aztest thi trac nghiem cho nhan vien

Gói thầu số 01/SCL/2023: Mua sắm vật tư thuộc các công trình sửa chữa lớn năm 2023 Công ty Điện lực Thạch Thất

        Đang xem
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Mã TBMT
Đã xem
0
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói thầu số 01/SCL/2023: Mua sắm vật tư thuộc các công trình sửa chữa lớn năm 2023 Công ty Điện lực Thạch Thất
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
456.633.184 VND
Giá dự toán
434.888.746 VND
Ngày đăng tải
14:50 16/06/2023
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Phương thức LCNT
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
1337/QĐ-PCTHACHTHAT
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Công ty Điện lực Thạch Thất
Ngày phê duyệt
15/06/2023
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu
Có liên kết

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND)1 Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn0102613767

CÔNG TY TNHH TUẤN ÂN HÀ NỘI

427.432.074,41 VND 427.431.144 VND 40 ngày 20/06/2023

Bảng giá dự thầu của hàng hóa: Xem chi tiết

STT Danh mục hàng hóa Khối lượng Đơn vị tính Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) Tên chương
1
Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Ruột đồng - 1x35mm2- Không lớp giáp bảo vệ
7 M Việt Nam 89.320 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
2
Xà rẽ cột đơn 22kV
205.95 Kg Việt Nam 32.340 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
3
Xà néo cột đơn sứ chuỗi 22kV
264.6 Kg Việt Nam 32.340 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
4
Xà đỡ vượt sứ đứng 22kV
101.8 Kg Việt Nam 32.340 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
5
Xà néo kép dọc sứ chuỗi 22kV
94.24 Kg Việt Nam 32.340 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
6
Xà néo kép ngang sứ chuỗi 22kV
89.56 Kg Việt Nam 32.340 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
7
Xà rẽ cột kép ngang sứ đúng 22kV
90.97 Kg Việt Nam 32.340 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
8
Đầu cốt đồng nhôm AM70
3 Cái Tuấn Ân/VN 47.960 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
9
Đầu cốt đồng M35
7 Cái Tuấn Ân/VN 43.560 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
10
Dây buộc định hình Composite cổ sứ gốm đơn cho dây bọc 24, 35kV có đường kính cả vỏ bọc 27,97-33,02mm
7 cái Polymer Alpha/VN 131.780 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
11
Nắp chụp cực chống sét van Silicon (1 bộ 3 pha)
3 bộ 3 pha Tuấn Ân/VN 234.190 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
12
Ghíp 3 bu lông A50-240
198 cái Tuấn Ân/VN 92.620 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
13
Đèn báo sự cố
9 bộ (1 pha) Schnerder/Pháp 12.705.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
14
Cầu chì tự rơi FCO-22kV - 100A
21 bộ/1pha Tuấn Ân/VN 2.017.070 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
15
Chụp hàm trên cầu chì tự rơi
21 cái Tuấn Ân/VN 87.120 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
16
Chụp hàm dưới cầu chì tự rơi
21 cái Tuấn Ân/VN 87.120 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
17
Chụp sứ chống sét van
21 cái Tuấn Ân/VN 59.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
18
Dây buộc cổ sứ
45 cái Polymer Alpha/VN 131.780 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
19
Dây đồng bọc XLPE 12,7/22(24kV)-1x50mm2
90 m Việt Nam 140.030 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
20
Dây đồng mềm M35
36 m Việt Nam 138.270 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
21
Ghíp nhôm 3bulong
12 cái Tuấn Ân/VN 92.620 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
22
Đầu cốt đồng 50
84 cái Tuấn Ân/VN 43.560 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
23
Đầu cốt đồng 35
48 cái Tuấn Ân/VN 33.770 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
24
Đầu cốt đồng nhôm AM-185
4 cái Tuấn Ân/VN 96.910 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
25
Đầu cốt đồng nhôm AM-120
24 cái Tuấn Ân/VN 71.830 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
26
Đầu cốt đồng nhôm AM-95
8 cái Tuấn Ân/VN 56.650 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
27
Xà đỡ cầu chỉ tự rơi và chống sét van tim 2,6m (59,85kg/bộ)
4 bộ Việt Nam 2.200.330 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
28
Ghế cách điện tim 2,6m (229,06g/bộ)
1 bộ Việt Nam 8.421.490 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
29
Giá đỡ cáp hạ thế mặt máy 1 (24,8kg/bộ)
4 bộ Việt Nam 911.790 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
30
Giá đỡ cáp hạ thế mặt máy 2 (5,07kg/bộ)
1 bộ Việt Nam 186.340 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
31
Giá đỡ cáp xuất tuyến (10,79kg/bộ)
5 bộ Việt Nam 396.660 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
32
Biển tên trạm, biển báo an toàn
30 cái Việt Nam 217.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
33
Khóa cửa
11 cái Việt Nam 87.120 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
34
Chống chim chuột 600x500 (mm)
8 cái Việt Nam 326.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
35
Chống chim chuột 600x300 (mm)
3 cái Việt Nam 272.250 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
36
Bóng đèn Led 20W
1 cái Việt Nam 172.040 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
37
Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Cu/PVC/PVC-2x1mm2
50 m Việt Nam 12.430 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
38
Máng gen 14x8 mm
40 m Việt Nam 8.690 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
39
Công tắc đèn
5 cái Việt Nam 46.310 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
40
Cát vàng
25.35 m3 Việt Nam 499.840 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
41
Đá 4x6
2.433 m3 Việt Nam 282.040 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
42
Nước
15532 lít Việt Nam 6 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
43
Xi măng PC30
22989 kg Việt Nam 1.210 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
44
Đá 2x4
38.747 m3 Việt Nam 321.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
45
Cát đổ nền
21.085 m3 Việt Nam 104.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
46
Gạch chỉ 6,5x10,5x22cm
19578.54 viên Việt Nam 1.320 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
47
Cát mịn ML=1,5-2,0
9.98 m3 Việt Nam 499.840 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
48
Cát mịn ML=0,7-1,4
18.42 m3 Việt Nam 499.840 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
49
Sơn lót sắt thép tường
136.076 kg Việt Nam 88.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
50
Sơn trong nhà
51.667 kg Việt Nam 102.850 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
51
Sơn ngoài nhà
165.424 kg Việt Nam 79.090 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
52
Dây thép
18 kg Việt Nam 20.680 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
53
Thép tròn D<=10mm
208.6 kg Việt Nam 16.390 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
54
Que hàn
1.573 kg Việt Nam 21.560 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
55
Thép tròn D<=18mm
170.9 kg Việt Nam 16.280 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
56
Thép tròn D>18mm
710.7 kg Việt Nam 16.170 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
57
Thép tròn D>10mm
174.7 kg Việt Nam 16.280 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
58
Sơn lót sắt thép
2.9 kg Việt Nam 76.230 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
59
Sơn phủ
5.4 kg Việt Nam 82.060 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
60
+ Giẻ lau
50.34 kg Việt Nam 2.640 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
61
+ Giấy ráp
21 m2 Việt Nam 14.630 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
62
+ Đá mài
27 viên Việt Nam 16.280 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
63
+ Chổi sơn
30 cái Việt Nam 17.380 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
64
+ Cây lăn sơn
4 cái Việt Nam 59.840 Bảng giá dự thầu của hàng hóa

Đóng lại

aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây