Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0401823561 | CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y TẾ THANH LỘC PHÁT |
1.168.117.500 VND | 1.168.117.500 VND | 12 tháng | 12/06/2023 |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Sterilon (Nylon) 4/0 dài 75cm. kim tam giác 3/8C 18mm |
1000 | Sợi | Unilene /Peru | 11.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polycol 1dài 90cm. kim tròn 1/2C 40mm |
300 | Sợi | Unilene /Peru | 39.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polycol 2/0 dài 75cm. kim tròn 1/2C 26mm |
300 | Sợi | Unilene /Peru | 39.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polycol 3/0 dài 75cm. kim tròn 1/2C 26mm |
300 | Sợi | Unilene /Peru | 39.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Chỉ Cromic 2-0 Kim Tròn1 |
1000 | Sợi | Unilene /Peru | 32.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Đai cột sống thắt lưng các số |
30 | Cái | Gia Hưng/ Việt Nam | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Đai xương đòn các số |
30 | Cái | Gia Hưng/ Việt Nam | 42.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Đai nẹp Iselin |
50 | Cái | Gia Hưng/ Việt Nam | 23.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Nẹp cổ cứng các số |
40 | Cái | Gia Hưng/ Việt Nam | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Nẹp cổ mềm các số |
30 | Cái | Gia Hưng/ Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Nẹp cẳng tay phải các số |
30 | Cái | Gia Hưng/ Việt Nam | 42.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Nẹp cẳng tay trái các số |
30 | Cái | Gia Hưng/ Việt Nam | 42.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Nẹp đùi phải các số |
30 | Cái | Gia Hưng/ Việt Nam | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Nẹp đùi trái các số |
30 | Cái | Gia Hưng/ Việt Nam | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Nẹp cẳng chân trái |
30 | Cái | Gia Hưng/ Việt Nam | 140.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Nẹp cẳng chân phải |
30 | Cái | Gia Hưng/ Việt Nam | 140.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Nẹp khuỷu tay vải trái các số |
30 | Cái | Gia Hưng/ Việt Nam | 46.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Nẹp khuỷu tay vải phải các số |
30 | Cái | Gia Hưng/ Việt Nam | 46.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Nẹp cánh tay trái |
30 | Cái | Gia Hưng/ Việt Nam | 46.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Nẹp cánh tay phải |
30 | Cái | Gia Hưng/ Việt Nam | 46.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Đai xương sườn nữ các số |
20 | Cái | Gia Hưng/ Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Đai xương sườn nam các số |
30 | Cái | Gia Hưng/ Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Phim X quang Drystar DT 5000IB 8x10 inch(20x25cm) |
8000 | Tấm | Agfa/ Bỉ | 18.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Phim X quang Drystar DT 5000IB10x12inch(25x30cm) |
4000 | Tấm | Agfa/ Bỉ | 23.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Dây thở ô-xy 2 nhánh người lớn. |
1200 | Cái | Đất Việt Thành/ Việt Nam | 6.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Dây thở ô-xy 2 nhánh trẻ em |
700 | Cái | Đất Việt Thành/ Việt Nam | 6.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Dây thở ô-xy 2 nhánh trẻ sơ sinh |
100 | Cái | Đất Việt Thành/ Việt Nam | 6.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Khóa 3 chạc không dây |
150 | Cái | Hitec/ Trung Quốc | 4.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Khóa 3 chạc có dây |
150 | Cái | Hitec/ Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Ống thông dạ dày số 16 |
300 | Cái | Poly Medicure Limited/ Ấn Độ | 4.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Ống thông dạ dày số 14 |
200 | Cái | Poly Medicure Limited/ Ấn Độ | 4.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Ống thông dạ dày số 6 |
100 | Cái | Poly Medicure Limited/ Ấn Độ | 4.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Túi đo lượng máu mất sau sinh. |
50 | Cái | Nhật Minh/ Việt Nam | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Túi nước tiểu |
400 | Cái | Đất Việt Thành/ Việt Nam | 7.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Túi Oxy cao su |
15 | Cái | Greetmed/ Trung Quốc | 1.750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Mặt nạ (Mask) thở Oxy người lớn |
50 | Cái | Hitec/ Trung Quốc | 19.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Mặt nạ (Mask) thở Oxy trẻ em |
30 | Cái | Hitec/ Trung Quốc | 19.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Mặt nạ (Mask)phun khí dung người lớn |
150 | Cái | Hitec/ Trung Quốc | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Mặt nạ (Mask)phun khí dung trẻ em |
150 | Cái | Hitec/ Trung Quốc | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Mặt nạ oxy có túi người lớn |
50 | Cái | Hitec/ Trung Quốc | 23.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Mặt nạ oxy có túi trẻ em |
50 | Cái | Hitec/ Trung Quốc | 23.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Mặt nạ oxy có túi trẻ sơ sinh |
30 | Cái | Hitec/ Trung Quốc | 23.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Kẹp rốn |
1500 | Cái | Tanaphar/ Việt Nam | 1.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Ampu Bóp Bóng Người Lớn |
10 | Cái | Hitec/ Trung Quốc | 220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Ampu Bóp Bóng sơ Sinh |
5 | Cái | Hitec/ Trung Quốc | 220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Ampu Bóp Bóng trẻ em |
5 | Cái | Hitec/ Trung Quốc | 220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Huyết áp cơ trẻ em kèm ống nghe |
5 | Bộ | Tanaka Sangyo/ Nhật Bản | 650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Huyết áp cơ người lớn kèm ống nghe |
15 | Bộ | Tanaka Sangyo/ Nhật Bản | 650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Ống Chống Đông EDTA |
15000 | Cái | An Phú/ Việt Nam | 1.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Ống nghiệm Serum nắp đỏ |
10000 | Cái | An Phú/ Việt Nam | 1.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Ống nghiệm trắng có nắp 5ml |
15000 | Cái | An Phú/ Việt Nam | 750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Lam kính. |
25 | Hộp | Greetmed/ Trung Quốc | 21.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Đầu côn xanh các số |
10000 | Cái | Đất Việt thành/ Việt nam | 100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Đầu côn vàng các số |
10000 | Cái | Đất Việt thành/ Việt nam | 80 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Bông y tế (Bông hút nước) |
80 | Kg | Đất Việt thành/ Việt nam | 135.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Bông không hút nước |
10 | Kg | Đất Việt thành/ Việt nam | 145.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Gạc đắp vết thương |
4000 | Miếng | Memco/ Việt Nam | 3.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Gạc cầu sản khoa |
300 | Gói | Memco/ Việt Nam | 7.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Gạc dẫn lưu |
400 | Cuộn | Memco/ Việt Nam | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Gạc mét |
200 | Mét | Memco/ Việt Nam | 7.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Gạc vaselin |
300 | Miếng | Milopha/ Việt Nam | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Kim châm cứu số 3 |
20000 | Cái | Suzhou Medical/ Trung Quốc | 600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Kim châm cứu số 4 |
20000 | Cái | Suzhou Medical/ Trung Quốc | 600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Kim châm cứu số 7 |
20000 | Cái | Suzhou Medical/ Trung Quốc | 600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Kim châm cứu số 5 |
20000 | Cái | Suzhou Medical/ Trung Quốc | 600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Ca-nuyn (cannula) số 1 |
20 | Cái | Hitec/ Trung Quốc | 5.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Canuyl airway số 2 |
20 | Cái | Hitec/ Trung Quốc | 5.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Canuyl airway số 3 |
20 | Cái | Hitec/ Trung Quốc | 5.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Canuyl airway số 4 |
20 | Cái | Hitec/ Trung Quốc | 5.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Canuyl airway số 5 |
20 | Cái | Hitec/ Trung Quốc | 5.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Canuyl airway số 6 |
20 | Cái | Hitec/ Trung Quốc | 5.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Canuyl mở khí quản số 1 |
5 | Cái | Hitec/ Trung Quốc | 83.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Canuyl mở khí quản số 2 |
5 | Cái | Hitec/ Trung Quốc | 83.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Canuyl mở khí quản số 3 |
5 | Cái | Hitec/ Trung Quốc | 83.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Canuyl mở khí quản số 4 |
5 | Cái | Hitec/ Trung Quốc | 83.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Canuyl mở khí quản số 5 |
5 | Cái | Hitec/ Trung Quốc | 83.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Canuyl mở khí quản số 6 |
5 | Cái | Hitec/ Trung Quốc | 83.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Ống đặt nội khí quản có bóng chèn các số |
50 | Cái | Hitec/ Trung Quốc | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Ống đặt nội khí quản có bóng các số. có lò xo |
50 | Cái | Hitec/ Trung Quốc | 165.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Ống đặt nội khí quản |
100 | Cái | Hitec/ Trung Quốc | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Ống Sonde Oxy 2 nhánh trẻ sơ sinh |
100 | Cái | Đất Việt thành/ Việt nam | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Ống Sonde Oxy 2 nhánh trẻ em |
300 | Cái | Đất Việt thành/ Việt nam | 7.525 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Ống Sonde Oxy 2 nhánh người lớn |
500 | Cái | Đất Việt Thành/ Việt Nam | 7.525 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Ống thông tiểu 1 nhánh số 16 |
1000 | Cái | Đất Việt thành/ Việt nam | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Sonde foley 2 nhánh số 8 |
50 | Cái | Hitec/ Trung Quốc | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Sonde foley 2 nhánh số 14 |
1400 | Cái | Hitec/ Trung Quốc | 13.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Sonde foley 2 nhánh số 16 |
300 | Cái | Hitec/ Trung Quốc | 13.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Sonde foley 2 nhánh số 10 |
150 | Cái | Hitec/ Trung Quốc | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Thông hậu môn |
70 | Cái | Poly Medicure Limited/ Ấn Độ | 3.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Bơm hút điều hòa kinh nguyệt |
5 | Bộ | Nam Phụng/ Việt Nam | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Ống hút dịch có kiểm soát.không có khóa số 16 |
50 | Cái | Hitec/ Trung Quốc | 2.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Ống hút dịch có kiểm soát.không có khóa số 8 |
50 | Cái | Hitec/ Trung Quốc | 2.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Dây hút đàm nhớt có khóa các Số: 8. 16 Có Kiểm Soát |
50 | Cái | Greetmed/ Trung Quốc | 2.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Dây truyền dịch |
5000 | Cái | Tanaphar/ Việt Nam | 4.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Dây truyền dịch dùng cho máy truyền tự động Terumo |
200 | Cái | Terumo/ Trung Quốc | 32.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Dây nối bơm tiêm điện |
1000 | Cái | Poly Medicure Limited/ Ấn Độ | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Dây ga rô |
200 | Cái | Đất Việt thành/ Việt nam | 13.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Lưỡi dao mổ các số 10.11.12.15.20.21.23 |
300 | Cái | Huian Medical Trung Quốc | 900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Dao mổ liền cán sử dụng một lần các cỡ |
300 | Cái | RUDOLF / Đức | 42.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Băng ép tĩnh mạch các loại. các cỡ |
5 | Đối | Lohmann & Rauscher/ Đức | 490.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Băng keo chỉ thị nhiệt |
10 | Cuộn | HSX: 3M Canada / Canada HSH: 3M Company/ Mỹ | 185.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Bao đo huyết áp Monitor theo dõi bệnh nhân 5 thông số |
10 | Cái | Contec/ Trung Quốc | 535.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Bình Hút Dịch Màng Phổi |
10 | Bình | Greetmed/ Trung Quốc | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Bộ mở khí quản tại giường các cỡ 7. 8. 9 |
5 | Bộ | Sumi Społka Z Ograniczoną Odpowiedzialnością Sp.K/Ba Lan | 6.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Đầu đo SpO2 |
5 | Cái | Greatmade/ Trung Quốc | 2.950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Đè lưỡi gỗ tiệt trùng |
20000 | Cái | Tanaphar/ Việt Nam | 450 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Miếng dán điện cực |
300 | Miếng | Fiab / Ý | 2.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Bóng đèn Halogen máy AU 480 |
3 | Cái | Beckman Counter/ Mỹ | 4.050.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Bóng đèn hồng ngoại |
20 | Cái | Greetmed/ Trung Quốc | 80.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Bóng đèn mổ |
50 | Cái | Shanghai/ Trung Quốc | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Bóng đèn UV |
3 | Cái | Thành nhân TNE/ Việt Nam | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Bóng đèn đặt nội khí quản |
20 | Cái | MEDCAPTAIN / trung quốc | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Ống nghiệm đo tốc độ máu lắng |
1000 | Cái | An Phú/ Việt Nam | 1.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Tạp dề y tế. |
20 | Cái | Thời Thanh Bình/ Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Huyết áp điện tử |
5 | Bộ | HSX: Nihon Seimitsu/ Nhật Bản HSH: Tanaka Sangyo / Nhật Bản | 750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Lọ đựng nước tiểu |
1000 | Lọ | Đất Việt thành/ Việt nam | 1.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Lọ vô trùng lấy mẫu |
1000 | Cái | Aptaca - ý | 2.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Ky Jelly hoặc tương đương (dầu bôi trơn cá nhân) |
15 | Tuyp | Turkuaz/ Thỗ Nhĩ Kỳ | 73.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Giấy in nhiệt K57 |
200 | Cuộn | Tianjin/ Trung Quốc | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Giấy in nhiệt |
30 | Cuộn | Tianjin/ Trung Quốc | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Túi đựng rác thải Màu vàng có vạch |
250 | Kg | An Phú/ Việt Nam | 79.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Túi đựng rác thải Màu xanh có vạch |
300 | Kg | An Phú/ Việt Nam | 79.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Túi đựng rác thải Màu trắng có vạch |
10 | Kg | An Phú/ Việt Nam | 79.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Túi đựng rác thải Màu đen có vạch |
10 | Kg | An Phú/ Việt Nam | 79.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Sample Cup. 2.0mL |
2500 | Cái | Kartell - Ý | 1.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | Bộ giác hơi |
10 | Bộ | Duy Thành/ Việt Nam | 570.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | Máy điện châm |
5 | Cái | Suzhou Medical/ Trung Quốc | 2.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | Ống nghiệm thủy tinh( Dùng xét nghiệm HCT)HaematoKrit-Kabillaren hoặc tương đương |
100 | Cái | Vitrex Medical/ Đan Mạch | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | Dung dịch rửa tay sát khuẩn |
100 | Chai | An Phú/ Việt Nam | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | Dung dịch sát khuẩn Microshield 4% |
100 | Chai | HSX: Nagidas Hiralal Bhayani/ Ấn Độ HCSH: Schulke / Ấn Độ | 230.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | Cidex Zyme hoặc tương đương |
5 | Chai | CSSX: Weimann/ Mỹ Chủ sở hữu: Advanced Sterilization/ Mỹ | 650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
132 | Viên Presept 2.5g hoặc tương đương |
500 | Viên | Medentech/ Ai-Len | 7.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | Bột bó 20cm x 2.7m |
150 | Cuộn | HSX: Zhejiang Medicine/ Trung Quốc HCSG: NINGBO ZHONGRUI/ Trung Quốc | 32.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | Bột bó 20cm x 4.6m |
150 | Cuộn | HSX: Zhejiang Medicine/ Trung Quốc HCSG: NINGBO ZHONGRUI/ Trung Quốc | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | Băng Keo Dán Sườn |
30 | Cuộn | Young Chemical/ Việt Nam | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | Băng Keo Vải |
1000 | Cuộn | Young Chemical/ Việt Nam | 18.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | Băng thun 2 móc |
300 | Cuộn | Quang Mậu/ Việt Nam | 16.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | Băng Thun y tế 3 móc |
300 | Cuộn | Quang Mậu/ Việt Nam | 17.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
139 | Băng dính cá nhân |
5000 | Miếng | Tanaphar/ Việt Nam | 400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
140 | Băng cuộn |
1200 | Cuộn | Memco/ Việt Nam | 1.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
141 | Bơm tiêm sử dụng một lần 50cc cho ăn |
200 | Cái | Tanaphar/ Việt Nam | 5.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
142 | Bơm tiêm sử dụng một lần 1cc |
5000 | Cái | Tanaphar/ Việt Nam | 790 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
143 | Bơm tiêm sử dụng một lần 5cc |
50000 | Cái | Tanaphar/ Việt Nam | 790 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
144 | Bơm tiêm sử dụng một lần 10cc |
5000 | Cái | Tanaphar/ Việt Nam | 1.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
145 | Bơm tiêm sử dụng một lần 20cc |
1000 | Cái | Tanaphar/ Việt Nam | 2.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
146 | Bơm Tiêm Nhựa Dùng Cho Máy Bơm Tiêm Điện |
1000 | Cái | HSX: Mediplast/ Việt Nam HSH: Vinamed / Việt Nam | 11.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
147 | Bơm tiêm insulin |
300 | Cái | Poly Medicure Limited/ Ấn Độ | 3.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
148 | Kim Cánh Bướm |
500 | Cái | Omiga/ Việt Nam | 1.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
149 | Kim chích máu ngón tay |
1000 | Cái | Chủ sở hữu Owen Mumford/ Anh, sản xuất tại Tianjin Huahong Technology/ Trung Quốc | 200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
150 | Kim lấy máu. lấy thuốc số 18G |
10000 | Cái | Tanaphar/ Việt Nam | 430 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
151 | Kim luồn 24G |
4000 | Cái | Poly Medicure Limited/ Ấn Độ | 5.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
152 | Kim luồn sơ sinh 26 G |
2000 | Cái | Poly Medicure Limited/ Ấn Độ | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
153 | Kim chọc dò tủy sống số 20G |
20 | Cái | Poly Medicure Limited/ Ấn Độ | 23.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
154 | Kim chọc dò tủy sống số 25G |
20 | Cái | Poly Medicure Limited/ Ấn Độ | 23.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
155 | Găng tay khám các size |
23000 | Đôi | ASAP/ Malaysia | 1.650 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
156 | Găng tay tiệt trùng số 6; 6.5; 7; 7.5 |
8000 | Đôi | ASAP/ Malaysia | 5.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
157 | Khẩu trang y tế |
50000 | Cái | Đông Pha/ Việt Nam | 700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
158 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Sterilon (Nylon) 2/0 dài 75cm. kim tam giác 3/8C 26mm |
1700 | Sợi | Unilene /Peru | 11.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại