Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0109003016 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT VIỆT HƯNG |
445.220.000 VND | 0 VND | 15 ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Băng dính điện |
10 | Cuộn | + Model: 5MILx3/4"x10Y + Hãng sản xuất: Nano Việt Nam | 8.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Bộ lưu điện (cho hệ thống camera) |
1 | Bộ | + Model: Blazer-2200 PRO + Hãng sản xuất: Santak Trung Quốc | 5.100.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Bộ nguồn cho camera 12V chuyên dụng |
6 | Cái | + Model: DSA-24PFD-15 FUS 120200 + Hãng sản xuất: DVE Trung Quốc | 162.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Cáp điều khiển cầu trục |
40 | m | + Model: ST-8Cx1.25 + Hãng sản xuất: Shen Tai Trung Quốc | 20.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Cáp đồng trục |
90 | m | + Model: DTH RG6 5C-FB + Hãng sản xuất: Unisat Việt Nam | 5.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Cáp nối dài chuyên dụng |
5 | Bộ | + Model: LBB3316/10 + Hãng sản xuất: Bosch Trung Quốc | 1.550.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Công tắc hạn chế hành trình |
4 | Cái | + Model: HY-LS804N + Hãng sản xuất: Hanyong Trung Quốc | 135.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Dây cáp HDMI |
3 | Cái | + Model: 10108 + Hãng sản xuất: Ugreen Trung Quốc | 710.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Dây đồng điện từ 10 mm2 |
40 | kg | + Model: 1EIW + Hãng sản xuất: Cadisun Việt Nam | 192.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Dây đồng điện từ 50 mm2 |
35 | kg | + Model: 2PEW + Hãng sản xuất: Cadisun Việt Nam | 208.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Đèn chỉ thị pha |
8 | Cái | + Model: XB7EV05BP + Hãng sản xuất: Schneider Trung Quốc | 25.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Đi ốt chuyên dùng kèm tản nhiệt |
4 | Bộ | + Model: ZP800A (Y38ZPC) + Hãng sản xuất: Semitech Trung Quốc | 1.650.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Đồng hồ đo dòng điện |
6 | Cái | + Model: AM-I-3-50/5A + Hãng sản xuất: Selec Trung Quốc | 142.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Đồng hồ đo điện áp |
8 | Cái | + Model: AM-V-3N + Hãng sản xuất: Selec Trung Quốc | 142.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Khung chắn cửa sổ |
24 | Bộ | + Model: SH400 + Hãng sản xuất: Công ty cổ phần THKC Việt Nam Việt Nam | 3.850.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Khởi động từ 40A |
5 | Cái | + Model: MC-40A + Hãng sản xuất: LS Trung Quốc | 850.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Khởi động từ 50A |
3 | Cái | + Model: MC-50A + Hãng sản xuất: LS Trung Quốc | 1.150.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Máng đèn âm trần 3 bóng 1,2 m |
6 | Cái | + Model: PRFJ336 + Hãng sản xuất: Paragon Trung Quốc | 1.050.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Mỏ hàn nhiệt |
5 | Cái | + Model: YT-8272 + Hãng sản xuất: Yato Trung Quốc | 295.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Mỏ hàn thiếc |
5 | Cái | + Model: 69-041B + Hãng sản xuất: Stanley Trung Quốc | 650.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Nún ấn điều khiển |
3 | Cái | + Model: AL6M-A24RC + Hãng sản xuất: IDEC Trung Quốc | 75.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Nguồn switching |
5 | Bộ | + Model: S8JC-Z05012C + Hãng sản xuất: Omron Trung Quốc | 410.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Ổ khóa cửa |
4 | Bộ | + Model: 01602 + Hãng sản xuất: Việt Tiệp Việt Nam | 250.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Quạt bàn |
7 | Cái | + Model: FE45-T + Hãng sản xuất: Deton Việt Nam | 1.810.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Rơ le nhiệt |
2 | Cái | + Model: MT-63 (34-50A) + Hãng sản xuất: LS Trung Quốc | 450.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Rơ le thời gian |
5 | Cái | + Model: ASY-2SM + Hãng sản xuất: Anly Trung Quốc | 300.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Rơ le trung gian 10A |
4 | Cái | + Model: CR-M110DC3L + Hãng sản xuất: ABB Trung Quốc | 135.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Súng bắn keo |
5 | Cái | + Model: 69-GR20B + Hãng sản xuất: Stanley Trung Quốc | 250.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Tủ tài liệu |
5 | Cái | + Model: TU09K2 + Hãng sản xuất: Hòa Phát Việt Nam | 3.310.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Thiếc hàn không chì |
1 | Cuộn | + Model: SW-SI100C + Hãng sản xuất: Solderindo Trung Quốc | 850.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Thước dây |
4 | Cái | + Model: STHT30505-8 + Hãng sản xuất: Stanley Trung Quốc | 120.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Thyristor kèm tản nhiệt |
4 | Bộ | + Model: N0734YS160 + Hãng sản xuất: Westcode Trung Quốc | 1.860.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Attomat 3 pha 50A |
4 | Cái | + Model: ABN53c + Hãng sản xuất: LS Việt Nam | 430.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Attomat khối |
4 | Cái | + Model: BKN 1P+N B40A + Hãng sản xuất: LS Việt Nam | 120.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Bộ bàn ren-taro |
2 | Bộ | + Model: AG10001SP - AG10003SP + Hãng sản xuất: Jonnesway Trung Quốc | 2.800.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Bộ chìa vặn lục giác |
4 | Bộ | + Model: 69-257 + Hãng sản xuất: Stanley Trung Quốc | 395.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Bộ điều khiển ổn áp nạp 3 pha |
2 | Bộ | + Model: KDN-1200A + Hãng sản xuất: Công ty TNHH một thành viên Điện tử Sao Mai Việt Nam | 3.200.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Bộ mũi khoan sắt |
5 | Bộ | + Model: TACSDL51501 + Hãng sản xuất: Total Trung Quốc | 200.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Cáp động lực cấp điện cho palăng |
20 | m | + Model: CXV 3x4+1x2,5 + Hãng sản xuất: Cadisun Việt Nam | 40.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Căng ray điện an toàn |
3 | Bộ | + Model: GH 3P 60A + Hãng sản xuất: GH Trung Quốc | 640.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Cấu đấu 100A |
2 | Bộ | + Model: HYT-1003 + Thương hiệu: Hanyoung Nux Trung Quốc | 90.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Cầu đấu 25A |
8 | Cái | + Model: HYT-304 + Thương hiệu: Hanyoung Nux Trung Quốc | 30.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Cấu đấu 60A |
2 | Cái | + Model: HYT-604 + Thương hiệu: Hanyoung Nux Trung Quốc | 60.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Công tắc hạn chế hành trình |
4 | Cái | + Model: HY-LS804N + Hãng sản xuất: Hanyoung Nux Trung Quốc | 135.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Chao nhôm loại D420 |
20 | Cái | + Model: DNX SV-D420 + Hãng sản xuất: Công ty TNHH thiết bị cơ điện Sao Việt Việt Nam | 250.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Chấn lưu điện tử |
20 | Cái | + Model: BHL 250 L200 + Hãng sản xuất: Philips Việt Nam | 218.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Chổi tiếp điện |
3 | Bộ | + Model: GH 3P 60A + Hãng sản xuất: GH Trung Quốc | 1.250.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Dây đai truyền động |
2 | Cái | + Model: SPB2280LW + Hãng sản xuất: Bando (Nhật) Trung Quốc | 125.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Dây điện chịu nhiệt amiang 1,5 mm2 |
50 | m | + Model: 16AWG + Hãng sản xuất: Alantek (Mỹ) Trung Quốc | 10.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Dây nối dài áp lực máy rửa xe |
2 | Cái | + Model: XH 10 Q + Hãng sản xuất: Karcher Trung Quốc | 1.890.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Dây rút nhựa |
5 | Túi | + Model: XFS-200M + Hãng sản xuất: Jingda Trung Quốc | 50.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Đầu cốt D10 |
1 | Túi | + Model: HP-DT-10 + Hãng sản xuất: Alen Trung Quốc | 50.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Đầu cốt D16 |
1 | Túi | + Model: HP-DT-16 + Hãng sản xuất: Alen Trung Quốc | 70.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Đầu kẹp mũi khoan |
5 | Cái | + Model: TAC451301 + Hãng sản xuất: Total Trung Quốc | 150.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Gen nhựa tròn chống cháy 25 mm |
50 | Cây | + Model: SP9025 + Hãng sản xuất: Sino Việt Nam | 45.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Kẹp treo ray an toàn |
12 | Bộ | + Model: CH3020 + Hãng sản xuất: GH Trung Quốc | 20.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Kích đèn cao áp |
20 | Cái | + Model: SI51 PLUS IGNITOR + Hãng sản xuất: Philips Việt Nam | 125.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Kích thuỷ lực |
2 | Cái | + Model: MH-20 + Hãng sản xuất: Masada Trung Quốc | 2.210.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Kìm bấm |
4 | Cái | + Model: AK-8102 + Hãng sản xuất: Asaki Trung Quốc | 150.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Kìm cắt |
5 | Cái | + Model: AK-8108 + Hãng sản xuất: Asaki Trung Quốc | 150.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Kìm nhọn |
4 | Cái | + Model: AK-8105 + Hãng sản xuất: Asaki Trung Quốc | 15.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Khởi động từ 22A |
5 | Cái | + Model: MC-22b + Hãng sản xuất: LS Trung Quốc | 300.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Khởi động từ 32A |
6 | Cái | + Model: GMC-32 + Hãng sản xuất: LS Trung Quốc | 620.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Máng gen hộp luồn dây điện |
30 | Cây | + Model: GA30 + Hãng sản xuất: Sino Việt Nam | 27.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Máng nước xối tôn |
80 | m | + Model: U400 + Hãng sản xuất: Công ty cổ phần THKC Việt Nam Việt Nam | 275.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Máy hàn điện tử |
1 | Cái | + Model: SR-200R + Hãng sản xuất: Hồng Ký Việt Nam | 2.190.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Ống nước D110 |
60 | m | + Model: PVC TP C2 D110 + Hãng sản xuất: Công ty cổ phần Nhựa thiếu niên Tiền Phong Việt Nam | 100.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Que hàn D2,5 |
20 | kg | + Model: KT-421 + Hãng sản xuất: Kim Tín Việt Nam | 40.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Que hàn D3,2 |
20 | kg | + Model: KT-6013 + Hãng sản xuất: Kim Tín Việt Nam | 40.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Sơn chống gỉ |
10 | Hộp | + Model: S.AK-N + Hãng sản xuất: Sơn Đại Bàng (Công ty cổ phần Sơn tổng hợp Hà Nội) Việt Nam | 420.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Sơn nền |
6 | Thùng | + Model: KN5T + Hãng sản xuất: Kova Việt Nam | 6.590.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Sơn tường nội thất |
10 | Thùng | + Model: K871 + Hãng sản xuất: Kova Việt Nam | 4.450.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Sơn tường ngoại thất |
10 | Thùng | + Model: K360 + Hãng sản xuất: Kova Việt Nam | 5.920.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Tủ điện 400x400x150 |
10 | Cái | + Model: TN-400x400x150 + Hãng sản xuất: EMD Việt Nam | 320.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Tủ điện 600x400x200 |
5 | Cái | + Model: TN-600x400x200 + Hãng sản xuất: EMD Việt Nam | 550.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Tuốc nơ vít 2 cạnh |
4 | Cái | + Model: STMT60829-8 + Hãng sản xuất: Stanley Trung Quốc | 80.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Tuốc nơ vít 4 cạnh |
4 | Cái | + Model: STMT60815-8 + Hãng sản xuất: Stanley Trung Quốc | 70.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Tuốc nơ vít đóng 4 cạnh |
4 | Cái | + Model: 65-250 + Hãng sản xuất: Stanley Trung Quốc | 60.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Vỏ máy khởi động-nạp điện |
1 | Cái | + Model: VKD-1200 + Hãng sản xuất: Công ty TNHH một thành viên Điện tử Sao Mai Việt Nam | 4.500.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Vòng bi động cơ |
8 | Cái | + Model: 6008-2Z/C3 + Hãng sản xuất: SKF Trung Quốc | 45.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại