Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn4200383886 | Nguyễn Thị Ái Linh |
0 VND |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá trúng thầu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Băng keo màu 3,5cm |
Si màu, Simili
|
5 | cuộn | Si màu, Simili | Việt Nam | 17.000 | |
2 | Băng keo màu 5cm |
Si màu, Simili
|
5 | cuộn | Si màu, Simili | Việt Nam | 22.000 | |
3 | Băng keo niêm phong |
in chữ Nafiqad
|
60 | cuộn | in chữ Nafiqad | Việt Nam | 25.000 | |
4 | Băng keo trong 5F |
5f x 100yds
|
114 | cuộn | 5f x 100yds | Việt Nam | 22.000 | |
5 | Bìa 2 lá |
21 x 30 cm
nhựa trong suốt
|
5 | cái | 21 x 30 cm nhựa trong suốt | Việt Nam | 4.000 | |
6 | Bìa cứng đóng chứng từ |
khổ A4 , bìa Thái màu
|
400 | tờ | khổ A4 , bìa Thái màu | Việt Nam | 1.500 | |
7 | Bìa lỗ nhựa Clear sheet |
Khổ A4, 100 cái/tập
|
11 | tập | Khổ A4, 100 cái/tập | Việt Nam | 66.000 | |
8 | Bìa mica trong |
khổ A4
|
400 | tờ | khổ A4 | Việt Nam | 1.500 | |
9 | Bìa nút Trong A4 Plus (0.15mm) |
Clear bag 0.15mm
|
210 | cái | Clear bag 0.15mm | Việt Nam | 6.000 | |
10 | Bìa phân trang |
12 trang/xấp
|
20 | xấp | 12 trang/xấp | Việt Nam | 18.000 | |
11 | Bút bi có đế |
Thiên Long PH-02
|
6 | cây | Thiên Long PH-02 | Việt Nam | 22.000 | |
12 | Bút bi Uni |
SAS 0.7mm
|
43 | cây | SAS 0.7mm | Việt Nam | 18.000 | |
13 | Bút bi xanh, đen TL-023, 027 |
TL-0379
|
418 | cây | TL-0379 | Việt Nam | 5.500 | |
14 | Bút chì bấm 0,5mm |
Pentel Nhật, A255
|
10 | cây | Pentel Nhật, A255 | Việt Nam | 45.000 | |
15 | Bút chì thân gỗ 4B |
Thiên Long GB-023
|
44 | cây | Thiên Long GB-023 | Việt Nam | 6.600 | |
16 | Bút dạ quang 2 đầu |
TL HL-03 nhiều màu
|
59 | cây | TL HL-03 nhiều màu | Việt Nam | 15.000 | |
17 | Bút kí Uni-ball |
UB 150 (Nhật Bản)
|
100 | cây | UB 150 (Nhật Bản) | Việt Nam | 50.000 | |
18 | Bút lông dầu không phai |
TL Ceedee
|
170 | cây | TL Ceedee | Việt Nam | 12.000 | |
19 | Bút viết bảng tẩy được |
10 cây/hộp, Thiên Long WB-03
|
5 | cây | 10 cây/hộp, Thiên Long WB-03 | Việt Nam | 10.000 | |
20 | Bút xóa kéo Plus |
Plus V Premium
|
2 | cây | Plus V Premium | Việt Nam | 35.000 | |
21 | Dao cắt giấy |
SDI 426
|
10 | cái | SDI 426 | Việt Nam | 38.000 | |
22 | Dụng cụ bấm giấy nhỏ |
SDI/1104
|
30 | cái | SDI/1104 | Việt Nam | 38.000 | |
23 | Dụng cụ đục lỗ |
KW - Trio 09780
|
2 | cái | KW - Trio 09780 | Việt Nam | 160.000 | |
24 | File bìa còng đựng hồ sơ 5cm |
Standard Plus 84-V214, khổ A4, 5cm
|
10 | cái | Standard Plus 84-V214, khổ A4, 5cm | Việt Nam | 50.000 | |
25 | File bìa còng đựng hồ sơ 7cm |
Standard Plus 84-V204, khổ A4, 7cm
|
110 | cái | Standard Plus 84-V204, khổ A4, 7cm | Việt Nam | 55.000 | |
26 | Ghim kẹp giấy đầu tròn/nhọn (kim ghim kim loại) |
Double A 28mm, 70 cái/hộp
|
200 | hộp | Double A 28mm, 70 cái/hộp | Việt Nam | 6.600 | |
27 | Giấy A4 trắng ( For 80) |
Paper One A4 80gsm
|
490 | ram | Paper One A4 80gsm | Việt Nam | 102.000 | |
28 | Giấy A5 trắng ( For 70) |
Paper One A5 70gsm
|
44 | ram | Paper One A5 70gsm | Việt Nam | 45.000 | |
29 | Giấy đánh dấu(loại nhựa) |
Pronoti; size 12 x 50mm; 100 sheets/pad; 5 pad/bag
|
35 | xấp | Pronoti; size 12 x 50mm; 100 sheets/pad; 5 pad/bag | Việt Nam | 19.000 | |
30 | Giấy ghi chú màu vàng loại lớn hình chữ nhật |
Pronoti; 7,6 x 7,6 cm
|
31 | tập | Pronoti; 7,6 x 7,6 cm | Việt Nam | 16.500 | |
31 | Giấy Note |
Pronoti; (3*3) 1.9cm x 7.6cm; chia 4
|
10 | xấp | Pronoti; (3*3) 1.9cm x 7.6cm; chia 4 | Việt Nam | 10.000 | |
32 | Giấy Tommy (có nhãn nhỏ) |
17 x 50mm, No.107
|
40 | tập | 17 x 50mm, No.107 | Việt Nam | 16.000 | |
33 | Gôm tẩy |
2B Deli, 40×22×12Mm, Đen
|
22 | viên | 2B Deli, 40×22×12Mm, Đen | Việt Nam | 8.000 | |
34 | Hồ dán giấy(khô) |
Glue stick
|
20 | chai | Glue stick | Việt Nam | 9.000 | |
35 | Hồ dán giấy(nước) |
Queen
|
30 | chai | Queen | Việt Nam | 7.700 | |
36 | Kéo cắt |
Thiên Long; FO-SC02
|
7 | cái | Thiên Long; FO-SC02 | Việt Nam | 35.000 | |
37 | Kẹp cánh phượng loại nhựa |
loại nhựa 100 cái/hộp
|
10 | hộp | loại nhựa 100 cái/hộp | Việt Nam | 35.000 | |
38 | Kẹp giấy EchoQ 15mm |
Echo (10 cái/hộp)
|
5 | hộp | Echo (10 cái/hộp) | Việt Nam | 10.000 | |
39 | Kẹp giấy EchoQ 19mm |
Echo (10 cái/hộp)
|
6 | hộp | Echo (10 cái/hộp) | Việt Nam | 12.000 | |
40 | Kẹp giấy EchoQ 25mm |
Echo (10 cái/hộp)
|
11 | hộp | Echo (10 cái/hộp) | Việt Nam | 14.000 | |
41 | Kẹp giấy EchoQ 32mm |
Echo (10 cái/hộp)
|
11 | hộp | Echo (10 cái/hộp) | Việt Nam | 16.000 | |
42 | Kẹp giấy EchoQ 41mm |
Echo (10 cái/hộp)
|
10 | hộp | Echo (10 cái/hộp) | Việt Nam | 26.000 | |
43 | Kẹp giấy EchoQ 51mm |
Echo (10 cái/hộp)
|
7 | hộp | Echo (10 cái/hộp) | Việt Nam | 35.000 | |
44 | Kim bấm No.10 |
KW-Trio
|
590 | hộp | KW-Trio | Việt Nam | 6.000 | |
45 | Kim bấm No.3 |
KW-Trio
|
4 | hộp | KW-Trio | Việt Nam | 22.000 | |
46 | Lịch để bàn |
53 tuần đế nhựa lò xo giữa
( 17x28 )
|
10 | quyển | 53 tuần đế nhựa lò xo giữa ( 17x28 ) | Việt Nam | 55.000 | |
47 | Lưỡi dao rọc giấy |
10 lưỡi /hộp
|
15 | hộp | 10 lưỡi /hộp | Việt Nam | 30.000 | |
48 | Máy tinh Casio |
Casio, HL-122/12 số
|
3 | cái | Casio, HL-122/12 số | Việt Nam | 280.000 | |
49 | Mực dấu đỏ |
Shiny 62
|
12 | hộp | Shiny 62 | Việt Nam | 65.000 | |
50 | Mực dấu xanh |
Shiny 63
|
20 | hộp | Shiny 63 | Việt Nam | 65.000 | |
51 | Pin tiểu AAA (tốt) |
Ducacell
|
58 | cặp | Ducacell | Việt Nam | 10.000 | |
52 | Ruột bút chì bấm 0,5mm |
Deli E7003; 0.5mm
|
12 | hộp | Deli E7003; 0.5mm | Việt Nam | 16.000 | |
53 | Sáp đếm tiền Sanlih |
Sanlih
|
30 | hộp | Sanlih | Việt Nam | 11.000 | |
54 | Sổ A4 |
Around the world
200 trang
|
9 | cuốn | Around the world 200 trang | Việt Nam | 60.000 | |
55 | Sổ giao nhận kết quả vi sinh |
Size 20 x 30cm,
giấy kẻ ngang
|
2 | Quyển | Size 20 x 30cm, giấy kẻ ngang | Việt Nam | 55.000 | |
56 | Sổ lưu Hồ sơ Clearbook 100 trang- Khổ A4 |
khổ A4, bìa da
|
5 | quyển | khổ A4, bìa da | Việt Nam | 180.000 | |
57 | Sổ theo dõi môi trường |
Size 16 x 20cm,
giấy kẻ ô ly nhỏ
|
1 | Quyển | Size 16 x 20cm, giấy kẻ ô ly nhỏ | Việt Nam | 60.000 | |
58 | Tampon con dấu R-542 |
Shiny
|
3 | cái | Shiny | Việt Nam | 120.000 | |
59 | Tampon con dấu S-829 |
Shiny
|
5 | cái | Shiny | Việt Nam | 145.000 | |
60 | Tampon con dấu S-842 |
Shiny
|
20 | cái | Shiny | Việt Nam | 70.000 | |
61 | Thước nhựa 30cm |
Nhựa cứng 30 cm
|
5 | cây | Nhựa cứng 30 cm | Việt Nam | 15.000 | |
62 | Thước nhựa 50cm |
Nhựa cứng 50 cm
|
5 | cây | Nhựa cứng 50 cm | Việt Nam | 25.000 | |
63 | Dụng cụ cắt băng keo |
Deli 802
|
2 | cái | Deli 802 | Việt Nam | 29.000 | |
64 | Pin tiểu 2A |
Maxell
|
20 | cặp | Maxell | Việt Nam | 10.000 | |
65 | Kệ đựng tài liệu 3 tầng |
thép không rỉ , 3 tầng
|
2 | cái | thép không rỉ , 3 tầng | Việt Nam | 270.000 | |
66 | Kim bấm 23/23 |
KW-Trio
|
10 | hộp | KW-Trio | Việt Nam | 28.000 |