Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Mã định danh (theo MSC mới) | Tên nhà thầu | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|
vn0301429307 | CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG ĐIỆN THÁI DƯƠNG |
247.508.489.029 VND |
# | Tên nhà thầu | Vai trò |
---|---|---|
1 | CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG ĐIỆN THÁI DƯƠNG | Liên danh chính |
2 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÁP ĐIỆN VÀ HỆ THỐNG LS-VINA | Liên danh chính |
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu | Trượt ở giai đoạn nào |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0102823316 | NEWTATCO and ZTT Consortium | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ MỚI VÀ DU LỊCH | Không đáp ứng tư cách hợp lệ của hàng hóa và dịch vụ | |
2 | NEWTATCO and ZTT Consortium | Jiangsu Zhongtian Technology CO.,LTD | Không đáp ứng tư cách hợp lệ của hàng hóa và dịch vụ | ||
3 | PC JOINT VENTURE | PowerChina Sichuan Engineering Corporation Limited | Không đáp ứng tư cách hợp lệ bảo lãnh dự thầu | ||
4 | 0108800964 | PC JOINT VENTURE | CÔNG TY TNHH POWERCHINA VIỆT NAM | Không đáp ứng tư cách hợp lệ bảo lãnh dự thầu |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá trúng thầu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 220kV XLPE Cables, screen non-magnetic metal, 1600mm2 with intergrated optical fibers in one phase of each circuit for temparature measurement Cáp ngầm 220kV XLPE, màn kim loại phi từ tính, 1600mm2 có cáp quang trong 1 pha của mỗi mạch để đo nhiệt độ |
LSVN
|
11.015 | m | 220kV XLPE Cables, screen non-magnetic metal, 1600mm2 with intergrated optical fibers in one phase of each circuit for temparature measurement Cáp ngầm 220kV XLPE, màn kim loại phi từ tính, 1600mm2 có cáp quang trong 1 pha của mỗi mạch để đo nhiệt độ | VN | 4.843.000 | |
2 | 220kV XLPE Cables, screen non-magnetic metal, 1600mm2 without integrated optical fibers Cáp ngầm 220kV XLPE , màn kim loại phi từ tính, 1600mm2 không có cáp quang |
LSVN
|
22.028 | m | 220kV XLPE Cables, screen non-magnetic metal, 1600mm2 without integrated optical fibers Cáp ngầm 220kV XLPE , màn kim loại phi từ tính, 1600mm2 không có cáp quang | VN | 4.714.000 | |
3 | 220kV Outdoor termination at Tower No.T41(G3A) including accessories as clamp terminals; cable bracket, copper cable,... according to Vol.2. Đầu cáp 220kV ngoài trời tại trụ số T41(G3A) bao gồm phụ kiện: kẹp cực, giá đỡ cáp, cáp đồng, …. Theo Quyển 2. |
LSCNS
|
6 | Set Bộ | 220kV Outdoor termination at Tower No.T41(G3A) including accessories as clamp terminals; cable bracket, copper cable,... according to Vol.2. Đầu cáp 220kV ngoài trời tại trụ số T41(G3A) bao gồm phụ kiện: kẹp cực, giá đỡ cáp, cáp đồng, …. Theo Quyển 2. | Korea | 170.977.000 | |
4 | 220kV GIS termination (type pluggin) at Tan Cang substation including accessories as clamp terminals, rubber O-rings, absorbents, additional SF6 gas, cable bracket, copper cable, ... according to Vol.2. Đầu 220kV GIS (loại pluggin) tại trạm Tân Cảng bao gồm phụ kiện như kẹp cực, vòng cao su O-rings, hút, nạp khí SF6, giá đỡ cáp, cáp đồng, … theo quyển 2. |
LSCNS
|
6 | Set Bộ | 220kV GIS termination (type pluggin) at Tan Cang substation including accessories as clamp terminals, rubber O-rings, absorbents, additional SF6 gas, cable bracket, copper cable, ... according to Vol.2. Đầu 220kV GIS (loại pluggin) tại trạm Tân Cảng bao gồm phụ kiện như kẹp cực, vòng cao su O-rings, hút, nạp khí SF6, giá đỡ cáp, cáp đồng, … theo quyển 2. | Korea | 154.705.000 | |
5 | Cable joint box for cable XLPE 1600mm2, used for Cross-bonding link box Hộp nối cáp, loại cách ly vỏ kim loại |
LSCNS
|
24 | Box Hộp | Cable joint box for cable XLPE 1600mm2, used for Cross-bonding link box Hộp nối cáp, loại cách ly vỏ kim loại | Korea | 131.174.000 | |
6 | Cable joint box for cable XLPE 1600mm2, used for direct earthing link box Hộp nối cáp, loại trực tiếp vỏ kim loại |
LSCNS
|
18 | Box Hộp | Cable joint box for cable XLPE 1600mm2, used for direct earthing link box Hộp nối cáp, loại trực tiếp vỏ kim loại | Korea | 131.174.000 | |
7 | 3-Way earthing link box without SVL (single) Hộp nối đất thường 3 pha không có SVL (dây đơn) |
LSCNS
|
8 | Box Hộp | 3-Way earthing link box without SVL (single) Hộp nối đất thường 3 pha không có SVL (dây đơn) | Korea | 32.042.000 | |
8 | Cross bonding link box with SVL (concentric) Hộp nối đất vỏ cáp 3 pha, loại đảo pha có bộ giới hạn điện áp (đồng trục) |
LSCNS
|
8 | Box Hộp | Cross bonding link box with SVL (concentric) Hộp nối đất vỏ cáp 3 pha, loại đảo pha có bộ giới hạn điện áp (đồng trục) | Korea | 58.829.000 | |
9 | 3-Way earthing link box with SVL (single) Hộp nối đất thường 3 pha có SVL (dây đơn) |
LSCNS
|
2 | Box Hộp | 3-Way earthing link box with SVL (single) Hộp nối đất thường 3 pha có SVL (dây đơn) | Korea | 162.716.000 | |
10 | Light arrester 192kV including counter, pole clamp (at cable/ overhead line termination) Chống sét van 192kV bao gồm (bộ đếm sét, kẹp cực (tại đầu cáp/ DDK) |
SIEMENS
|
6 | Set Bộ | Light arrester 192kV including counter, pole clamp (at cable/ overhead line termination) Chống sét van 192kV bao gồm (bộ đếm sét, kẹp cực (tại đầu cáp/ DDK) | China | 147.977.000 | |
11 | Cabinet for Distributed Temperature Sensing (DTS) Tủ DTS |
APSENSING
|
1 | Cabinet Tủ | Cabinet for Distributed Temperature Sensing (DTS) Tủ DTS | Germany | 3.429.250.000 | |
12 | 220kV XLPE Cables, screen non-magnetic metal, 1600mm2 without intergrated optical fibers (from 220kV Cat Lai substation to Tower F) Cáp ngầm 220kV XLPE , màn kim loại phi từ tính, 1600mm2 không có cáp quang( từ trạm Cát Lái 220kV đến trụ F) |
LSVN
|
2.100 | m | 220kV XLPE Cables, screen non-magnetic metal, 1600mm2 without intergrated optical fibers (from 220kV Cat Lai substation to Tower F) Cáp ngầm 220kV XLPE , màn kim loại phi từ tính, 1600mm2 không có cáp quang( từ trạm Cát Lái 220kV đến trụ F) | VN | 4.714.000 | |
13 | 220kV Outdoor termination at Tower F and 220kV Cat Lai substation including accessories as clamp terminals; cable bracket, copper cable,... according to Vol.2. Đầu cáp ngoài trời 220kV tại trụ F và trạm Cát Lái 220kV, bao gồm phụ kiện như kép đầu cực; giá cáp, cáp đồng, ... theo Q.2. |
LSCNS
|
12 | Set Bộ | 220kV Outdoor termination at Tower F and 220kV Cat Lai substation including accessories as clamp terminals; cable bracket, copper cable,... according to Vol.2. Đầu cáp ngoài trời 220kV tại trụ F và trạm Cát Lái 220kV, bao gồm phụ kiện như kép đầu cực; giá cáp, cáp đồng, ... theo Q.2. | Korea | 168.973.000 | |
14 | Surge arrester 192kV including counter, pole clamp (at cable/ overhead line termination) Chống sét van 192kV bao gồm đồng hồ đếm, kẹp cực (tại cáp/đường dây trên không) |
SIEMENS
|
12 | Set Bộ | Surge arrester 192kV including counter, pole clamp (at cable/ overhead line termination) Chống sét van 192kV bao gồm đồng hồ đếm, kẹp cực (tại cáp/đường dây trên không) | China | 147.977.000 | |
15 | Direct earthing Link box Link Hộp trực tiếp |
LSCNS
|
2 | Box Hộp | Direct earthing Link box Link Hộp trực tiếp | Korea | 31.793.000 | |
16 | Link box with surge voltage limiter (earthing through SVL) Link Hộp có SVL (nối đất qua SVL) |
LSCNS
|
2 | Box Hộp | Link box with surge voltage limiter (earthing through SVL) Link Hộp có SVL (nối đất qua SVL) | Korea | 48.065.000 |