aztest thi trac nghiem cho nhan vien

Gói thầu Mua sắm hóa chất xét nghiệm vi sinh năm 2023

        Đang xem
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Mã TBMT
Đã xem
0
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói thầu Mua sắm hóa chất xét nghiệm vi sinh năm 2023
Bên mời thầu
Chủ đầu tư
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
158.027.270 VND
Ngày đăng tải
10:44 07/07/2023
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
Số 1257/QĐ-BV
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Bệnh viện Quận 7
Ngày phê duyệt
06/07/2023
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu
Có liên kết

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên nhà thầu Giá trúng thầu Tổng giá lô (VND) Số mặt hàng trúng thầu Thao tác
1 vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 31.290.000 121.355.100 40 Xem chi tiết
2 vn0305398057 CÔNG TY TNHH LAVICOM 23.142.300 5.595.770 3 Xem chi tiết
3 vn0311555702 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ALPHACHEM 12.443.000 20.075.000 3 Xem chi tiết
Tổng cộng: 3 nhà thầu 66.875.300 147.025.870 46

Danh sách hàng hóa

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) Ghi chú
1 Môi trường thạch máu BA
Theo quy định tại Chương V. Alphachem/ Việt Nam, BA9010, AgarCult Blood Agar Sheep (90mm) 6.160.000
2 Đĩa thạch chứa môi trường nuôi cấy vi khuẩn Mueller Hinton Agar (MHA)
Theo quy định tại Chương V. Nam Khoa, Việt Nam 8.085.000
3 Đĩa thạch chứa môi trường nuôi cấy vi khuẩn Macconkey Agar (MC)
Theo quy định tại Chương V. Alphachem/ Việt Nam, MCA9010, AgarCult Mac Conkey Agar (90mm) 3.808.000
4 Thạch nâu có Bacitracin (CAHI)
Theo quy định tại Chương V. Alphachem/ Việt Nam, CAHI9010, AgarCult Chocolate HI Selective Agar (90mm) 2.475.000
5 Đĩa thạch chứa môi trường nuôi cấy vi khuẩn Mueller Hinton Blood Agar (MHBA)
Theo quy định tại Chương V. Nam Khoa, Việt Nam 1.953.000
6 test Phát hiện vi sinh vật có sinh enzyme coagulase
Theo quy định tại Chương V. Nam Khoa, Việt Nam 3.175.200
7 Bộ định danh trực Khuẩn Gram (-)
Theo quy định tại Chương V. Nam Khoa, Việt Nam 3.528.000
8 Thuốc nhuộm Gram
Theo quy định tại Chương V. B100900 MELAB- Color Gram Set (Bộ nhuộm Gram) Công ty Cổ phần Công nghệ Lavitec Việt Nam 1.323.000
9 Bộ thuốc nhuộm ziehl-neelsen
Theo quy định tại Chương V. B100902 MELAB - Ziehl Neelsen Set (Bộ nhuộm Ziehl Neelsen) Công ty Cổ phần Công nghệ Lavitec Việt Nam 556.800
10 Đĩa giấy Oxidase
Theo quy định tại Chương V. Nam Khoa, Việt Nam 840.000
11 Đĩa giấy Optochin (P)
Theo quy định tại Chương V. Nam Khoa, Việt Nam 168.000
12 Đĩa giấy Bacitracin (A)
Theo quy định tại Chương V. Nam Khoa, Việt Nam 168.000
13 Đĩa giấy Novobiocin (Nv)
Theo quy định tại Chương V. Nam Khoa, Việt Nam 268.800
14 Môi trường lưu chủng
Theo quy định tại Chương V. Nam Khoa, Việt Nam 1.575.000
15 Môi trường phân lập, phân biệt Streptococus spp, có chỉ thị màu (môi trường thử nghiệm GBS)
Theo quy định tại Chương V. P901529 MELAB Chromogenic Strepto B Công ty Cổ phần Công nghệ Lavitec Việt Nam 21.262.500
16 Thử nghiệm định danh Haemophilus
Theo quy định tại Chương V. Nam Khoa, Việt Nam 945.000
17 Amoxicilin + acid aclavunic
Theo quy định tại Chương V. Nam Khoa, Việt Nam 367.500
18 Trimethoprim + Sulfamethoxazol
Theo quy định tại Chương V. Nam Khoa, Việt Nam 367.500
19 Levofloxacin
Theo quy định tại Chương V. Nam Khoa, Việt Nam 367.500
20 Ampicilin + Sulbactam
Theo quy định tại Chương V. Nam Khoa, Việt Nam 367.500
21 Ciprofloxacin
Theo quy định tại Chương V. Nam Khoa, Việt Nam 367.500
22 Imipenem
Theo quy định tại Chương V. Nam Khoa, Việt Nam 367.500
23 Gentamycin
Theo quy định tại Chương V. Nam Khoa, Việt Nam 367.500
24 Cefepime
Theo quy định tại Chương V. Nam Khoa, Việt Nam 367.500
25 Amikacin
Theo quy định tại Chương V. Nam Khoa, Việt Nam 367.500
26 Meropenem
Theo quy định tại Chương V. Nam Khoa, Việt Nam 367.500
27 Tetracycline
Theo quy định tại Chương V. Nam Khoa, Việt Nam 367.500
28 Cefoxitin
Theo quy định tại Chương V. Nam Khoa, Việt Nam 367.500
29 Ceftazidime
Theo quy định tại Chương V. Nam Khoa, Việt Nam 367.500
30 Ticarcillin + Clavulanat
Theo quy định tại Chương V. Nam Khoa, Việt Nam 220.500
31 Ceftriaxone
Theo quy định tại Chương V. Nam Khoa, Việt Nam 367.500
32 Chloraphenicol
Theo quy định tại Chương V. Nam Khoa, Việt Nam 367.500
33 Ampicillin
Theo quy định tại Chương V. Nam Khoa, Việt Nam 367.500
34 Cefuroxime
Theo quy định tại Chương V. Nam Khoa, Việt Nam 367.500
35 Ofloxacin
Theo quy định tại Chương V. Nam Khoa, Việt Nam 367.500
36 Tobramycin
Theo quy định tại Chương V. Nam Khoa, Việt Nam 367.500
37 Linezolid
Theo quy định tại Chương V. Nam Khoa, Việt Nam 367.500
38 Nitrofurantoin
Theo quy định tại Chương V. Nam Khoa, Việt Nam 367.500
39 Clindamycin
Theo quy định tại Chương V. Nam Khoa, Việt Nam 367.500
40 Piperacilin + Tazobatam
Theo quy định tại Chương V. Nam Khoa, Việt Nam 367.500
41 Penicillin
Theo quy định tại Chương V. Nam Khoa, Việt Nam 367.500
42 Erythomycin
Theo quy định tại Chương V. Nam Khoa, Việt Nam 367.500
43 Azythomycin
Theo quy định tại Chương V. Nam Khoa, Việt Nam 367.500
44 Rifampicin
Theo quy định tại Chương V. Nam Khoa, Việt Nam 367.500
45 Ceftazidime- acid clavulanic
Theo quy định tại Chương V. Nam Khoa, Việt Nam 220.500
46 Cefotaxime-acid clavulanic
Theo quy định tại Chương V. Nam Khoa, Việt Nam 220.500
aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây