aztest thi trac nghiem cho nhan vien

Gói thầu số 01/2023/VTTB-PCHADONG: Cung cấp vật tư hàng hóa phục vụ sản xuất kinh doanh, sửa chữa lớn năm 2023

        Đang xem
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Mã TBMT
Đã xem
0
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói thầu số 01/2023/VTTB-PCHADONG: Cung cấp vật tư hàng hóa phục vụ sản xuất kinh doanh, sửa chữa lớn năm 2023
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
24.676.640.275 VND
Giá dự toán
23.817.041.538 VND
Ngày đăng tải
17:11 19/06/2023
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Phương thức LCNT
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
1686/QĐ-PCHADONG
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Công ty Điện lực Hà Đông
Ngày phê duyệt
19/06/2023
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu
Có liên kết

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND)1 Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn0105548153 Liên danh Công ty TNHH dây và cáp điện Trường Thịnh - Công ty cổ phần công nghiệp INVICO

CÔNG TY TNHH DÂY VÀ CÁP ĐIỆN TRƯỜNG THỊNH

23.340.968.035 VND 23.341.280.035 VND 60 ngày 22/06/2023
2 vn0102635961 Liên danh Công ty TNHH dây và cáp điện Trường Thịnh - Công ty cổ phần công nghiệp INVICO

CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP INVICO

23.340.968.035 VND 23.341.280.035 VND 60 ngày 22/06/2023

Danh sách nhà thầu không trúng thầu:

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Lý do trượt thầu
1 vn0105282714 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ ĐIỆN LỘC PHÁT Giá chào thầu cao hơn so với giá nhà thầu trúng thầu

Bảng giá dự thầu của hàng hóa: Xem chi tiết

STT Danh mục hàng hóa Khối lượng Đơn vị tính Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) Tên chương
1
Xà đỡ hạ thế cột đơn (6,34kg/bộ)
44 bộ HT/Việt Nam 218.460 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
2
Xà lánh cáp vặn xoắn cột đơn 1,2m (37,424kg/bộ)
208 bộ HT/Việt Nam 1.289.695 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
3
Xà lánh cáp vặn xoắn cột đôi dọc tuyến 1,2m (40,564kg/bộ)
22 bộ HT/Việt Nam 1.397.880 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
4
Xà lánh cáp vặn xoắn cột đôi ngang tuyến 1,2m (42,164kg/bộ)
5 bộ HT/Việt Nam 1.453.045 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
5
MCB 1 cực 63A-230/400VAC-6kArms-Kiểu gài/Vặn vít
2000 cái MS100-1PC63; Tuấn Ân-VN 117.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
6
MCB 3 cực 100A-230/400VAC-6kArms-Kiểu gài/Vặn vít
20 cái S203-C100, ABB/Trung Quốc 1.848.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
7
MCB 3 cực 63A-230/400VAC-6kArms-Kiểu gài/Vặn vít
1000 cái MS100-3PC63; Tuấn Ân-VN 456.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
8
Dầu máy biến áp
2000 lit Việt Nam 70.070 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
9
Keo bọt nở Foam
671 bình Việt Nam 110.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
10
LBS kiểu hở-Dầu-35kV-630A-16kA/s-Cách điện polymer-CO bằng tay
2 bộ Fla 15/60 38.5kV-630A, Dribo/CH Séc 49.500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
11
Tủ RMU 22kV-630A-16kA/1s-(2CD+2MC)-Không mở rộng được-2 ngăn sang MBA dùng MC-Trong nhà (02 T-Plug 22kV 3x300mm2 + 02 T-Plug 22kV 3x50mm2)
1 Tủ NE-DIDI, Schneider/Trung Quốc 506.000.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
12
Tủ RMU 22kV-630A-16kA/1s-(2CD+2CC)-Không mở rộng được-2 ngăn sang MBA dùng CC-Trong nhà (01 T-Plug 22kV 3x300mm2 + 01 T-Plug 22kV 3x240mm2 + 02 Elbow 22kV 3x50)
2 Tủ NE-QIQI, Schneider/Trung Quốc 379.500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
13
Tủ RMU 22kV-630A-16kA/1s-(2CD+2CC)-Không mở rộng được-2 ngăn sang MBA dùng CC-Trong nhà ( 01 T-Plug 22kV 3x300mm2 + 01 T-Plug 22kV 3x240mm2 + 01 Elbow 22kV 3x50)
1 Tủ NE-QIQI, Schneider/Trung Quốc 379.500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
14
Tủ RMU 22kV-630A-16kA/1s-(2CD+CC)-Không mở rộng được-1 ngăn sang MBA dùng CC-Trong nhà (02 T-Plug 22kV 3x300mm2 + 01 Elbow 22kV 3x50)
1 Tủ NE-IQI, Schneider/Trung Quốc 236.500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
15
Tủ RMU 35kV-630A-16kA/1s-(2CD+MC)- Không mở rộng được-1 ngăn sang MBA dùng MC-Trong nhà (01 T-Plug 35kV 3x70mm2 + 01 T-Plug 35kV 3x50)
1 Tủ CCV, ABB/Trung Quốc 861.300.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
16
Tủ RMU 22kV-630A-16kA/1s-(2CD+2CC)-Không mở rộng được-2 ngăn sang MBA dùng CC-Trong nhà (02 T-Plug 22kV 3x300mm2 + 02 Elbow 22kV 3x50)
1 Tủ NE-QIQI, Schneider/Trung Quốc 379.500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
17
Tủ RMU 22kV-630A-16kA/1s-(2CD+2CC)-Không mở rộng được-2 ngăn sang MBA dùng CC-Trong nhà (02 T-Plug 22kV 3x240mm2 + 02 Elbow 22kV 3x50)
1 Tủ NE-QIQI, Schneider/Trung Quốc 379.500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
18
Tủ RMU 22kV-630A-16kA/1s-(2CD+CC)-Không mở rộng được-1 ngăn sang MBA dùng CC-Trong nhà (02 T-Plug 22kV 3x300mm2 + 01 Elbow 22kV 3x50)
3 Tủ NE-IQI, Schneider/Trung Quốc 236.500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
19
Hộp đầu cáp T-plug-22kV-630A-3x240mm2
1 Bộ CTS 630A 24kV 95-240/ EGA, Cellpack/Malaysia 10.780.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
20
Hộp đầu cáp 22kV-1x50mm2-Ngoài trời-Kèm đầu cốt đồng
27 Bộ CAE F 24kV 35-120, Cellpack/Malaysia 1.320.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
21
Hộp đầu cáp 35kV 1x50mm2-Ngoài trời-Co ngót lạnh kiểu nhấn-đẩy-Kèm đầu cốt đồng
3 Bộ CAE F 36kV 35-120, Cellpack/Malaysia 1.980.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
22
Hộp đầu cáp Elbow-22kV-200A-3x50mm2
4 Bộ CWS 250A 24kv 16-95/EGA, Cellpack/Malaysia 6.490.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
23
Hộp nối cáp 22kV-3x240mm2-Co ngót lạnh kiểu co-rút-Đổ nhựa-Ống nối hợp kim siết gãy
2 Bộ CAMSV3 24kV 95-300, Cellpack/Malaysia 10.560.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
24
Hộp nối cáp 22kV-3x240mm2-Dùng băng quấn-Đổ nhựa-Ống nối đồng
10 Bộ 5B-3x240, 3M/Việt Nam 9.350.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
25
Hộp nối cáp 35kV-3x240mm2-Dùng băng quấn-Đổ nhựa-Ống nối đồng
4 Bộ 6B-3x240, 3M/Việt Nam 12.430.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
26
Hộp đầu cáp 35kV 3x240mm2-Ngoài trời-Co ngót lạnh kiểu nhấn-đẩy-Kèm đầu cốt đồng
1 bộ CAE 3F 36kV 120-240, Cellpack/Malaysia 8.360.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
27
Hộp đầu cáp 22kV 3x50mm2-Ngoài trời-Co ngót lạnh kiểu nhấn-đẩy-Kèm đầu cốt đồng
2 Bộ CAE 3F 24kV 35-120, Cellpack/Malaysia 3.960.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
28
Hộp đầu cáp 0,6/1kV-4x95mm2-Co ngót nóng-Kèm đầu cốt đồng
17 bộ SEH4U 1,2kV 70-150, Cellpack/Malaysia 1.430.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
29
Hộp đầu cáp 0,6/1kV-4x120mm2-Co ngót nóng-Kèm đầu cốt đồng
3 bộ SEH4U 1,2kV 70-150, Cellpack/Malaysia 1.430.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
30
Băng quấn cách điện trung thế
6 cuộn Việt Nam 52.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
31
Ống chì RMU-22kV-40A/442-56mm
15 cái HRC Fuse 24kV - 40A, EFO Elektrik/Thổ Nhĩ Kỳ 4.180.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
32
Ống chì RMU-22kV-31.5A/442-56mm
18 cái HRC Fuse 24kV - 31.5A, EFO Elektrik/Thổ Nhĩ Kỳ 3.960.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
33
Ống chì RMU-22kV-20A/442-51mm
3 cái HRC Fuse 24kV - 20A, EFO Elektrik/Thổ Nhĩ Kỳ 4.180.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
34
Ống chì RMU-22kV-25A/442-51mm
6 cái HRC Fuse 24kV - 25A, EFO Elektrik/Thổ Nhĩ Kỳ 3.960.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
35
Vỏ tủ RMU DxRxC: 1600x1080x1750(mm)
1 bộ VRMU, INVICO/Việt Nam 24.200.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
36
Vỏ trạm biến áp Kios DxRxC=3200x2100x2500(mm)
5 bộ VKIOS, INVICO/Việt Nam 125.400.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
37
Vỏ tủ RMU DxRxC=1500x1150x2250(mm)
4 bộ VRMU, INVICO/Việt Nam 29.150.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
38
Vỏ tủ RMU DxRxC=1500x950x1600(mm)
8 bộ VRMU, INVICO/Việt Nam 19.800.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
39
Vỏ tủ RMU DxRxC=1200x950x1600(mm)
1 bộ VRMU, INVICO/Việt Nam 16.500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
40
Tủ Pillar 600V-(1200x725x425mm)-250A-2 mặt-Có vị trí lắp công tơ.Cấu hình gồm (1 MCCB250A+1MCCB175A+12MCB-63A+3 khối cầu đấu đúc 250A/400V trọn bộ cả thanh cái, cầu đấu và dây đấu nối nhị thứ, có vị trí lắp công tơ) (đã bao gồm 1 biển tên tủ, 2 biển báo an toàn và 1 logo 300x300mm, 1 dải sao 300x300mm)
4 tủ PILLAR 250, INVICO/Việt Nam 65.450.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
41
Tủ Pillar 600V-(1200x725x425mm)-250A-1 mặt (cấu hình gồm 2MCCB250A+ trọn bộ cả thanh cái, cầu đấu và dây đấu nối nhị thứ, không có vị trí lắp công tơ) (đã bao gồm 01 biển tên tủ, 02 biển báo an toàn và 01 Logo 300x300 (mm);01 Dải sao 300x300 (mm))
3 tủ PILLAR 250, INVICO/Việt Nam 44.000.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
42
Tủ Pillar 600V-(1200x725x425mm)-250A-2 mặt-Có vị trí lắp công tơ Cấu hình gồm (1 MCCB250A+1MCCB175A+3 khối cầu đấu đúc 250A/400V trọn bộ cả thanh cái, cầu đấu và dây đấu nối nhị thứ, có vị trí lắp công tơ) (đã bao gồm 1 biển tên tủ, 2 biển báo an toàn và 1 logo 300x300mm, 1 dải sao 300x300mm)
4 tủ PILLAR 250, INVICO/Việt Nam 44.550.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
43
Cáp ngầm trung áp 12,7/22(24)kV-Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC-1x50mm2-CTSr-WS
375 m Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 1x50mm2-22kV-LiOA/ VN 230.230 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
44
Cáp ngầm trung áp 20,2/35(38,5)kV-Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC-1x50mm2-CTSr-WS
24 m Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC 1x50mm2-35kV-LiOA/ VN 283.140 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
45
Dây nhôm bọc lõi thép ACSR/XLPE/HDPE-12,7/22(24kV)-70/11mm2
57 m ACSR/XLPE/HDPE-12,7/22(24kV)-70/11mm2 89.430 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
46
Cáp điện vặn xoắn 0,6/1kV-4x150mm2
242 m ABC 4x150/Trường Thịnh/Việt Nam 169.180 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
47
Cáp điện vặn xoắn 0,6/1kV-4x120mm2
63099 m ABC 4x120/Trường Thịnh/Việt Nam 137.060 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
48
Cáp điện vặn xoắn 0,6/1kV-4x95mm2
4780 m ABC 4x95/Trường Thịnh/Việt Nam 111.540 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
49
Cáp điện vặn xoắn 0,6/1kV-4x70mm2
6093 m ABC 4x70/Trường Thịnh/Việt Nam 81.840 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
50
Cáp điện vặn xoắn 0,6/1kV-4x50mm2
4602 m ABC 4x50/Trường Thịnh/Việt Nam 61.380 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
51
Cáp điện vặn xoắn 0,6/1kV-4x35mm2
113 m ABC 4x35/Trường Thịnh/Việt Nam 44.550 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
52
Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Cu/XLPE/PVC-1x95mm2
36 m CXV-1x95mm2/Trường Thịnh/Việt Nam 237.820 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
53
Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Cu/XLPE/PVC-2x10mm2
8130 m CXV-2x10mm2/Trường Thịnh/Việt Nam 56.870 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
54
Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Cu/XLPE/PVC-4x35mm2
18 m CXV-4x35mm2/Trường Thịnh/Việt Nam 357.610 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
55
Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Cu/XLPE/PVC-1x50mm2
9 m CXV-1x50mm2/Trường Thịnh/Việt Nam 118.470 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
56
Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Cu/XLPE/PVC-1x35mm2
94 m CXV-1x35mm2/Trường Thịnh/Việt Nam 97.460 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
57
Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Cu/XLPE/PVC-1x70mm2
22 m CXV-1x70mm2/Trường Thịnh/Việt Nam 189.420 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
58
Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Cu/XLPE/PVC-1x10mm2
5000 m CXV-1x10mm2/Trường Thịnh/Việt Nam 27.390 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
59
Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Cu/XLPE/PVC-2x6mm2
3000 m CXV-2x6mm2/Trường Thịnh/Việt Nam 37.180 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
60
Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Cu/XLPE/PVC-2x16mm2
1000 m CXV-2x16mm2/Trường Thịnh/Việt Nam 88.330 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
61
Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Cu/XLPE/PVC-2x25mm2
1000 m CXV-2x25mm2/Trường Thịnh/Việt Nam 135.630 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
62
Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Cu/XLPE/PVC-4x16mm2
7000 m CXV-4x16mm2/Trường Thịnh/Việt Nam 167.640 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
63
Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Cu/XLPE/PVC-4x25mm2
500 m CXV-4x25mm2/Trường Thịnh/Việt Nam 262.460 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
64
FCO 35kV-100A-6kArms-Cách điện Polymer
9 bộ/1pha FCO 3-1; Tuấn Ân-VN 2.618.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
65
Sứ đỡ cách điện gốm-35kV-ty sứ
23 quả R12.5ET200-965; Hoàng Liên Sơn-VN 697.180 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
66
Chuỗi néo cách điện thủy tinh-35kV-Phụ kiện chuỗi néo
3 Bộ Bát cách điện: U120B-Shandong-China; PK chuỗi: Tuấn Ân-VN 2.073.170 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
67
Dây chì FCO 35kV-2A
9 cái FL2KA32 85.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
68
Chụp đầu cực biến dòng điện Silicon
18 cái C-TI; Tuấn Ân-VN 275.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
69
Chụp đầu cực biến điện áp Silicon
18 cái C-TU; Tuấn Ân-VN 104.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
70
Chụp bát sứ biến dòng điện Silicon
18 cái C-TI; Tuấn Ân-VN 275.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
71
Chụp bát sứ biến điện áp Silicon
18 cái C-TU; Tuấn Ân-VN 104.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
72
Chụp hàm trên cầu chì tự rơi Silicon
9 cái C-FCO; Tuấn Ân-VN 198.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
73
Chụp hàm dưới cầu chì tự rơi Silicon
9 cái C-FCO; Tuấn Ân-VN 198.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
74
Chụp cực chống sét van Silicon
9 cái C-LA; Tuấn Ân-VN 107.250 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
75
Dây buộc định hình cổ sứ
11 cái PDST; Tuấn Ân-VN 211.970 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
76
Ống nối đồng M95
60 ống MJPT95-95; Tuấn Ân-VN 123.310 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
77
Ống nối đồng M120
12 ống MJPT120-120; Tuấn Ân-VN 134.090 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
78
Khóa đai thép
4748 cái A200; Tuấn Ân-VN 2.640 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
79
Đai thép không gỉ
7008 m DT2004; Tuấn Ân-VN 12.870 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
80
Đai thép, khóa đai
2472 bộ DT2004+A200; Tuấn Ân-VN 15.510 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
81
Ghíp nhôm 3 Bulong 50-240mm
775 cái CAPC25-240; Tuấn Ân-VN 126.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
82
Ghíp nhôm 3 Bulong 35-150mm
755 cái CAPC25-150; Tuấn Ân-VN 66.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
83
Ghíp LV-IPC 120-120 (35-120/6-120)-Xuyên vỏ cách điện dày đến 3 mm-1 bu lông nhựa M6
2630 cái GN1/Phú Hậu/Việt Nam 70.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
84
Ghíp LV-IPC 120-120 (35-120/6-120)-Xuyên vỏ cách điện dày đến 3 mm-2 bu lông nhựa M6
4884 cái GN2/Phú Hậu/Việt Nam 143.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
85
Ghíp LV-IPC 120-120 (25-120/25-120)-Xuyên vỏ cách điện dày đến 3 mm-2 bu lông nhựa M8
5787 Cái GN2/Phú Hậu/Việt Nam 143.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
86
Kẹp treo cáp vặn xoắn-4x120mm2
26 cái KT-2/Phú Hậu/Việt Nam 45.650 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
87
Kẹp ngừng cáp vặn xoắn-4x120mm2
5271 cái KN-3/Phú Hậu/Việt Nam 104.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
88
Kẹp ngừng cáp vặn xoắn-4x95
162 cái KN-2/Phú Hậu/Việt Nam 88.550 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
89
Kẹp ngừng cáp vặn xoắn-4x70
272 cái KN-2/Phú Hậu/Việt Nam 88.550 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
90
Kẹp ngừng cáp vặn xoắn-4x50
355 cái KN-1/Phú Hậu/Việt Nam 83.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
91
Kẹp ngừng cáp vặn xoắn-4x150
22 cái KN-3/Phú Hậu/Việt Nam 107.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
92
Kẹp ngừng cáp vặn xoắn-4x35
8 cái KN-1/Phú Hậu/Việt Nam 83.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
93
Đầu cốt đồng M35
180 Cái C35-N; Tuấn Ân-VN 29.150 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
94
Đầu cốt đồng M50
69 Cái C50-N; Tuấn Ân-VN 41.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
95
Đầu cốt đồng M70
22 Cái C70-N; Tuấn Ân-VN 56.210 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
96
Đầu cốt đồng M240
30 Cái C240-2N; Tuấn Ân-VN 275.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
97
Đầu cốt đồng nhôm AM120
1081 cái CA120-N; Tuấn Ân-VN 115.830 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
98
Đầu cốt đồng nhôm AM70
166 Cái CA70-N; Tuấn Ân-VN 72.050 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
99
Hộp 1 công tơ 3 pha Composite
3 hộp H3/DJC/ Việt Nam 451.990 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
100
Hòm 4 công tơ 1 pha, không ATM
450 hộp H4/DJC/ Việt Nam 446.490 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
101
Hòm 1 công tơ 3 pha, trọn bộ ATM 63A
450 hộp H3ATM63/DJC/ Việt Nam 601.150 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
102
Hộp phân dây trọn bộ (đủ phụ kiện, gồm 04 đầu cốt AM50 + 24 đầu cốt M25)
38 hộp HPD/DJC/ Việt Nam 634.920 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
103
Băng dính cách điện
2200 Cuộn BD-Việt Nam 11.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
104
Giá đỡ tủ RMU loại 4 ngăn (TL: 61,74kg/bộ)
4 bộ HT/Việt Nam 2.129.050 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
105
Thanh U120x5x4,8 dài 1630mm (TL: 16,95kg/bộ)
1 bộ HT/Việt Nam 584.430 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
106
Giá đỡ cáp mặt máy (TL: 7,01kg/bộ)
11 bộ HT/Việt Nam 241.670 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
107
Thanh U160x64x5 dài 1120mm (TL: 15,9kg/bộ)
2 bộ HT/Việt Nam 548.240 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
108
Xà néo dây cột pi tim 1,3m (TL: 58,1kg/bộ)
1 Bộ HT/Việt Nam 2.003.320 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
109
Xà đỡ biến điện áp cột đúp (TL: 84,76kg/bộ)
1 Bộ HT/Việt Nam 2.922.590 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
110
Xà đỡ biến điện áp tim cột 3m (TL: 148,84kg/bộ)
1 Bộ HT/Việt Nam 5.132.160 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
111
Xà đỡ SI+CSV cột đúp (TL: 45,08kg/bộ)
1 Bộ HT/Việt Nam 1.554.410 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
112
Xà đỡ SI+CSV tim cột 3m (TL: 79,27kg/bộ)
1 Bộ HT/Việt Nam 2.733.280 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
113
Ghế cách điện cột pi tim 3m (TL: 251,25kg/bộ)
1 Bộ HT/Việt Nam 8.663.380 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
114
Ghế cách điện cột pi tim 1.3m (TL: 197,26kg/bộ)
1 Bộ HT/Việt Nam 6.801.740 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
115
Ghế cách điện cột đơn (TL: 75,4kg/bộ)
1 Bộ HT/Việt Nam 2.599.850 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
116
Thang trèo cột đơn 2.6m (TL: 35,14kg/bộ)
1 Bộ HT/Việt Nam 1.211.650 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
117
Xà đỡ hạ thế cột đôi (7,66kg/bộ)
4 bộ HT/Việt Nam 264.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa

Đóng lại

aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây