Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn8311076486 | CỬA HÀNG SẢN XUẤT KINH DOANH THƯƠNG MẠI NGUYỄN ĐÌNH CƯỜNG |
4.360.526.000 VND | 4.360.526.000 VND | 20 ngày | 23/06/2023 |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vi mạch khuếch đại thuật toán |
98 | Chiếc | Nga/ LF356 | 28.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Vi mạch khuếch đại thuật toán |
42 | Chiếc | Nga/ LM710 | 240.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Vi mạch |
40 | Chiếc | Nga/ LM324DMS | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Vi mạch |
32 | Chiếc | Nga/ LM339HT | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Vi mạch |
278 | Chiếc | Nga/ LM710 | 240.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Vi mạch Triger D |
28 | Chiếc | Nga/ 204ЛБ5 | 180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Vi mạch Triger RS |
12 | Chiếc | Nga/ 204ЛБ2 | 280.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Đầu Ш kết nối |
45 | Chiếc | Nga/ СШР32П10Э | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Đầu Ш kết nối |
40 | Chiếc | Nga/ СШР36П15Э | 180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Đầu Ш kết nối |
15 | Chiếc | Nga/ СШР48П20Э | 220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Đầu Ш kết nối |
10 | Chiếc | Nga/ СШР48П26Э | 220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Bán dẫn |
8 | Chiếc | Nga/ 1T403A | 270.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Bán dẫn |
267 | Chiếc | Nga/ 2S1482S | 140.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Bán dẫn |
95 | Chiếc | Nga/ 2SC2344 | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Bán dẫn |
82 | Chiếc | Nga/ 2SC3320 | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Bán dẫn |
609 | Chiếc | Nga/ 2SK172 | 280.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Bán dẫn |
60 | Chiếc | Nga/ 2SK172TE | 73.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Bán dẫn |
160 | Chiếc | Nga/ 2SKT172 | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Bán dẫn |
8 | Chiếc | Nga/ 2T312Б | 80.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Bán dẫn |
12 | Chiếc | Nga/ 2T602A | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Bán dẫn |
440 | Chiếc | Nga/ 2T602B | 73.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Bán dẫn |
8 | Chiếc | Nga/ 2T608A | 180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Bán dẫn |
96 | Chiếc | Nga/ 2T807B | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Bán dẫn |
488 | Chiếc | Nga/ A1013E | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Bán dẫn |
210 | Chiếc | Nga/ A9862C | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Bán dẫn |
288 | Chiếc | Nga/ BF720T1G | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Bán dẫn |
281 | Chiếc | Nga/ C2987 | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Bán dẫn công suất |
645 | Chiếc | Nga/ 13001 | 76.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Bán dẫn công suất |
265 | Chiếc | Nga/ 2S7308S | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Bán dẫn công suất |
60 | Chiếc | Nga/ 2SC2344 | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Bán dẫn công suất |
402 | Chiếc | Nga/ 2SC5200 | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Bán dẫn công suất |
18 | Chiếc | Nga/ 3SCT242M | 280.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Bán dẫn công suất |
240 | Chiếc | Nga/ B566 | 80.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Bán dẫn công suất |
610 | Chiếc | Nga/ B807E | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Bán dẫn công suất |
160 | Chiếc | Nga/ B902 | 80.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Bán dẫn công suất |
480 | Chiếc | Nga/ C2335 | 24.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Bán dẫn công suất |
300 | Chiếc | Nga/ D401 | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Bán dẫn công suất |
150 | Chiếc | Nga/ IRF1405 | 180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Bán dẫn Mosfet |
7 | Chiếc | Nga/ HTL564A | 220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Bán dẫn ổn áp |
373 | Chiếc | Nga/ LT1129IST-150 | 240.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Bán dẫn |
392 | Chiếc | Nga/ SBF406T1 | 320.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Bán dẫn |
60 | Chiếc | Nga/ SBF406T1F | 140.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Bán dẫn |
873 | Chiếc | Nga/ SBF406T1Б | 240.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Bán dẫn |
60 | Chiếc | Nga/ SBFV406T1 | 140.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Bán dẫn |
96 | Chiếc | Nga/ SKT102L1 | 280.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Bán dẫn |
470 | Chiếc | Nga/ SSR_DPST G3VM-355FR | 180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Bán dẫn |
132 | Chiếc | Nga/ TDA2030 | 175.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Bán dẫn |
120 | Chiếc | Nga/ TDA2030F | 175.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Bán dẫn |
120 | Chiếc | Nga/ TDA2030ST | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Bán dẫn trường |
96 | Chiếc | Nga/ IRF1405 | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Bán dẫn trưởng |
160 | Chiếc | Nga/ MHT72S | 145.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Bán dẫn trường |
190 | Chiếc | Nga/ MPF499Д | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Bán dẫn trường |
493 | Chiếc | Nga/ MTM10N07 | 320.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Bán dẫn trường |
9 | Chiếc | Nga/ RTH72D | 360.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Bảng đấu dây |
144 | Chiếc | Việt Nam/ BĐD | 70.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Biến áp cao áp |
16 | Chiếc | Việt Nam/ BACA | 2.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Biến áp đầu vào |
152 | Chiếc | Việt Nam/ BAV400 | 650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Biến áp ra |
55 | Chiếc | Việt Nam/ BAR.6,3/400/3 | 450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Biến áp ra |
35 | Chiếc | Việt Nam/ BAR.6,3/400/5 | 450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Biến thế phối hợp tín hiệu |
36 | Chiếc | Việt Nam/ BTPHTH | 750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Biến thế vào |
48 | Chiếc | Việt Nam/ BTV220.50.10 | 495.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Biến thế vào |
72 | Chiếc | Việt Nam/ BTV220.50.10.12 | 195.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Biến thế vào |
48 | Chiếc | Việt Nam/ BTV.220.50.5 | 195.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Biến thế vào 3 pha |
72 | Chiếc | Việt Nam/ BTV3P.220.50.10.65 | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Biến thế xung |
48 | Chiếc | Nga/ ГХ4.720.041 | 450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Biến trở các loại |
250 | Chiếc | Đài Loan/ Btr | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Biến trở |
24 | Chiếc | Malaysia/ VRE32TO | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Các bộ jack cắm mạch |
420 | Chiếc | Nga/ Jack | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Cầu chì |
231 | Chiếc | Việt Nam/ Cauchi | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Cầu đi ốt |
48 | Chiếc | Singapor/ Caudiode | 95.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Cầu điốt |
10 | Chiếc | Nga/ 2Д906 | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Cầu nắn Silic |
324 | Chiếc | / Caunan | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Công tắc |
151 | Chiếc | Việt Nam/ Congtac | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Cuộn cảm |
80 | Chiếc | / L300u2A | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Cuộn cảm, cuộn chặn |
450 | Chiếc | Malaysia/ Cuoncam | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Chiết áp tinh chỉnh loại |
18 | Chiếc | Nga/ C5-5 | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Chiết áp tinh chỉnh loại |
18 | Chiếc | Nga/ CП5-2 | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Chip |
36 | Chiếc | Nga/ CY8C29466-PVXI | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Dây bọc kim |
359 | Mét | Nga/ Day bk Ф 0,3 | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Dây bọc kim Ф 0,5 |
622 | Mét | Nga/ Day bk Ф 0,5 | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Dây dẫn vỏ lụa |
967 | Mét | Nga/ Day vo lua | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Dây điện các loại |
1000 | Mét | Việt Nam/ Day | 6.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Dây điện Φ3 |
2040 | Mét | Việt Nam/ Day Ф 0,3 | 6.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Diode |
145 | Chiếc | Singapor/ 1N322N6 | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Diode |
4 | Chiếc | Singapor/ 1S1225M | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Diode |
192 | Chiếc | Singapor/ 1S2144M | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Diode |
12 | Chiếc | Singapor/ 1S887A | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Diode |
618 | Chiếc | Singapor/ BAV99 | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Diode ổn áp |
413 | Chiếc | Singapor/ DO/12 | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Diode ổn áp |
444 | Chiếc | Singapor/ DO/15 | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Diode ổn áp |
504 | Chiếc | Singapor/ DO/18 | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Diode ổn áp |
355 | Chiếc | Singapor/ DO/2.4 | 31.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Diode ổn áp |
312 | Chiếc | Singapor/ DO/24 | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Diode ổn áp |
345 | Chiếc | Singapor/ DO/3.2 | 31.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Diode ổn áp |
320 | Chiếc | Singapor/ DO/4.8 | 31.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Diode silic |
320 | Chiếc | Singapor/ 1N4007 | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Đầu Ф cao áp |
10 | Chiếc | Nga/ Ф | 450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Đầu Ш các loại |
70 | Chiếc | Nga/ Ш | 320.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Đi ốt |
30 | Chiếc | Nga/ Д223Б | 80.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Đi ốt công suất |
189 | Chiếc | Nga/ 2Д202В | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Đi ốt công suất |
57 | Chiếc | Nga/ Д237Б | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Đi ốt ổn áp |
54 | Chiếc | Nga/ Д818Д | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Đi ốt ổn áp |
156 | Chiếc | Nga/ 2C133A | 70.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Đi ốt ổn áp |
51 | Chiếc | Nga/ 2С113А | 80.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Đi ốt ổn áp |
54 | Chiếc | Nga/ 2С213Б | 80.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Đi ốt ổn áp |
66 | Chiếc | Nga/ 2С215Ж | 90.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Đi ốt ổn áp |
45 | Chiếc | Nga/ Д814В | 80.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Đi ốt ổn áp |
30 | Chiếc | Nga/ Д818Д | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Đi ốt ổn áp |
45 | Chiếc | Nga/ Д818Е | 70.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Đi ốt |
114 | Chiếc | Nga/ Д223А | 80.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Đi ốt |
79 | Chiếc | Nga/ Д237А | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Điện trở |
4 | Chiếc | Malaysia/ R1.26 | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Điện trở |
3 | Chiếc | Malaysia/ R1.33 | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Điện trở |
4 | Chiếc | Malaysia/ R1.35 | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Điện trở |
4 | Chiếc | Malaysia/ R1.52 | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Điện trở |
4 | Chiếc | Malaysia/ R1.69 | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Điện trở |
4 | Chiếc | Malaysia/ R1.87 | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Điện trở |
576 | Chiếc | Malaysia/ R1/4 | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Điện trở |
6 | Chiếc | Malaysia/ R10 | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Điện trở |
12 | Chiếc | Malaysia/ R100 | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Điện trở |
4 | Chiếc | Malaysia/ R11.5 | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Điện trở |
905 | Chiếc | Malaysia/ R1W | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Điện trở |
4 | Chiếc | Malaysia/ R2.03 | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Điện trở |
4 | Chiếc | Malaysia/ R2.26 | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Điện trở |
4 | Chiếc | Malaysia/ R20 | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | Điện trở |
505 | Chiếc | Malaysia/ R2W | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | Điện trở |
4 | Chiếc | Malaysia/ R3 | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | Điện trở |
2 | Chiếc | Malaysia/ R4.53 | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | Điện trở |
8 | Chiếc | Malaysia/ R430 | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | Điện trở |
600 | Chiếc | Malaysia/ R5W | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | Điện trở |
4 | Chiếc | Malaysia/ R6.8 | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
132 | Điện trở chính xác |
720 | Chiếc | Malaysia/ Rcx | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | Điện trở |
40 | Chiếc | Malaysia/ R08E24-100 | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | Điode |
150 | Chiếc | Nga/ D220 | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | Giắc kết nối |
96 | Chiếc | Nga/ Jack 25 | 90.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | Giắc kết nối |
10 | Chiếc | Nga/ 2PMГ22Б10Ш1E2Б | 220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | Giắc kết nối |
8 | Chiếc | Nga/ 2PMГ24Б19Ш1E2Б | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | Giắc kết nối |
24 | Chiếc | Nga/ 2РМ24Б19Г1В1 | 180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
139 | Giắc kết nối |
14 | Chiếc | Nga/ 2РМ27Б24Г1В1 | 220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
140 | Giắc kết nối |
36 | Chiếc | Nga/ 2РМ27Б24Ш1В1 | 220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
141 | Giắc kết nối |
28 | Chiếc | Nga/ 2РМДТ18Б4Ш5 | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
142 | Giắc kết nối |
144 | Chiếc | Nga/ Jack9 | 70.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
143 | Giắc kết nối |
8 | Chiếc | Nga/ СШР32П10Э | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
144 | IC |
8 | Chiếc | Nga/ 133PУ1 | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
145 | IC |
8 | Chiếc | Nga/ 133TB1 | 180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
146 | IC |
8 | Chiếc | Nga/ 133ИP1 | 280.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
147 | IC |
8 | Chiếc | Nga/ 133ИP13 | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
148 | IC |
8 | Chiếc | Nga/ 133ЛA6 | 180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
149 | IC |
8 | Chiếc | Nga/ 133ЛE1 | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
150 | IC |
16 | Chiếc | Nga/ 133ЛД1 | 280.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
151 | IC |
148 | Chiếc | Nga/ CD4066HT | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
152 | IC chuyển mạch tương tự |
36 | Chiếc | Mỹ/ MC14066 | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
153 | IC chuyển mạch tương tự |
244 | Chiếc | Mỹ/ MC14066E | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
154 | IC dồn kênh tương tự |
72 | Chiếc | Mỹ/ HEF4051C | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
155 | IC |
10 | Chiếc | Mỹ/ HS401E | 320.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
156 | IC khuyếch đại thuật toán |
66 | Chiếc | Mỹ/ XLC432 | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
157 | IC khuyếch đại thuật toán |
72 | Chiếc | Mỹ/ MUSES8920 | 280.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
158 | IC Motfet công suất |
16 | Chiếc | Mỹ/ IC-CS | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
159 | IC Motfet |
180 | Chiếc | Mỹ/ FDV303N-9 | 280.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
160 | IC Photo Transistor |
72 | Chiếc | Mỹ/ ILD217 | 320.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
161 | Jack cắm mạch |
150 | Chiếc | Nga/ DBX | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
162 | Khuếch đại thuật toán |
157 | Chiếc | Nga/ 140УД1А | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
163 | Khuếch đại thuật toán |
112 | Chiếc | Nga/ 140УД1Б | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
164 | Khuếch đại thuật toán |
135 | Chiếc | Nga/ 153УД1 | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
165 | Ma trận bán dẫn |
176 | Chiếc | Nga/ 101КТ1В | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
166 | Ma trận bán dẫn |
96 | Chiếc | Nga/ 204ТК1 | 280.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
167 | Ma trận đi ốt |
90 | Chiếc | Nga/ 2НД021 | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
168 | Mạch in |
160 | Dm2 | Việt Nam/ Mach in | 380.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
169 | Mạch in 2 lớp phủ lắc |
412 | Dm2 | Việt Nam/ Mach in 2 lop | 500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
170 | Mosfet HS |
380 | Chiếc | Mỹ/ IPK562G | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
171 | Motfet |
240 | Chiếc | Mỹ/ FDV303N | 135.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
172 | Nhựa thông |
10.3 | Kg | Việt Nam/ Nhua thong | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
173 | Rơ le |
16 | Chiếc | Nga/ PЭC47 | 180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
174 | Rơ le |
10 | Chiếc | Nga/ PЭC49 | 220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
175 | Rơ le phân cực |
36 | Chiếc | Nga/ РПС-32Б | 1.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
176 | Rơ le |
234 | Chiếc | Nga/ РЭС-47 | 180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
177 | Rơ le |
75 | Chiếc | Nga/ РЭС49 | 220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
178 | Rơ le |
94 | Chiếc | Nga/ РЭС-8 | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
179 | Selen cao áp |
20 | Chiếc | Malaysia/ Selen 1 | 2.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
180 | Silic cao áp |
40 | Chiếc | Malaysia/ Silic CA | 1.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
181 | Sơn tẩm phủ mạch chống ẩm |
20 | Kg | Việt Nam/ Son | 650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
182 | Tụ |
8 | Chiếc | Trung Quốc/ 1μF 50V | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
183 | Tụ cao áp |
16 | Chiếc | Mỹ/ SCPB08A | 1.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
184 | Tụ điện |
768 | Chiếc | Mỹ/ F102K39Y5 | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
185 | Tụ điện |
10 | Chiếc | Singapor/ 102 | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
186 | Tụ điện |
4 | Chiếc | Singapor/ 683 | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
187 | Tụ điện |
4 | Chiếc | Singapor/ 154 | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
188 | Tụ điện |
4 | Chiếc | Singapor/ 101 | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
189 | Tụ điện |
4 | Chiếc | Singapor/ 151 | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
190 | Tụ điện |
2 | Chiếc | Singapor/ 201 | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
191 | Tụ điện |
2 | Chiếc | Singapor/ 222 | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
192 | Tụ điện |
144 | Chiếc | Singapor/ Tu 400 | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
193 | Tụ điện |
30 | Chiếc | Singapor/ C08-100 | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
194 | Tụ điện thấp áp |
456 | Chiếc | Singapor/ Tu 5 | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
195 | Tụ hóa |
2 | Chiếc | Malaysia/ GCJ32EC71H106KA01K | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
196 | Tụ hóa |
8 | Chiếc | Malaysia/ C2012X7R1H225K125AC | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
197 | Tụ hóa |
4 | Chiếc | Malaysia/ AHC0811470M050R | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
198 | Tụ hóa |
4 | Chiếc | Malaysia/ APA0812680M050R | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
199 | Tụ lọc |
80 | Chiếc | Malaysia/ ESE108M100AN3AA | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
200 | Tụ lọc |
50 | Chiếc | Malaysia/ A781MN107M1HLAS030 | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
201 | Tụ lọc |
50 | Chiếc | Malaysia/ B41851A9477M9 | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
202 | Tụ lọc |
700 | Chiếc | Malaysia/ YFF21AC1 | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
203 | Tụ lọc |
930 | Chiếc | Malaysia/ YFF31HC2 | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
204 | Tụ lọc |
700 | Chiếc | Malaysia/ YFF18AC0 | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
205 | Tụ lọc |
700 | Chiếc | Malaysia/ YFF21PC0J | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
206 | Tụ lọc |
700 | Chiếc | Malaysia/ YFF31HC2 | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
207 | Tụ lọc |
500 | Chiếc | Malaysia/ YFF31AH2 | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
208 | Tụ lọc |
200 | Chiếc | Malaysia/ YFF15SC1 | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
209 | Tụ lọc |
410 | Chiếc | Malaysia/ Tuloc | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
210 | Tụ lọc |
160 | Chiếc | Malaysia/ YFF18SC1 | 32.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
211 | Tụ lọc |
160 | Chiếc | Malaysia/ YFF31HC | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
212 | Tụ lọc cao áp |
120 | Chiếc | Malaysia/ MEM2012SC | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
213 | Thiếc hàn |
19.6 | Kg | Việt Nam/ Thiec han | 650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
214 | Transistor |
280 | Chiếc | Nga/ ILD217 | 280.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
215 | Tranzistor |
96 | Chiếc | Nga/ 1Т308В | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
216 | Tranzistor |
236 | Chiếc | Nga/ 1Т403Е | 270.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
217 | Tranzistor |
148 | Chiếc | Nga/ 1ТС609Б | 220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
218 | Tranzistor |
21 | Chiếc | Nga/ 2Т203Г | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
219 | Tranzistor |
93 | Chiếc | Nga/ 2Т301Е | 180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
220 | Tranzistor |
124 | Chiếc | Nga/ 2Т312Б | 82.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
221 | Tranzistor |
72 | Chiếc | Nga/ 2Т312В | 82.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
222 | Tranzistor |
210 | Chiếc | Nga/ 2Т602Б | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
223 | Tranzistor |
168 | Chiếc | Nga/ 2Т603А | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
224 | Tranzistor công suất |
81 | Chiếc | Nga/ П214А | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
225 | Tranzistor công suất |
18 | Chiếc | Nga/ П307 В | 210.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
226 | Tranzistor công suất |
162 | Chiếc | Nga/ П308 | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
227 | Tranzistor |
145 | Chiếc | Nga/ МП10Б | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
228 | Tranzistor |
144 | Chiếc | Nga/ МП20 | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
229 | Tranzistor |
108 | Chiếc | Nga/ МП21А | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
230 | Tranzistor |
228 | Chiếc | Nga/ МП26Б | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
231 | Trở |
4 | Chiếc | Trung Quốc/ R 6.49 | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
232 | Trở công suất lớn |
408 | Chiếc | Trung Quốc/ R cs | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
233 | Vi mạch |
54 | Chiếc | Nga/ 159НТ1ТБ | 180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
234 | Vi mạch |
160 | Chiếc | Nga/ 159НТ1ТВ | 270.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
235 | Vi mạch |
36 | Chiếc | Nga/ 2TC62B | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
236 | Vi mạch |
128 | Chiếc | Nga/ CLC430 | 280.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
237 | Vi mạch |
32 | Chiếc | Nga/ HT768DM | 180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
238 | Vi mạch khuếch đại thuật toán |
50 | Chiếc | Nga/ CLC430 | 280.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại