-NL-T, Microtech (Nanjing) Co., Ltd 50.400.000
4 Clip cầm máu
V194
Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, SX-C-xxx, Shangxian Minimal Invasive Inc, Microtech (Nanjing) Co., Ltd 4.000.000
5 Kìm sinh thiết nóng dùng cho dạ dày, đại tràng
V196
Theo quy định tại Chương V. AF-D2418DG AF-D2423DG Alton/Trung Quốc 1.975.000
6 Kim tiêm cầm máu
V197
Theo quy định tại Chương V. AF-D2423PN2304 Alton/Trung Quốc 38.850.000
7 Vợt hớt dị vật
V199
Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ, 0071xxxx, United State Endoscopy Group, Inc 2.600.000
8 Lọ đựng mẫu bệnh phẩm có nắp
V207
Theo quy định tại Chương V. Polygreen Việt Nam, Việt Nam 3.300.000
9 Lọ đựng mẫu bệnh phẩm có nắp
V208
Theo quy định tại Chương V. Polygreen Việt Nam, Việt Nam 1.450.000
10 Ống nội khí quản
V213
Theo quy định tại Chương V. "Ký mã hiệu: 9430E, 9440E, 9450E, 9555E, 9460E, 9465E, 9570E, 9475E, 9480E 9325E, 9336E, 9335E, 9345E, 9342E, 9350E, 9360E, 9366E, 9365E; Hãng sản xuất: Covidien LLC hoặc Kendall-Gammatron Co.. ; Nước sản xuất: Thái Lan 104.186.000
11 Ống đặt nội khí quản có bóng các cỡ
V214
Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Trung Quốc - Ký mã hiệu: HTC0125C; HTC0130C; HTC0135C; HTC0140C; HTC0145C; HTC0150C; HTC0155C; HTC0160C; HTC0165C; HTC0170C; HTC0175C; HTC0180C - Nhãn hiệu: Endotracheal tube cuffed - Hãng sản xuất: Hitec Medical Co., Ltd 19.400.000
12 Vật liệu cầm máu tự tiêu dạng lưới, 10cm x 20cm
V216
Theo quy định tại Chương V. SIDAPHARM- Hy Lạp 29.500.000
13 Buồng tiêm truyền dưới da
V217
Theo quy định tại Chương V. Plan 1 Health s.r.l. , Ý; 201.15.12.31; 201.17.12.31; 201.22.12.31; 800.000.000
14 Dây dẫn lưu cao su
V218
Theo quy định tại Chương V. Cao su tháng 5/ Việt Nam 39.900.000
15 Đầu côn vàng
V221
Theo quy định tại Chương V. Yancheng Yaohua Glass Instrument Factor - Trung Quốc 1.140.000
16 Đầu côn xanh
V222
Theo quy định tại Chương V. Yancheng Yaohua Glass Instrument Factor - Trung Quốc 840.000
17 Tay dao hàn mạch máu
V223
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ; Ký mã hiệu: LF1937/LF1837; Hãng sản xuất: Covidien (Medtronic) 2.394.000.000
18 Dây nối lưỡng cực
V225
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Đài Loan; Ký mã hiệu: E0512; Hãng sản xuất: New Deantronics Taiwan LTD 6.600.000
19 Casset nhựa có nắp
V274
Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, Mã: B851090WH; Hãng Richard Allan 74.800.000
20 Lưỡi dao cắt tiêu bản
V275
Theo quy định tại Chương V. MUTO Pure Chemicals Co., Ltd / Nhật Bản 195.339.000
21 Kim đốt sóng cao tần loại 1 kim
V276
Theo quy định tại Chương V. Mỹ, RFA1510 RFA1520 RFA1530 RFA2020 RFA2030, Covidien LLC 1.153.200.000
22 Dây nối bơm tiêm điện
V278
Theo quy định tại Chương V. Mã hàng hoá: 553.1838.75; Dispoex; Hãng/ Nước sản xuất: Disposafe Health and Life Care Ltd. - Ấn Độ 1.556.000
23 Kim đơn đốt sóng cao tần
V285
Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 18-07s05F/ 18-07s07F/ 18-07s10F/ 17-20s20F/ 17-20s25F/ 17-20s30F/ Hãng sản xuất: STARmed Co., Ltd. Xuất xứ: Hàn Quốc Mã hãng sản xuất: 3954 2.670.000.000
24 Cassette chuyển đúc bệnh phẩm có nắp
VB001
Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, Mã: 0110-1100; Hãng Citotest 93.450.000
25 Tay dao phẫu thuật hàn mạch dạng kéo dùng cho mổ mở
VB003
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ; Ký mã hiệu: LF2019; Hãng sản xuất: Covidien (Medtronic) 146.700.000
26 Kim chọc hút trong siêu âm nội soi
VB006
Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ, M005500xx, Boston Scientific Corporation 90.000.000
27 Kìm sinh thiết nội soi dạ dày
VB007
Theo quy định tại Chương V. AF-D2416BT Alton/Trung Quốc 2.400.000
28 Kìm sinh thiết nội soi đại tràng
VB008
Theo quy định tại Chương V. AF-D2423BT Alton/Trung Quốc 3.600.000
29 Kìm sinh thiết nội soi đại tràng
VB009
Theo quy định tại Chương V. AF-2423BT Alton/Trung Quốc 37.000.000
30 Kìm sinh thiết nội soi phế quản
VB010
Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, NBF01-xxxxx120, NBF01-xxxxx160, NBF01-xxxxx180, Microtech (Nanjing) Co., Ltd 3.000.000
31 Thòng lọng cắt polyps đại tràng
VB013
Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ, 00711119, United State Endoscopy Group, Inc 9.000.000
32 Clip cầm máu xoay 1 chiều (Loại kèm tay cầm)
VB014
Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, ROCC-D-26-xxx, Microtech (Nanjing) Co., Ltd 4.190.000
33 Súng thắt tĩnh mạch thực quản
VB015
Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ, SBLS-6-O, Shaili Endoscopy 3.600.000
34 Chỉ silk không tan tự nhiên đa sợi 3/0
VB016
Theo quy định tại Chương V. CPT - Việt Nam 39.780.000
35 Sonde pezzer
VB017
Theo quy định tại Chương V. Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd/ Trung Quốc Mã sản phẩm: GT023-100 8.925.000
36 Ker dẫn mật
VB018
Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Trung Quốc - Ký mã hiệu: T-Catheter - Nhãn hiệu: T-Catheter - Hãng sản xuất: Hitec Medical Co., Ltd 154.000
37 Cassette chuyển đúc bệnh phẩm có nắp
VB019
Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, Mã: 0106-1117; Hãng Citotest 93.450.000
38 Clip Titan kẹp mạch máu các cỡ
VB020
Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Anh - Ký mã hiệu: LMLT300; LMLT400 - Nhãn hiệu: Locaclip Titanium - Hãng sản xuất: Locamed Limited 17.900.000
39 Clip Polymer kẹp mạch máu các cỡ
VB021
Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Anh - Ký mã hiệu: LML003; LMLXL004 - Nhãn hiệu: Polymer Clip - Hãng sản xuất: Locamed Limited 134.860.000
40 Băng ghim cắt khâu nối dùng cho phẫu thuật nội soi
VB022
Theo quy định tại Chương V. Covidien/Mỹ Mã hiệu: EGIA45AVM 980.000.000
41 Băng ghim cắt khâu nối dùng cho phẫu thuật nội soi
VB023
Theo quy định tại Chương V. Covidien/Mỹ Mã hiệu: EGIA45AMT 245.000.000
42 Dụng cụ cắt khâu nối dùng cho phẫu thuật mổ mở
VB024
Theo quy định tại Chương V. Covidien/Mỹ Mã hiệu: GIA80MTS 132.000.000
43 Băng ghim cắt khâu nối dùng cho phẫu thuật mổ mở
VB025
Theo quy định tại Chương V. Covidien/Mỹ Mã hiệu: GIA80MTC 380.000.000
44 Băng ghim cắt khâu nối dùng cho phẫu thuật nội soi loại đầu cong
VB026
Theo quy định tại Chương V. Covidien/Mỹ Mã hiệu: EGIA45CTAVM 210.000.000
45 Bơm tiêm 1ml
V001
Theo quy định tại Chương V. Tanaphar - Việt Nam 28.915.920
46 Bơm tiêm 5ml
V002
Theo quy định tại Chương V. Tanaphar - Việt Nam 470.502.624
47 Bơm tiêm 10ml
V003
Theo quy định tại Chương V. Tanaphar - Việt Nam 196.360.542
48 Bơm tiêm 20ml
V004
Theo quy định tại Chương V. Tanaphar - Việt Nam 49.205.616
49 Bơm tiêm 50ml
V005
Theo quy định tại Chương V. MPV - Việt Nam; BTK50: MPV. 17.420.920
50 Bơm cho ăn 50ml
V006
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Việt Nam; Ký mã hiệu: BA.50; Hãng sản xuất: Tổng Công ty thiết bị y tế Việt Nam - CTCP 18.005.550
51 Bộ dây truyền dịch kim thường
V007
Theo quy định tại Chương V. Tanaphar - Việt Nam 35.600.000
52 Bộ dây truyền dịch kim cánh bướm
V008
Theo quy định tại Chương V. Tanaphar - Việt Nam 1.569.842.092
53 Bơm tiêm 1ml
V010
Theo quy định tại Chương V. Tanaphar - Việt Nam 5.940.000
54 Bơm tiêm 5ml
V011
Theo quy định tại Chương V. Tanaphar - Việt Nam 117.800.000
55 Bơm tiêm 10ml
V012
Theo quy định tại Chương V. Tanaphar - Việt Nam 44.450.000
56 Bơm tiêm 20ml
V013
Theo quy định tại Chương V. Tanaphar - Việt Nam 15.980.000
57 Bộ dây truyền dịch kim cánh bướm
V016
Theo quy định tại Chương V. Tanaphar - Việt Nam 389.200.000
58 Bộ dây truyền dịch kim thường
V017
Theo quy định tại Chương V. MPV - Việt Nam; DTD02: ECO. 3.590.000
59 Bộ dây truyền dịch kim 2 cánh bướm
V018
Theo quy định tại Chương V. Omiga - Việt Nam 366.000.000
60 Kim tiêm
V019
Theo quy định tại Chương V. MPV - Việt Nam; KT01: MPV. 87.531.620
61 Kim cánh bướm
V021
Theo quy định tại Chương V. Mã hàng hoá: CB.VKC.04; Hãng/ Nước sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long - Việt Nam 1.247.517
62 Bơm tiêm 1ml
V023
Theo quy định tại Chương V. Tanaphar - Việt Nam 5.940.000
63 Bơm tiêm 5ml
V024
Theo quy định tại Chương V. Tanaphar - Việt Nam 117.800.000
64 Bơm tiêm 10ml
V025
Theo quy định tại Chương V. Tanaphar - Việt Nam 44.450.000
65 Bơm tiêm 20ml
V026
Theo quy định tại Chương V. Tanaphar - Việt Nam 7.990.000
66 Bơm tiêm 50ml
V027
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Việt Nam; Ký mã hiệu: BT.50; Hãng sản xuất: Tổng Công ty thiết bị y tế Việt Nam - CTCP 3.450.000
67 Phim X - Quang số hóa
V029
Theo quy định tại Chương V. Agfa-Gevaert N.V./Bỉ 893.486.000
68 Phim X - Quang số hoá
V031
Theo quy định tại Chương V. Fujifilm Shizuoka Co., LTD. - Nhật Bản 612.000.000
69 Phim X - Quang số hoá
V033
Theo quy định tại Chương V. Fujifilm Shizuoka Co., LTD. - Nhật Bản 760.000.000
70 Găng kiểm tra
V034
Theo quy định tại Chương V. Sri Trang Gloves (Thailand) Public Company Limited - Thái Lan 157.200.000
71 Găng kiểm tra
V035
Theo quy định tại Chương V. Sri Trang Gloves (Thailand) Public Company Limited - Thái Lan 246.896.748
72 Găng kiểm tra
V036
Theo quy định tại Chương V. Sri Trang Gloves (Thailand) Public Company Limited - Thái Lan 78.600.000
73 Găng tay phẫu thuật tiệt trùng
V037
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam-HTC.SSPP-CT CP Găng tay HTC 183.350.685
74 Găng kiểm tra không bột
V039
Theo quy định tại Chương V. Merufa - Việt Nam 5.348.430
75 Găng y tế khám sản
V040
Theo quy định tại Chương V. Nam Tín - Việt Nam 8.709.580
76 Bông hút nước y tế
V042
Theo quy định tại Chương V. Hiệp Hưng - Việt Nam 91.872.000
77 Bông hút nước y tế
V043
Theo quy định tại Chương V. Asean - Việt Nam 32.400.000
78 Gạc phẫu thuật 7,5cm x 7,5cm x 6 lớp vô trùng
V046
Theo quy định tại Chương V. Danameco - Việt Nam 10.865.400
79 Gạc phẫu thuật ổ bụng 30cm x 30cm x 6 lớp, cản quang vô trùng
V050
Theo quy định tại Chương V. Damedco - Việt Nam 4.797.400
80 Gạc phẫu thuật ổ bụng 40cm x 80cm x 4 lớp, cản quang vô trùng
V052
Theo quy định tại Chương V. Damedco - Việt Nam 43.754.600
81 Kim luồn tĩnh mạch an toàn các cỡ
V053
Theo quy định tại Chương V. Harsoria Healthcare Pvt. Ltd/ Ấn Độ 109.268.400
82 Băng ghim cho dụng cụ khâu cắt nối thẳng mổ mở
V054
Theo quy định tại Chương V. Nypro Healthcare Baja Inc, Mexico 31.431.540
83 Băng ghim cho dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi
V056
Theo quy định tại Chương V. Nypro Healthcare Baja Inc, Mexico 53.876.340
84 Băng ghim của dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi gập góc sử dụng pin dùng cho mạch máu
V058
Theo quy định tại Chương V. Nypro Healthcare Baja Inc, Mexico 42.562.380
85 Dao siêu âm mổ mở
V059
Theo quy định tại Chương V. Ethicon Endo-Surgery S.A. de C.V. Planta II, Mexico 23.372.434
86 Dao siêu âm mổ mở
V060
Theo quy định tại Chương V. Ethicon Endo-Surgery S.A. de C.V. Planta II, Mexico 79.033.374
87 Dao siêu âm mổ nội soi
V062
Theo quy định tại Chương V. Ethicon Endo-Surgery S.A. de C.V. Planta II, Mexico 242.138.106
88 Dây dao siêu âm dùng cho mổ nội soi
V064
Theo quy định tại Chương V. Ethicon Endo-Surgery S.A. de C.V. Planta II, Mexico 51.140.250
89 Dụng cụ khâu cắt nối thẳng gập góc
V065
Theo quy định tại Chương V. Nypro Healthcare Baja Inc, Mexico 26.825.316
90 Dụng cụ khâu cắt nối thẳng mổ mở
V067
Theo quy định tại Chương V. Nypro Healthcare Baja Inc, Mexico 10.838.520
91 Dụng cụ khâu cắt nối vòng đầu cong
V068
Theo quy định tại Chương V. Nypro Healthcare Baja Inc, Mexico 18.064.200
92 Băng dính cuộn vải lụa y tế 2,5cm x 5m
V070
Theo quy định tại Chương V. An Phú - Việt Nam 11.266.200
93 Băng dính cuộn vải lụa y tế 5cm x 5m
V071
Theo quy định tại Chương V. Tanaphar - Việt Nam 322.266.600
94 Băng dính lụa 5cm x 5m
V072
Theo quy định tại Chương V. Tanaphar - Việt Nam 200.688.960
95 Ambu bóp bóng người lớn
V073
Theo quy định tại Chương V. Zhejiang Renon Medical Instrument Co., Ltd - Trung Quốc 3.000.000
96 Bộ dây nối máy thở cao tần dùng một lần cho người lớn
V076
Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam 4.292.000
97 Ống nối dây máy thở cao tần, dùng một lần
V077
Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam 1.200.000
98 Dây truyền máu
V078
Theo quy định tại Chương V. Bio-Med/ Ấn Độ 5.850.000
99 Dây truyền máu
V079
Theo quy định tại Chương V. Bio-Med/ Ấn Độ 11.700.000
100 Ống thông dạ dày
V080
Theo quy định tại Chương V. MPV - Việt Nam; ODD: MPV. 4.836.300
101 Gạc hút y tế
V082
Theo quy định tại Chương V. Lợi Thành - Việt Nam 81.086.820
102 Gạc hút y tế
V083
Theo quy định tại Chương V. Lợi Thành - Việt Nam 25.800.000
103 Khóa 3 chạc có dây nối
V088
Theo quy định tại Chương V. MPV - Việt Nam; KHOA-01. 131.522.250
104 Kim châm cứu
V089
Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: Suzhou Tianxie Acupunchture Instruments Co., Ltd. - Nước sản xuất: Trung Quốc 240.487.200
105 Kim châm cứu
V090
Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, Banapha, Jiangsu Tianxie Medical Instrument Co., Ltd 82.500.000
106 Kim chọc dò, gây tê tủy sống
V091
Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Trung Quốc - Ký mã hiệu: SQ2590; SQ2790 - Nhãn hiệu: Disposable Spinal Needle - Hãng sản xuất: Shanghai Mekon Medical Devices 10.800.000
107 Kim chọc dò, gây tê tủy sống
V092
Theo quy định tại Chương V. Meditop Corporation/ Malaysia 7.720.000
108 Kim luồn tĩnh mạch các cỡ
V093
Theo quy định tại Chương V. Poly Medicure Limited / Ấn Độ 5.200.000
109 Kim luồn tĩnh mạch các cỡ
V094
Theo quy định tại Chương V. Nubeno Healthcare Private Limited;Cộng Hòa Ấn Độ xxFG 2.415.000
110 Kim sinh thiết
V095
Theo quy định tại Chương V. Biomedical S.R.L , Ý; 0BDPSxxyy xx từ 14 đến 22G, yy từ 05 đến 50cm 437.562.000
111 Kim sinh thiết tủy xương
V096
Theo quy định tại Chương V. Vigeo S.R.L , Ý; VVJxxyy(xx) xx từ 07G đến 18G, yy từ 05 đến 25cm 130.173.750
112 Kim sinh thiết
V097
Theo quy định tại Chương V. Biomedical S.R.L , Ý; 0BDPSxxyy xx từ 14 đến 22G, yy từ 05 đến 50cm 953.545.500
113 Lọc vi khuẩn, lọc vi rút
V103
Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 350/5879; Hãng sản xuất: Mallinckrodt Dar S.r.l; Nước sản xuất: Ý 90.930.000
114 Lọc vi khuẩn, lọc vi rút
V104
Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Trung Quốc - Ký mã hiệu: HTA1311 - Nhãn hiệu: Anti-bacterial filter - Hãng sản xuất: Hitec Medical Co., Ltd 61.500.000
115 Mặt nạ thở oxy
V106
Theo quy định tại Chương V. Great Mountain/ Trung Quốc 26.224.800
116 Mặt nạ thở oxy
V107
Theo quy định tại Chương V. Zhejiang Renon Medical Instrument Co., Ltd - Trung Quốc 7.900.000
117 Ống nghiệm nhựa có nắp có nhãn
V109
Theo quy định tại Chương V. MPV - Việt Nam; ON-MPV01. 6.329.300
118 Trocar nhựa dùng trong phẫu thuật nội soi
V113
Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Anh - Ký mã hiệu: LM505S; LM512S - Nhãn hiệu: Trocars - Hãng sản xuất: Locamed Limited 69.600.000
119 Túi camera vô trùng
V114
Theo quy định tại Chương V. Damedco - Việt Nam 9.185.400
120 Túi đựng nước tiểu
V115
Theo quy định tại Chương V. MPV - Việt Nam; TNT. 15.395.000
121 Túi tiệt trùng dạng dẹt 200mm x 200m
V116
Theo quy định tại Chương V. Đồng Thịnh Phát - Việt Nam 4.552.000
122 Túi tiệt trùng dạng dẹt 300mm x 200m
V118
Theo quy định tại Chương V. Đồng Thịnh Phát - Việt Nam 3.192.000
123 Túi tiệt trùng dạng dẹt 250mm x 200m
V119
Theo quy định tại Chương V. Đồng Thịnh Phát - Việt Nam 5.296.000
124 Túi tiệt trùng dạng dẹt 150mm x 200m
V120
Theo quy định tại Chương V. Đồng Thịnh Phát - Việt Nam 3.264.000
125 Túi tiệt trùng dạng dẹt 100mm x 200m
V121
Theo quy định tại Chương V. Đồng Thịnh Phát - Việt Nam 2.280.000
126 Vật liệu cầm máu tự tiêu dạng lưới, 10cm x 20cm
V122
Theo quy định tại Chương V. SIDAPHARM- Hy Lạp 14.750.000
127 Chỉ tiêu tổng hợp đơn sợi Polydioxanone số 4/0
V123
Theo quy định tại Chương V. SMI A.G - Bỉ 24.750.000
128 Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglycolic Acid số 1
V125
Theo quy định tại Chương V. Dynek/ Australia 278.621.200
129 Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglycolic Acid số 2/0
V126
Theo quy định tại Chương V. Chỉ phẫu thuật DemeSorb số 2/0 (PGA282026B0P)/ Hãng nước sản xuất: DemeTech Corp/ Mỹ 90.011.250
130 Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglycolic Acid số 3/0; 4/0
V127
Theo quy định tại Chương V. Dynek/ Australia 138.000.000
131 Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện số 1
V129
Theo quy định tại Chương V. Chỉ phẫu thuật DemeSorb số 1 (PGA1080140B0P)/ Hãng nước sản xuất: DemeTech Corp/ Mỹ 121.800.000
132 Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện số 2/0
V130
Theo quy định tại Chương V. Chỉ phẫu thuật DemeSorb số 2/0 (PGA282026B0P)/ Hãng nước sản xuất: DemeTech Corp/ Mỹ 47.250.000
133 Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện số 3/0
V131
Theo quy định tại Chương V. Chỉ phẫu thuật DemeSorb số 3/0 (PGA283026B0P)/ Hãng nước sản xuất: DemeTech Corp/ Mỹ 94.500.000
134 Chỉ không tiêu Polypropylene số 2/0
V133
Theo quy định tại Chương V. Shandong Haidike/ Trung Quốc 3.817.800
135 Chỉ không tiêu Polypropylene số 4/0
V135
Theo quy định tại Chương V. Hy Lạp-6132D-TH. KAZANTZIDIS S.A. - MEDIPAC 17.696.000
136 Chỉ không tiêu Polypropylene số 5/0
V136
Theo quy định tại Chương V. Covidien/Dominica Mã hiệu: VP-556-X 9.750.000
137 Chỉ tiêu thiên nhiên tan chậm 4/0
V138
Theo quy định tại Chương V. CPT - Việt Nam 115.661.000
138 Chỉ không tiêu thiên nhiên đa sợi 3/0
V139
Theo quy định tại Chương V. Shandong Haidike/ Trung Quốc 66.846.750
139 Dây hút dịch
V140
Theo quy định tại Chương V. Mã hàng hoá: GM-003-001; Suction catheter; Hãng/ Nước sản xuất: Ningbo Great Mountain Medical Instruments Co.,Ltd - Trung Quốc 19.014.035
140 Catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng
V141
Theo quy định tại Chương V. Guangdong Baihe Medical Technology Co., Ltd.;Trung Quốc 26.850.000
141 Catheter tĩnh mạch trung tâm 03 nòng
V142
Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Trung Quốc - Ký mã hiệu: CVC-03 - Nhãn hiệu: Central venous catheter kits - Hãng sản xuất: Shunmei Medical Co., Ltd 34.500.000
142 Clip kẹp mạch máu chất liệu Polymer các cỡ
V144
Theo quy định tại Chương V. Hangzhou, Trung Quốc 151.984.000
143 Clip kẹp mạch máu chất liệu Titanium các cỡ
V145
Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Anh - Ký mã hiệu: LMLT300; LMLT400 - Nhãn hiệu: Locaclip Titanium - Hãng sản xuất: Locamed Limited 26.169.800
144 Dây nối bơm tiêm điện 150cm
V146
Theo quy định tại Chương V. MPV - Việt Nam; ECO. 4.139.100
145 Dây truyền máu
V147
Theo quy định tại Chương V. Bio-Med/ Ấn Độ 23.382.450
146 Điện cực dán
V148
Theo quy định tại Chương V. Zhejiang Renon Medical Instrument Co., Ltd - Trung Quốc 407.400
147 Khóa 3 chạc có dây nối
V150
Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Trung Quốc - Ký mã hiệu: 3-Way stopcocks with tube - Nhãn hiệu: 3-Way stopcocks with tube - Hãng sản xuất: Hubei Fuxin Medical Equipment Co., Ltd 78.000.000
148 Kìm kẹp clip nội soi Polymer
V151
Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Anh - Ký mã hiệu: APPLIER-ML; APPLIER-L; APPLIER-XL - Nhãn hiệu: Laparoscopic Applier Polymer - Hãng sản xuất: Locamed Limited 18.200.000
149 Sond niệu quản JJ
V152
Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Ấn Độ - Ký mã hiệu: Double J Stent - Nhãn hiệu: Double J Stent - Hãng sản xuất: Advin Health Care 12.300.000
150 Sonde foley 2 nhánh các số
V153
Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Trung Quốc - Ký mã hiệu: HTB0406; HTB0408; HTB0410; HTB0512; HTB0514R; HTB0516R; HTB0518R; HTB0520R; HTB0522R; HTB0524R; HTB0526R; HTB0528R; HTB0530R - Nhãn hiệu: Latex Foley catheter, 2 way - Hãng sản xuất: Hitec Medical Co., Ltd 27.106.500
151 Túi đựng nước tiểu
V156
Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Trung Quốc - Ký mã hiệu: HTB1102 - Nhãn hiệu: Urine Bag - Hãng sản xuất: Hitec Medical Co., Ltd 3.850.000
152 Bộ gây tê ngoài màng cứng
V158
Theo quy định tại Chương V. Unisis/ Nhật Bản 24.200.000
153 Chỉ tiêu tổng hợp đơn sợi Polydioxanone số 4/0
V161
Theo quy định tại Chương V. Ethicon, Inc. / Mexico 37.500.000
154 Chỉ tiêu tổng hợp đơn sợi Polydioxanone số 3/0
V162
Theo quy định tại Chương V. Ethicon, Inc. / Mexico 80.535.000
155 Chỉ không tiêu Polypropylene số 4/0
V166
Theo quy định tại Chương V. Ethicon, LLC/ Mỹ 16.821.720
156 Chỉ không tiêu Polypropylene số 2/0
V167
Theo quy định tại Chương V. Ethicon, LLC/ Mỹ 25.164.000
157 Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1
V170
Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ-10C90DZ40-Orion Sutures (India) Pvt Ltd 19.500.000
158 Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2/0
V171
Theo quy định tại Chương V. Dogsan Tibbi Malzeme Sanayi A.S; L5250; Thổ Nhĩ Kỳ 27.510.000
159 Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 3/0
V172
Theo quy định tại Chương V. Dogsan Tibbi Malzeme Sanayi A.S; L4250; Thổ Nhĩ Kỳ 27.510.000
160 Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 4/0
V173
Theo quy định tại Chương V. Shandong Haidike/ Trung Quốc 15.645.000
161 Chỉ không tiêu đơn sợi tổng hợp Polyamide 3/0
V174
Theo quy định tại Chương V. Dynek/ Australia 53.400.000
162 Chỉ không tiêu đơn sợi tổng hợp Polyamide 4/0
V175
Theo quy định tại Chương V. SMI A.G - Bỉ 5.040.000
163 Chỉ không tiêu đơn sợi tổng hợp Polyamide 5/0
V176
Theo quy định tại Chương V. SMI A.G - Bỉ 78.144.000
164 Chỉ không tiêu đơn sợi tổng hợp Polyamide 4/0
V177
Theo quy định tại Chương V. Shandong Haidike/ Trung Quốc 2.259.096
165 Chỉ không tiêu đơn sợi tổng hợp Polyamide 5/0
V178
Theo quy định tại Chương V. Shandong Haidike/ Trung Quốc 29.358.000
166 Chỉ không tiêu đơn sợi tổng hợp Polyamide 3/0
V179
Theo quy định tại Chương V. Shandong Haidike/ Trung Quốc 36.120.126
167 Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1
V180
Theo quy định tại Chương V. Chỉ phẫu thuật DemeCryl số 1 (G1080140B0P)/ Hãng nước sản xuất: DemeTech Corp/ Mỹ 17.817.000
168 Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi polyglactin 910 số 2/0
V181
Theo quy định tại Chương V. Chỉ phẫu thuật DemeCryl số 2/0 (G282026B0P)/ Hãng nước sản xuất: DemeTech Corp/ Mỹ 13.710.000
169 Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi polyglactin 910 số 3/0
V182
Theo quy định tại Chương V. Chỉ phẫu thuật DemeCryl số 3/0 (G283026B0P)/ Hãng nước sản xuất: DemeTech Corp/ Mỹ 13.710.000
170 Bao cao su tránh thai
V186
Theo quy định tại Chương V. Medevices 3S/ Việt Nam Mã sản phẩm: 49mm, 51mm, 52mm, 53mm 5.880.000
171 Bơm cho ăn 50ml
V187
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Việt Nam; Ký mã hiệu: BA.50; Hãng sản xuất: Tổng Công ty thiết bị y tế Việt Nam - CTCP 10.350.000
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây