Banner chu ky so winca

Gói thầu: Mua vật tư y tế, vật tư y tế tiêu hao sử dụng tại Bệnh viện Phổi tỉnh Hậu Giang năm 2023

        Đang xem
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Mã TBMT
Đã xem
0
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói thầu: Mua vật tư y tế, vật tư y tế tiêu hao sử dụng tại Bệnh viện Phổi tỉnh Hậu Giang năm 2023
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
1.479.237.105 VND
Ngày đăng tải
16:37 28/06/2023
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
132/QĐ-BVP
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Bệnh viện Phổi tỉnh Hậu Giang
Ngày phê duyệt
27/06/2023
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu
Có liên kết

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên nhà thầu Giá trúng thầu Tổng giá lô (VND) Số mặt hàng trúng thầu Thao tác
1 vn1500202535 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG 42.565.000 42.640.000 6 Xem chi tiết
2 vn1800665083 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY 188.962.000 207.059.300 26 Xem chi tiết
3 vn1800554506 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Á CHÂU 23.703.500 30.324.800 12 Xem chi tiết
4 vn1801609684 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH 81.417.500 89.564.900 20 Xem chi tiết
5 vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 68.464.000 115.880.400 9 Xem chi tiết
6 vn0303669801 CÔNG TY TNHH XUÂN VY 2.625.000 3.775.000 2 Xem chi tiết
7 vn1800155660 CÔNG TY CP CƠ KHÍ ĐIỆN MÁY CẦN THƠ 52.500.000 56.000.000 1 Xem chi tiết
8 vn3600254682 CÔNG TY TNHH OXY ĐỒNG NAI 400.400.000 550.000.000 1 Xem chi tiết
9 vn0104856349 CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI VÀ ĐẦU TƯ PATCO 180.000.000 180.000.000 3 Xem chi tiết
Tổng cộng: 9 nhà thầu 1.040.637.000 1.275.244.400 80

Danh sách hàng hóa

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) Ghi chú
1 Bơm tiêm 50cc
Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 50ml/cc Hãng sản xuất, nước sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long, Việt Nam 390.000
2 Bơm tiêm 50cc (cho ăn)
Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 50ml/cc/BT.VKC.01 Hãng sản xuất, nước sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long, Việt Nam 1.110.000
3 Bơm tiêm 5cc
Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: BT.VKC.01 Hãng sản xuất, nước sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long, Việt Nam 12.200.000
4 Bơm tiêm 10cc
Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: BT.VKC.01 Hãng sản xuất, nước sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long, Việt Nam 27.000.000
5 Bơm tiêm 1cc
Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: BT.VKC.01 Hãng sản xuất, nước sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long, Việt Nam 1.140.000
6 Bơm tiêm 20cc
Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: BT.VKC.01 Hãng sản xuất, nước sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long, Việt Nam 725.000
7 Kim luồn 18G
Theo quy định tại Chương V. Mediplus (India) Limited - Ấn Độ; Chủng loại: PLUSFLEX 1.280.500
8 Kim luồn 20G
Theo quy định tại Chương V. Mediplus (India) Limited - Ấn Độ; Chủng loại: PLUSFLEX 25.610.000
9 Kim Luồn số 22G
Theo quy định tại Chương V. Mediplus (India) Limited - Ấn Độ; Chủng loại: PLUSFLEX 1.280.500
10 Kim luồn tĩnh mạch số 24G
Theo quy định tại Chương V. Denex International-Ấn Độ 1.323.000
11 Kim rút thuốc số 18(18G)
Theo quy định tại Chương V. AnHui Hongyu - Trung Quốc 810.000
12 Kim bướm 25G
Theo quy định tại Chương V. AnHui Hongyu - Trung Quốc 2.700.000
13 Mask khí dung người lớn
Theo quy định tại Chương V. Hitec Medical Co., Ltd - Trung Quốc 25.000.000
14 Dây truyền dịch
Theo quy định tại Chương V. Ningbo Great Mountain Medical Instruments Co.,Ltd-Trung Quốc 45.300.000
15 Dây oxy 2 nhánh
Theo quy định tại Chương V. Công ty Cổ phần Đất Việt Thành - Việt Nam 4.890.000
16 Dây nối bơm tiêm điện
Theo quy định tại Chương V. Disposafe Health and Life Care Ltd.-Ấn Độ 1.510.000
17 Khóa 3 chia có dây 25cm
Theo quy định tại Chương V. Mediplus (India) Limited - Ấn Độ; Chủng loại: PLUSWAYET 4.787.000
18 Khóa 3 ngã 25cm không dây
Theo quy định tại Chương V. Lamed-Ấn Độ 588.000
19 Mask oxy có túi người lớn
Theo quy định tại Chương V. Zibo Eastmed-Trung Quốc 7.310.000
20 Chỉ Silk 2/0, kim tam giác
Theo quy định tại Chương V. USM Healthcare/Việt Nam/Mã hàng hóa: KCA-KOGKA61CABX1 2.100.000
21 Chỉ nylon 3/0
Theo quy định tại Chương V. USM Healthcare/Việt Nam/Mã hàng hóa: MDB-MAGJA61DBBX1 525.000
22 Chỉ Chromic catgut 1.0
Theo quy định tại Chương V. Công ty Cổ phần Dược Phẩm và Sinh Học Y Tế-Việt Nam 1.050.000
23 Dao mổ số 15
Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 239.400
24 Lưỡi dao bầu số 20
Theo quy định tại Chương V. Huaian Helen Medical Instrument Co., Ltd -Trung Quốc 42.000
25 Canuyn mở khí quản cỡ từ 3.5-8
Theo quy định tại Chương V. Hitec Medical Co., Ltd - Trung Quốc 2.750.000
26 Nón y tế tiệt trùng
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 483.000
27 Kim lấy máu (test đường huyết)
Theo quy định tại Chương V. Promisemed Hangzhou Meditech Co., Ltd - Trung Quốc 168.000
28 Dây thở oxy size XS
Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Nhựa y tế Việt Nam-Việt Nam 2.550.000
29 Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng
Theo quy định tại Chương V. SCW - Trung Quốc 7.500.000
30 Catheter tĩnh mạch trung tâm 3 nòng
Theo quy định tại Chương V. SCW - Trung Quốc 9.000.000
31 Bộ hút đàm kín
Theo quy định tại Chương V. Suzhou Yudu Medical Co., Ltd.-Trung Quốc 16.380.000
32 Dây hút đờm nhớt có van số 16
Theo quy định tại Chương V. Ningbo Great Mountain Medical Instruments Co.,Ltd - Trung Quốc 403.000
33 Dây hút đàm có kiểm soát 08
Theo quy định tại Chương V. Ningbo Great Mountain Medical Instruments Co.,Ltd - Trung Quốc 255.000
34 Dây hút đàm có kiểm soát 12
Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Nhựa y tế Việt Nam-Việt Nam 270.000
35 Nội khí quản có bóng số 7.0-7.5
Theo quy định tại Chương V. Zhanjiang Star Enterprise Co., Ltd - Trung Quốc 3.342.000
36 Băng keo lụa
Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Dược phẩm Quốc tế - Việt Nam 11.250.000
37 Băng chỉ thị nhiệt 12,5mmx50m
Theo quy định tại Chương V. Anqing Kangmingna - Trung Quốc 1.800.000
38 Thông dạ dày số 14
Theo quy định tại Chương V. Suzhou Yudu Medical Co.,Ltd - Trung Quốc 155.000
39 Thông dạ dày số 16
Theo quy định tại Chương V. Suzhou Yudu Medical Co.,Ltd - Trung Quốc 465.000
40 Dây thông tiểu 1 nhánh số 14
Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 412.650
41 Airway số 1,2,3,4
Theo quy định tại Chương V. Ningbo Greetmed Medical Instruments Co.,Ltd - Trung Quốc 840.000
42 Găng tay chưa tiệt trùng
Theo quy định tại Chương V. SRI TRANG - Thái Lan 17.000.000
43 Túi đựng nước tiểu
Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Nhựa y tế Việt Nam-Việt Nam 2.490.000
44 Cồn 90 độ
Theo quy định tại Chương V. Lê Gia-Việt Nam 4.857.000
45 Cồn 70 độ
Theo quy định tại Chương V. Phan Mười - Việt Nam 17.100.000
46 Bông y tế 1kg
Theo quy định tại Chương V. Công ty Cổ phần Đất Việt Thành - Việt Nam 2.600.000
47 Gạc PT Tiệt trùng 6cm*8cm*4 lớp
Theo quy định tại Chương V. Danameco-Việt Nam 4.280.000
48 Điện cực tim
Theo quy định tại Chương V. Farum - Ba Lan 1.304.000
49 Bo huyết áp
Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 719.250
50 Val huyết áp kế cơ
Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 719.250
51 Bình thông phổi 1600ml
Theo quy định tại Chương V. Taizhou Kangjian Medical Equipments Co., Ltd-Trung Quốc 3.000.000
52 Dây garo có khóa
Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 719.250
53 Giấy in nhiệt 110mmx20m (đo chức năng hô hấp)
Theo quy định tại Chương V. Tianjin Grand Paper Industry Co., Ltd.-Trung Quốc 1.260.000
54 Que thử đường huyết
Theo quy định tại Chương V. Osang Healthcare Co., Ltd - Hàn Quốc 4.717.500
55 Kim thử đường huyết
Theo quy định tại Chương V. Promisemed Hangzhou Meditech Co., Ltd - Trung Quốc 168.000
56 Giấy điện tim 12 cần
Theo quy định tại Chương V. Tianjin Grand Paper Industry Co., Ltd.-Trung Quốc 4.224.000
57 Săng mỗ có lổ 50*50
Theo quy định tại Chương V. An Lành-Việt Nam 93.000
58 Đồng hồ oxy
Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 2.999.850
59 Máy thử đường huyết
Theo quy định tại Chương V. Osang Healthcare Co., Ltd - Hàn Quốc 1.326.000
60 Test HCV
Theo quy định tại Chương V. Việt Mỹ-Việt Nam 4.536.000
61 Test HAV
Theo quy định tại Chương V. Citest Diagnostics Inc-Canada 9.450.000
62 Lam kính
Theo quy định tại Chương V. Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd-Trung Quốc 21.000
63 Lọ đàm tiệt trùng
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 8.190.000
64 Khẩu trang N95
Theo quy định tại Chương V. An Lành-Việt Nam 5.280.000
65 Que phết
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 3.255.000
66 Ống nghiệm Heparin
Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Nhựa y tế Việt Nam-Việt Nam 2.268.000
67 Ống nghiệm Edta
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 2.016.000
68 Ống nghiệm Serum
Theo quy định tại Chương V. Bona-Việt Nam 3.275.000
69 Ống nghiệm Citrat
Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Nhựa y tế Việt Nam-Việt Nam 3.510.000
70 Đầu col trắng
Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 950.000
71 Đầu col vàng có khía 20-200 µl
Theo quy định tại Chương V. Công ty Cổ phần Đất Việt Thành - Việt Nam 430.000
72 Đầu col xanh 200-2000 µl
Theo quy định tại Chương V. Công ty Cổ phần Đất Việt Thành - Việt Nam 950.000
73 Máy Huyết áp người lớn
Theo quy định tại Chương V. Đức 2.999.850
74 Ống thổi vô khuẩn cho máy đo hô hấp
Theo quy định tại Chương V. NDD Medizintechnik AG-Thụy Sĩ 12.120.000
75 Phim X-Quang
Theo quy định tại Chương V. Fujifilm Corporation -Nhật Bản 51.975.000
76 Oxy bình 6m3
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, O2, Hàm lượng 99,99%, CAMEMCO 52.500.000
77 Oxy lỏng
Theo quy định tại Chương V. - Nước sản xuất: Việt Nam; - Mã sản phẩm: LO2; - Hãng sản xuất: Công ty TNHH Oxy Đồng Nai 400.400.000
78 Bình làm ẩm
Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, VHC60, Vincent Medical 35.000.000
79 Gọng thở
Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, VANC-02, Vincent Medical 65.000.000
80 Ống thở
Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, 510-049, Vincent Medical 80.000.000
aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây