Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn5701785965 | Liên danh nhà thầu Phúc Khang – Gooiltech | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ PHÚC KHANG |
14.837.502.383 VND | 14.837.502.383 VND | 150 ngày | 10/07/2023 | |
2 | vn0201563404 | Liên danh nhà thầu Phúc Khang – Gooiltech | CÔNG TY TNHH GOOILTECH |
14.837.502.383 VND | 14.837.502.383 VND | 150 ngày | 10/07/2023 |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn0106926545 | Liên danh Hải Minh - VATCO | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO HẢI MINH | HSDT xếp hạng 3 |
2 | vn4601062103 | Liên danh Phú An – Maxtrust - IEMM | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ PHÚ AN | HSDT xếp hạng 2 |
3 | vn0101023557 | Liên danh Hải Minh - VATCO | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ & THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP | HSDT xếp hạng 3 |
4 | vn0100100632 | Liên danh Phú An – Maxtrust - IEMM | Viện Cơ khí Năng lượng và Mỏ - Vinacomin | HSDT xếp hạng 2 |
5 | vn0107400152 | Liên danh Phú An – Maxtrust - IEMM | CÔNG TY CỔ PHẦN MAXTRUST VIỆT NAM | HSDT xếp hạng 2 |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Động cơ điện băng tải máng cào than |
2 | Cái | ABB/ China | 85.637.640 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Hộp giảm tốc máng cáo than (bao gồm cả dầu) |
2 | Cái | Sew/ China | 384.072.040 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Vòng bi gối trục chủ động |
4 | Vòng | SKF/ China | 13.301.530 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Vòng bi gối trục bị động |
4 | Vòng | SKF/ Malaysia | 7.718.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Xích truyền động giữa hộp giảm tốc và máng cào 160-2 |
11 | Mét | Gooiltech / Việt Nam | 13.301.530 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Khớp nối nhựa giảm chấn giữa động cơ và hộp giảm tốc Ф20 x 50 |
32 | Cái | Gooiltech / Việt Nam | 457.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Nhông chủ động 2 nửa Ø620 + Bulong M20x100 |
2 | Bộ | Gooiltech / Việt Nam | 36.753.640 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Nhông bị động Ø460; |
2 | Chiếc | Gooiltech / Việt Nam | 48.304.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Thanh gạt máng cào 740x80x20 |
572 | Chiếc | Gooiltech / Việt Nam | 1.944.470 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Bu lông M30×95 |
572 | Bộ | Trường Giang/ Việt Nam | 115.170 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Thanh ray 40×12×3000 65Mn (dẫn hướng 2 bên 108m) |
406 | Kg | Gooiltech / Việt Nam | 65.670 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Thanh ray 90x20x3000 65Mn (dẫn hướng giữa 54m) |
764 | Kg | Gooiltech / Việt Nam | 65.670 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Tấm lót đáy 3000x220x20 65Mn (54 tấm) |
5569 | Kg | Gooiltech / Việt Nam | 64.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Con lăn tỳ xích |
10 | Chiếc | Gooiltech / Việt Nam | 19.030.550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Bulong M12×50 |
1000 | Bộ | Trường Giang/ Việt Nam | 8.470 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Động cơ và hộp giảm tốc băng tải định lượng (bao gồm cả dầu) |
2 | Cái | Sew/ China | 157.434.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Động cơ và hộp giảm tốc băng tải làm sạch băng tải định lượng (bao gồm cả dầu) |
2 | Cái | Sew/ China | 122.833.810 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Vòng bi rulo bị động 6209 |
4 | Vòng | SKF/ China | 865.040 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Phớt chặn mỡ Ø55x75x10 |
4 | Cái | SOG/ China | 64.020 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Phớt chặn mỡ Ø45x62x10 |
4 | Cái | SOG/ China | 68.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Vòng bi rulo chủ động 1209 |
4 | Vòng | SKF/ China | 1.038.180 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Phớt chặn mỡ Ø50x72x10 |
4 | Cái | SOG/ China | 71.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Phớt chặn mỡ Ø28x47x10 |
8 | Cái | SOG/ China | 32.890 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Vòng bi 6204 |
12 | Vòng | SKF/ China | 709.720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Phớt chặn mỡ Ø38x55x8 |
4 | Cái | SOG/ China | 59.290 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Vòng bi 6207 |
4 | Vòng | SKF/ China | 218.350 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Vòng bi 6204 |
4 | Vòng | SKF/ China | 96.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Phớt CR 11197 |
4 | Cái | SOG/ China | 2.880.240 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Phớt 35x50x10 |
4 | Cái | SOG/ China | 56.430 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Phớt 45x62x10 |
8 | Cái | SOG/ China | 43.340 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Phớt 55x75x10 |
4 | Cái | SOG/ China | 64.020 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Vòng bi 6209 |
6 | Vòng | SKF/ China | 259.820 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Phớt 45x75x10 |
4 | Cái | SOG/ China | 64.020 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Phớt 35x60x10 |
4 | Cái | SOG/ China | 63.030 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Con lăn đỡ băng tải định lượng bên trên L=1030, Ø60 |
8 | Chiếc | Gooiltech / Việt Nam | 30.449.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Con lăn đỡ băng tải định lượng L=1200, Ø11 |
2 | Chiếc | Gooiltech / Việt Nam | 39.964.430 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Vỏ tủ điều khiển tại chỗ băng tải máng cào than có 02 lỗ thông gió đằng sau tủ để lắp quạt hút gió |
2 | Cái | Hà Nguyên/ Việt Nam | 7.958.390 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Biến tần động cơ băng tải máng cào |
2 | Cái | Siemens/ China | 43.312.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Rơ le nhiệt bảo vệ quạt làm mát |
2 | Cái | Siemens/ China | 1.713.140 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Rơ le nhiệt bảo vệ động cơ máng cào |
2 | Cái | Siemens/ China | 2.759.790 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Công tắc tơ |
6 | Cái | Siemens/ China | 4.662.130 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | ATT0MAT |
2 | Cái | Siemens/ China | 2.664.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | ATT0MAT |
2 | Cái | Siemens/ China | 4.091.670 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Rơ le trung gian |
20 | Cái | Omron/ China | 170.390 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Đồng hồ hiển thị nhiệt độ |
4 | Cái | Zhejiang/ China | 1.314.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Đèn báo XB2BVM4C |
10 | Cái | Schneider / Asia | 43.340 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Đèn báo XB2BVM3PC |
2 | Cái | Schneider / Asia | 43.340 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Nút bấm XB2BA31C |
2 | Cái | Schneider / Asia | 96.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Nút bấm XB2BA42C |
2 | Cái | Schneider / Asia | 96.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Rơ le thời gian |
2 | Cái | Siemens/ China | 2.155.560 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Rơ le trung gian |
2 | Cái | Siemens/ China | 2.759.790 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Công tắc xoay 3 vị trí 6 cặp tiếp điểm |
2 | Cái | APT / Asia | 561.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Công tắc xoay 2 vị trí 1N0+1NC |
2 | Cái | Schneider / Asia | 208.010 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Quạt hút gió tủ điện |
4 | Cái | Leipole / China | 555.390 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Cáp điều khiển |
150 | Mét | Trần Phú/ Việt Nam | 13.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Bộ cầu chì có đèn báo |
2 | Cái | CNC / China | 173.140 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Biến tần động cơ băng tải định lượng |
2 | Cái | ABB/ China | 21.798.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Máng nhựa răng lược |
6 | Mét | Tiến Phát / Việt Nam | 122.320 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Cầu đấu dây điện Terminal UK2.5B (Có kèm theo thanh gài) |
120 | Cái | Phoenix Contact/ China | 9.460 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Cầu đấu dây điện Terminal UK6N (Có kèm theo thanh gài) |
20 | Cái | Phoenix Contact/ China | 32.890 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Đầu Cos Y |
0.5 | Túi | GE / Việt Nam | 122.320 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Đầu Cos kim |
1 | Túi | GE / Việt Nam | 173.140 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Van tay từ silo xuống vít cấp |
1 | Cái | Wenzhou/ China | 15.743.640 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Van khí động đầu vào vít cấp |
1 | Cái | Wenzhou/ China | 15.743.640 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Phớt chặn dầu 35x62x7 |
1 | Vòng | SOG/ China | 68.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Phớt chặn dầu 48X62X8 |
1 | Vòng | SOG/ China | 68.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Phớt chặn dầu 65x120x13 |
1 | Vòng | SOG/ China | 226.820 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Phớt chặn dầu 65x120x10 |
1 | Vòng | SOG/ China | 174.130 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Phớt chặn dầu 35x52x4.5 |
1 | Vòng | SOG/ China | 48.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Nhông chủ động, bị động Z19 |
2 | Chiếc | Gooiltech / Việt Nam | 62.455.140 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Xích truyền động 100 |
3 | Mét | Gooiltech / Việt Nam | 8.580.660 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Vòng bi 6212 |
2 | Vòng | SKF/ China | 276.760 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Động cơ bộ thải trộn ướt |
1 | Bộ | ABB / China | 114.183.630 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Phớt chặn dầu 80x110x10 |
1 | Bộ | SOG/ China | 157.190 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Phớt chặn dầu 85x110x12 |
1 | Bộ | SOG/ China | 157.190 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Xích truyền động 200 |
3 | Mét | Gooiltech / Việt Nam | 19.030.550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Nhông chủ động, bị động Z15 |
2 | Chiếc | Gooiltech / Việt Nam | 12.283.590 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Trục chủ động Ø159x12; L4m; thép 16Mn |
4 | Mét | Gooiltech / Việt Nam | 4.523.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Trục bị động Ø159x12; L4m; thép 16Mn |
4 | Mét | Gooiltech / Việt Nam | 4.523.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Đầu trục lắp ô bi tựa hai dãy |
2 | Chiếc | Gooiltech / Việt Nam | 10.570.450 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Đầu trục bị động lắp ổ côn |
1 | Chiếc | Gooiltech / Việt Nam | 85.810.890 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Đầu trục chủ động lắp ổ côn |
1 | Chiếc | Gooiltech / Việt Nam | 13.148.630 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Bulong M14x100 |
6 | Bộ | Trường Giang/ Việt Nam | 15.070 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Vòng bi 1221 |
2 | Vòng | Fag / China | 5.363.380 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Vòng bi 30221 |
4 | Vòng | SKF / China | 3.996.630 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Pép phun |
30 | Chiếc | Gooiltech / Việt Nam | 1.228.370 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Cánh xoắn và bulong 200x250xPL10 |
38 | Chiếc | Gooiltech / Việt Nam | 1.038.180 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Van tay nước vào bộ trộn DN50PN16 |
1 | Chiếc | Wenzhou/ China | 2.768.260 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Vòng bi 6205 |
2 | Vòng | SKF/ China | 190.190 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Túi lọc bụi KT130X2100mm. |
120 | Túi | Việt Phát / Việt Nam | 140.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Báo mức silo |
1 | Chiếc | UWT/ Germany | 69.282.620 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Vỏ tủ điều khiển Inox |
2 | Cái | Gooiltech / Việt Nam | 12.283.590 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Đèn hiển thị màu xanh |
4 | Cái | Schneider / Asia | 81.840 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Đèn hiển thị màu đỏ |
4 | Cái | Schneider / Asia | 81.840 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Nút ấn màu xanh XB7-NA.5 (1N0,1NC) |
4 | Cái | Schneider / Asia | 81.840 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Công tắc chuyển mạch 2 vị trí (1N0,1NC) |
5 | Cái | Schneider / Asia | 208.010 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Attomat 3 pha 40A |
1 | Cái | Schneider / Asia | 408.540 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Attomat 3 pha 50A |
1 | Cái | Schneider / Asia | 486.640 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Attomat 3 pha 4 cực |
1 | Cái | Honghua / China | 687.170 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Constactor LCD80-110A |
1 | Cái | Schneider / Asia | 3.036.550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Constactor LCD09C-25A |
1 | Cái | Schneider / Asia | 2.179.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Tiếp điểm phụ 2N0, 2NC |
2 | Cái | Schneider / Asia | 156.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Rơ le nhiệt 5,5-8A |
3 | Cái | Schneider / Asia | 581.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Rơ le nhiệt 37-50A |
1 | Cái | Schneider / Asia | 2.646.820 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Rơ le trung gian + đế loại 14 chân |
6 | Cái | Omron/ China | 334.180 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Nguồn tổ ong |
1 | Cái | Meanwell / China | 1.323.410 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Tranducer Z201H; POW 85-265V; input 0-5A; out put 4-20mA |
1 | Cái | Seneca / Italy | 27.680.840 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | TI 50/5 |
1 | Cái | Tiến Phát / Việt Nam | 2.768.260 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | TI 25/5 |
1 | Cái | Tiến Phát / Việt Nam | 2.768.260 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Cáp điều khiển |
100 | Mét | Trần Phú/ Việt Nam | 13.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Đèn hiển thị màu xanh |
6 | Cái | Schneider / Asia | 43.340 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Đèn hiển thị màu đỏ |
6 | Cái | Schneider / Asia | 43.340 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Đèn hiển thị màu trắng |
1 | Cái | Schneider / Asia | 43.340 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Nút ấn màu xanh |
3 | Cái | Schneider / Asia | 96.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Nút ấn màu đỏ |
3 | Cái | Schneider / Asia | 96.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Attomat 3 pha C65N, D20 |
1 | Cái | Schneider / Asia | 1.478.730 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Attomat 3 pha C65N, D10 |
2 | Cái | Schneider / Asia | 1.245.310 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Attomat 3 pha C65N, D6 |
1 | Cái | Schneider / Asia | 892.320 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Cầu chì RT 18-32 |
1 | Cái | CNC / China | 173.140 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Cấu chì sứ RT14 6A (10,3x38) |
2 | Cái | CNC / China | 36.740 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Tiếp điểm phụ LA1 DN22, 2N0, 2NC |
4 | Cái | Schneider / Asia | 156.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Constactor LC1 D09. 10 (25)A |
4 | Cái | Schneider / Asia | 752.070 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Rơ le nhiệt 1,5-2,5A |
1 | Cái | Schneider / Asia | 453.640 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Rơ le trung gian + đế loại 8 chân |
5 | Cái | Omron/ China | 279.510 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Nút ấn màu đen |
1 | Cái | Schneider / Asia | 96.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | Máng nhựa răng lược |
6 | Mét | Tiến Phát / Việt Nam | 122.320 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | Cầu đấu dây điện Terminal UK2.5B (Có kèm theo thanh gài) |
100 | Cái | Phoenix Contact / China | 31.020 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | Cầu đấu dây điện Terminal UK6N (Có kèm theo thanh gài) |
10 | Cái | Phoenix Contact / China | 42.350 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | Đầu Cos Y |
0.5 | Túi | GE / Việt Nam | 122.320 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | Đầu Cos kim |
1 | Túi | GE / Việt Nam | 173.140 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | Bông bảo ôn |
2322.1 | Kg | Luyang / China | 32.890 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
132 | Lưới thép CT3 tráng kẽm khổ rộng 1000x10x10 dài 18m |
12 | Cuộn | Bảo Ngọc / Việt Nam | 7.093.460 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | Nhôm A5052 dày 1mm |
150.6 | m2 | Bảo Ngọc / Việt Nam | 1.314.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | Thép góc L50x50x3 |
392 | m | Trường Giang / Việt Nam | 192.060 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | Thép tròn đặc Ф6 - CT3 |
145 | Kg | Trường Giang / Việt Nam | 21.670 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | Nhôm A5052 dày 0,75 mm |
58 | m2 | Bảo Ngọc / Việt Nam | 1.038.180 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | Van điều chỉnh đường tổng dầu vào, hồi tầng dưới |
2 | Cái | Auma / China | 105.533.340 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | Van điều chỉnh đường tổng dầu vào, hồi tầng trên |
2 | Cái | Auma / China | 105.533.340 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
139 | Van tác động nhanh đường dầu vào tầng dưới |
1 | Cái | Auma / China | 209.336.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
140 | Van tác động nhanh đường dầu vào tầng trên |
1 | Cái | Auma / China | 209.336.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
141 | Van tay (Bao gồm mặt bích, bulong, gioang) |
22 | Cái | Wenzhou/ China | 2.768.260 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
142 | Bộ lưu lượng dầu DO đầu vào |
2 | Bộ | ABB/ Germany | 53.631.710 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
143 | Bộ lọc dầu vào tầng dưới |
2 | Bộ | Clean Filter/ China | 12.283.590 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
144 | Đồng hồ đo áp tại chỗ dải đo 0÷2,5MPa |
34 | Cái | XUNFEI/ China | 1.401.510 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
145 | Vòi dầu khởi động L=2700mm |
4 | Cái | Xuzhou/ China | 13.148.630 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
146 | Cây đánh lửa L=2900mm; Ø18 (Có khớp nối ở giữa) |
4 | Cái | Xuzhou/ China | 13.148.630 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
147 | Bộ đánh lửa cao tần |
8 | Bộ | Xuzhou/ China | 19.030.550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
148 | Van điện tác động nhanh dầu vào vòi dầu khởi động |
4 | Cái | Auma / China | 183.385.730 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
149 | Van tay dầu bi inox mặt bích (Bao gồm mặt bích, bulong, gioăng) |
8 | Cái | Wenzhou/ China | 1.660.450 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
150 | Van điện tác động nhanh khí hóa mù vòi dầu khởi động |
4 | Cái | Auma / China | 183.385.730 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
151 | Van tay khí hóa mù vòi dầu (Bao gồm mặt bích, bulong, gioang) |
8 | Cái | Wenzhou/ China | 3.202.870 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
152 | Van tay khí vào làm mát vòi dầu (Bao gồm mặt bích, bulong, gioang) |
8 | Cái | Wenzhou/ China | 2.768.260 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
153 | Van tay khí vào làm mát thiết bị đánh lửa (Bao gồm mặt bích, bulong, gioăng) |
16 | Cái | Wenzhou/ China | 2.768.260 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
154 | Bộ truyền động Súng đánh lửa vòi dầu khởi động |
4 | Bộ | Auma / Đức | 140.134.390 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
155 | Tủ điều khiển vòi dầu |
8 | Cái | Hà Nguyên / Việt Nam | 10.380.370 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
156 | Tủ điều khiển bộ giám sát ngọn lửa Kích thước 500x400x280mm |
8 | Cái | Hà Nguyên / Việt Nam | 8.580.660 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
157 | Contactor LC1D09 cuộn hút 220VAC |
32 | Cái | Schneider / Asia | 288.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
158 | Rơ le nhiệt LRD06; 1÷1,6A |
12 | Cái | Schneider / Asia | 302.170 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
159 | Rơ le trung gian và chân đế loại 8 chân |
80 | Cái | Schneider / Asia | 58.410 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
160 | Nút ấn không duy trì màu xanh |
44 | Cái | Hongbo / China | 40.480 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
161 | Nút ấn không duy trì màu đỏ |
36 | Cái | Hongbo / China | 40.480 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
162 | Công tắc chuyển mạch hai vị trí |
8 | Cái | Hongbo / China | 40.480 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
163 | Đèn hiển thị màu vàng |
8 | Cái | Hongbo / China | 96.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
164 | Đèn hiển thị màu xanh |
36 | Cái | Hongbo / China | 76.230 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
165 | Đèn hiển thị màu đỏ |
36 | Cái | Hongbo / China | 76.230 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
166 | Aptomat 1 pha 2 cực |
8 | Cái | Schneider / Asia | 1.611.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
167 | Aptomat 3 pha 2 cực |
12 | Cái | Schneider / Asia | 3.760.350 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
168 | Bộ giám sát ngọn lửa bảo gồm giây dẫn |
8 | Bộ | Honeywell / China | 47.749.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
169 | Rơ le trung gian và chân đế loại 14 chân (bộ giám sát ngọn lửa) |
48 | Cái | Omron/ China | 63.030 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
170 | Aptomat 1 pha 2 cực (bộ giám sát ngọn lửa) |
8 | Cái | Schneider / Asia | 859.430 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
171 | Biến trở NDK (BK)-25 |
8 | Cái | Chint / China | 304.040 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
172 | Hộp cầu đấu loại lắp trên thanh cài |
16 | Bộ | Phoenix Contact / China | 96.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
173 | Khóa cầu đấu |
80 | Cái | Phoenix Contact / China | 6.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
174 | Dây điện lõi đơn mầu xanh loại 1mm |
400 | m | Trần Phú/ Việt Nam | 363.330 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
175 | Máng cáp xương cá |
16 | m | Tiến Phát / Việt Nam | 276.760 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
176 | Thanh cài cầu đấu |
12 | m | Phoenix Contact / China | 20.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
177 | Bộ điều khiển van điều chỉnh gió hỗn hợp bao gồm động cơ hộp giảm tốc |
4 | Bộ | Auma / Đức | 166.085.260 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
178 | Bộ điều khiển van điều chỉnh gió mồi lửa bao gồm động cơ hộp giảm tốc |
4 | Bộ | Auma / Đức | 166.085.260 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
179 | Vòi dầu L=3400mm; 1500 kg/h (bao gồm bép phun, có khớp nối ở giữa) |
3 | Bộ | Gooiltech / Việt Nam | 13.148.630 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
180 | Vòi dầu L=2600mm; 1500 kg/h (bao gồm bép phun, có khớp nối ở giữa) |
1 | Bộ | Gooiltech / Việt Nam | 13.148.630 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
181 | Cây đánh lửa L=3400mm; Ø18 |
3 | Cái | Gooiltech / Việt Nam | 13.148.630 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
182 | Cây đánh lửa L=2700mm; Ø18 (Có khớp nối ở giữa ) |
1 | Cái | Gooiltech / Việt Nam | 13.148.630 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
183 | Van điện tác động nhanh vào vòi dầu kèm |
4 | Cái | Auma / China | 183.385.730 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
184 | Van điện tác động nhanh khí hóa mù vòi dầu kèm |
4 | Cái | Auma / Đức | 183.385.730 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
185 | Bộ truyền động vòi dầu kèm |
4 | Bộ | Auma / Đức | 140.134.390 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
186 | Bộ truyền động súng đánh lửa vòi dầu kèm |
4 | Bộ | Auma / Đức | 140.134.390 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
187 | Đồng hồ đo áp tại chỗ |
2 | Cái | XUNFEI / China | 1.401.510 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
188 | Ống dẫn cây đánh lửa và làm mát |
4 | Bộ | Gooiltech / Việt Nam | 13.148.630 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
189 | Ống dẫn vòi dầu và làm mát Ф75x6mm |
4 | Bộ | Gooiltech / Việt Nam | 8.563.720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
190 | Ống dẫn vòi dầu và làm mát Ф102x6mm |
4 | Bộ | Gooiltech / Việt Nam | 8.563.720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
191 | Thép tấm SUS310 dầy 10mm dùng gia công bộ cánh chia gió |
4 | m2 | Jiarun / China | 30.275.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
192 | Bộ điều khiển van điều chỉnh gió đốt vòi dầu kèm |
4 | Bộ | Auma / Đức | 171.275.390 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại