Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0400440693 | CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY LẮP ĐIỆN VÀ CƠ KHÍ MẠ ĐÀ NẴNG |
309.770.560 VND | 309.770.560 VND | 30 ngày | 27/06/2023 |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn0105592096 | CÔNG TY TNHH ĐIỆN VÀ CÔNG NGHIỆP HÀ LINH | Bên mời thầu xét theo quy trình 2 | |
2 | vn0303344306 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG ĐIỆN BÍCH HẠNH | Bên mời thầu xét theo quy trình 2 |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bộ tiếp địa thép mạ kẽm LR-10 |
1 | Bộ | Công ty CP XLĐ và Cơ khí Mạ Đà Nẵng | 3.959.380 | Bảng chào giá hàng hóa |
2 | Bộ tiếp địa thép mạ kẽm LR-12 |
1 | Bộ | Công ty CP XLĐ và Cơ khí Mạ Đà Nẵng | 5.327.320 | Bảng chào giá hàng hóa |
3 | Bộ tiếp địa thép mạ kẽm LR-2 |
1 | Bộ | Công ty CP XLĐ và Cơ khí Mạ Đà Nẵng | 805.660 | Bảng chào giá hàng hóa |
4 | Bộ tiếp địa thép mạ kẽm LR-3 |
42 | Bộ | Công ty CP XLĐ và Cơ khí Mạ Đà Nẵng | 1.216.360 | Bảng chào giá hàng hóa |
5 | Bộ tiếp địa thép mạ kẽm LR-4 |
26 | Bộ | Công ty CP XLĐ và Cơ khí Mạ Đà Nẵng | 1.739.170 | Bảng chào giá hàng hóa |
6 | Bộ tiếp địa thép mạ kẽm LR-6 |
17 | Bộ | Công ty CP XLĐ và Cơ khí Mạ Đà Nẵng | 2.656.370 | Bảng chào giá hàng hóa |
7 | Bộ tiếp địa thép mạ kẽm LR-8 |
1 | Bộ | Công ty CP XLĐ và Cơ khí Mạ Đà Nẵng | 3.546.690 | Bảng chào giá hàng hóa |
8 | Chụp đầu cột CĐC - 3,2m |
3 | Bộ | Công ty CP XLĐ và Cơ khí Mạ Đà Nẵng | 2.041.670 | Bảng chào giá hàng hóa |
9 | Cờ tiếp địa |
1 | Bộ | Công ty CP XLĐ và Cơ khí Mạ Đà Nẵng | 9.440 | Bảng chào giá hàng hóa |
10 | Cọc tiếp địa thép mạ kẽm L63x63x6 dài 2m |
132 | Cọc | Công ty CP XLĐ và Cơ khí Mạ Đà Nẵng | 343.490 | Bảng chào giá hàng hóa |
11 | Cột thép tròn phi 140x9m |
2 | Bộ | Công ty CP XLĐ và Cơ khí Mạ Đà Nẵng | 6.159.570 | Bảng chào giá hàng hóa |
12 | Cột thép tròn phi 168 dài 9 mét |
5 | Cột | Công ty CP XLĐ và Cơ khí Mạ Đà Nẵng | 7.032.040 | Bảng chào giá hàng hóa |
13 | Tia tiếp địa bằng thép mạ phi 12 |
482 | Mét | Công ty CP XLĐ và Cơ khí Mạ Đà Nẵng | 24.480 | Bảng chào giá hàng hóa |
14 | GTT TBA cột BTLT đôi |
5 | Bộ | Công ty CP XLĐ và Cơ khí Mạ Đà Nẵng | 1.637.060 | Bảng chào giá hàng hóa |
15 | GTT TBA cột BTLT đơn |
8 | Bộ | Công ty CP XLĐ và Cơ khí Mạ Đà Nẵng | 1.433.600 | Bảng chào giá hàng hóa |
16 | GTT TBA cột BTLT hình II |
2 | Bộ | Công ty CP XLĐ và Cơ khí Mạ Đà Nẵng | 3.083.200 | Bảng chào giá hàng hóa |
17 | Giá thao tác TBĐC cột đơn BTLT |
7 | Bộ | Công ty CP XLĐ và Cơ khí Mạ Đà Nẵng | 515.660 | Bảng chào giá hàng hóa |
18 | Giá thao tác TBĐC cột BTLT hình II |
6 | Bộ | Công ty CP XLĐ và Cơ khí Mạ Đà Nẵng | 1.294.840 | Bảng chào giá hàng hóa |
19 | Tấm nối đất 4 X40 X100 |
24 | Tấm | Công ty CP XLĐ và Cơ khí Mạ Đà Nẵng | 3.790 | Bảng chào giá hàng hóa |
20 | Xà đỡ thẳng cột BTLT ( ĐT-10T) |
5 | Bộ | Công ty CP XLĐ và Cơ khí Mạ Đà Nẵng | 849.720 | Bảng chào giá hàng hóa |
21 | XĐT-2F |
3 | Bộ | Công ty CP XLĐ và Cơ khí Mạ Đà Nẵng | 791.710 | Bảng chào giá hàng hóa |
Đóng lại