Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0108955559 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐIỆN NINH BÌNH |
351.802.000 VND | 351.802.000 VND | 10 ngày | 09/06/2023 |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn2500634791 | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN NĂNG LƯỢNG TMT | Nhà thầu xếp hạng thứ 6 | |
2 | vn0101816468 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN HÀN QUỐC | Nhà thầu xếp hạng thứ 2 | |
3 | vn0100519695 | CÔNG TY TNHH DÂY VÀ CÁP ĐIỆN THĂNG LONG | Nhà thầu xếp hạng thứ 4 | |
4 | vn0105548153 | CÔNG TY TNHH DÂY VÀ CÁP ĐIỆN TRƯỜNG THỊNH | Nhà thầu xếp hạng thứ 5 | |
5 | vn0500402645 | CÔNG TY TNHH DÂY VÀ CÁP ĐIỆN VẠN XUÂN | Nhà thầu xếp hạng thứ 3 |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Cu/XLPE/PVC-2x10mm2 |
3000 | Mét | CXV 2x10/Z43/Việt Nam | 49.940 | Bảng chào giá hàng hóa |
2 | Sứ néo cách điện gốm-0,4kV-Không kèm ty sứ |
800 | Cái | SQB/Việt Nam | 14.300 | Bảng chào giá hàng hóa |
3 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Cu/XLPE/PVC-1x10mm2 |
500 | Mét | CXV 1x10/Z43/Việt Nam | 23.870 | Bảng chào giá hàng hóa |
4 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Cu/XLPE/PVC-2x25mm2 |
500 | Mét | CXV 2x25/Z43/Việt Nam | 116.490 | Bảng chào giá hàng hóa |
5 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Cu/XLPE/PVC-4x16mm2 |
300 | Mét | CXV 4x16/Z43/Việt Nam | 142.340 | Bảng chào giá hàng hóa |
6 | Ghíp LV-IPC 120-120 (35-120/6-120)-Xuyên vỏ cách điện dày đến 3 mm-2 bu lông thép M6 |
200 | Cái | MĐ IPC 150-150/Mạnh Đạt/Việt Nam | 137.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
7 | Ghíp LV-IPC 95-95 (35-95/6-95)-Xuyên vỏ cách điện dày đến 3 mm-1 bu lông thép M6 |
100 | Cái | MĐ IPC 150-150/Mạnh Đạt/Việt Nam | 99.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
8 | Hộp 1 công tơ 3 pha-Trực tiếp-Composit |
30 | Cái | F8.5CK/Vinamech/Việt Nam | 462.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
9 | Hộp 4 công tơ 1 pha-Composit |
50 | Cái | H4CK/Vinamech/Việt Nam | 528.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
Đóng lại