Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0105548153 | Liên danh Công ty TNHH dây và cáp điện Trường Thịnh - Công ty cổ phần công nghiệp INVICO | CÔNG TY TNHH DÂY VÀ CÁP ĐIỆN TRƯỜNG THỊNH |
23.340.968.035 VND | 23.341.280.035 VND | 60 ngày | 22/06/2023 | |
2 | vn0102635961 | Liên danh Công ty TNHH dây và cáp điện Trường Thịnh - Công ty cổ phần công nghiệp INVICO | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP INVICO |
23.340.968.035 VND | 23.341.280.035 VND | 60 ngày | 22/06/2023 |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn0105282714 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ ĐIỆN LỘC PHÁT | Giá chào thầu cao hơn so với giá nhà thầu trúng thầu |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Xà đỡ hạ thế cột đơn (6,34kg/bộ) |
44 | bộ | HT/Việt Nam | 218.460 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Xà lánh cáp vặn xoắn cột đơn 1,2m (37,424kg/bộ) |
208 | bộ | HT/Việt Nam | 1.289.695 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Xà lánh cáp vặn xoắn cột đôi dọc tuyến 1,2m (40,564kg/bộ) |
22 | bộ | HT/Việt Nam | 1.397.880 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Xà lánh cáp vặn xoắn cột đôi ngang tuyến 1,2m (42,164kg/bộ) |
5 | bộ | HT/Việt Nam | 1.453.045 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | MCB 1 cực 63A-230/400VAC-6kArms-Kiểu gài/Vặn vít |
2000 | cái | MS100-1PC63; Tuấn Ân-VN | 117.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | MCB 3 cực 100A-230/400VAC-6kArms-Kiểu gài/Vặn vít |
20 | cái | S203-C100, ABB/Trung Quốc | 1.848.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | MCB 3 cực 63A-230/400VAC-6kArms-Kiểu gài/Vặn vít |
1000 | cái | MS100-3PC63; Tuấn Ân-VN | 456.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Dầu máy biến áp |
2000 | lit | Việt Nam | 70.070 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Keo bọt nở Foam |
671 | bình | Việt Nam | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | LBS kiểu hở-Dầu-35kV-630A-16kA/s-Cách điện polymer-CO bằng tay |
2 | bộ | Fla 15/60 38.5kV-630A, Dribo/CH Séc | 49.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Tủ RMU 22kV-630A-16kA/1s-(2CD+2MC)-Không mở rộng được-2 ngăn sang MBA dùng MC-Trong nhà (02 T-Plug 22kV 3x300mm2 + 02 T-Plug 22kV 3x50mm2) |
1 | Tủ | NE-DIDI, Schneider/Trung Quốc | 506.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Tủ RMU 22kV-630A-16kA/1s-(2CD+2CC)-Không mở rộng được-2 ngăn sang MBA dùng CC-Trong nhà (01 T-Plug 22kV 3x300mm2 + 01 T-Plug 22kV 3x240mm2 + 02 Elbow 22kV 3x50) |
2 | Tủ | NE-QIQI, Schneider/Trung Quốc | 379.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Tủ RMU 22kV-630A-16kA/1s-(2CD+2CC)-Không mở rộng được-2 ngăn sang MBA dùng CC-Trong nhà ( 01 T-Plug 22kV 3x300mm2 + 01 T-Plug 22kV 3x240mm2 + 01 Elbow 22kV 3x50) |
1 | Tủ | NE-QIQI, Schneider/Trung Quốc | 379.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Tủ RMU 22kV-630A-16kA/1s-(2CD+CC)-Không mở rộng được-1 ngăn sang MBA dùng CC-Trong nhà (02 T-Plug 22kV 3x300mm2 + 01 Elbow 22kV 3x50) |
1 | Tủ | NE-IQI, Schneider/Trung Quốc | 236.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Tủ RMU 35kV-630A-16kA/1s-(2CD+MC)- Không mở rộng được-1 ngăn sang MBA dùng MC-Trong nhà (01 T-Plug 35kV 3x70mm2 + 01 T-Plug 35kV 3x50) |
1 | Tủ | CCV, ABB/Trung Quốc | 861.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Tủ RMU 22kV-630A-16kA/1s-(2CD+2CC)-Không mở rộng được-2 ngăn sang MBA dùng CC-Trong nhà (02 T-Plug 22kV 3x300mm2 + 02 Elbow 22kV 3x50) |
1 | Tủ | NE-QIQI, Schneider/Trung Quốc | 379.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Tủ RMU 22kV-630A-16kA/1s-(2CD+2CC)-Không mở rộng được-2 ngăn sang MBA dùng CC-Trong nhà (02 T-Plug 22kV 3x240mm2 + 02 Elbow 22kV 3x50) |
1 | Tủ | NE-QIQI, Schneider/Trung Quốc | 379.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Tủ RMU 22kV-630A-16kA/1s-(2CD+CC)-Không mở rộng được-1 ngăn sang MBA dùng CC-Trong nhà (02 T-Plug 22kV 3x300mm2 + 01 Elbow 22kV 3x50) |
3 | Tủ | NE-IQI, Schneider/Trung Quốc | 236.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Hộp đầu cáp T-plug-22kV-630A-3x240mm2 |
1 | Bộ | CTS 630A 24kV 95-240/ EGA, Cellpack/Malaysia | 10.780.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Hộp đầu cáp 22kV-1x50mm2-Ngoài trời-Kèm đầu cốt đồng |
27 | Bộ | CAE F 24kV 35-120, Cellpack/Malaysia | 1.320.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Hộp đầu cáp 35kV 1x50mm2-Ngoài trời-Co ngót lạnh kiểu nhấn-đẩy-Kèm đầu cốt đồng |
3 | Bộ | CAE F 36kV 35-120, Cellpack/Malaysia | 1.980.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Hộp đầu cáp Elbow-22kV-200A-3x50mm2 |
4 | Bộ | CWS 250A 24kv 16-95/EGA, Cellpack/Malaysia | 6.490.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Hộp nối cáp 22kV-3x240mm2-Co ngót lạnh kiểu co-rút-Đổ nhựa-Ống nối hợp kim siết gãy |
2 | Bộ | CAMSV3 24kV 95-300, Cellpack/Malaysia | 10.560.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Hộp nối cáp 22kV-3x240mm2-Dùng băng quấn-Đổ nhựa-Ống nối đồng |
10 | Bộ | 5B-3x240, 3M/Việt Nam | 9.350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Hộp nối cáp 35kV-3x240mm2-Dùng băng quấn-Đổ nhựa-Ống nối đồng |
4 | Bộ | 6B-3x240, 3M/Việt Nam | 12.430.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Hộp đầu cáp 35kV 3x240mm2-Ngoài trời-Co ngót lạnh kiểu nhấn-đẩy-Kèm đầu cốt đồng |
1 | bộ | CAE 3F 36kV 120-240, Cellpack/Malaysia | 8.360.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Hộp đầu cáp 22kV 3x50mm2-Ngoài trời-Co ngót lạnh kiểu nhấn-đẩy-Kèm đầu cốt đồng |
2 | Bộ | CAE 3F 24kV 35-120, Cellpack/Malaysia | 3.960.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Hộp đầu cáp 0,6/1kV-4x95mm2-Co ngót nóng-Kèm đầu cốt đồng |
17 | bộ | SEH4U 1,2kV 70-150, Cellpack/Malaysia | 1.430.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Hộp đầu cáp 0,6/1kV-4x120mm2-Co ngót nóng-Kèm đầu cốt đồng |
3 | bộ | SEH4U 1,2kV 70-150, Cellpack/Malaysia | 1.430.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Băng quấn cách điện trung thế |
6 | cuộn | Việt Nam | 52.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Ống chì RMU-22kV-40A/442-56mm |
15 | cái | HRC Fuse 24kV - 40A, EFO Elektrik/Thổ Nhĩ Kỳ | 4.180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Ống chì RMU-22kV-31.5A/442-56mm |
18 | cái | HRC Fuse 24kV - 31.5A, EFO Elektrik/Thổ Nhĩ Kỳ | 3.960.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Ống chì RMU-22kV-20A/442-51mm |
3 | cái | HRC Fuse 24kV - 20A, EFO Elektrik/Thổ Nhĩ Kỳ | 4.180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Ống chì RMU-22kV-25A/442-51mm |
6 | cái | HRC Fuse 24kV - 25A, EFO Elektrik/Thổ Nhĩ Kỳ | 3.960.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Vỏ tủ RMU DxRxC: 1600x1080x1750(mm) |
1 | bộ | VRMU, INVICO/Việt Nam | 24.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Vỏ trạm biến áp Kios DxRxC=3200x2100x2500(mm) |
5 | bộ | VKIOS, INVICO/Việt Nam | 125.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Vỏ tủ RMU DxRxC=1500x1150x2250(mm) |
4 | bộ | VRMU, INVICO/Việt Nam | 29.150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Vỏ tủ RMU DxRxC=1500x950x1600(mm) |
8 | bộ | VRMU, INVICO/Việt Nam | 19.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Vỏ tủ RMU DxRxC=1200x950x1600(mm) |
1 | bộ | VRMU, INVICO/Việt Nam | 16.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Tủ Pillar 600V-(1200x725x425mm)-250A-2 mặt-Có vị trí lắp công tơ.Cấu hình gồm (1 MCCB250A+1MCCB175A+12MCB-63A+3 khối cầu đấu đúc 250A/400V trọn bộ cả thanh cái, cầu đấu và dây đấu nối nhị thứ, có vị trí lắp công tơ) (đã bao gồm 1 biển tên tủ, 2 biển báo an toàn và 1 logo 300x300mm, 1 dải sao 300x300mm) |
4 | tủ | PILLAR 250, INVICO/Việt Nam | 65.450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Tủ Pillar 600V-(1200x725x425mm)-250A-1 mặt (cấu hình gồm 2MCCB250A+ trọn bộ cả thanh cái, cầu đấu và dây đấu nối nhị thứ, không có vị trí lắp công tơ) (đã bao gồm 01 biển tên tủ, 02 biển báo an toàn và 01 Logo 300x300 (mm);01 Dải sao 300x300 (mm)) |
3 | tủ | PILLAR 250, INVICO/Việt Nam | 44.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Tủ Pillar 600V-(1200x725x425mm)-250A-2 mặt-Có vị trí lắp công tơ
Cấu hình gồm
(1 MCCB250A+1MCCB175A+3 khối cầu đấu đúc 250A/400V trọn bộ cả thanh cái, cầu đấu và dây đấu nối nhị thứ, có vị trí lắp công tơ) (đã bao gồm 1 biển tên tủ, 2 biển báo an toàn và 1 logo 300x300mm, 1 dải sao 300x300mm) |
4 | tủ | PILLAR 250, INVICO/Việt Nam | 44.550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Cáp ngầm trung áp 12,7/22(24)kV-Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC-1x50mm2-CTSr-WS |
375 | m | Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 1x50mm2-22kV-LiOA/ VN | 230.230 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Cáp ngầm trung áp 20,2/35(38,5)kV-Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC-1x50mm2-CTSr-WS |
24 | m | Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC 1x50mm2-35kV-LiOA/ VN | 283.140 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Dây nhôm bọc lõi thép ACSR/XLPE/HDPE-12,7/22(24kV)-70/11mm2 |
57 | m | ACSR/XLPE/HDPE-12,7/22(24kV)-70/11mm2 | 89.430 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Cáp điện vặn xoắn 0,6/1kV-4x150mm2 |
242 | m | ABC 4x150/Trường Thịnh/Việt Nam | 169.180 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Cáp điện vặn xoắn 0,6/1kV-4x120mm2 |
63099 | m | ABC 4x120/Trường Thịnh/Việt Nam | 137.060 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Cáp điện vặn xoắn 0,6/1kV-4x95mm2 |
4780 | m | ABC 4x95/Trường Thịnh/Việt Nam | 111.540 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Cáp điện vặn xoắn 0,6/1kV-4x70mm2 |
6093 | m | ABC 4x70/Trường Thịnh/Việt Nam | 81.840 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Cáp điện vặn xoắn 0,6/1kV-4x50mm2 |
4602 | m | ABC 4x50/Trường Thịnh/Việt Nam | 61.380 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Cáp điện vặn xoắn 0,6/1kV-4x35mm2 |
113 | m | ABC 4x35/Trường Thịnh/Việt Nam | 44.550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Cu/XLPE/PVC-1x95mm2 |
36 | m | CXV-1x95mm2/Trường Thịnh/Việt Nam | 237.820 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Cu/XLPE/PVC-2x10mm2 |
8130 | m | CXV-2x10mm2/Trường Thịnh/Việt Nam | 56.870 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Cu/XLPE/PVC-4x35mm2 |
18 | m | CXV-4x35mm2/Trường Thịnh/Việt Nam | 357.610 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Cu/XLPE/PVC-1x50mm2 |
9 | m | CXV-1x50mm2/Trường Thịnh/Việt Nam | 118.470 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Cu/XLPE/PVC-1x35mm2 |
94 | m | CXV-1x35mm2/Trường Thịnh/Việt Nam | 97.460 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Cu/XLPE/PVC-1x70mm2 |
22 | m | CXV-1x70mm2/Trường Thịnh/Việt Nam | 189.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Cu/XLPE/PVC-1x10mm2 |
5000 | m | CXV-1x10mm2/Trường Thịnh/Việt Nam | 27.390 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Cu/XLPE/PVC-2x6mm2 |
3000 | m | CXV-2x6mm2/Trường Thịnh/Việt Nam | 37.180 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Cu/XLPE/PVC-2x16mm2 |
1000 | m | CXV-2x16mm2/Trường Thịnh/Việt Nam | 88.330 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Cu/XLPE/PVC-2x25mm2 |
1000 | m | CXV-2x25mm2/Trường Thịnh/Việt Nam | 135.630 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Cu/XLPE/PVC-4x16mm2 |
7000 | m | CXV-4x16mm2/Trường Thịnh/Việt Nam | 167.640 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Cu/XLPE/PVC-4x25mm2 |
500 | m | CXV-4x25mm2/Trường Thịnh/Việt Nam | 262.460 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | FCO 35kV-100A-6kArms-Cách điện Polymer |
9 | bộ/1pha | FCO 3-1; Tuấn Ân-VN | 2.618.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Sứ đỡ cách điện gốm-35kV-ty sứ |
23 | quả | R12.5ET200-965; Hoàng Liên Sơn-VN | 697.180 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Chuỗi néo cách điện thủy tinh-35kV-Phụ kiện chuỗi néo |
3 | Bộ | Bát cách điện: U120B-Shandong-China; PK chuỗi: Tuấn Ân-VN | 2.073.170 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Dây chì FCO 35kV-2A |
9 | cái | FL2KA32 | 85.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Chụp đầu cực biến dòng điện Silicon |
18 | cái | C-TI; Tuấn Ân-VN | 275.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Chụp đầu cực biến điện áp Silicon |
18 | cái | C-TU; Tuấn Ân-VN | 104.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Chụp bát sứ biến dòng điện Silicon |
18 | cái | C-TI; Tuấn Ân-VN | 275.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Chụp bát sứ biến điện áp Silicon |
18 | cái | C-TU; Tuấn Ân-VN | 104.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Chụp hàm trên cầu chì tự rơi Silicon |
9 | cái | C-FCO; Tuấn Ân-VN | 198.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Chụp hàm dưới cầu chì tự rơi Silicon |
9 | cái | C-FCO; Tuấn Ân-VN | 198.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Chụp cực chống sét van Silicon |
9 | cái | C-LA; Tuấn Ân-VN | 107.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Dây buộc định hình cổ sứ |
11 | cái | PDST; Tuấn Ân-VN | 211.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Ống nối đồng M95 |
60 | ống | MJPT95-95; Tuấn Ân-VN | 123.310 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Ống nối đồng M120 |
12 | ống | MJPT120-120; Tuấn Ân-VN | 134.090 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Khóa đai thép |
4748 | cái | A200; Tuấn Ân-VN | 2.640 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Đai thép không gỉ |
7008 | m | DT2004; Tuấn Ân-VN | 12.870 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Đai thép, khóa đai |
2472 | bộ | DT2004+A200; Tuấn Ân-VN | 15.510 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Ghíp nhôm 3 Bulong 50-240mm |
775 | cái | CAPC25-240; Tuấn Ân-VN | 126.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Ghíp nhôm 3 Bulong 35-150mm |
755 | cái | CAPC25-150; Tuấn Ân-VN | 66.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Ghíp LV-IPC 120-120 (35-120/6-120)-Xuyên vỏ cách điện dày đến 3 mm-1 bu lông nhựa M6 |
2630 | cái | GN1/Phú Hậu/Việt Nam | 70.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Ghíp LV-IPC 120-120 (35-120/6-120)-Xuyên vỏ cách điện dày đến 3 mm-2 bu lông nhựa M6 |
4884 | cái | GN2/Phú Hậu/Việt Nam | 143.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Ghíp LV-IPC 120-120 (25-120/25-120)-Xuyên vỏ cách điện dày đến 3 mm-2 bu lông nhựa M8 |
5787 | Cái | GN2/Phú Hậu/Việt Nam | 143.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Kẹp treo cáp vặn xoắn-4x120mm2 |
26 | cái | KT-2/Phú Hậu/Việt Nam | 45.650 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Kẹp ngừng cáp vặn xoắn-4x120mm2 |
5271 | cái | KN-3/Phú Hậu/Việt Nam | 104.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Kẹp ngừng cáp vặn xoắn-4x95 |
162 | cái | KN-2/Phú Hậu/Việt Nam | 88.550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Kẹp ngừng cáp vặn xoắn-4x70 |
272 | cái | KN-2/Phú Hậu/Việt Nam | 88.550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Kẹp ngừng cáp vặn xoắn-4x50 |
355 | cái | KN-1/Phú Hậu/Việt Nam | 83.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Kẹp ngừng cáp vặn xoắn-4x150 |
22 | cái | KN-3/Phú Hậu/Việt Nam | 107.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Kẹp ngừng cáp vặn xoắn-4x35 |
8 | cái | KN-1/Phú Hậu/Việt Nam | 83.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Đầu cốt đồng M35 |
180 | Cái | C35-N; Tuấn Ân-VN | 29.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Đầu cốt đồng M50 |
69 | Cái | C50-N; Tuấn Ân-VN | 41.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Đầu cốt đồng M70 |
22 | Cái | C70-N; Tuấn Ân-VN | 56.210 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Đầu cốt đồng M240 |
30 | Cái | C240-2N; Tuấn Ân-VN | 275.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Đầu cốt đồng nhôm AM120 |
1081 | cái | CA120-N; Tuấn Ân-VN | 115.830 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Đầu cốt đồng nhôm AM70 |
166 | Cái | CA70-N; Tuấn Ân-VN | 72.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Hộp 1 công tơ 3 pha Composite |
3 | hộp | H3/DJC/ Việt Nam | 451.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Hòm 4 công tơ 1 pha, không ATM |
450 | hộp | H4/DJC/ Việt Nam | 446.490 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Hòm 1 công tơ 3 pha, trọn bộ ATM 63A |
450 | hộp | H3ATM63/DJC/ Việt Nam | 601.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Hộp phân dây trọn bộ (đủ phụ kiện, gồm 04 đầu cốt AM50 + 24 đầu cốt M25) |
38 | hộp | HPD/DJC/ Việt Nam | 634.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Băng dính cách điện |
2200 | Cuộn | BD-Việt Nam | 11.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Giá đỡ tủ RMU loại 4 ngăn (TL: 61,74kg/bộ) |
4 | bộ | HT/Việt Nam | 2.129.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Thanh U120x5x4,8 dài 1630mm (TL: 16,95kg/bộ) |
1 | bộ | HT/Việt Nam | 584.430 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Giá đỡ cáp mặt máy (TL: 7,01kg/bộ) |
11 | bộ | HT/Việt Nam | 241.670 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Thanh U160x64x5 dài 1120mm (TL: 15,9kg/bộ) |
2 | bộ | HT/Việt Nam | 548.240 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Xà néo dây cột pi tim 1,3m (TL: 58,1kg/bộ) |
1 | Bộ | HT/Việt Nam | 2.003.320 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Xà đỡ biến điện áp cột đúp (TL: 84,76kg/bộ) |
1 | Bộ | HT/Việt Nam | 2.922.590 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Xà đỡ biến điện áp tim cột 3m (TL: 148,84kg/bộ) |
1 | Bộ | HT/Việt Nam | 5.132.160 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Xà đỡ SI+CSV cột đúp (TL: 45,08kg/bộ) |
1 | Bộ | HT/Việt Nam | 1.554.410 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Xà đỡ SI+CSV tim cột 3m (TL: 79,27kg/bộ) |
1 | Bộ | HT/Việt Nam | 2.733.280 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Ghế cách điện cột pi tim 3m (TL: 251,25kg/bộ) |
1 | Bộ | HT/Việt Nam | 8.663.380 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Ghế cách điện cột pi tim 1.3m (TL: 197,26kg/bộ) |
1 | Bộ | HT/Việt Nam | 6.801.740 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Ghế cách điện cột đơn (TL: 75,4kg/bộ) |
1 | Bộ | HT/Việt Nam | 2.599.850 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Thang trèo cột đơn 2.6m (TL: 35,14kg/bộ) |
1 | Bộ | HT/Việt Nam | 1.211.650 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Xà đỡ hạ thế cột đôi (7,66kg/bộ) |
4 | bộ | HT/Việt Nam | 264.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại