Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0107518394 | Liên danh nhà thầu AB-TV-CP-VINZA-TSM-PL | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ ĐA NGÀNH AN BÌNH |
14.720.122.000 VND | 14.720.122.000 VND | 120 ngày | 06/07/2023 | |
2 | vn0102326522 | Liên danh nhà thầu AB-TV-CP-VINZA-TSM-PL | CÔNG TY CỔ PHẦN TRIỆU VƯƠNG |
14.720.122.000 VND | 14.720.122.000 VND | 120 ngày | 06/07/2023 | |
3 | vn5701433018 | Liên danh nhà thầu AB-TV-CP-VINZA-TSM-PL | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT VÀ XÂY DỰNG CP |
14.720.122.000 VND | 14.720.122.000 VND | 120 ngày | 06/07/2023 | |
4 | vn0105879814 | Liên danh nhà thầu AB-TV-CP-VINZA-TSM-PL | CÔNG TY CỔ PHẦN VINZA |
14.720.122.000 VND | 14.720.122.000 VND | 120 ngày | 06/07/2023 | |
5 | vn0106419217 | Liên danh nhà thầu AB-TV-CP-VINZA-TSM-PL | CÔNG TY CỔ PHẦN TATSUMI |
14.720.122.000 VND | 14.720.122.000 VND | 120 ngày | 06/07/2023 | |
6 | vn0104522272 | Liên danh nhà thầu AB-TV-CP-VINZA-TSM-PL | Công ty TNHH Phong Lê |
14.720.122.000 VND | 14.720.122.000 VND | 120 ngày | 06/07/2023 |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn0105395771 | CĐQN-ĐÔNG BẮC-THE ONE VN | CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ ĐIỆN QUẢNG NINH | nhà thầu được xếp hạng thứ 3 trong danh sách các nhà thầu được xem xét xếp hạng |
2 | vn5701738845 | Liên danh nhà thầu Công ty TNHH Vật Tư Quảng Ninh, Công ty CP thiết bị Tân Việt Phát, Công ty CP thiết bị khai thác mỏ và Công ty CP Bateco Việt Nam | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ QUẢNG NINH | nhà thầu được xếp hạng thứ 2 trong danh sách các nhà thầu được xem xét xếp hạng |
3 | vn0107045620 | Liên danh nhà thầu Công ty TNHH Vật Tư Quảng Ninh, Công ty CP thiết bị Tân Việt Phát, Công ty CP thiết bị khai thác mỏ và Công ty CP Bateco Việt Nam | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ TÂN VIỆT PHÁT | nhà thầu được xếp hạng thứ 2 trong danh sách các nhà thầu được xem xét xếp hạng |
4 | vn0106571187 | Liên danh nhà thầu Công ty TNHH Vật Tư Quảng Ninh, Công ty CP thiết bị Tân Việt Phát, Công ty CP thiết bị khai thác mỏ và Công ty CP Bateco Việt Nam | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHAI THÁC MỎ | nhà thầu được xếp hạng thứ 2 trong danh sách các nhà thầu được xem xét xếp hạng |
5 | vn0105992880 | Liên danh nhà thầu Công ty TNHH Vật Tư Quảng Ninh, Công ty CP thiết bị Tân Việt Phát, Công ty CP thiết bị khai thác mỏ và Công ty CP Bateco Việt Nam | CÔNG TY CỔ PHẦN BATECO VIỆT NAM | nhà thầu được xếp hạng thứ 2 trong danh sách các nhà thầu được xem xét xếp hạng |
6 | vn0106005583 | CĐQN-ĐÔNG BẮC-THE ONE VN | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ ĐÔNG BẮC | nhà thầu được xếp hạng thứ 3 trong danh sách các nhà thầu được xem xét xếp hạng |
7 | vn0107312837 | CĐQN-ĐÔNG BẮC-THE ONE VN | CÔNG TY CỔ PHẦN THE ONE VIỆT NAM | nhà thầu được xếp hạng thứ 3 trong danh sách các nhà thầu được xem xét xếp hạng |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quạt gió 2 tầng cánh hướng trục (Công suất động cơ điện 30kW) |
5 | Cái | Trung quốc | 110.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Quạt gió liên hợp liền trục (Công suất động cơ điện 2x30kW) |
5 | Cái | Trung quốc | 151.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Quạt gió 2 tầng cánh hướng trục (Công suất động cơ điện 5,5kW) |
5 | Cái | Trung quốc | 44.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Quạt gió liên hợp liền trục (Công suất động cơ điện 2 x 45kW) |
3 | Cái | Trung quốc | 308.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Quạt khí nén |
2 | Cái | Đức | 308.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Bơm màng khí nén |
12 | Cái | Nhật bản | 32.450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Đầu đo khí CH4 |
32 | Cái | Ba Lan | 108.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Đầu đo khí CO |
10 | Cái | Ba Lan | 107.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Máy đo khí điện tử đa năng |
20 | Cái | Mỹ | 96.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Đồng hồ đo lưu lượng khí nén đường ống Φ114 |
15 | Cái | Trung quốc | 78.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Đồng hồ đo lưu lượng nước đường ống Φ350 |
5 | Cái | Pháp | 120.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Bộ hiệu chỉnh máy đo khí (hiệu chỉnh loại máy đo 5 loại khí) |
1 | Cái | Mỹ | 165.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Pa lăng khí nén 1,5 tấn |
2 | Cái | Pháp | 258.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Máy ảnh kỹ thuật số phòng nổ |
2 | Cái | Trung quốc | 111.111.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Máy nối băng lưu hóa B1000 |
1 | Cái | Trung quốc | 260.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Máy giặt công nghiệp |
1 | Cái | Trung quốc | 420.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Búa máy |
1 | Cái | Trung quốc | 565.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Lò nướng bánh mì |
1 | Cái | Trung quốc | 315.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Máy tiện cơ |
1 | Cái | Đài Loan | 550.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại