Banner chu ky so winca

Gói thầu PK02: Mua sắm vật tư, linh kiện

        Đang xem
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Mã TBMT
Đã xem
0
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói thầu PK02: Mua sắm vật tư, linh kiện
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
4.363.852.000 VND
Ngày đăng tải
13:40 22/06/2023
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
1129/QĐ-VKT
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Viện Kỹ thuật Phòng không - Không quân
Ngày phê duyệt
21/06/2023
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu
Có liên kết

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND)1 Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn8311076486

CỬA HÀNG SẢN XUẤT KINH DOANH THƯƠNG MẠI NGUYỄN ĐÌNH CƯỜNG

4.360.526.000 VND 4.360.526.000 VND 20 ngày 23/06/2023

Bảng giá dự thầu của hàng hóa: Xem chi tiết

STT Danh mục hàng hóa Khối lượng Đơn vị tính Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) Tên chương
1
Vi mạch khuếch đại thuật toán
98 Chiếc Nga/ LF356 28.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
2
Vi mạch khuếch đại thuật toán
42 Chiếc Nga/ LM710 240.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
3
Vi mạch
40 Chiếc Nga/ LM324DMS 30.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
4
Vi mạch
32 Chiếc Nga/ LM339HT 35.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
5
Vi mạch
278 Chiếc Nga/ LM710 240.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
6
Vi mạch Triger D
28 Chiếc Nga/ 204ЛБ5 180.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
7
Vi mạch Triger RS
12 Chiếc Nga/ 204ЛБ2 280.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
8
Đầu Ш kết nối
45 Chiếc Nga/ СШР32П10Э 200.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
9
Đầu Ш kết nối
40 Chiếc Nga/ СШР36П15Э 180.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
10
Đầu Ш kết nối
15 Chiếc Nga/ СШР48П20Э 220.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
11
Đầu Ш kết nối
10 Chiếc Nga/ СШР48П26Э 220.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
12
Bán dẫn
8 Chiếc Nga/ 1T403A 270.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
13
Bán dẫn
267 Chiếc Nga/ 2S1482S 140.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
14
Bán dẫn
95 Chiếc Nga/ 2SC2344 60.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
15
Bán dẫn
82 Chiếc Nga/ 2SC3320 60.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
16
Bán dẫn
609 Chiếc Nga/ 2SK172 280.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
17
Bán dẫn
60 Chiếc Nga/ 2SK172TE 73.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
18
Bán dẫn
160 Chiếc Nga/ 2SKT172 75.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
19
Bán dẫn
8 Chiếc Nga/ 2T312Б 80.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
20
Bán dẫn
12 Chiếc Nga/ 2T602A 350.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
21
Bán dẫn
440 Chiếc Nga/ 2T602B 73.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
22
Bán dẫn
8 Chiếc Nga/ 2T608A 180.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
23
Bán dẫn
96 Chiếc Nga/ 2T807B 125.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
24
Bán dẫn
488 Chiếc Nga/ A1013E 15.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
25
Bán dẫn
210 Chiếc Nga/ A9862C 25.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
26
Bán dẫn
288 Chiếc Nga/ BF720T1G 85.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
27
Bán dẫn
281 Chiếc Nga/ C2987 45.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
28
Bán dẫn công suất
645 Chiếc Nga/ 13001 76.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
29
Bán dẫn công suất
265 Chiếc Nga/ 2S7308S 125.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
30
Bán dẫn công suất
60 Chiếc Nga/ 2SC2344 60.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
31
Bán dẫn công suất
402 Chiếc Nga/ 2SC5200 120.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
32
Bán dẫn công suất
18 Chiếc Nga/ 3SCT242M 280.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
33
Bán dẫn công suất
240 Chiếc Nga/ B566 80.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
34
Bán dẫn công suất
610 Chiếc Nga/ B807E 75.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
35
Bán dẫn công suất
160 Chiếc Nga/ B902 80.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
36
Bán dẫn công suất
480 Chiếc Nga/ C2335 24.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
37
Bán dẫn công suất
300 Chiếc Nga/ D401 15.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
38
Bán dẫn công suất
150 Chiếc Nga/ IRF1405 180.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
39
Bán dẫn Mosfet
7 Chiếc Nga/ HTL564A 220.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
40
Bán dẫn ổn áp
373 Chiếc Nga/ LT1129IST-150 240.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
41
Bán dẫn
392 Chiếc Nga/ SBF406T1 320.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
42
Bán dẫn
60 Chiếc Nga/ SBF406T1F 140.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
43
Bán dẫn
873 Chiếc Nga/ SBF406T1Б 240.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
44
Bán dẫn
60 Chiếc Nga/ SBFV406T1 140.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
45
Bán dẫn
96 Chiếc Nga/ SKT102L1 280.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
46
Bán dẫn
470 Chiếc Nga/ SSR_DPST G3VM-355FR 180.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
47
Bán dẫn
132 Chiếc Nga/ TDA2030 175.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
48
Bán dẫn
120 Chiếc Nga/ TDA2030F 175.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
49
Bán dẫn
120 Chiếc Nga/ TDA2030ST 65.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
50
Bán dẫn trường
96 Chiếc Nga/ IRF1405 120.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
51
Bán dẫn trưởng
160 Chiếc Nga/ MHT72S 145.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
52
Bán dẫn trường
190 Chiếc Nga/ MPF499Д 120.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
53
Bán dẫn trường
493 Chiếc Nga/ MTM10N07 320.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
54
Bán dẫn trường
9 Chiếc Nga/ RTH72D 360.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
55
Bảng đấu dây
144 Chiếc Việt Nam/ BĐD 70.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
56
Biến áp cao áp
16 Chiếc Việt Nam/ BACA 2.200.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
57
Biến áp đầu vào
152 Chiếc Việt Nam/ BAV400 650.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
58
Biến áp ra
55 Chiếc Việt Nam/ BAR.6,3/400/3 450.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
59
Biến áp ra
35 Chiếc Việt Nam/ BAR.6,3/400/5 450.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
60
Biến thế phối hợp tín hiệu
36 Chiếc Việt Nam/ BTPHTH 750.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
61
Biến thế vào
48 Chiếc Việt Nam/ BTV220.50.10 495.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
62
Biến thế vào
72 Chiếc Việt Nam/ BTV220.50.10.12 195.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
63
Biến thế vào
48 Chiếc Việt Nam/ BTV.220.50.5 195.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
64
Biến thế vào 3 pha
72 Chiếc Việt Nam/ BTV3P.220.50.10.65 550.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
65
Biến thế xung
48 Chiếc Nga/ ГХ4.720.041 450.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
66
Biến trở các loại
250 Chiếc Đài Loan/ Btr 25.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
67
Biến trở
24 Chiếc Malaysia/ VRE32TO 120.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
68
Các bộ jack cắm mạch
420 Chiếc Nga/ Jack 35.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
69
Cầu chì
231 Chiếc Việt Nam/ Cauchi 25.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
70
Cầu đi ốt
48 Chiếc Singapor/ Caudiode 95.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
71
Cầu điốt
10 Chiếc Nga/ 2Д906 60.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
72
Cầu nắn Silic
324 Chiếc / Caunan 75.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
73
Công tắc
151 Chiếc Việt Nam/ Congtac 25.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
74
Cuộn cảm
80 Chiếc / L300u2A 150.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
75
Cuộn cảm, cuộn chặn
450 Chiếc Malaysia/ Cuoncam 120.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
76
Chiết áp tinh chỉnh loại
18 Chiếc Nga/ C5-5 150.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
77
Chiết áp tinh chỉnh loại
18 Chiếc Nga/ CП5-2 125.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
78
Chip
36 Chiếc Nga/ CY8C29466-PVXI 350.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
79
Dây bọc kim
359 Mét Nga/ Day bk Ф 0,3 30.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
80
Dây bọc kim Ф 0,5
622 Mét Nga/ Day bk Ф 0,5 30.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
81
Dây dẫn vỏ lụa
967 Mét Nga/ Day vo lua 40.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
82
Dây điện các loại
1000 Mét Việt Nam/ Day 6.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
83
Dây điện Φ3
2040 Mét Việt Nam/ Day Ф 0,3 6.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
84
Diode
145 Chiếc Singapor/ 1N322N6 45.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
85
Diode
4 Chiếc Singapor/ 1S1225M 120.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
86
Diode
192 Chiếc Singapor/ 1S2144M 50.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
87
Diode
12 Chiếc Singapor/ 1S887A 100.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
88
Diode
618 Chiếc Singapor/ BAV99 250.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
89
Diode ổn áp
413 Chiếc Singapor/ DO/12 45.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
90
Diode ổn áp
444 Chiếc Singapor/ DO/15 45.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
91
Diode ổn áp
504 Chiếc Singapor/ DO/18 45.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
92
Diode ổn áp
355 Chiếc Singapor/ DO/2.4 31.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
93
Diode ổn áp
312 Chiếc Singapor/ DO/24 45.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
94
Diode ổn áp
345 Chiếc Singapor/ DO/3.2 31.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
95
Diode ổn áp
320 Chiếc Singapor/ DO/4.8 31.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
96
Diode silic
320 Chiếc Singapor/ 1N4007 25.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
97
Đầu Ф cao áp
10 Chiếc Nga/ Ф 450.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
98
Đầu Ш các loại
70 Chiếc Nga/ Ш 320.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
99
Đi ốt
30 Chiếc Nga/ Д223Б 80.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
100
Đi ốt công suất
189 Chiếc Nga/ 2Д202В 120.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
101
Đi ốt công suất
57 Chiếc Nga/ Д237Б 150.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
102
Đi ốt ổn áp
54 Chiếc Nga/ Д818Д 75.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
103
Đi ốt ổn áp
156 Chiếc Nga/ 2C133A 70.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
104
Đi ốt ổn áp
51 Chiếc Nga/ 2С113А 80.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
105
Đi ốt ổn áp
54 Chiếc Nga/ 2С213Б 80.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
106
Đi ốt ổn áp
66 Chiếc Nga/ 2С215Ж 90.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
107
Đi ốt ổn áp
45 Chiếc Nga/ Д814В 80.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
108
Đi ốt ổn áp
30 Chiếc Nga/ Д818Д 75.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
109
Đi ốt ổn áp
45 Chiếc Nga/ Д818Е 70.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
110
Đi ốt
114 Chiếc Nga/ Д223А 80.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
111
Đi ốt
79 Chiếc Nga/ Д237А 150.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
112
Điện trở
4 Chiếc Malaysia/ R1.26 10.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
113
Điện trở
3 Chiếc Malaysia/ R1.33 10.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
114
Điện trở
4 Chiếc Malaysia/ R1.35 10.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
115
Điện trở
4 Chiếc Malaysia/ R1.52 10.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
116
Điện trở
4 Chiếc Malaysia/ R1.69 10.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
117
Điện trở
4 Chiếc Malaysia/ R1.87 10.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
118
Điện trở
576 Chiếc Malaysia/ R1/4 20.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
119
Điện trở
6 Chiếc Malaysia/ R10 10.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
120
Điện trở
12 Chiếc Malaysia/ R100 10.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
121
Điện trở
4 Chiếc Malaysia/ R11.5 10.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
122
Điện trở
905 Chiếc Malaysia/ R1W 5.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
123
Điện trở
4 Chiếc Malaysia/ R2.03 10.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
124
Điện trở
4 Chiếc Malaysia/ R2.26 10.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
125
Điện trở
4 Chiếc Malaysia/ R20 10.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
126
Điện trở
505 Chiếc Malaysia/ R2W 8.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
127
Điện trở
4 Chiếc Malaysia/ R3 10.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
128
Điện trở
2 Chiếc Malaysia/ R4.53 10.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
129
Điện trở
8 Chiếc Malaysia/ R430 10.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
130
Điện trở
600 Chiếc Malaysia/ R5W 12.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
131
Điện trở
4 Chiếc Malaysia/ R6.8 10.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
132
Điện trở chính xác
720 Chiếc Malaysia/ Rcx 10.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
133
Điện trở
40 Chiếc Malaysia/ R08E24-100 20.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
134
Điode
150 Chiếc Nga/ D220 45.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
135
Giắc kết nối
96 Chiếc Nga/ Jack 25 90.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
136
Giắc kết nối
10 Chiếc Nga/ 2PMГ22Б10Ш1E2Б 220.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
137
Giắc kết nối
8 Chiếc Nga/ 2PMГ24Б19Ш1E2Б 350.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
138
Giắc kết nối
24 Chiếc Nga/ 2РМ24Б19Г1В1 180.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
139
Giắc kết nối
14 Chiếc Nga/ 2РМ27Б24Г1В1 220.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
140
Giắc kết nối
36 Chiếc Nga/ 2РМ27Б24Ш1В1 220.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
141
Giắc kết nối
28 Chiếc Nga/ 2РМДТ18Б4Ш5 250.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
142
Giắc kết nối
144 Chiếc Nga/ Jack9 70.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
143
Giắc kết nối
8 Chiếc Nga/ СШР32П10Э 200.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
144
IC
8 Chiếc Nga/ 133PУ1 250.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
145
IC
8 Chiếc Nga/ 133TB1 180.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
146
IC
8 Chiếc Nga/ 133ИP1 280.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
147
IC
8 Chiếc Nga/ 133ИP13 250.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
148
IC
8 Chiếc Nga/ 133ЛA6 180.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
149
IC
8 Chiếc Nga/ 133ЛE1 250.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
150
IC
16 Chiếc Nga/ 133ЛД1 280.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
151
IC
148 Chiếc Nga/ CD4066HT 25.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
152
IC chuyển mạch tương tự
36 Chiếc Mỹ/ MC14066 250.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
153
IC chuyển mạch tương tự
244 Chiếc Mỹ/ MC14066E 85.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
154
IC dồn kênh tương tự
72 Chiếc Mỹ/ HEF4051C 200.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
155
IC
10 Chiếc Mỹ/ HS401E 320.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
156
IC khuyếch đại thuật toán
66 Chiếc Mỹ/ XLC432 120.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
157
IC khuyếch đại thuật toán
72 Chiếc Mỹ/ MUSES8920 280.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
158
IC Motfet công suất
16 Chiếc Mỹ/ IC-CS 350.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
159
IC Motfet
180 Chiếc Mỹ/ FDV303N-9 280.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
160
IC Photo Transistor
72 Chiếc Mỹ/ ILD217 320.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
161
Jack cắm mạch
150 Chiếc Nga/ DBX 35.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
162
Khuếch đại thuật toán
157 Chiếc Nga/ 140УД1А 150.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
163
Khuếch đại thuật toán
112 Chiếc Nga/ 140УД1Б 150.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
164
Khuếch đại thuật toán
135 Chiếc Nga/ 153УД1 150.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
165
Ma trận bán dẫn
176 Chiếc Nga/ 101КТ1В 250.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
166
Ma trận bán dẫn
96 Chiếc Nga/ 204ТК1 280.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
167
Ma trận đi ốt
90 Chiếc Nga/ 2НД021 120.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
168
Mạch in
160 Dm2 Việt Nam/ Mach in 380.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
169
Mạch in 2 lớp phủ lắc
412 Dm2 Việt Nam/ Mach in 2 lop 500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
170
Mosfet HS
380 Chiếc Mỹ/ IPK562G 65.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
171
Motfet
240 Chiếc Mỹ/ FDV303N 135.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
172
Nhựa thông
10.3 Kg Việt Nam/ Nhua thong 250.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
173
Rơ le
16 Chiếc Nga/ PЭC47 180.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
174
Rơ le
10 Chiếc Nga/ PЭC49 220.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
175
Rơ le phân cực
36 Chiếc Nga/ РПС-32Б 1.000.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
176
Rơ le
234 Chiếc Nga/ РЭС-47 180.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
177
Rơ le
75 Chiếc Nga/ РЭС49 220.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
178
Rơ le
94 Chiếc Nga/ РЭС-8 350.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
179
Selen cao áp
20 Chiếc Malaysia/ Selen 1 2.500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
180
Silic cao áp
40 Chiếc Malaysia/ Silic CA 1.800.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
181
Sơn tẩm phủ mạch chống ẩm
20 Kg Việt Nam/ Son 650.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
182
Tụ
8 Chiếc Trung Quốc/ 1μF 50V 10.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
183
Tụ cao áp
16 Chiếc Mỹ/ SCPB08A 1.500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
184
Tụ điện
768 Chiếc Mỹ/ F102K39Y5 25.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
185
Tụ điện
10 Chiếc Singapor/ 102 18.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
186
Tụ điện
4 Chiếc Singapor/ 683 18.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
187
Tụ điện
4 Chiếc Singapor/ 154 22.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
188
Tụ điện
4 Chiếc Singapor/ 101 22.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
189
Tụ điện
4 Chiếc Singapor/ 151 18.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
190
Tụ điện
2 Chiếc Singapor/ 201 22.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
191
Tụ điện
2 Chiếc Singapor/ 222 35.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
192
Tụ điện
144 Chiếc Singapor/ Tu 400 120.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
193
Tụ điện
30 Chiếc Singapor/ C08-100 10.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
194
Tụ điện thấp áp
456 Chiếc Singapor/ Tu 5 25.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
195
Tụ hóa
2 Chiếc Malaysia/ GCJ32EC71H106KA01K 10.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
196
Tụ hóa
8 Chiếc Malaysia/ C2012X7R1H225K125AC 10.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
197
Tụ hóa
4 Chiếc Malaysia/ AHC0811470M050R 22.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
198
Tụ hóa
4 Chiếc Malaysia/ APA0812680M050R 22.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
199
Tụ lọc
80 Chiếc Malaysia/ ESE108M100AN3AA 15.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
200
Tụ lọc
50 Chiếc Malaysia/ A781MN107M1HLAS030 25.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
201
Tụ lọc
50 Chiếc Malaysia/ B41851A9477M9 12.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
202
Tụ lọc
700 Chiếc Malaysia/ YFF21AC1 18.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
203
Tụ lọc
930 Chiếc Malaysia/ YFF31HC2 22.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
204
Tụ lọc
700 Chiếc Malaysia/ YFF18AC0 35.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
205
Tụ lọc
700 Chiếc Malaysia/ YFF21PC0J 25.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
206
Tụ lọc
700 Chiếc Malaysia/ YFF31HC2 12.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
207
Tụ lọc
500 Chiếc Malaysia/ YFF31AH2 30.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
208
Tụ lọc
200 Chiếc Malaysia/ YFF15SC1 12.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
209
Tụ lọc
410 Chiếc Malaysia/ Tuloc 8.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
210
Tụ lọc
160 Chiếc Malaysia/ YFF18SC1 32.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
211
Tụ lọc
160 Chiếc Malaysia/ YFF31HC 35.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
212
Tụ lọc cao áp
120 Chiếc Malaysia/ MEM2012SC 350.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
213
Thiếc hàn
19.6 Kg Việt Nam/ Thiec han 650.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
214
Transistor
280 Chiếc Nga/ ILD217 280.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
215
Tranzistor
96 Chiếc Nga/ 1Т308В 150.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
216
Tranzistor
236 Chiếc Nga/ 1Т403Е 270.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
217
Tranzistor
148 Chiếc Nga/ 1ТС609Б 220.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
218
Tranzistor
21 Chiếc Nga/ 2Т203Г 120.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
219
Tranzistor
93 Chiếc Nga/ 2Т301Е 180.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
220
Tranzistor
124 Chiếc Nga/ 2Т312Б 82.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
221
Tranzistor
72 Chiếc Nga/ 2Т312В 82.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
222
Tranzistor
210 Chiếc Nga/ 2Т602Б 350.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
223
Tranzistor
168 Chiếc Nga/ 2Т603А 125.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
224
Tranzistor công suất
81 Chiếc Nga/ П214А 250.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
225
Tranzistor công suất
18 Chiếc Nga/ П307 В 210.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
226
Tranzistor công suất
162 Chiếc Nga/ П308 250.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
227
Tranzistor
145 Chiếc Nga/ МП10Б 120.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
228
Tranzistor
144 Chiếc Nga/ МП20 125.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
229
Tranzistor
108 Chiếc Nga/ МП21А 125.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
230
Tranzistor
228 Chiếc Nga/ МП26Б 125.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
231
Trở
4 Chiếc Trung Quốc/ R 6.49 10.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
232
Trở công suất lớn
408 Chiếc Trung Quốc/ R cs 100.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
233
Vi mạch
54 Chiếc Nga/ 159НТ1ТБ 180.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
234
Vi mạch
160 Chiếc Nga/ 159НТ1ТВ 270.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
235
Vi mạch
36 Chiếc Nga/ 2TC62B 150.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
236
Vi mạch
128 Chiếc Nga/ CLC430 280.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
237
Vi mạch
32 Chiếc Nga/ HT768DM 180.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
238
Vi mạch khuếch đại thuật toán
50 Chiếc Nga/ CLC430 280.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa

Đóng lại

Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây