Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0500142845 | Nguyễn Thị Việt |
369.839.000 VND | 369.839.000 VND | 10 ngày | 21/07/2023 |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn0104743828 | Nguyễn Thị Năm | Không đạt YCKT |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vải mộc Nam Định |
460 | M | Việt Nam | 24.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Vải phin Nam Định |
210 | M | Việt Nam | 27.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Găng tay vải BHLĐ |
370 | Đôi | Việt Nam | 7.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Găng tay sợi |
408 | Đôi | Việt Nam | 4.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Khẩu trang vải 3 lớp |
405 | Cái | Việt Nam | 9.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Khẩu trang hoạt tính chống độc |
375 | Cái | Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Băng dính trắng 5cm Mickey |
20 | Cuộn | Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Xà phòng ô mô |
63 | Kg | Việt Nam | 38.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Giẻ bảo quản |
540 | Kg | Việt Nam | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Giấy giáp mịn P240 |
738 | tờ | Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Giấy giáp vải A180 |
200 | M | Việt Nam | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Chổi sơn 3.1/2 |
514 | cái | Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Sơn chống rỉ Đại Bàng |
80 | Kg | Việt Nam | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Sơn cỏ úa (18) Đại Bàng |
1340 | Kg | Việt Nam | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Sơn ghi Đại Bàng |
330 | kg | Việt Nam | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Sơn trắng Đại Bàng |
180 | kg | Việt Nam | 51.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Sơn đen Đại Bàng |
238 | kg | Việt Nam | 68.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Dung môi Pu tin pha sơn |
670 | lít | Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Keo dán X66-600ml |
325 | hộp | Thái Lan | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Chất tẩy rỉ RP7 |
10 | hộp | Việt Nam | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Bàn chải sắt máy A-150 |
90 | Cái | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Đế xoa giấy giáp |
261 | cái | Việt Nam | 19.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Đá mài Ф100 Hải Dương |
18 | viên | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Que hàn 2,5mm Kim Tín |
10 | kg | Việt Nam | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Gỗ keo thành khí (2x0,2x0,04)m |
160 | thanh | Việt Nam | 74.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Gỗ keo thành khí (2x0,2x0,02)m |
985 | thanh | Việt Nam | 37.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Gỗ keo thành khí (0,6x0,06x0,04)m |
327 | thanh | Việt Nam | 7.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Gỗ keo thành khí (0,85x0,2x0,02)m |
312 | thanh | Việt Nam | 16.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Gỗ keo thành khí (1,42x0,04x0,06)m |
150 | thanh | Việt Nam | 16.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Gỗ keo thành khí (1,42x0,2x0,02)m |
160 | thanh | Việt Nam | 26.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Gỗ keo thành khí (1,2x0,02x0,05)m |
495 | thanh | Việt Nam | 6.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Gỗ keo thành khí (1,2x0,2x0,03)m |
386 | thanh | Việt Nam | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Gối đỡ gỗ trong hòm (0,4x0,35x0,04)m |
35 | Bộ | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Khóa đòn bẩy |
80 | Cái | Việt Nam | 11.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Đinh 3 phân |
81 | Kg | Việt Nam | 17.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Đinh bắn gỗ F30 |
27 | hộp | Việt Nam | 52.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Bu lông ốc vít bắt gối đỡ Ф10 |
110 | Bộ | Việt Nam | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Ốp cạnh hòm |
810 | Cái | Việt Nam | 1.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Đai sắt lặp là (20x2) dài 2 m |
450 | lá | Việt Nam | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Giấy dầu (20x1)m |
608 | cuộn | Việt Nam | 95.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại