Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn4800905478 | TRUNG TÂM THIẾT BỊ VĂN PHÒNG AN PHÚ |
329.832.000 VND | 0 VND | 12 tháng |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Giấy in A3 |
5 | Xúc | Thái Lan | 190.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Giấy in A4 |
727 | Xúc | Thái Lan | 85.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Giấy in A5 |
248 | Xúc | Thái Lan | 43.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Giấy bìa ngoại A4 màu xanh |
9 | Xúc | Thái Lan | 70.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Giấy bìa ngoại A4 màu vàng |
6 | Xúc | Thái Lan | 70.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Giấy bìa ngoại A4 màu hồng |
7 | Xúc | Thái Lan | 70.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Giấy in màu xanh A4 |
7 | Xúc | Indonesia | 140.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Giấy in màu hồng A4 |
7 | Xúc | Indonesia | 140.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Giấy nhớ nhiều màu |
24 | Tệp | Trung Quốc | 15.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Giấy nhớ màu vàng loại nhỏ bóng kính |
20 | Tệp | Việt Nam | 12.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Bút bi xanh |
2080 | Quản | Việt Nam | 5.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Bút bi đỏ |
62 | Quản | Việt Nam | 5.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Bút nhớ |
14 | Quản | Malaysia | 20.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Bút viết bảng |
80 | Quản | Việt Nam | 10.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Bút xóa |
28 | Quản | Việt Nam | 24.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Hồ dán to |
97 | Lọ | Việt Nam | 29.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Băng dính lụa xanh |
21 | Cuộn | Việt Nam | 24.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Băng dính trắng to |
15 | Cuộn | Việt Nam | 39.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Chổi chít |
82 | Cái | Việt Nam | 33.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Tải lau nhà tàu loại to |
52 | Cái | Việt Nam | 120.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Chổi nhựa cán inox |
26 | Cái | Việt Nam | 35.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Chổi đồi (tre) |
59 | Cái | Việt Nam | 40.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Xà phòng bánh life boy hoặc tương đương |
53 | Bánh | Việt Nam | 21.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Bột giặt |
297 | Túi | Việt Nam | 46.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Ghim cài chữ A |
89 | Hộp | Trung Quốc | 6.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Ghim cài chữ |
24 | Hộp | Trung Quốc | 10.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Đạn ghim 10 |
81 | Hộp | Việt Nam | 7.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Khăn lau tay |
240 | Cái | Việt Nam | 21.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Giấy vệ sinh con ong |
204 | Dây | Việt Nam | 63.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Móc phơi quần áo |
137 | Cái | Việt Nam | 9.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Sổ bìa da A4 160T |
84 | Quyển | Việt Nam | 68.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Túi khuy bấm loại mỏng |
50 | Cái | Việt Nam | 6.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Túi khuy bấm loại dày |
98 | Cái | Việt Nam | 8.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Cặp ba dây giấy 7F |
116 | Cái | Việt Nam | 16.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Kẹp clip đen sz 51mm |
13 | Hộp | Trung Quốc | 50.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Kẹp clip đen sz 41mm |
15 | Hộp | Trung Quốc | 50.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Kẹp clip đen sz 32mm |
37 | Hộp | Trung Quốc | 15.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Kẹp clip đen sz 25mm |
11 | Hộp | Trung Quốc | 15.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Kẹp clip đen sz 19mm |
10 | Hộp | Trung Quốc | 13.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Kẹp clip đen sz 15mm |
10 | Hộp | Trung Quốc | 13.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Ổ cắm điện lioa 3 lỗ |
18 | Cái | Việt Nam | 250.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Sọt rác |
21 | Cái | Việt Nam | 45.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Đồng hồ treo tường |
3 | Cái | Trung Quốc | 280.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Mực dấu xanh |
11 | Lọ | Trung Quốc | 75.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Mực dấu đỏ |
11 | Lọ | Trung Quốc | 60.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Máy bấm ghim 10 |
21 | Cái | Việt Nam | 40.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Chổi quét trần nhà |
7 | Cái | Việt Nam | 100.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Khăn lau siêu âm |
98 | Cái | Việt Nam | 17.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Pin máy test tiểu đường |
12 | Chiếc | Indonesia | 10.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Nước tẩy bồn cầu |
150 | Chái | Thái Lan | 44.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Nước lau sàn nhà |
241 | Chai | Việt Nam | 44.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Nước lau kính |
41 | Chai | Việt Nam | 40.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Pin tiểu to |
206 | Đôi | Trung Quốc | 5.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Pin tiểu nhỏ |
80 | Đôi | Việt Nam | 9.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Bút viết kính |
30 | Cái | Việt Nam | 12.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Xô nhựa đỏ loại 20l |
9 | Cái | Việt Nam | 75.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Xô nhựa đỏ loại 10l |
4 | Cái | Việt Nam | 65.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Chậu nhựa to |
22 | Cái | Việt Nam | 90.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Kẹp nhựa |
50 | Cái | Việt Nam | 5.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Kim khâu |
20 | Cái | Việt Nam | 2.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Cọ bồn cầu |
20 | Cái | Việt Nam | 19.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Bàn chải |
38 | Cái | Việt Nam | 10.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Khăn mặt |
53 | Cái | Việt Nam | 22.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Nước rửa tay |
126 | Lọ | Việt Nam | 46.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Vở viết mỏng |
34 | Quyển | Việt Nam | 35.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Thụt bồn cầu |
9 | Cái | Việt Nam | 90.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Đèn pin loại nhỏ |
9 | Cái | Việt Nam | 100.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Ghế nhựa đỏ |
11 | Cái | Việt Nam | 75.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Thước kẻ |
12 | Cái | Việt Nam | 10.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Nước javen |
50 | Chai | Việt Nam | 40.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Nước sả vải |
45 | Chai | Việt Nam | 90.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Nước giặt |
36 | Can | Việt Nam | 185.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Găng tay cao su dài |
32 | Đôi | Việt Nam | 45.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Ky hót rác |
22 | Cái | Việt Nam | 55.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Túi đựng thuốc |
5000 | Cái | Việt Nam | 2.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Túi zip nhỏ |
3 | Kg | Việt Nam | 60.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Dép tổ ong |
164 | Đôi | Việt Nam | 38.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Giàn phơi quần áo |
2 | Cái | Việt Nam | 250.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Bộ Ấm chén |
15 | Bộ | Việt Nam | 250.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Chè uống |
12 | Kg | Việt Nam | 240.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Cốc thủy tinh uống nước |
16 | Bộ | Việt Nam | 75.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Giá đựng tài liệu |
7 | Cái | Trung Quốc | 110.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Sổ công văn đi |
5 | Quyển | Việt Nam | 50.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Sổ công văn đến |
10 | Quyển | Việt Nam | 50.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Nước rửa chén |
4 | Chai | Việt Nam | 22.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Khóa việt tiệp hoặc tương đương |
28 | Cái | Việt Nam | 90.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Cặp trình ký bìa da |
2 | Cái | Trung Quốc | 110.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Cốc uống nước bệnh nhân |
66 | Cái | Việt Nam | 8.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Mỏ loét |
5 | Cái | Trung Quốc | 70.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Phiếu xuất kho |
6 | Quyển | Việt Nam | 47.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Phiếu nhập kho |
3 | Quyển | Việt Nam | 47.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Ủng |
14 | Đôi | Việt Nam | 190.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Bình thủy tinh đựng nước |
2 | Cái | Việt Nam | 110.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Bút bi đôi cắm bàn |
10 | Đôi | Việt Nam | 30.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Thùng đựng rác xanh có nắp 60lit |
6 | Cái | Việt Nam | 500.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Chiếu nhựa bệnh nhân |
80 | Cái | Việt Nam | 90.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Túi ni lông xanh to loại 30kg (loại dày, có chữ, biểu tượng) |
300 | Kg | Việt Nam | 93.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Túi ni lông xanh nhỏ loại 10 kg (loại dày, có chữ, biểu tượng) |
24 | Kg | Việt Nam | 93.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Túi ni lông xanh nhỏ loại 5 kg (loại dày, có chữ, biểu tượng) |
151 | Kg | Việt Nam | 93.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Túi ni lông vàng to loại 30kg (loại dày, có chữ, biểu tượng) |
102 | Kg | Việt Nam | 93.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Túi ni lông vàng nhỏ loại 15kg (loại dày, có chữ, biểu tượng) |
36 | Kg | Việt Nam | 93.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Túi ni lông vàng nhỏ loại 10kg (loại dày, có chữ, biểu tượng) |
24 | Kg | Việt Nam | 93.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Túi ni lông vàng nhỏ loại 5kg (loại dày, có chữ, biểu tượng) |
132 | Kg | Việt Nam | 93.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại