Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0400599821 | CÔNG TY CỔ PHẦN TUẤN ÂN ĐÀ NẴNG |
1.615.650.300 VND | 1.615.650.300 VND | 365 ngày | 09/06/2023 |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn0401477897 | CÔNG TY TNHH HẢI KHÁNH NGUYÊN | Nhà thầu xếp hạng thứ 2 |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dây buộc cổ sứ dạng giáp níu cho dây AC/XLPE-120 |
170 | Sợi | SDLT 2175-F - Polymer Alpha / Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa được sản xuất, gia công ngoài nước đã được nhập khẩu hoặc sẽ được nhập khẩu vào Việt Nam | |
2 | Dây buộc cổ sứ dạng giáp níu cho dây AC/XLPE-150 |
900 | Sợi | SDLT 2460-F - Polymer Alpha / Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa được sản xuất, gia công ngoài nước đã được nhập khẩu hoặc sẽ được nhập khẩu vào Việt Nam | |
3 | Dây buộc cổ sứ dạng giáp níu cho dây AC/XLPE-185 |
1585 | Sợi | SDLT 2460-F - Polymer Alpha / Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa được sản xuất, gia công ngoài nước đã được nhập khẩu hoặc sẽ được nhập khẩu vào Việt Nam | |
4 | Dây buộc cổ sứ dạng giáp níu cho dây AC/XLPE-240 |
1545 | Sợi | SDLT 2785-F - Polymer Alpha / Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa được sản xuất, gia công ngoài nước đã được nhập khẩu hoặc sẽ được nhập khẩu vào Việt Nam | |
5 | Dây buộc cổ sứ dạng giáp níu cho dây AC/XLPE-50 |
715 | Sợi | SDLT 1660-F - Polymer Alpha / Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa được sản xuất, gia công ngoài nước đã được nhập khẩu hoặc sẽ được nhập khẩu vào Việt Nam | |
6 | Dây buộc cổ sứ dạng giáp níu cho dây AC/XLPE-70 |
2703 | Sợi | SDLT 1660-F - Polymer Alpha / Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa được sản xuất, gia công ngoài nước đã được nhập khẩu hoặc sẽ được nhập khẩu vào Việt Nam | |
7 | Dây buộc cổ sứ dạng giáp níu cho dây AC/XLPE-95 |
2007 | Sợi | SDLT 2175-F - Polymer Alpha / Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa được sản xuất, gia công ngoài nước đã được nhập khẩu hoặc sẽ được nhập khẩu vào Việt Nam | |
8 | Dây buộc cổ sứ dạng giáp níu cho dây Cu/XLPE-70 |
64 | Sợi | SDLT 1660-F - Polymer Alpha / Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa được sản xuất, gia công ngoài nước đã được nhập khẩu hoặc sẽ được nhập khẩu vào Việt Nam | |
9 | Giáp níu cho dây nhôm bọc lõi thép AC/XLPE-150 |
242 | Bộ | ADG2130-HC - Polymer Alpha / Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa được sản xuất, gia công ngoài nước đã được nhập khẩu hoặc sẽ được nhập khẩu vào Việt Nam | |
10 | Giáp níu cho dây nhôm bọc lõi thép AC/XLPE-185 |
295 | Bộ | ADG2450-HC - Polymer Alpha / Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa được sản xuất, gia công ngoài nước đã được nhập khẩu hoặc sẽ được nhập khẩu vào Việt Nam | |
11 | Giáp níu cho dây nhôm bọc lõi thép AC/XLPE-240 |
232 | Bộ | ADG2450-HC - Polymer Alpha / Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa được sản xuất, gia công ngoài nước đã được nhập khẩu hoặc sẽ được nhập khẩu vào Việt Nam | |
12 | Giáp níu cho dây nhôm bọc lõi thép AC/XLPE-50 |
157 | Bộ | ADG1660-HC - Polymer Alpha / Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa được sản xuất, gia công ngoài nước đã được nhập khẩu hoặc sẽ được nhập khẩu vào Việt Nam | |
13 | Giáp níu cho dây nhôm bọc lõi thép AC/XLPE-70 |
869 | Bộ | ADG1880-HC - Polymer Alpha / Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa được sản xuất, gia công ngoài nước đã được nhập khẩu hoặc sẽ được nhập khẩu vào Việt Nam | |
14 | Giáp níu cho dây nhôm bọc lõi thép AC/XLPE-95 |
195 | Bộ | ADG1880-HC - Polymer Alpha / Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa được sản xuất, gia công ngoài nước đã được nhập khẩu hoặc sẽ được nhập khẩu vào Việt Nam | |
15 | Khóa néo kiểu ép dùng cho dây bọc AC/XLPE 50/8mm2-24kV |
13 | Cái | TA - ET 50AC - Tuấn Ân / Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa được sản xuất, gia công ngoài nước đã được nhập khẩu hoặc sẽ được nhập khẩu vào Việt Nam | |
16 | Khóa néo kiểu ép dùng cho dây bọc AC/XLPE-120/mm2-24kV |
15 | Cái | TA-ET 120AC - Tuấn Ân / Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa được sản xuất, gia công ngoài nước đã được nhập khẩu hoặc sẽ được nhập khẩu vào Việt Nam | |
17 | Khóa néo kiểu ép dùng cho dây bọc AC/XLPE-150mm2-24kV |
33 | Cái | TA-ET 150AC - Tuấn Ân / Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa được sản xuất, gia công ngoài nước đã được nhập khẩu hoặc sẽ được nhập khẩu vào Việt Nam | |
18 | Khóa néo kiểu ép dùng cho dây bọc AC/XLPE-185mm2-24kV |
135 | Cái | TA - ET 185AC - Tuấn Ân / Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa được sản xuất, gia công ngoài nước đã được nhập khẩu hoặc sẽ được nhập khẩu vào Việt Nam | |
19 | Khóa néo kiểu ép dùng cho dây bọc AC/XLPE-70/11mm2-24kV |
264 | Cái | TA - ET 70AC - Tuấn Ân / Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa được sản xuất, gia công ngoài nước đã được nhập khẩu hoặc sẽ được nhập khẩu vào Việt Nam | |
20 | Khóa néo kiểu ép dùng cho dây bọc AC/XLPE-95mm2-24kV |
118 | Cái | TA - ET 95AC - Tuấn Ân / Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa được sản xuất, gia công ngoài nước đã được nhập khẩu hoặc sẽ được nhập khẩu vào Việt Nam | |
21 | Khóa néo 03 bu lông cho dây đồng trần 35 mm2 |
6 | Cái | NLL-2 - Gulifa / China | ||
22 | Khóa néo 03 bu lông cho dây đồng trần 50 mm2 |
9 | Cái | NLL-2 - Gulifa / China | ||
23 | Khóa néo dây chống sét |
232 | Cái | NX-2 - Gulifa / China | ||
24 | Khoá néo dây hợp kim nhôm 150-240 mm2 |
727 | Cái | NLL-3 - Gulifa / China | ||
25 | Khoá néo dây hợp kim nhôm 50-70mm2 |
983 | Cái | NLL-2(230) - Gulifa / China | ||
26 | Khoá néo dây hợp kim nhôm 95-120mm2 |
614 | Cái | NLL-2 - Gulifa / China |
Đóng lại