Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0101362221 | CÔNG TY CỔ PHẦN ENTEC KỸ THUẬT NĂNG LƯỢNG |
7.922.663.628 VND | 7.922.663.628 VND | 130 ngày | 14/07/2023 |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn0400395666 | CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ HÀ GIANG PHƯỚC TƯỜNG | Nhà thầu xếp thứ hạng sau | |
2 | vn0400365598 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN TRƯỜNG GIANG | Không đáp ứng yêu cầu kỹ thuật | |
3 | vn0101261431 | Công ty Cổ phần Tập đoàn TOJI | Nhà thầu xếp thứ hạng sau | |
4 | vn0102373441 | Công ty Cổ phần Thương mại và Kỹ thuật Năng lượng Việt nam | Không đáp ứng yêu cầu kỹ thuật | |
5 | vn0401446585 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VẬT LIỆU ĐIỆN VÀ CƠ KHÍ ĐÀ NẴNG | Nhà thầu xếp thứ hạng sau | |
6 | vn4001062158 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐIỆN - TỰ ĐỘNG HÓA HAG | Nhà thầu xếp thứ hạng sau | |
7 | vn0401238306 | LIÊN DANH CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & KỸ THUẬT RGE VÀ CÔNG TY TNHH HẢI VÂN NAM | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & KỸ THUẬT RGE | Nhà thầu xếp thứ hạng sau |
8 | vn0400388299 | LIÊN DANH CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & KỸ THUẬT RGE VÀ CÔNG TY TNHH HẢI VÂN NAM | CÔNG TY TNHH HẢI VÂN NAM | Nhà thầu xếp thứ hạng sau |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tủ máy cắt hợp bộ 24kV 3 pha đặt trong nhà kèm phụ kiện đấu nối với cáp 24kV lộ ra; tủ phải liên kết thanh cái cứng 24kV được với tủ nối hiện có (tủ EVH-J14) |
4 | Tủ | Vui lòng tham khảo Bảng thông số kỹ thuật đính kèm E-HSDT | 451.755.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Bộ đếm sét SC13 có bộ đo dòng rò (kèm giá lắp đặt) |
97 | Bộ | Vui lòng tham khảo Bảng thông số kỹ thuật đính kèm E-HSDT | 5.181.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Dao cắt có tải 22kV kiểu kín LBS 24kV-630A-16kA/s trọn bộ (bao gồm tủ điều khiển, cáp tín hiệu và giá treo) không kèm BU |
12 | Bộ | Vui lòng tham khảo Bảng thông số kỹ thuật đính kèm E-HSDT | 108.240.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Dao cắt có tải 22kV kiểu kín LBS 24kV-630A-16kA/s trọn bộ (bao gồm tủ điều khiển, cáp tín hiệu và giá treo) kèm BU cấp nguồn |
2 | Bộ | Vui lòng tham khảo Bảng thông số kỹ thuật đính kèm E-HSDT | 123.420.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | BU cấp nguồn trọn bộ 22/0,4kV |
1 | Máy | Vui lòng tham khảo Bảng thông số kỹ thuật đính kèm E-HSDT | 15.180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Tủ nguồn một chiều 220VDC có 02 hệ thống thanh cái có phân đoạn và tự động chuyển nguồn, kèm thiết bị phụ kiện trọn bộ. |
3 | Tủ | Vui lòng tham khảo Bảng thông số kỹ thuật đính kèm E-HSDT | 266.888.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Chống sét van 96kV, loại 1 pha, 31,5kA/1s, 10kA, Class 3, kiểu ZnO (lắp trên ĐZ 110kV) kèm bộ đồng hồ đếm sét có bộ đo dòng rò và phụ kiện (khóa đỡ, máng kẹp…) |
149 | Bộ | Vui lòng tham khảo Bảng thông số kỹ thuật đính kèm E-HSDT | 25.460.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Chuỗi đỡ đơn dây dẫn AC-185/29 |
3 | Chuỗi | Vui lòng tham khảo Bảng thông số kỹ thuật đính kèm E-HSDT | 3.676.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Tạ chống rung cho dây dẫn 185/29 |
6 | Cái | Vui lòng tham khảo Bảng thông số kỹ thuật đính kèm E-HSDT | 213.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Tạ chống rung cho dây dẫn TCR-5,6 lắp cho dây
AC185/128 |
12 | Cái | Vui lòng tham khảo Bảng thông số kỹ thuật đính kèm E-HSDT | 338.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Khóa néo đơn dây dẫn ACSR-185/29 |
6 | Cái | Vui lòng tham khảo Bảng thông số kỹ thuật đính kèm E-HSDT | 325.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Ống nối dây ACSR-185 |
6 | Cái | Vui lòng tham khảo Bảng thông số kỹ thuật đính kèm E-HSDT | 188.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Khóa đỡ cáp quang KCQ |
1 | Cái | Vui lòng tham khảo Bảng thông số kỹ thuật đính kèm E-HSDT | 999.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Tạ chống rung cho dây cáp quang |
2 | Cái | Vui lòng tham khảo Bảng thông số kỹ thuật đính kèm E-HSDT | 283.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Aptomat 2P 220VDC-20A-16kA, tiếp điểm phụ (2NO+2NC) |
92 | Cái | Vui lòng tham khảo Bảng thông số kỹ thuật đính kèm E-HSDT | 756.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Hàng kẹp tép UK-5N , 400V-20A+ khóa hàng kẹp |
460 | Cái | Vui lòng tham khảo Bảng thông số kỹ thuật đính kèm E-HSDT | 13.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Rơle trung gian 220VDC-16A, tiếp điểm (2NO+2NC) |
46 | Cái | Vui lòng tham khảo Bảng thông số kỹ thuật đính kèm E-HSDT | 1.075.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Thanh ray lắp aptomat AT-2P-16A ; DIN RAIL-dài 25cm |
46 | Thanh | Vui lòng tham khảo Bảng thông số kỹ thuật đính kèm E-HSDT | 13.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại