Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0305173790 | Liên danh Công ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Tp.Hồ Chí Minh – Công ty TNHH NP Energy – Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Xây dựng điện Di Tân (Viết tắt là: Liên danh TRADINCORP-NPE-DITAN). | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ KINH DOANH ĐIỆN LỰC THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
11.032.695.850 VND | 11.032.695.850 VND | 240 ngày | 19/06/2023 | |
2 | vn0313978372 | Liên danh Công ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Tp.Hồ Chí Minh – Công ty TNHH NP Energy – Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Xây dựng điện Di Tân (Viết tắt là: Liên danh TRADINCORP-NPE-DITAN). | CÔNG TY TNHH NP ENERGY |
11.032.695.850 VND | 11.032.695.850 VND | 240 ngày | 19/06/2023 | |
3 | vn0313033469 | Liên danh Công ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Tp.Hồ Chí Minh – Công ty TNHH NP Energy – Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Xây dựng điện Di Tân (Viết tắt là: Liên danh TRADINCORP-NPE-DITAN). | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG ĐIỆN DI TÂN |
11.032.695.850 VND | 11.032.695.850 VND | 240 ngày | 19/06/2023 |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn0104083642 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ EPT | E-HSDT được đánh giá xếp hạng 02 | |
2 | vn3600850734 | CÔNG TY CỔ PHẦN SAMETEL | E-HSDT không đáp ứng yêu cầu về kỹ thuật |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tủ hạ thế composite (0,4x0,3x1,0m) + thanh cái và phụ kiện (1 MCCB 3 pha 200A) |
55 | Tủ | NPE/VIỆT NAM | 18.054.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Tủ hạ thế composite (0,4x0,3x1,0m) + thanh cái và phụ kiện (1 MCCB 3 pha 250A) |
36 | Tủ | NPE/VIỆT NAM | 18.054.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Tủ hạ thế composite (0,4x0,3x1,0m) + thanh cái và phụ kiện (2 MCCB 3 pha 250A) |
41 | Tủ | NPE/VIỆT NAM | 21.212.620 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Tủ hạ thế composite (0,4x0,3x1,0m) có đo đếm gián tiếp (Vỏ+ TC+ 1 MCCB 250A+ 1 MCCB 200A) |
57 | Tủ | NPE/VIỆT NAM | 21.678.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Tủ hạ thế composite (0,4x0,3x1,0m) + thanh cái và phụ kiện (1 MCCB 3 pha 200A + 1 MCCB 3 pha 300A) |
19 | Tủ | NPE/VIỆT NAM | 25.129.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Tủ liên kết hạ thế composite (0,4x0,3x1,0m) + thanh cái và phụ kiện (1 MCCB 3 pha 300A + 1 MCCB 3 pha 250A) |
31 | Tủ | TÂM KHÔI/VIỆT NAM | 25.129.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Tủ liên kết hạ thế composite (0,4x0,3x1,0m) + thanh cái và phụ kiện (1 MCCB 3 pha 300A + 1 MCCB 3 pha 200A) |
15 | Tủ | TÂM KHÔI/VIỆT NAM | 25.129.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Tủ liên kết hạ thế composite (0,4x0,3x1,0m) + thanh cái và phụ kiện (2MCCB 3 pha 250A) |
19 | Tủ | TÂM KHÔI/VIỆT NAM | 21.212.620 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Vỏ tủ phân phối hạ thế composite (0,6 x 0,4 x 1,05) + thanh cái + 1MCCB400 + 4MCCB250A + phụ kiện |
1 | Tủ | TÂM KHÔI/VIỆT NAM | 41.434.360 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Tủ điện phân phối hạ thế dạng TPP (vỏ+TC+1MCCB250A; 9MCB-1P-63A, 3MCB-1P-100A) dạng 1 |
135 | Tủ | TÂM KHÔI/VIỆT NAM | 20.323.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Tủ điện phân phối hạ thế dạng TPP (vỏ+TC+1MCCB250A; 5MCB-1P-63A, 6MCB-1P-100A) dạng 2 |
34 | Tủ | TÂM KHÔI/VIỆT NAM | 20.796.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Tủ điện phân phối hạ thế dạng TPP (vỏ+TC+1MCCB250A; 5MCB-1P-63A, 9MCB-1P-100A) dạng 3 |
9 | Tủ | TÂM KHÔI/VIỆT NAM | 21.910.570 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Tủ điện liên kết hạ thế (vỏ+TC+2MCCB250A; 5MCB-1P-63A, 6MCB-1P-100A) dạng 4 |
28 | Tủ | NPE/VIỆT NAM | 23.953.710 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Tủ điện liên kết hạ thế (vỏ+TC+2MCCB250A; 12MCB-1P-100A) dạng 3 |
25 | Tủ | NPE/VIỆT NAM | 25.205.290 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Tủ điện liên kết hạ thế (vỏ+TC+2MCCB250A; 12MCB-1P-100A) dạng 5 |
6 | Tủ | TÂM KHÔI/VIỆT NAM | 25.205.290 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Vỏ tủ phân phối hạ thế composite (0,6 x 0,4 x 1,05) + thanh cái + 2MCCB250 + 2MCCB100A +9xMCB63A+ phụ kiện (dạng 4) |
3 | Tủ | TÂM KHÔI/VIỆT NAM | 35.455.310 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại