Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0312125879 | CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU ĐIỆN POLYMER ALPHA |
716.000.010 VND | 716.000.010 VND | 45 ngày | 30/06/2023 |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn0301413755 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN SÀI GÒN | Xếp hạng thứ 2 |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Áp tô mát 1 pha 2 cực 20A |
50 | Cái | Theo bảng đặc tính kỹ thuật | 50.710 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Áp to mát 1 pha 2 cực 40A |
5100 | Cái | Theo bảng đặc tính kỹ thuật | 61.820 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Aptomát 250A - 600V |
3 | Cái | Theo bảng đặc tính kỹ thuật | 1.753.510 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Aptomát 630A - 600V |
1 | Cái | Theo bảng đặc tính kỹ thuật | 6.626.840 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Biến dòng 250/5A - 600V |
15 | Cái | Theo bảng đặc tính kỹ thuật | 305.690 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Biến dòng 400/5A - 600V |
15 | Cái | Theo bảng đặc tính kỹ thuật | 340.120 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Biến dòng 600/5A - 600V |
18 | Cái | Theo bảng đặc tính kỹ thuật | 345.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Băng keo bảo vệ tia UV - PVC SCOTCH 33 |
70 | Cuộn | Theo bảng đặc tính kỹ thuật | 68.090 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Băng keo cách điện trung áp SCOTCH 2228 (Băng keo matic) |
70 | Cuộn | Theo bảng đặc tính kỹ thuật | 336.270 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Bu lông thép mạ có đai ốc 14x50 |
61 | Bộ | Theo bảng đặc tính kỹ thuật | 9.350 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Bu lông móc 16x250 |
307 | Cái | Theo bảng đặc tính kỹ thuật | 33.880 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Bu lông móc 16x350 |
41 | Cái | Theo bảng đặc tính kỹ thuật | 38.280 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Đai thép (1,0 m)+ khoá đai |
137 | Bộ | Theo bảng đặc tính kỹ thuật | 6.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Đai thép (1,5 m)+ khoá đai |
3287 | Bộ | Theo bảng đặc tính kỹ thuật | 17.270 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Nắp chụp đầu cực CSV |
17 | Cái | Theo bảng đặc tính kỹ thuật | 29.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Nắp che đầu sứ cao thế MBA |
7 | Cái | Theo bảng đặc tính kỹ thuật | 55.550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Nắp che đầu sứ hạ thế MBA |
2 | Cái | Theo bảng đặc tính kỹ thuật | 50.380 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Nắp chụp đầu cực FCO (cực trên) |
13 | Cái | Theo bảng đặc tính kỹ thuật | 88.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Ống nhựa xoắn: HDPE Ø105/80 |
98 | Mét | Theo bảng đặc tính kỹ thuật | 31.790 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Giá móc cáp ABC |
902 | Cái | Theo bảng đặc tính kỹ thuật | 40.040 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Khóa néo 4 bu lông dây ACSR 95mm2 (ACSR 25-240) |
157 | Cái | Theo bảng đặc tính kỹ thuật | 132.110 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Mắt nối trung gian |
509 | Cái | Theo bảng đặc tính kỹ thuật | 32.230 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Móc treo chữ U 70 KN |
1833 | Cái | Theo bảng đặc tính kỹ thuật | 25.850 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Ống nối chữ T dây nhôm lõi thép bọc 70-70/120 mm2 |
3 | Cái | Theo bảng đặc tính kỹ thuật | 237.270 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Ống nối chữ T dây nhôm lõi thép bọc 95-95/240 mm2 |
3 | Cái | Theo bảng đặc tính kỹ thuật | 259.380 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Ống nối chữ T dây nhôm lõi thép bọc 185-185/95 mm2 |
3 | Cái | Theo bảng đặc tính kỹ thuật | 269.170 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Ống nối chữ T dây nhôm lõi thép bọc 185-185/185 mm2 |
21 | Cái | Theo bảng đặc tính kỹ thuật | 287.210 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Ống nối chữ T dây nhôm lõi thép bọc 185-185/240 mm2 |
3 | Cái | Theo bảng đặc tính kỹ thuật | 289.740 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Ống nối chữ T dây nhôm lõi thép bọc 240-240/240 mm2 |
6 | Cái | Theo bảng đặc tính kỹ thuật | 297.550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Ống nối chữ T dây nhôm lõi thép bọc 300-300/185 mm2 |
6 | Cái | Theo bảng đặc tính kỹ thuật | 292.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Ống nối chữ T dây nhôm lõi thép bọc 300-300/240 mm2 |
3 | Cái | Theo bảng đặc tính kỹ thuật | 294.470 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Ống nối chữ T dây nhôm lõi thép bọc/dây đồng bọc 95-95/95 mm2 |
3 | Cái | Theo bảng đặc tính kỹ thuật | 382.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Ống nối chữ T dây nhôm lõi thép bọc/dây đồng bọc 240-240/150 mm2 |
3 | Cái | Theo bảng đặc tính kỹ thuật | 450.340 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Ống nối chữ T dây nhôm lõi thép bọc/dây đồng bọc 240-240/185 mm2 |
3 | Cái | Theo bảng đặc tính kỹ thuật | 456.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Ống nối dây nhôm trần lõi thép AC-50/8 |
4 | Cái | Theo bảng đặc tính kỹ thuật | 50.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Ống nối dây nhôm trần lõi thép AC-185/24 |
2 | Cái | Theo bảng đặc tính kỹ thuật | 133.430 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Ống nối lèo dây nhôm lõi thép bọc 95/95 mm2 |
3 | Cái | Theo bảng đặc tính kỹ thuật | 131.450 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Ống nối lèo dây nhôm lõi thép bọc 120/120 mm2 |
3 | Cái | Theo bảng đặc tính kỹ thuật | 145.530 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Ống nối lèo dây nhôm lõi thép bọc 185/95 mm2 |
15 | Cái | Theo bảng đặc tính kỹ thuật | 93.720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Ống nối lèo dây nhôm lõi thép bọc 240/240 mm2 |
4 | Cái | Theo bảng đặc tính kỹ thuật | 257.730 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Ống nối lèo trung áp dây đồng bọc/dây nhôm bọc 95/70 mm2 |
3 | Cái | Theo bảng đặc tính kỹ thuật | 167.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Ống nối lèo trung áp dây đồng bọc/dây nhôm bọc 150/70 mm2 |
3 | Cái | Theo bảng đặc tính kỹ thuật | 202.730 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Ống nối lèo trung áp dây đồng bọc/dây nhôm bọc 150/120 mm2 |
3 | Cái | Theo bảng đặc tính kỹ thuật | 232.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Ống nối lèo trung áp dây đồng bọc/dây nhôm bọc 150/185 mm2 |
24 | Cái | Theo bảng đặc tính kỹ thuật | 279.180 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Ống nối lèo trung áp dây đồng bọc/dây nhôm bọc 185/185 mm2 |
3 | Cái | Theo bảng đặc tính kỹ thuật | 305.470 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Ống nối lèo trung áp dây đồng bọc/dây nhôm lõi thép bọc 150/95 mm2 |
9 | Cái | Theo bảng đặc tính kỹ thuật | 232.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Ống nối lèo trung áp dây đồng bọc/dây nhôm lõi thép bọc 150/240 mm2 |
3 | Cái | Theo bảng đặc tính kỹ thuật | 348.810 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Ống nối lèo trung áp dây đồng bọc/dây nhôm lõi thép bọc 185/240 mm2 |
27 | Cái | Theo bảng đặc tính kỹ thuật | 375.210 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Cụm bắt tiếp địa ống ép trung áp dùng cho dây AC/XLPE 95 mm2 |
42 | Cái | Theo bảng đặc tính kỹ thuật | 98.670 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Đầu cáp ngầm ngoài trời 24kV- (1x240)mm2 (1x300) |
3 | Bộ | Theo bảng đặc tính kỹ thuật | 1.409.210 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Đầu cốt ép đồng loại dài 1 lỗ M 50 mm2 |
2584 | Cái | Theo bảng đặc tính kỹ thuật | 18.590 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Đầu cốt ép đồng loại dài 1 lỗ M 185 mm2 |
50 | Cái | Theo bảng đặc tính kỹ thuật | 91.080 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Đầu cốt ép đồng loại dài 1 lỗ M 240 mm2 |
2 | Cái | Theo bảng đặc tính kỹ thuật | 128.370 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Đầu cốt ép đồng loại dài 2 lỗ M 150 mm2 |
18 | Cái | Theo bảng đặc tính kỹ thuật | 103.510 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Đầu cốt ép đồng nhôm MA 95 mm2 |
52 | Cái | Theo bảng đặc tính kỹ thuật | 28.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Đầu cốt ép đồng nhôm 2 lỗ MA 120 mm2 |
12 | Cái | Theo bảng đặc tính kỹ thuật | 68.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Đầu cốt ép đồng nhôm 2 lỗ MA 150 mm2 |
12 | Cái | Theo bảng đặc tính kỹ thuật | 95.810 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Kẹp cổ sứ cho dây nhôm bọc KĐS-50 |
30 | Cái | Theo bảng đặc tính kỹ thuật | 37.180 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Kẹp cổ sứ cho dây nhôm bọc KĐS-70 |
84 | Cái | Theo bảng đặc tính kỹ thuật | 37.180 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Kẹp cổ sứ cho dây nhôm bọc KĐS-95 |
6 | Cái | Theo bảng đặc tính kỹ thuật | 37.180 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Kẹp cổ sứ cho dây nhôm bọc KĐS-185 |
22 | Cái | Theo bảng đặc tính kỹ thuật | 37.180 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Kẹp cáp cổ sứ đỉnh Φ 60-70mm (kèm kẹp Φ 13-15mm) |
136 | Cái | Theo bảng đặc tính kỹ thuật | 37.180 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Kẹp cáp cổ sứ đỉnh Ф 60-80 mm (kèm kẹp Φ 20-24,5mm) |
208 | Cái | Theo bảng đặc tính kỹ thuật | 37.180 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Khoá đỡ cáp ABC 4x(50-95) |
550 | Cái | Theo bảng đặc tính kỹ thuật | 14.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Khoá néo cáp ABC 4x(70-95) |
235 | Cái | Theo bảng đặc tính kỹ thuật | 39.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại