aztest thi trac nghiem cho nhan vien

Gói thầu 23-2023: Vật tư, phụ kiện các loại

        Đang xem
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Mã TBMT
Đã xem
0
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói thầu 23-2023: Vật tư, phụ kiện các loại
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
784.621.376 VND
Ngày đăng tải
15:36 03/07/2023
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
589/QĐ-QTPC
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Công ty Điện lực Quảng Trị
Ngày phê duyệt
27/06/2023
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu
Có liên kết

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND)1 Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn0312125879

CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU ĐIỆN POLYMER ALPHA

716.000.010 VND 716.000.010 VND 45 ngày 30/06/2023

Danh sách nhà thầu không trúng thầu:

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Lý do trượt thầu
1 vn0301413755 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN SÀI GÒN Xếp hạng thứ 2

Bảng giá dự thầu của hàng hóa: Xem chi tiết

STT Danh mục hàng hóa Khối lượng Đơn vị tính Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) Tên chương
1
Áp tô mát 1 pha 2 cực 20A
50 Cái Theo bảng đặc tính kỹ thuật 50.710 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
2
Áp to mát 1 pha 2 cực 40A
5100 Cái Theo bảng đặc tính kỹ thuật 61.820 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
3
Aptomát 250A - 600V
3 Cái Theo bảng đặc tính kỹ thuật 1.753.510 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
4
Aptomát 630A - 600V
1 Cái Theo bảng đặc tính kỹ thuật 6.626.840 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
5
Biến dòng 250/5A - 600V
15 Cái Theo bảng đặc tính kỹ thuật 305.690 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
6
Biến dòng 400/5A - 600V
15 Cái Theo bảng đặc tính kỹ thuật 340.120 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
7
Biến dòng 600/5A - 600V
18 Cái Theo bảng đặc tính kỹ thuật 345.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
8
Băng keo bảo vệ tia UV - PVC SCOTCH 33
70 Cuộn Theo bảng đặc tính kỹ thuật 68.090 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
9
Băng keo cách điện trung áp SCOTCH 2228 (Băng keo matic)
70 Cuộn Theo bảng đặc tính kỹ thuật 336.270 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
10
Bu lông thép mạ có đai ốc 14x50
61 Bộ Theo bảng đặc tính kỹ thuật 9.350 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
11
Bu lông móc 16x250
307 Cái Theo bảng đặc tính kỹ thuật 33.880 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
12
Bu lông móc 16x350
41 Cái Theo bảng đặc tính kỹ thuật 38.280 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
13
Đai thép (1,0 m)+ khoá đai
137 Bộ Theo bảng đặc tính kỹ thuật 6.930 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
14
Đai thép (1,5 m)+ khoá đai
3287 Bộ Theo bảng đặc tính kỹ thuật 17.270 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
15
Nắp chụp đầu cực CSV
17 Cái Theo bảng đặc tính kỹ thuật 29.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
16
Nắp che đầu sứ cao thế MBA
7 Cái Theo bảng đặc tính kỹ thuật 55.550 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
17
Nắp che đầu sứ hạ thế MBA
2 Cái Theo bảng đặc tính kỹ thuật 50.380 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
18
Nắp chụp đầu cực FCO (cực trên)
13 Cái Theo bảng đặc tính kỹ thuật 88.990 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
19
Ống nhựa xoắn: HDPE Ø105/80
98 Mét Theo bảng đặc tính kỹ thuật 31.790 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
20
Giá móc cáp ABC
902 Cái Theo bảng đặc tính kỹ thuật 40.040 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
21
Khóa néo 4 bu lông dây ACSR 95mm2 (ACSR 25-240)
157 Cái Theo bảng đặc tính kỹ thuật 132.110 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
22
Mắt nối trung gian
509 Cái Theo bảng đặc tính kỹ thuật 32.230 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
23
Móc treo chữ U 70 KN
1833 Cái Theo bảng đặc tính kỹ thuật 25.850 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
24
Ống nối chữ T dây nhôm lõi thép bọc 70-70/120 mm2
3 Cái Theo bảng đặc tính kỹ thuật 237.270 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
25
Ống nối chữ T dây nhôm lõi thép bọc 95-95/240 mm2
3 Cái Theo bảng đặc tính kỹ thuật 259.380 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
26
Ống nối chữ T dây nhôm lõi thép bọc 185-185/95 mm2
3 Cái Theo bảng đặc tính kỹ thuật 269.170 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
27
Ống nối chữ T dây nhôm lõi thép bọc 185-185/185 mm2
21 Cái Theo bảng đặc tính kỹ thuật 287.210 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
28
Ống nối chữ T dây nhôm lõi thép bọc 185-185/240 mm2
3 Cái Theo bảng đặc tính kỹ thuật 289.740 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
29
Ống nối chữ T dây nhôm lõi thép bọc 240-240/240 mm2
6 Cái Theo bảng đặc tính kỹ thuật 297.550 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
30
Ống nối chữ T dây nhôm lõi thép bọc 300-300/185 mm2
6 Cái Theo bảng đặc tính kỹ thuật 292.050 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
31
Ống nối chữ T dây nhôm lõi thép bọc 300-300/240 mm2
3 Cái Theo bảng đặc tính kỹ thuật 294.470 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
32
Ống nối chữ T dây nhôm lõi thép bọc/dây đồng bọc 95-95/95 mm2
3 Cái Theo bảng đặc tính kỹ thuật 382.910 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
33
Ống nối chữ T dây nhôm lõi thép bọc/dây đồng bọc 240-240/150 mm2
3 Cái Theo bảng đặc tính kỹ thuật 450.340 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
34
Ống nối chữ T dây nhôm lõi thép bọc/dây đồng bọc 240-240/185 mm2
3 Cái Theo bảng đặc tính kỹ thuật 456.940 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
35
Ống nối dây nhôm trần lõi thép AC-50/8
4 Cái Theo bảng đặc tính kỹ thuật 50.930 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
36
Ống nối dây nhôm trần lõi thép AC-185/24
2 Cái Theo bảng đặc tính kỹ thuật 133.430 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
37
Ống nối lèo dây nhôm lõi thép bọc 95/95 mm2
3 Cái Theo bảng đặc tính kỹ thuật 131.450 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
38
Ống nối lèo dây nhôm lõi thép bọc 120/120 mm2
3 Cái Theo bảng đặc tính kỹ thuật 145.530 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
39
Ống nối lèo dây nhôm lõi thép bọc 185/95 mm2
15 Cái Theo bảng đặc tính kỹ thuật 93.720 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
40
Ống nối lèo dây nhôm lõi thép bọc 240/240 mm2
4 Cái Theo bảng đặc tính kỹ thuật 257.730 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
41
Ống nối lèo trung áp dây đồng bọc/dây nhôm bọc 95/70 mm2
3 Cái Theo bảng đặc tính kỹ thuật 167.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
42
Ống nối lèo trung áp dây đồng bọc/dây nhôm bọc 150/70 mm2
3 Cái Theo bảng đặc tính kỹ thuật 202.730 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
43
Ống nối lèo trung áp dây đồng bọc/dây nhôm bọc 150/120 mm2
3 Cái Theo bảng đặc tính kỹ thuật 232.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
44
Ống nối lèo trung áp dây đồng bọc/dây nhôm bọc 150/185 mm2
24 Cái Theo bảng đặc tính kỹ thuật 279.180 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
45
Ống nối lèo trung áp dây đồng bọc/dây nhôm bọc 185/185 mm2
3 Cái Theo bảng đặc tính kỹ thuật 305.470 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
46
Ống nối lèo trung áp dây đồng bọc/dây nhôm lõi thép bọc 150/95 mm2
9 Cái Theo bảng đặc tính kỹ thuật 232.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
47
Ống nối lèo trung áp dây đồng bọc/dây nhôm lõi thép bọc 150/240 mm2
3 Cái Theo bảng đặc tính kỹ thuật 348.810 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
48
Ống nối lèo trung áp dây đồng bọc/dây nhôm lõi thép bọc 185/240 mm2
27 Cái Theo bảng đặc tính kỹ thuật 375.210 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
49
Cụm bắt tiếp địa ống ép trung áp dùng cho dây AC/XLPE 95 mm2
42 Cái Theo bảng đặc tính kỹ thuật 98.670 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
50
Đầu cáp ngầm ngoài trời 24kV- (1x240)mm2 (1x300)
3 Bộ Theo bảng đặc tính kỹ thuật 1.409.210 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
51
Đầu cốt ép đồng loại dài 1 lỗ M 50 mm2
2584 Cái Theo bảng đặc tính kỹ thuật 18.590 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
52
Đầu cốt ép đồng loại dài 1 lỗ M 185 mm2
50 Cái Theo bảng đặc tính kỹ thuật 91.080 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
53
Đầu cốt ép đồng loại dài 1 lỗ M 240 mm2
2 Cái Theo bảng đặc tính kỹ thuật 128.370 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
54
Đầu cốt ép đồng loại dài 2 lỗ M 150 mm2
18 Cái Theo bảng đặc tính kỹ thuật 103.510 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
55
Đầu cốt ép đồng nhôm MA 95 mm2
52 Cái Theo bảng đặc tính kỹ thuật 28.050 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
56
Đầu cốt ép đồng nhôm 2 lỗ MA 120 mm2
12 Cái Theo bảng đặc tính kỹ thuật 68.750 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
57
Đầu cốt ép đồng nhôm 2 lỗ MA 150 mm2
12 Cái Theo bảng đặc tính kỹ thuật 95.810 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
58
Kẹp cổ sứ cho dây nhôm bọc KĐS-50
30 Cái Theo bảng đặc tính kỹ thuật 37.180 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
59
Kẹp cổ sứ cho dây nhôm bọc KĐS-70
84 Cái Theo bảng đặc tính kỹ thuật 37.180 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
60
Kẹp cổ sứ cho dây nhôm bọc KĐS-95
6 Cái Theo bảng đặc tính kỹ thuật 37.180 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
61
Kẹp cổ sứ cho dây nhôm bọc KĐS-185
22 Cái Theo bảng đặc tính kỹ thuật 37.180 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
62
Kẹp cáp cổ sứ đỉnh Φ 60-70mm (kèm kẹp Φ 13-15mm)
136 Cái Theo bảng đặc tính kỹ thuật 37.180 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
63
Kẹp cáp cổ sứ đỉnh Ф 60-80 mm (kèm kẹp Φ 20-24,5mm)
208 Cái Theo bảng đặc tính kỹ thuật 37.180 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
64
Khoá đỡ cáp ABC 4x(50-95)
550 Cái Theo bảng đặc tính kỹ thuật 14.960 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
65
Khoá néo cáp ABC 4x(70-95)
235 Cái Theo bảng đặc tính kỹ thuật 39.050 Bảng giá dự thầu của hàng hóa

Đóng lại

Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây