Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0305207457 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI- DỊCH VỤ HUY LONG PHÁT |
332.339.700 VND | 332.339.700 VND | 360 ngày | 30/06/2023 |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn0101988890 | CÔNG TY CỔ PHẦN IN SÁCH VÀ XÂY DỰNG CAO MINH | Giá tham dự gói thầu của nhà thầu không phải là giá thấp nhất | |
2 | vn0313844107 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ HÒN NGỌC VIỆT | Giá tham dự gói thầu của nhà thầu không phải là giá thấp nhất | |
3 | vn3400172739 | CÔNG TY CỔ PHẦN IN VÀ BAO BÌ BÌNH THUẬN | Giá tham dự gói thầu của nhà thầu không phải là giá thấp nhất | |
4 | vn0101216710 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐÔNG NAM | Giá tham dự gói thầu của nhà thầu không phải là giá thấp nhất | |
5 | vn1100547359 | CÔNG TY CỔ PHẦN IN LONG AN | Giá tham dự gói thầu của nhà thầu không phải là giá thấp nhất |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bệnh án nội |
9000 | Tờ | Việt Nam | 330 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Bệnh án nhi |
2000 | Tờ | Việt Nam | 330 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Bệnh án ngoại |
6000 | Tờ | Việt Nam | 330 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Bệnh án bỏng |
1000 | Tờ | Việt Nam | 330 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Bệnh án sản |
4000 | Tờ | Việt Nam | 330 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Bệnh án sơ sinh |
150 | Tờ | Việt Nam | 550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Bệnh án mắt |
500 | Tờ | Việt Nam | 550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Bệnh án tai mũi họng |
500 | Tờ | Việt Nam | 550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Bệnh án răng hàm mặt |
600 | Tờ | Việt Nam | 550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Bệnh án truyền nhiễm |
2000 | Tờ | Việt Nam | 330 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Bênh án ngoại trú |
2000 | Tờ | Việt Nam | 330 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Bệnh án y học cổ truyền |
1500 | Tờ | Việt Nam | 330 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Bệnh án phụ khoa |
400 | Tờ | Việt Nam | 550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Bệnh án tay chân miệng |
500 | Tờ | Việt Nam | 550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Bảng kiểm tra an toàn
phẫu thuật |
2700 | Tờ | Việt Nam | 165 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Bảng kiểm soát trước mổ |
4000 | Tờ | Việt Nam | 165 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Bảng theo dõi chạy thân
nhân tạo ( 2 mặt ) |
12000 | Tờ | Việt Nam | 165 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Phiếu đồng ý xét nghiệm
HIV |
4000 | Tờ | Việt Nam | 165 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Biên bản cam kết thực
hiện phẫu thuật- thủ thuật |
11000 | Tờ | Việt Nam | 165 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Biểu đồ chuyển dạ |
4000 | Tờ | Việt Nam | 165 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Biên bản họp tư vấn |
2000 | Tờ | Việt Nam | 165 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Cam kết thực hiện gây tê-
gây mê |
4800 | Tờ | Việt Nam | 165 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Đơn thuốc |
1600 | Tờ | Việt Nam | 165 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Tờ điều trị |
133000 | Tờ | Việt Nam | 165 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Phiếu chăm sóc |
150000 | Tờ | Việt Nam | 165 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Phiếu kế hoạch chăm sóc
( 2 mặt ) |
34000 | Tờ | Việt Nam | 165 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Phiếu theo dõi
dấu hiệu sinh tồn ( 2 mặt ) |
30000 | Tờ | Việt Nam | 165 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Phiếu khám bệnh vào viện |
26000 | Tờ | Việt Nam | 165 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Phiếu siêu âm A4 |
4000 | Tờ | Việt Nam | 165 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Phiếu siêu âm A5 |
48000 | Tờ | Việt Nam | 88 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Phiếu nội soi |
11000 | Tờ | Việt Nam | 88 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Phiếu chụp Xquang |
62000 | Tờ | Việt Nam | 88 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Phiếu chụp CT Scanner |
15000 | Tờ | Việt Nam | 88 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Phiếu chụp MRI |
13000 | Tờ | Việt Nam | 88 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Phiếu đo ECG |
20000 | Tờ | Việt Nam | 165 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Phiếu soi đàm |
11000 | Tờ | Việt Nam | 165 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Phiếu truyền máu |
4500 | Tờ | Việt Nam | 165 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Phiếu truyền dịch |
34000 | Tờ | Việt Nam | 165 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Phiếu thủ thuật (A5) |
35000 | Tờ | Việt Nam | 165 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Phiếu phẫu thuật - thủ thuật |
4000 | Tờ | Việt Nam | 165 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Phiếu duyệt phẫu thuật |
4000 | Tờ | Việt Nam | 165 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Phiếu sơ kết 15 ngày điều trị |
3000 | Tờ | Việt Nam | 165 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Phiếu tư vấn truyền máu |
2700 | Tờ | Việt Nam | 165 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Xét nghiệm bệnh phẩm (A5) |
61000 | Tờ | Việt Nam | 88 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Xét nghiệm huyết học |
60000 | Tờ | Việt Nam | 165 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Xét nghiệm sinh hóa |
60000 | Tờ | Việt Nam | 165 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Phiếu đánh giá kết quả thực hiện quychế chẩn đoán bệnh, làm hồ sơ bệnh án tại bệnh viện. |
1000 | Tờ | Việt Nam | 275 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Phiếu gây mê hồi sức |
3000 | Tờ | Việt Nam | 165 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Phiếu tiêm ngừa
viêm gan B |
3000 | Tờ | Việt Nam | 165 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Phiếu tạm ứng |
12000 | Tờ | Việt Nam | 165 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Phiếu công khai dịch vụ khám chữa bệnh nội trú( 2 mặt ) |
60000 | Tờ | Việt Nam | 165 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Phiếu công khai dịch vụ khám chữa bệnh ngoại trú( 2 mặt ) |
1500 | Tờ | Việt Nam | 165 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Phiếu kiểm y dụng cụ
trong mổ (A5) |
2500 | Tờ | Việt Nam | 88 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Phiếu xét nghiệm nồng độ
cồn |
12000 | Tờ | Việt Nam | 165 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Giấy ra viện |
37000 | Tờ | Việt Nam | 88 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Giấy công tác |
6500 | Tờ | Việt Nam | 165 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Giấy xác nhận bảo hiểm
y tế |
1500 | Tờ | Việt Nam | 143 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Giấy chứng nhận phẫu thuật |
2000 | Tờ | Việt Nam | 88 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Phiếu yêu cầu xét nghiệm
Sars-CoV-2 |
20000 | Tờ | Việt Nam | 165 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Trích biên bản hội chẩn |
14000 | Tờ | Việt Nam | 165 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Phiếu đo chức năng hô hấp (A5) |
2000 | Tờ | Việt Nam | 143 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Phiếu hướng dẫn sử dụng
Fortran |
1000 | Tờ | Việt Nam | 143 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Phiếu xác nhận nằm viện |
3000 | Tờ | Việt Nam | 88 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Phiếu thu mẫu số C40-BB |
25 | Quyển 200 tr | Việt Nam | 11.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Phiếu chi mẫu số C41-BB |
25 | Quyển 200 tr | Việt Nam | 11.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Sổ đơn thuốc |
10 | Quyển 200 tr | Việt Nam | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Sổ lĩnh thuốc |
45 | Quyển 200 tr | Việt Nam | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Sổ lĩnh vật tư tiêu hao |
60 | Quyển 200 tr | Việt Nam | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Sổ lĩnh tài sản y dụng cụ |
20 | Quyển 200 tr | Việt Nam | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Sổ trả tài sản y dụng cụ |
10 | Quyển 200 tr | Việt Nam | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Sổ trả lại thuốc, hóa chất, vật tư tiêu hao |
15 | Quyển 200 tr | Việt Nam | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Sổ lĩnh thuốc nghiện,
hướng tâm thần |
100 | Quyển 200 tr | Việt Nam | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Sổ bàn giao thuốc thường
trực |
70 | Quyển 200 tr | Việt Nam | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Sổ bàn giao dụng cụ
thường trực |
95 | Quyển 200 tr | Việt Nam | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Sổ thực hiện y lệnh |
600 | Quyển 200 tr | Việt Nam | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Sổ theo dõi xuất nhập thuốc gây nghiện hướng thần, tiền chất dung làm thuốc |
5 | Quyển 200 tr | Việt Nam | 44.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Sổ tổng hợp thuốc
hàng ngày ( khổ dọc) |
100 | Quyển 200 tr | Việt Nam | 44.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Sổ vào viện- ra viện (Khổ dọc) |
30 | Quyển 200 tr | Việt Nam | 44.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Sổ khám bệnh ngoại trú |
35000 | Quyển 44 tr | Việt Nam | 2.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Sổ tóm tắt chuyển tuyến |
45 | Quyển 200 tr | Việt Nam | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Sổ bàn giao người bệnh
vào khoa |
35 | Quyển 200 tr | Việt Nam | 11.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Sổ bàn giao người bệnh
chuyển viện |
15 | Quyển 200 tr | Việt Nam | 11.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Sổ bàn giao hồ sơ bệnh án |
30 | Quyển 200 tr | Việt Nam | 11.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Sổ bàn giao bệnh phẩm |
60 | Quyển 200 tr | Việt Nam | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Sổ biên bản giao nhận
tiền hàng ngày |
16 | Quyển 200 tr | Việt Nam | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Sổ góp ý người bệnh |
10 | Quyển 200 tr | Việt Nam | 11.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Sổ họp hội đồng người bệnh |
30 | Quyển 200 tr | Việt Nam | 11.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Sổ thủ thuật |
100 | Quyển 200 tr | Việt Nam | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Sổ thường trực |
65 | Quyển 200 tr | Việt Nam | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Sổ ghi chép |
100 | Quyển 200 tr | Việt Nam | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Sổ biên bản hội chẩn |
65 | Quyển 200 tr | Việt Nam | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Sổ báo cáo bệnh
truyền nhiễm |
5 | Quyển 200 tr | Việt Nam | 44.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Sổ kiểm tra |
22 | Quyển 200 tr | Việt Nam | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Sổ lĩnh phát máu |
15 | Quyển 200 tr | Việt Nam | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Sổ xét nghiệm tế bào máu
ngoại vi (khổ dọc) |
35 | Quyển 200 tr | Việt Nam | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Sổ nhật ký cận lâm sàng |
50 | Quyển 200 tr | Việt Nam | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Sổ chẩn đoán hình ảnh |
25 | Quyển 200 tr | Việt Nam | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Sổ khám phụ khoa ( lớn ) |
3 | Quyển 200 tr | Việt Nam | 44.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Sổ khám thai ( lớn ) |
3 | Quyển 200 tr | Việt Nam | 44.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Sổ khám thai nhỏ |
1000 | Quyển 44 tr | Việt Nam | 2.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Sổ văn bản đến |
35 | Quyển 200 tr | Việt Nam | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Sổ lưu trữ hồ sơ bệnh án |
15 | Quyển 200 tr | Việt Nam | 44.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Sổ văn bản đi |
10 | Quyển 200 tr | Việt Nam | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Sổ gửi văn bản đi bưu điện |
2 | Quyển 200 tr | Việt Nam | 44.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Sổ nhật ký đi buồng |
25 | Quyển 200 tr | Việt Nam | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Sổ trả kết quả cận lâm sàng |
15 | Quyển 200 tr | Việt Nam | 11.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Sổ lệnh điều xe(chở người bệnh) |
20 | Quyển 200 tr | Việt Nam | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Sổ lệnh điều xe( chở CBVC) |
2 | Quyển 200 tr | Việt Nam | 44.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Sổ đẻ |
1 | Quyển 200 tr | Việt Nam | 44.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Sổ đào tạo chuyên môn |
8 | Quyển 200 tr | Việt Nam | 16.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Sổ sai sót chuyên môn |
14 | Quyển 200 tr | Việt Nam | 11.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Bì đựng MRI/CT Scanner |
14000 | Bì | Việt Nam | 2.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Bì thư |
1000 | Bì | Việt Nam | 990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Bìa đựng hồ sơ viên chức |
700 | Bì | Việt Nam | 1.496 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại