Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0104743828 | Nguyễn Thị Năm |
155.618.000 VND | 0 VND | 10 ngày | 29/05/2023 |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Giẻ bảo quản |
606 | Kg | Việt Nam | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Vải mộc (Nam Định) |
471 | Mét | Việt Nam | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Chổi quét sơn 5cm (cán gỗ) |
808 | Cái | Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Chổi quét sơn 10cm (cán gỗ) |
46 | Cái | Việt Nam | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Xà phòng OMO |
118 | Kg | Việt Nam | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Khẩu trang vải 3 lớp |
739 | Cái | Việt Nam | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Khẩu trang vải BHLĐ |
318 | Đôi | Việt Nam | 7.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Găng tay len phủ sơn |
509 | Đôi | Việt Nam | 7.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Găng tay sợi sơn đỏ |
275 | Đôi | Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Bàn chải nhựa |
135 | Cái | Việt Nam | 13.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Chổi lông (cán gỗ) |
130 | Cái | Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Mỡ bảo quản NLG13 |
173 | Kg | Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Bàn chải sắt (cán gỗ) |
74 | Cái | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Giấy ráp vải (A180) |
249 | mét | Việt Nam | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Băng dính điện |
87 | Cuộn | Việt Nam | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Axít sulphuríc |
74 | Lít | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Chất tấy rửa TN-01 |
132 | Lít | Việt Nam | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Băng dính điện (Nano) |
10 | Cuộn | Việt Nam | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Giấy tráng nến pharfin |
257 | Kg | Việt Nam | 32.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Dầu bảo vệ cao su |
46 | Lít | Việt Nam | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Sơn đen (Đại bàng) |
4 | Kg | Việt Nam | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Sơn xanh PK (Đại bàng) |
118 | Kg | Việt Nam | 70.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Dầu bảo quản lốp A0-1 |
442 | Lít | Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Dây gai sợi |
42 | Cuộn | Việt Nam | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Bàn chải sắt (cán gỗ) |
145 | Cái | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Lõi lọc tinh nhiên liệu Zil-131 |
35 | Cái | Liên Xô | 220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Bơm nước 131-130 7009-Б3 |
1 | Cái | Liên Xô | 3.130.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Cút nước ZIL 131 Ф50x5 |
14 | Bộ | Liên Xô | 410.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Má phanh chân KT 100x220x20 |
1 | Cái | Liên Xô | 149.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Lò xo kéo má phanh |
1 | Cái | Liên Xô | 56.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Rô tuyn chuyển hướng Zil-131 |
1 | Bộ | Liên Xô | 270.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Rơ le khởi động Zil-131 |
1 | Cái | Liên Xô | 425.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Dây đai máy phát C64 Zil-131 |
1 | Cái | Liên Xô | 220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Đệm cổ hút trước Ф24 |
1 | Cái | Liên Xô | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Đệm cổ hút sau Ф24 |
1 | Cái | Liên Xô | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Tuy ô đồng hồ báo áp suất dầu ZIL-131 |
1 | Cái | Liên Xô | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Bơm trợ lực lái Innova 4432-60360 |
1 | Chiếc | Nhật Bản | 2.690.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Đèn pha Innova 81170-0K310 |
2 | Chiếc | Nhật Bản | 2.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Thước lái Innova 4420-0K020 |
1 | Chiếc | Nhật Bản | 4.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Bộ mã phanh Innova 04465-YZZQ6 |
1 | Bộ | Nhật Bản | 1.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Giảm sóc trước Innova 48510-0K080 |
2 | Chiếc | Nhật Bản | 1.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Còi đĩa Innova Denso |
2 | Chiếc | Nhật Bản | 220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Dầu Total 7000 5W30 |
2 | Can | Hàn Quốc | 700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Lọc dầu Denso DL-S0013 |
2 | Cái | Thái Lan | 260.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Lọc gió động cơ Innova |
1 | Cái | Nhật Bản | 590.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Dầu phanh Dot 4 Total |
2 | Hộp | Hàn Quốc | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Lốp Casumina 600-14 |
2 | Chiếc | Việt Nam | 1.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Lốp Casumina 500-12 |
4 | Chiếc | Việt Nam | 900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Bloch lạnh Kia 1,25T HS15 |
1 | Chiếc | Hàn Quốc | 2.450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Mã phanh trước Kia 1,25T K2700 |
2 | Chiếc | Hàn Quốc | 285.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Mã phanh sau Kia 1,25T K2700 |
2 | Chiếc | Hàn Quốc | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại