Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0500235049 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM XUÂN HOÀ |
1.009.963.600 VND | 1.008.000.000 VND | 153 ngày | 03/07/2023 |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Generic 1 |
30000 | Viên | TNHH MTV dược phẩm DHG - Việt Nam | 360 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Generic 2 |
15000 | Viên | TNHH MTV dược phẩm DHG - Việt Nam | 720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Generic 3 |
1000 | Tuýp | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco - Việt Nam | 9.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Generic 4 |
1000 | Viên | TNHH MTV dược phẩm DHG - Việt Nam | 1.550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Generic 5 |
517 | Lọ | Hóa dược - Việt Nam | 3.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Generic 6 |
400 | Tube | Medipharco - Việt Nam | 7.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Generic 7 |
1000 | Lọ | Hóa dược - Việt Nam | 3.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Generic 8 |
500 | Lọ | Hóa dược - Việt Nam | 1.850 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Generic 9 |
15000 | Miếng | Hisamitsu Pharmaceutical - Việt Nam | 1.567 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Generic 10 |
6000 | Gói | Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Việt Nam | 2.460 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Generic 11 |
50000 | Viên | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco - Việt Nam | 540 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Generic 12 |
15000 | Gói | Beaufour Ipsen industrie - Pháp | 4.080 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Generic 13 |
5000 | Gói | Công ty CP hóa dược Việt Nam - Việt Nam | 1.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Generic 14 |
30000 | Ống | Sanofi S.p.A - Ý | 7.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Generic 15 |
700 | Lọ | Danapha - Việt Nam | 4.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Generic 16 |
15000 | Lọ | Hải Dương - Việt Nam | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Generic 17 |
1000 | Chai | Thành Phát - Việt Nam | 7.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Generic 18 |
30 | Chai | Laboratorio Aldo-Union, S.A - Tây Ban Nha | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Generic 19 |
21000 | Viên | Sanofi - Việt Nam | 2.436 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Generic 20 |
50000 | Viên | Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Việt Nam | 2.350 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Generic 21 |
12000 | Viên | Pierre Fabre Medicament production - Pháp | 2.849 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Generic 22 |
10000 | Viên | Quảng Bình - Việt Nam | 300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Generic 23 |
5000 | Viên | Công ty Cổ phần Sanofi Việt Nam - Việt Nam | 1.845 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Generic 24 |
20000 | Viên | Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Việt Nam | 4.045 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Generic 25 |
21000 | Viên | Mega Lifesciences Public Company Limited - Thái Lan | 3.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Generic 26 |
20000 | Viên | Hải Dương - Việt Nam | 320 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Generic 27 |
45000 | Viên | Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Việt Nam | 1.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Generic 28 |
578 | Lọ | Hisamitsu - Nhật Bản | 180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại