Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0100519695 | CÔNG TY TNHH DÂY VÀ CÁP ĐIỆN THĂNG LONG |
864.603.652 VND | 0 VND | 20 ngày | 29/05/2023 |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | LBS kiểu hở-dầu-24kV-630A-16kA/s cách điện Polyme-CO bằng tay |
1 | Bộ | LBSO-24-61/Tuấn Ân/Việt Nam | 38.500.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
2 | FCO 35kV-100A-6kArms-Cách điện polymer |
3 | Bộ/1pha | FCO 3-1/Tuấn Ân/Việt Nam | 2.618.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
3 | Cáp điện vặn xoắn 0,6/1kV-2x25mm2 |
500 | Mét | VX2C03/Thăng Long/Việt Nam | 17.160 | Bảng chào giá hàng hóa |
4 | Cáp điện vặn xoắn 0,6/1kV-4x120mm2 |
300 | Mét | VX4C08/Thăng Long/Việt Nam | 133.100 | Bảng chào giá hàng hóa |
5 | Dây đồng bọc XLPE-20,2/35(38,5)kV-50mm2 |
30 | Mét | 1x50-35kV/LS-VINA/Việt Nam | 167.200 | Bảng chào giá hàng hóa |
6 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Cu/XLPE/PVC-4x16mm2 |
3000 | Mét | CEV4C31/Thăng Long/Việt Nam | 176.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
7 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Cu/XLPE/PVC-2x6mm2 |
3000 | Mét | CEV2C04/Thăng Long/Việt Nam | 38.940 | Bảng chào giá hàng hóa |
8 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Cu/XLPE/PVC-2x10mm2 |
300 | Mét | CEV2C05/Thăng Long/Việt Nam | 59.510 | Bảng chào giá hàng hóa |
9 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Cu/XLPE/PVC-1x10mm2 |
200 | Mét | CEV1C09/Thăng Long/Việt Nam | 28.600 | Bảng chào giá hàng hóa |
10 | MCB 1 cực 40A-230/400VAC-6kArms-Kiểu gài/Vặn vít |
200 | Cái | MS100-1PC40/Tuấn Ân/Việt Nam | 74.800 | Bảng chào giá hàng hóa |
11 | Ghíp nhôm A25-150, 3 bu lông |
36 | Cái | CAPC 25-150/Tuấn Ân/Việt Nam | 73.150 | Bảng chào giá hàng hóa |
12 | Sứ đỡ cách điện gốm-22kV-ty sứ |
20 | Bộ | R12.5ET150-600/Hoàng Liên Sơn/Việt Nam | 386.100 | Bảng chào giá hàng hóa |
13 | Sứ treo cách điện gốm-0,4kV-không ty |
500 | Cái | Việt Nam | 5.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
14 | Dây chì FCO 35kV-Loại K-3A |
3 | Cái | FL3KA23/Tuấn Ân/Việt Nam | 52.800 | Bảng chào giá hàng hóa |
15 | Đầu cốt M50 |
6 | Cái | C50-N/Tuấn Ân/Việt Nam | 41.800 | Bảng chào giá hàng hóa |
16 | Đầu cốt AM150 |
15 | Cái | CA150-N/Tuấn Ân/Việt Nam | 73.700 | Bảng chào giá hàng hóa |
17 | Kẹp đỡ cáp dùng cho cáp vặn xoắn 4*120 mm2 |
2 | Cái | KT-6/Tuấn Ân/Việt Nam | 71.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
18 | Dây tiếp địa ĐK10 |
18.51 | Kg | Việt Nam | 35.200 | Bảng chào giá hàng hóa |
19 | Xà XP3-ĐX (36.4 kg/bộ) |
3 | Bộ | Việt Nam | 1.298.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
20 | Xà XR-22kV (78.29 kg/bộ) |
1 | Bộ | Việt Nam | 2.783.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
21 | Xà XCD (62.81 kg/bộ) |
1 | Bộ | Việt Nam | 2.222.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
22 | Sàn thao tác (73.57 kg/bộ) |
1 | Bộ | Việt Nam | 2.618.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
23 | Thang trèo (37.31 kg/bộ) |
1 | Bộ | Việt Nam | 1.320.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
24 | Biển tên cầu dao phản quang |
1 | Cái | Việt Nam | 137.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
25 | Biển báo an toàn phản quang |
1 | Cái | Việt Nam | 99.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
26 | Cọc tiêu giao thông (700-800 mm có phản quang) |
14 | Cái | Việt Nam | 165.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
27 | Băng barie vạch chéo trắng-đỏ (Nilon - Bản rộng 70-80mm, Cuộn 100 mét |
12 | Cuộn | Việt Nam | 71.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
28 | Bình bột chữa cháy xách tay MFZL ABC 4kg (có tem dán) |
6 | Cái | Việt Nam | 473.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
29 | Bình bột chữa cháy xe đẩy MFZL ABC 35kg (có tem dán) |
1 | Cái | Việt Nam | 2.618.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
30 | Bình khí chữa cháy xách tay MT CO2 3kg (có tem dán) |
6 | Cái | Việt Nam | 726.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
31 | Khẩu trang lọc độc |
25 | Cái | Việt Nam | 188.100 | Bảng chào giá hàng hóa |
32 | Hộp 1 công tơ 3 pha-Trực tiếp-Composit |
100 | Cái | Việt Nam | 352.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
Đóng lại