Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0101822863 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN VĂN THỐNG |
2.105.936.190,06 VND | 2.105.936.190 VND | 5 ngày | 21/06/2023 |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dây 2x2,5mm |
100 | M | Việt Nam | 16.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Dây 2x4mm |
100 | M | Việt Nam | 29.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Dây cước 1li |
200 | m | Việt Nam | 1.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Dây dẫn điện 1x1,5mm2 |
561 | m | Việt Nam | 5.660 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Dây dẫn điện 1x2,5mm2 |
938.4 | m | Việt Nam | 8.543 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Dây dẫn điện 1x4mm2 |
153 | m | Việt Nam | 12.735 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Dây dẫn điện 2x10mm2 |
18.5 | m | Việt Nam | 62.768 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Dây dẫn điện 2x16mm2 |
17.4 | m | Việt Nam | 95.499 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Dây dẫn điện 2x4mm2 |
163.2 | m | Việt Nam | 27.452 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Dây dẫn điện 4 ruột 4x16mm2 |
5.1 | m | Việt Nam | 183.872 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Dây dẫn điện 4x50 |
51 | m | Việt Nam | 495.934 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Dây đất M50 |
200 | M | Việt Nam | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Dây điện 2x0,75mm2 |
250 | m | Việt Nam | 5.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Dây điện 3 pha 4x25mm |
45 | M | Việt Nam | 209.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Dây phi đơ, cáp RG-6 |
300 | M | Việt Nam | 9.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Dây thép |
53 | kg | Việt Nam | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Dây thép D10mm |
71.3 | kg | Việt Nam | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Dây thép D12mm |
148.5 | kg | Việt Nam | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Dây tiếp đất cho từng thiết bị M10 |
200 | M | Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Dây tiếp đất cho từng thiết bị M16 |
150 | M | Việt Nam | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Đế cống BTCT D400; L = 1m |
40 | cái | Việt Nam | 90.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Đèn bão |
4 | cái | Việt Nam | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Đèn pin |
13 | cái | Việt Nam | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Đèn sát trần có chụp |
17 | bộ | Việt Nam | 333.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Đinh |
3.6 | kg | Việt Nam | 19.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Đinh 10cm |
50 | kg | Việt Nam | 19.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Đinh 6cm |
34.65 | kg | Việt Nam | 19.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Đinh đỉa |
10 | cái | Việt Nam | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Ga, ô xi hàn |
3 | Bình | Việt Nam | 450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Gạch Ceramic 120x400mm |
49 | m2 | Việt Nam | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Gạch chỉ |
672 | viên | Việt Nam | 1.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Gạch chỉ 6,5x10,5x22cm |
1512 | viên | Việt Nam | 1.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Gạch đỏ chống nóng |
169.4 | m2 | Việt Nam | 90.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Gạch lát Ceramic 250x250mm |
6.9 | m2 | Việt Nam | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Gạch lát Ceramic 400x400mm |
569 | m2 | Việt Nam | 160.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Gạch ốp tường 250x400mm |
59.4 | m2 | Việt Nam | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Găng tay cao su |
20 | đôi | Việt Nam | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Găng tay vải |
50 | đôi | Việt Nam | 6.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Gia cường mũi bậc cầu thang bằng đá granit tự nhiên kích thước 4x2cm |
92.2 | m | Việt Nam | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Giá đỡ máy |
2 | cái | Việt Nam | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Giáo thép |
84.3 | kg | Việt Nam | 16.712 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Giày BHLĐ Thượng Đình |
85 | đôi | Việt Nam | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Giấy dầu |
809 | m2 | Việt Nam | 8.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Giấy in A3 Bãi Bằng |
2 | gam | Việt Nam | 170.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Giấy in PAGI A4 |
20 | gam | Việt Nam | 70.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Gioăng cao su D400mm |
39 | cái | Việt Nam | 172.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Gỗ chống |
1.31 | m3 | Việt Nam | 3.410.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Gỗ ván |
0.61 | m3 | Việt Nam | 3.410.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Gỗ ván (cả nẹp) |
0.25 | m3 | Việt Nam | 3.410.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Gương soi |
2 | cái | Việt Nam | 630.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Hộp cáp 20x2 |
5 | Cái | Việt Nam | 800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Hộp cáp 50x2 |
3 | Cái | Việt Nam | 2.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Hộp đựng bình chữa cháy xách tay 600x550x180 |
6 | cái | Việt Nam | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Hộp nối, hộp phân dây, hộp automat <=60x60mm |
7 | cái | Việt Nam | 140.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Hộp nối, hộp phân dây, hộp automat <=60x80mm |
5 | cái | Việt Nam | 241.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Hộp số |
27 | cái | Việt Nam | 51.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Hộp và bóng đèn 1,2m (1 bóng) |
5 | bộ | Việt Nam | 211.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Hộp và bóng đèn 1,2m (2 bóng) |
12 | bộ | Việt Nam | 380.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Hộp và bóng đèn 1,2m (3 bóng) |
24 | bộ | Việt Nam | 624.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Keo Silicon |
20 | tuýp | Việt Nam | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Kép INOX D15 |
16 | cái | Việt Nam | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Kẹp kiểm tra |
2 | cát | Việt Nam | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Kìm cộng lực |
2 | cái | Việt Nam | 680.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Kìm điện VN |
10 | cái | Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Kim thu sét L=1,5m |
8 | cái | Việt Nam | 130.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Kính BHLĐ VN |
50 | cái | Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Lá chắn thép D200 |
11 | cái | Việt Nam | 450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Lan can inox cầu thang bằng ống Inox D50mm, nan ống D25mm, cao 0,8m |
10.76 | m | Việt Nam | 390.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Lan can inox hành lang bằng hộp Inox 50x50mm, nan hộp 25x25mm, cao 0,9m |
70.92 | m | Việt Nam | 390.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Lắp đặt đèn báo pha |
3 | cái | Việt Nam | 9.502 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Lắp đặt hộp giấy |
2 | cái | Việt Nam | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Lắp đặt xí bệt + vòi xịt |
2 | bộ | Việt Nam | 3.080.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Lạt nhựa, băng dính các loại |
10 | Túi | Việt Nam | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Lavabo+ vòi rửa+xiphong |
2 | bộ | Việt Nam | 2.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Li tô 3x3cm |
1.18 | m3 | Việt Nam | 2.142.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Lưỡi cắt |
6 | cái | Việt Nam | 1.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Màn hình Sam Sung 22in |
4 | cái | Việt Nam | 2.440.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Máng cáp |
1 | Cái | Việt Nam | 25.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Máng vữa |
20 | cái | Việt Nam | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Matít chèn khe |
264.1 | kg | Việt Nam | 71.512 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Máy bơm 3m3/h |
1 | ca | Việt Nam | 4.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Máy bơm 5m3/h |
2 | ca | Việt Nam | 5.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Máy bơm nước |
2 | cái | Việt Nam | 1.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Máy điều hòa 24000BTU |
2 | máy | Việt Nam | 20.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Máy tính Casio FX570 |
8 | cái | Việt Nam | 650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | MCB loại 1 cực 250V-10A, dòng cắt 4,5kA |
18 | cái | Việt Nam | 96.360 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | MCB loại 1 cực 250V-16A, dòng cắt 4,5kA |
16 | cái | Việt Nam | 96.360 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | MCB loại 1 cực 250V-20A, dòng cắt 4,5kA |
12 | cái | Việt Nam | 96.360 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | MCB loại 1 cực 250V-25A, dòng cắt 4,5kA |
2 | cái | Việt Nam | 96.360 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | MCB loại 2 cực 250V-20A, dòng cắt 6kA |
5 | cái | Việt Nam | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | MCB loại 2 cực 250V-25A, dòng cắt 6kA |
11 | cái | Việt Nam | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | MCB loại 2 cực 250V-32A, dòng cắt 6kA |
2 | cái | Việt Nam | 146.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | MCB loại 2 cực 250V-63A, dòng cắt 6kA |
3 | cái | Việt Nam | 167.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | MCB loại 2 cực 250V-80A, dòng cắt 6kA |
2 | cái | Việt Nam | 280.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | MCCB loại 3 cực 400V-100A, dòng cắt 25kA |
1 | cái | Việt Nam | 345.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | MCCB loại 3 cực 400V-50A, dòng cắt 18kA |
3 | cái | Việt Nam | 480.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Mỡ bôi trơn |
1.8 | kg | Việt Nam | 15.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Mồi nhử |
15 | hộp | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Mũ BHLĐ VN |
50 | cái | Việt Nam | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Mũi khoan |
20 | cái | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Nắp thông tắc D110 |
2 | cái | Việt Nam | 36.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | nắp thông tắc D76 |
2 | cái | Việt Nam | 13.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Nắp tôn lên mái KT 700x700 gồm phụ kiện+khóa |
1 | cái | Việt Nam | 600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Ngói 22 viên/m2 |
6249 | viên | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Ngói bò |
75 | viên | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Nhựa đường |
22.75 | kg | Việt Nam | 17.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Nối ren ngoài HDPE D25 |
2 | cái | Việt Nam | 14.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Nối ren ngoài PPR D25 |
4 | cái | Việt Nam | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Nối ren ngoài PPR D32 |
2 | cái | Việt Nam | 90.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Nối ren ngoài PPR D40 |
2 | cái | Việt Nam | 210.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Nối ren trong HDPE D25 |
2 | cái | Việt Nam | 14.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Nước uống đóng bình 20 lít |
50 | bình | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Ổ cắm đôi |
72 | cái | Việt Nam | 83.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Ổ cứng máy tính 1T |
4 | cái | Việt Nam | 2.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Ô xy |
2 | chai | Việt Nam | 88.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Ốc vít các loại |
5 | Túi | Việt Nam | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Ống bê tông D800mm |
40.6 | m | Việt Nam | 700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Ống các loại và dây dẫn điện |
12 | m | Việt Nam | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Ống lạnh PPR D25mm |
30.3 | m | Việt Nam | 26.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Ống lạnh PPR D32mm |
18.2 | m | Việt Nam | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Ống lạnh PPR D40mm |
22.3 | m | Việt Nam | 88.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Ống nhựa D20mm |
1091.4 | m | Việt Nam | 6.125 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Ống nhựa D32mm |
35.7 | m | Việt Nam | 18.797 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Ống nhựa D40mm |
5.1 | m | Việt Nam | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Ống nhựa HDPE D25mm |
10.1 | m | Việt Nam | 14.080 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | Ống nhựa phi 60 cho phido |
20 | cây | Việt Nam | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | Ống nhựa PVC D110mm |
30.3 | m | Việt Nam | 51.313 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | Ống nhựa PVC D34mm |
8.5 | m | Việt Nam | 8.545 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | Ống nhựa PVC D60mm |
110.1 | m | Việt Nam | 19.273 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | Ống nhựa PVC D76mm |
24.3 | m | Việt Nam | 27.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | Ống nhựa PVC D90mm, |
10.1 | m | Việt Nam | 28.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
132 | Ống nhựa xoắn Ф70/90 |
300 | M | Việt Nam | 58.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | Ống thép không gỉ D65mm |
3.1 | m | Việt Nam | 212.830 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | Phích nước |
10 | cái | Việt Nam | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | Quần áo BHLĐ |
15 | bộ | Việt Nam | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | Quạt công nghiệp VN |
2 | cái | Việt Nam | 1.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | Quạt trần |
27 | cái | Việt Nam | 560.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | Quạt treo tường |
1 | cái | Việt Nam | 430.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
139 | Que hàn |
72.1 | kg | Việt Nam | 22.880 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
140 | Quê hàn đồng |
6 | Kg | Việt Nam | 590.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
141 | Que hàn không rỉ |
0.1 | kg | Việt Nam | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
142 | Rắc co HDPE D25 |
1 | cái | Việt Nam | 26.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
143 | Rắc co PPR D25 |
3 | cái | Việt Nam | 52.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
144 | Rắc co PPR D32 |
1 | cái | Việt Nam | 73.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
145 | Rắc co PPR D40 |
2 | cái | Việt Nam | 84.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
146 | Sắt vuông đặc 12x12mm |
714.68 | kg | Việt Nam | 13.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
147 | Siêu điện |
5 | cái | Việt Nam | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
148 | Sika chống thấm |
129.4 | kg | Việt Nam | 90.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
149 | Sổ bìa cứng Hải Tiến |
20 | quyển | Việt Nam | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
150 | Sơn chống rỉ |
123.19 | kg | Việt Nam | 74.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
151 | Sơn lót chống kiềm |
472.09 | kg | Việt Nam | 108.304 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
152 | Sơn lót ngoài nhà |
167 | kg | Việt Nam | 108.304 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
153 | Sơn trong nhà |
692.05 | kg | Việt Nam | 48.939 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
154 | T INOX D15 |
6 | cái | Việt Nam | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
155 | T PPR D32x25 |
2 | cái | Việt Nam | 16.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
156 | T PPR D40 |
1 | cái | Việt Nam | 37.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
157 | T PPR D40x25 |
2 | cái | Việt Nam | 37.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
158 | T PPR D40x32 |
1 | cái | Việt Nam | 37.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
159 | T vuông HDPE D25 |
2 | cái | Việt Nam | 9.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
160 | T vuông PVC D110 |
2 | cái | Việt Nam | 53.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
161 | T vuông PVC D60 |
2 | cái | Việt Nam | 12.850 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
162 | T vuông PVC D76 |
2 | cái | Việt Nam | 21.720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
163 | T Y D110x60 |
2 | cái | Việt Nam | 41.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
164 | T Y D90 |
2 | cái | Việt Nam | 39.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
165 | T Y PVC D110 |
3 | cái | Việt Nam | 53.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
166 | T Y PVC D76 |
4 | cái | Việt Nam | 31.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
167 | T Y PVC D76x42 |
2 | cái | Việt Nam | 16.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
168 | T Y PVC D90x76 |
2 | cái | Việt Nam | 38.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
169 | T Y thông tắc D110 |
2 | cái | Việt Nam | 59.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
170 | T Y thông tắc D90 |
2 | cái | Việt Nam | 39.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
171 | Tấm thạch cao 9mm |
6.98 | m2 | Việt Nam | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
172 | Tăng đơ (làm trần thạch cao) |
18 | cái | Việt Nam | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
173 | Thang cáp điện |
1 | Cái | Việt Nam | 20.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
174 | Thang cáp nhập trạm |
1 | Cái | Việt Nam | 15.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
175 | Thanh đồng tủ điện |
2 | Cái | Việt Nam | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
176 | Thanh liên kết U trên với U dưới |
25 | cái | Việt Nam | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
177 | Thanh treo (V nhỏ) |
18 | thanh | Việt Nam | 1.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
178 | Thanh U dưới |
7 | thanh | Việt Nam | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
179 | Thanh U trên |
4 | thanh | Việt Nam | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
180 | Át to mát 1 pha 32A( NF32-SV) |
2 | Cái | Việt Nam | 1.078.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
181 | Thanh V 25x25 |
2 | thanh | Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
182 | Át to mát 1 pha 32A( NF63-SV) |
2 | Cái | Việt Nam | 1.078.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
183 | Thép đen tấm 3mm |
300 | kg | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
184 | Át to mát 3 pha 63A( NF63-SV) |
2 | Cái | Việt Nam | 1.642.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
185 | Thép Fi 25 |
703.3 | kg | Việt Nam | 16.115 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
186 | Bàn dập ghim DELI No0395 |
5 | cái | Việt Nam | 320.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
187 | Thép hình |
6033 | kg | Việt Nam | 16.445 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
188 | Băng dính trắng |
50 | cuộn | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
189 | Thép hộp mạ kẽm |
557.29 | kg | Việt Nam | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
190 | Bảng đồng cho bãi đất |
2 | Cái | Việt Nam | 600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
191 | Thép I |
5 | m | Việt Nam | 13.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
192 | Băng keo lưới |
12.9 | m | Việt Nam | 1.333 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
193 | Thép tròn D<=18mm |
9.2 | kg | Việt Nam | 16.115 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
194 | Băng tan |
56 | cuộn | Việt Nam | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
195 | Thép tròn D>10mm |
262.65 | kg | Việt Nam | 16.115 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
196 | Bạt dứa 2 mặt |
400 | m2 | Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
197 | Thép tròn fi <=10mm |
106.1 | kg | Việt Nam | 16.170 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
198 | Bật sắt D10mm |
104 | cái | Việt Nam | 2.060 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
199 | Thùng nhựa chứa nước |
6 | cái | Việt Nam | 230.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
200 | Bể chứa nước Inox 1,5m3 |
1 | bể | Việt Nam | 5.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
201 | Thước dây 50m TQ |
5 | cái | Việt Nam | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
202 | Biển tên công trình |
3 | cái | Việt Nam | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
203 | Thước nhôm 5m |
14 | cái | Việt Nam | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
204 | Bình bọt khí CO2 MT3, loại bình 3kg |
6 | bộ | Việt Nam | 522.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
205 | Tiêu lệnh phòng cháy chữa cháy |
6 | bộ | Việt Nam | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
206 | Bình bột MZF-4 cứu hỏa, loại bình 4kg |
12 | bộ | Việt Nam | 330.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
207 | Trụ Inox D80x1,8x1000 cầu thang, bao gồm lắp dựng hoàn chỉnh |
1 | bộ | Việt Nam | 850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
208 | Bình xe đẩy MT35 |
1 | bình | Việt Nam | 1.897.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
209 | Tủ cáp 100x2 |
1 | Cái | Việt Nam | 3.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
210 | Bồn nước Sơn Hà 1m3 |
1 | cái | Việt Nam | 3.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
211 | Tủ cáp 500x2 |
1 | Cái | Việt Nam | 7.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
212 | Bóng điện tròn 200W |
20 | cái | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
213 | Tủ điện 600x300x150cm |
2 | bộ | Việt Nam | 2.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
214 | Bột đá |
200 | kg | Việt Nam | 1.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
215 | Tủ điện phòng tổng đài |
1 | Cái | Việt Nam | 5.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
216 | Bu lông M12 |
232 | cái | Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
217 | Tủ rack 42U |
1 | Tủ | Việt Nam | 26.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
218 | Bu lông M20x 80 |
276 | cái | Việt Nam | 6.632 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
219 | Ủng cao su |
20 | đôi | Việt Nam | 80.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
220 | Búa đinh |
5 | cái | Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
221 | Vải đay |
215.3 | m2 | Việt Nam | 10.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
222 | Búa tạ |
6 | cái | Việt Nam | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
223 | Van chặn 2 chiều PPR D32 |
1 | cái | Việt Nam | 245.140 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
224 | Bút bi |
4 | hộp | Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
225 | Van chặn HDPE D25 |
2 | cái | Việt Nam | 46.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
226 | Bút xóa |
15 | cái | Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
227 | Van phao điện D20 |
1 | cái | Việt Nam | 46.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
228 | Cáp đồng 10x2 |
500 | M | Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
229 | Van ren 1 chiều PPR D25 |
2 | cái | Việt Nam | 46.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
230 | Cáp đồng 20x2 |
500 | M | Việt Nam | 53.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
231 | Van ren 1 chiều PPR D40 |
1 | cái | Việt Nam | 363.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
232 | Cáp đồng 50x2 |
500 | M | Việt Nam | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
233 | Van ren 2 chiều PPR D25 |
1 | cái | Việt Nam | 46.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
234 | Cáp mạng Cat6 |
3 | Cuộn | Việt Nam | 2.852.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
235 | Van ren 2 chiều PPR D32 |
1 | cái | Việt Nam | 245.140 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
236 | Cáp quang |
500 | M | Việt Nam | 14.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
237 | Van ren 2 chiều PPR D40 |
1 | cái | Việt Nam | 363.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
238 | Cát |
176.6 | m3 | Việt Nam | 407.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
239 | Vật tư cáp quang, hàn cáp |
1 | VT | Việt Nam | 6.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
240 | Cát mịn ML = 1,5 - 2,0 |
17 | m3 | Việt Nam | 407.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
241 | Xà beng 1,2m |
3 | cái | Việt Nam | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
242 | Cát mịn ML=0,7 ÷ 1,4 |
31.75 | m3 | Việt Nam | 407.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
243 | Xăng |
38.4 | kg | Việt Nam | 14.620 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
244 | Cát mịn Ml=1,5-2,0 |
13.2 | m3 | Việt Nam | 407.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
245 | Cọc đồng dài 2,5m |
24 | cái | Việt Nam | 1.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
246 | Cát vàng |
97.9 | m3 | Việt Nam | 440.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
247 | Dây đồng M95 |
100 | m | Việt Nam | 210.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
248 | Chắn rác D60 |
11 | cái | Việt Nam | 80.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
249 | Dây đồng M70 |
25 | m | Việt Nam | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
250 | Chao chụp đèn sát trần |
17 | cái | Việt Nam | 27.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
251 | Xe cải tiến |
4 | cái | Việt Nam | 2.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
252 | Chậu tiểu nam |
2 | bộ | Việt Nam | 1.475.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
253 | Xe rùa |
7 | cái | Việt Nam | 500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
254 | Chổi tre |
30 | cái | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
255 | Xẻng |
6 | cái | Việt Nam | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
256 | Cọc chống sét |
15 | cái | Việt Nam | 1.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
257 | Xi măng PC30 |
74722.3 | kg | Việt Nam | 1.430 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
258 | Côn nhựa hàn D125mm |
11 | cái | Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
259 | Xi măng PC40 |
134.8 | kg | Việt Nam | 1.480 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
260 | Côn nhựa hàn D76mm |
9 | cái | Việt Nam | 14.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
261 | Xi măng trắng |
108.1 | kg | Việt Nam | 4.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
262 | Côn PPR D32x25 |
2 | cái | Việt Nam | 6.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
263 | Xô cao su |
20 | cái | Việt Nam | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
264 | Côn PPR D40x32 |
1 | cái | Việt Nam | 9.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
265 | Côn PVC D110x76 |
1 | cái | Việt Nam | 17.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
266 | Côn PVC D76x42 |
1 | cái | Việt Nam | 7.820 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
267 | Côn PVC D90x76 |
3 | cái | Việt Nam | 12.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
268 | Công tắc 2 chiều loại 250/10A + đế âm |
2 | cái | Việt Nam | 89.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
269 | Công tắc 1 hạt |
15 | cái | Việt Nam | 42.130 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
270 | Công tắc 2 hạt |
5 | cái | Việt Nam | 65.890 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
271 | Cột an ten đối không 6m |
6 | Cái | Việt Nam | 2.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
272 | Cột an ten tam giác 9m |
2 | Cái | Việt Nam | 10.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
273 | Cột an ten tam giác18m |
1 | Cái | Việt Nam | 25.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
274 | Crepin D25 |
1 | cái | Việt Nam | 24.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
275 | Cửa đi 1 cánh mở quay nhựa lõi thép, kính màu trà dày 6,38mm (Đã bao gồm phụ kiện: chốt, khóa, tay co,) |
39.53 | m2 | Việt Nam | 3.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
276 | Cửa đi 2 cánh mở quay nhựa lõi thép, kính màu trà dày 6,38mm (Đã bao gồm phụ kiện: chốt, khóa, tay co,) |
19.44 | m2 | Việt Nam | 3.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
277 | Cửa sổ nhựa lõi thép, kính màu trà dày 6,38mm, 1 cánh mở hất (diện tích <1m2: đơn giá tăng thêm 20%) (Đã bao gồm phụ kiện: chốt, khóa, tay co,) |
0.7 | m2 | Việt Nam | 3.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
278 | Cửa sổ nhựa lõi thép, kính màu trà dày 6,38mm, 2 cánh mở quay (Đã bao gồm phụ kiện: chốt, khóa, tay co,) |
51.84 | m2 | Việt Nam | 3.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
279 | Cuốc bàn |
20 | cái | Việt Nam | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
280 | Cút nhựa hàn D60mm |
21 | cái | Việt Nam | 7.320 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
281 | Cút vuông HDPE 25mm |
2 | cái | Việt Nam | 24.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
282 | Cút vuông PPR D25 |
2 | cái | Việt Nam | 7.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
283 | Cút vuông PPR D32 |
4 | cái | Việt Nam | 10.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
284 | Cút vuông PPR D40 |
2 | cái | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
285 | Cút vuông PVC D60 |
2 | cái | Việt Nam | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
286 | Cút xiên PVC D110 |
10 | cái | Việt Nam | 36.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
287 | Cút xiên PVC D60 |
2 | cái | Việt Nam | 8.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
288 | Cút xiên PVC D76 |
18 | cái | Việt Nam | 14.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
289 | Cút xiên PVC D90 |
3 | cái | Việt Nam | 19.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
290 | Đá 1x2 |
9.2 | m3 | Việt Nam | 363.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
291 | Đá 2x4 |
102 | m3 | Việt Nam | 330.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
292 | Đá cắt bê tông |
2 | viên | Việt Nam | 15.810 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
293 | Đá dăm 4x6 |
37.4 | m3 | Việt Nam | 308.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
294 | Đá granít tự nhiên |
64.9 | m2 | Việt Nam | 806.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
295 | Đá mài |
2 | cái | Việt Nam | 15.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
296 | Đá mài to |
5 | cái | Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
297 | Dao tông |
10 | cái | Việt Nam | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
298 | Đất đèn |
9.4 | kg | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại