Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0101394777 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NGỌC HÀ |
148.304.600 VND | 148.304.600 VND | 7 tháng | 23/06/2023 |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn0110329005 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI GIA LONG | Đánh giá hồ sơ dự thầu theo quy trình 2 |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bàn dập ghim |
20 | Cái | Trung Quốc | 44.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
2 | Bàn dập ghim (nhỏ) |
5 | Cái | Nhật Bản | 29.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
3 | Máy đục lỗ |
3 | Cái | Trung Quốc | 87.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
4 | Băng dính trắng |
20 | Cây | Việt Nam | 75.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
5 | Băng dính |
10 | Cây | Việt Nam | 120.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
6 | Bìa A4 |
100 | Gam | Thái Lan | 34.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
7 | Bút bi |
60 | Hộp | Ấn Độ | 50.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
8 | Bút chì |
10 | Hộp | Trung Quốc | 40.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
9 | Bút ký |
20 | Hộp | Nhật Bản | 500.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
10 | Bút xóa |
30 | Hộp | Việt Nam | 170.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
11 | Bút dạ quang HL03 |
50 | Hộp | Việt Nam | 40.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
12 | Bút dạ quang HL06 |
50 | Cây | Việt Nam | 9.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
13 | Bút nhớ dòng |
10 | Hộp | Trung Quốc | 102.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
14 | Cặp 3 dây A4 |
1500 | Cái | Việt Nam | 6.300 | Bảng chào giá hàng hóa |
15 | Cặp 3 dây A3 |
500 | Cái | Việt Nam | 13.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
16 | Kẹp càng cua F4 |
100 | Cái | Nhật Bản | 52.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
17 | Kẹp càng cua 7cm |
100 | Cái | Nhật Bản | 37.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
18 | Cặp hộp 15F |
100 | Cái | Việt Nam | 30.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
19 | Cặp hồ sơ A4 nhựa |
100 | Cái | Trung Quốc | 20.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
20 | Cặp tài liệu nhựa A4 |
100 | Cái | Trung Quốc | 20.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
21 | Cặp trình ký |
25 | Cái | Việt Nam | 35.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
22 | Đinh ghim (Ghim bấm số 10) |
103 | Hộp nhỏ | Nhật Bản | 3.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
23 | Ghim dắt (chữ A) |
31 | Hộp to | Việt Nam | 29.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
24 | Khay để bút (15*258) |
50 | Cái | Trung Quốc | 50.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
25 | Giấy A0 |
20 | Tệp | Indonesia | 250.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
26 | Giấy A3 |
150 | Gam | Indonesia | 132.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
27 | Giấy A4 |
680 | Gam | Indonesia | 66.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
28 | Giấy A5 |
90 | Gam | Indonesia | 34.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
29 | Giấy nhớ |
100 | Tệp | Đài Loan | 6.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
30 | Giấy nhớ màu |
40 | Tệp | Đài Loan | 10.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
31 | Gôm tẩy bút chì |
24 | Cái | Việt Nam | 2.900 | Bảng chào giá hàng hóa |
32 | Kéo |
15 | Cái | Trung Quốc | 23.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
33 | Keo nước |
5 | Lố | Việt Nam | 36.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
34 | Kẹp đen 19mm |
100 | Hộp | Trung Quốc | 4.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
35 | Kẹp đen 25mm |
100 | Hộp | Trung Quốc | 6.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
36 | Kẹp đen 32mm |
100 | Hộp | Trung Quốc | 10.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
37 | Kẹp đen 41mm |
100 | Hộp | Trung Quốc | 16.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
38 | Kẹp đen 51mm |
100 | Hộp | Trung Quốc | 27.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
39 | Nhổ Ghim |
30 | Cái | Trung Quốc | 14.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
40 | Phiếu nhập kho A4 |
4 | Quyển | Việt Nam | 17.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
41 | Phiếu xuất kho A4 |
4 | Quyển | Việt Nam | 17.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
42 | Sổ da |
19 | Quyển | Việt Nam | 35.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
43 | Sổ ghi chép |
30 | Quyển | Việt Nam | 17.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
Đóng lại