Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0102613767 | CÔNG TY TNHH TUẤN ÂN HÀ NỘI |
427.432.074,41 VND | 427.431.144 VND | 40 ngày | 20/06/2023 |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Ruột đồng - 1x35mm2- Không lớp giáp bảo vệ |
7 | M | Việt Nam | 89.320 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Xà rẽ cột đơn 22kV |
205.95 | Kg | Việt Nam | 32.340 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Xà néo cột đơn sứ chuỗi 22kV |
264.6 | Kg | Việt Nam | 32.340 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Xà đỡ vượt sứ đứng 22kV |
101.8 | Kg | Việt Nam | 32.340 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Xà néo kép dọc sứ chuỗi 22kV |
94.24 | Kg | Việt Nam | 32.340 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Xà néo kép ngang sứ chuỗi 22kV |
89.56 | Kg | Việt Nam | 32.340 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Xà rẽ cột kép ngang sứ đúng 22kV |
90.97 | Kg | Việt Nam | 32.340 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Đầu cốt đồng nhôm AM70 |
3 | Cái | Tuấn Ân/VN | 47.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Đầu cốt đồng M35 |
7 | Cái | Tuấn Ân/VN | 43.560 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Dây buộc định hình Composite cổ sứ gốm đơn cho dây bọc 24, 35kV có đường kính cả vỏ bọc 27,97-33,02mm |
7 | cái | Polymer Alpha/VN | 131.780 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Nắp chụp cực chống sét van Silicon (1 bộ 3 pha) |
3 | bộ 3 pha | Tuấn Ân/VN | 234.190 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Ghíp 3 bu lông A50-240 |
198 | cái | Tuấn Ân/VN | 92.620 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Đèn báo sự cố |
9 | bộ (1 pha) | Schnerder/Pháp | 12.705.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Cầu chì tự rơi FCO-22kV - 100A |
21 | bộ/1pha | Tuấn Ân/VN | 2.017.070 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Chụp hàm trên cầu chì tự rơi |
21 | cái | Tuấn Ân/VN | 87.120 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Chụp hàm dưới cầu chì tự rơi |
21 | cái | Tuấn Ân/VN | 87.120 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Chụp sứ chống sét van |
21 | cái | Tuấn Ân/VN | 59.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Dây buộc cổ sứ |
45 | cái | Polymer Alpha/VN | 131.780 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Dây đồng bọc XLPE 12,7/22(24kV)-1x50mm2 |
90 | m | Việt Nam | 140.030 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Dây đồng mềm M35 |
36 | m | Việt Nam | 138.270 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Ghíp nhôm 3bulong |
12 | cái | Tuấn Ân/VN | 92.620 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Đầu cốt đồng 50 |
84 | cái | Tuấn Ân/VN | 43.560 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Đầu cốt đồng 35 |
48 | cái | Tuấn Ân/VN | 33.770 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Đầu cốt đồng nhôm AM-185 |
4 | cái | Tuấn Ân/VN | 96.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Đầu cốt đồng nhôm AM-120 |
24 | cái | Tuấn Ân/VN | 71.830 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Đầu cốt đồng nhôm AM-95 |
8 | cái | Tuấn Ân/VN | 56.650 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Xà đỡ cầu chỉ tự rơi và chống sét van tim 2,6m (59,85kg/bộ) |
4 | bộ | Việt Nam | 2.200.330 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Ghế cách điện tim 2,6m (229,06g/bộ) |
1 | bộ | Việt Nam | 8.421.490 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Giá đỡ cáp hạ thế mặt máy 1 (24,8kg/bộ) |
4 | bộ | Việt Nam | 911.790 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Giá đỡ cáp hạ thế mặt máy 2 (5,07kg/bộ) |
1 | bộ | Việt Nam | 186.340 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Giá đỡ cáp xuất tuyến (10,79kg/bộ) |
5 | bộ | Việt Nam | 396.660 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Biển tên trạm, biển báo an toàn |
30 | cái | Việt Nam | 217.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Khóa cửa |
11 | cái | Việt Nam | 87.120 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Chống chim chuột 600x500 (mm) |
8 | cái | Việt Nam | 326.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Chống chim chuột 600x300 (mm) |
3 | cái | Việt Nam | 272.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Bóng đèn Led 20W |
1 | cái | Việt Nam | 172.040 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Cu/PVC/PVC-2x1mm2 |
50 | m | Việt Nam | 12.430 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Máng gen 14x8 mm |
40 | m | Việt Nam | 8.690 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Công tắc đèn |
5 | cái | Việt Nam | 46.310 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Cát vàng |
25.35 | m3 | Việt Nam | 499.840 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Đá 4x6 |
2.433 | m3 | Việt Nam | 282.040 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Nước |
15532 | lít | Việt Nam | 6 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Xi măng PC30 |
22989 | kg | Việt Nam | 1.210 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Đá 2x4 |
38.747 | m3 | Việt Nam | 321.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Cát đổ nền |
21.085 | m3 | Việt Nam | 104.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Gạch chỉ 6,5x10,5x22cm |
19578.54 | viên | Việt Nam | 1.320 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Cát mịn ML=1,5-2,0 |
9.98 | m3 | Việt Nam | 499.840 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Cát mịn ML=0,7-1,4 |
18.42 | m3 | Việt Nam | 499.840 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Sơn lót sắt thép tường |
136.076 | kg | Việt Nam | 88.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Sơn trong nhà |
51.667 | kg | Việt Nam | 102.850 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Sơn ngoài nhà |
165.424 | kg | Việt Nam | 79.090 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Dây thép |
18 | kg | Việt Nam | 20.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Thép tròn D<=10mm |
208.6 | kg | Việt Nam | 16.390 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Que hàn |
1.573 | kg | Việt Nam | 21.560 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Thép tròn D<=18mm |
170.9 | kg | Việt Nam | 16.280 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Thép tròn D>18mm |
710.7 | kg | Việt Nam | 16.170 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Thép tròn D>10mm |
174.7 | kg | Việt Nam | 16.280 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Sơn lót sắt thép |
2.9 | kg | Việt Nam | 76.230 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Sơn phủ |
5.4 | kg | Việt Nam | 82.060 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | + Giẻ lau |
50.34 | kg | Việt Nam | 2.640 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | + Giấy ráp |
21 | m2 | Việt Nam | 14.630 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | + Đá mài |
27 | viên | Việt Nam | 16.280 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | + Chổi sơn |
30 | cái | Việt Nam | 17.380 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | + Cây lăn sơn |
4 | cái | Việt Nam | 59.840 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại