aztest thi trac nghiem cho nhan vien

Gói thầu số 02: Thuốc generic

        Đang xem
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Mã TBMT
Đã xem
1
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói thầu số 02: Thuốc generic
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
9.874.040.000 VND
Ngày đăng tải
16:23 09/06/2023
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
1152/QĐ-BVNN-KD
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Bệnh viện Đa khoa Nông nghiệp
Ngày phê duyệt
09/06/2023
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu
Có liên kết

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên nhà thầu Giá trúng thầu Tổng giá lô (VND) Số mặt hàng trúng thầu Thao tác
1 vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 172.620.000 172.620.000 1 Xem chi tiết
2 vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 2.193.670.000 2.193.670.000 4 Xem chi tiết
3 vn0109035096 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM STABLED 197.400.000 197.400.000 1 Xem chi tiết
4 vn0302375710 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ 59.400.000 59.400.000 1 Xem chi tiết
5 vn0107742614 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI THỦY 184.000.000 184.000.000 1 Xem chi tiết
6 vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 145.000.000 145.000.000 1 Xem chi tiết
7 vn0400102091 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA 401.000.000 451.700.000 4 Xem chi tiết
8 vn1300382591 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE 335.200.000 344.400.000 1 Xem chi tiết
9 vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 963.120.000 961.920.000 3 Xem chi tiết
10 vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 700.000.000 700.000.000 1 Xem chi tiết
11 vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 1.352.400.000 1.352.400.000 1 Xem chi tiết
12 vn0104067464 Công ty cổ phần dược phẩm Gia Linh 350.000.000 350.000.000 1 Xem chi tiết
13 vn0101386261 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI MINH DÂN 25.290.000 26.040.000 1 Xem chi tiết
14 vn0102795203 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC Á CHÂU 67.500.000 67.500.000 1 Xem chi tiết
15 vn0101379881 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ÂU VIỆT 500.000.000 500.000.000 1 Xem chi tiết
16 vn0107763798 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH LINH 725.000.000 730.000.000 1 Xem chi tiết
Tổng cộng: 16 nhà thầu 8.371.600.000 8.436.050.000 24

Danh sách hàng hóa

Mã thuốc Tên thuốc/Tên thành phần của thuốc Tên hoạt chất GĐKLH hoặc GPNK Nước sản xuất Đơn vị tính Số lượng Thành tiền (VNĐ)
1 MG - Tan Inj. Acid amin + glucose + lipid (*) VN-21330-18 Hàn Quốc Túi 2.300 1.352.400.000
3 Bisostad 5 Bisoprolol VD-23337-15; QĐ duy trì hiệu lực SĐK đến ngày 21/12/2027 Việt Nam Viên 500.000 350.000.000
4 Budesonide Teva 0,5mg/2ml Budesonide VN-15282-12 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Anh Ống 30.000 360.000.000
5 Calci clorid 500mg/ 5ml Calci clorid dihydrat VD-22935-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Ống 30.000 25.290.000
6 Klacid Clarithromycin VN-16101-13 Indonesia Lọ 3.000 309.420.000
8 Elaria 100mg Diclofenac natri VN-20017-16 Cyprus Viên 5.000 67.500.000
9 Isaias Diosmin VD-28464-17 Việt Nam Viên 100.000 500.000.000
10 Dacolfort Diosmin + Hesperidin VD-30231-18 Việt Nam Viên 100.000 110.000.000
11 Daflon 1000mg 1000mg phân đoạn flavonoid vi hạt tinh chế ứng với: Diosmin 90% 900mg; Các flavonoid biểu thị bằng hesperidin 10% 100mg VN3-291-20 Pháp Viên 60.000 379.200.000
12 PERGLIM M-1. Glimepiride + Metformin hydrochloride VN-20806-17 kèm công văn số 10271/QLD-ĐK ngày 5/6/2018 V/v bổ sung qui cách đóng gói, thay đổi mẫu nhãn và công văn số 1008/QLD-ĐK ngày 06/02/2020 V/v thông báo thay đổi tên CSSX thuốc thành phẩm (không thay đổi địa điểm); quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) India Viên 400.000 1.040.000.000
13 Mixtard 30 FlexPen Insulin người rDNA (30% insulin hòa tan và 70% insulin isophane) QLSP-1056-17 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Pháp Bút tiêm 6.000 408.000.000
14 Bixebra 5 mg Ivabradin VN-22877-21 Slovenia Viên 100.000 725.000.000
16 Bivelox I.V 500mg/ 100ml Levofloxacin VD-33729-19 Việt Nam Chai 12.000 172.620.000
17 Dipartate Magnesi aspartat+ kali aspartat VD-26641-17 Việt Nam Viên 200.000 197.400.000
19 Neo-Tergynan Metronidazol + neomycin + nystatin VN-18967-15 Pháp Viên 5.000 59.400.000
20 Pinadine Inj Neostigmine methylsulfate VN-20064-16 Korea Ống 20.000 184.000.000
23 Noradrenaline Base Aguettant 1mg/ml Noradrenalin (dưới dạng Noradrenalintartrat) VN-20000-16 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) Pháp Ống 10.000 385.670.000
24 BFS-Noradrenaline 10mg Nor-epinephrin (Nor- adrenalin) VD-26771-17 Việt Nam Lọ 1.000 145.000.000
26 Cosaten Perindopril VD-18905-13. Gia hạn đến 30/12/2027. Số QĐ 854/QLD-ĐK Việt Nam Viên 100.000 74.000.000
27 BEATIL 4mg/5mg (Xuất xưởng: Gedeon Richter Plc.; Đ/c: Gyomroi út 19-21, Budapest, 1103, Hungary) Perindopril tert- butylamin; Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) VN-20510-17 Ba Lan Viên 80.000 335.200.000
28 Dalyric Pregabalin VD-25091-16. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 62/QĐ-QLD Việt Nam Viên 150.000 207.000.000
29 Vitamin K1 1mg/1ml Phytomenadion VD-18908-13. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 62/QĐ-QLD Việt Nam Ống 10.000 10.000.000
31 Ventolin Nebules Mỗi 2,5ml chứa: Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 2,5mg VN-20765-17 Úc Ống 60.000 274.500.000
34 Prismasol B0/ Khoang A chứa: Calcium chloride dihydrat; Magnesium clorid hexahydrat; Acid lactic. Khoang B chứa Sodium clorid; Sodium hydrogen carbonate. Dung dịch sau khi phối hợp khoang A và Khoang B chứa Calcium; Magnesium; Sodium, clorid, Lactat, hydrogen carbonat Dung dịch lọc máu liên tục (có hoặc không có chống đông bằng citrat; có hoặc không có chứa lactat) VN-21678-19 Ý Túi 1.000 700.000.000
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây