Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0102613767 | Liên danh Công ty TNHH Naraco và Công ty TNHH Tuấn Ân Hà Nội; tên viết tắt: LIÊN DANH NARACO - TUẤN ÂN HÀ NỘI. | CÔNG TY TNHH TUẤN ÂN HÀ NỘI |
4.882.032.539 VND | 0 VND | 30 ngày | 27/05/2023 | |
2 | vn0108779102 | Liên danh Công ty TNHH Naraco và Công ty TNHH Tuấn Ân Hà Nội; tên viết tắt: LIÊN DANH NARACO - TUẤN ÂN HÀ NỘI. | CÔNG TY TNHH NARACO |
4.882.032.539 VND | 0 VND | 30 ngày | 27/05/2023 |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSV TBA Phân phối 18kV/13,97kV-class 1-10kA-Kèm hạt nổ. |
186 | Quả | Ba Lan/ PROXAR-IN 24 AC/ Protektel | 2.070.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | CSV đường dây 18kV/13,97kV-class 1-10kA-Kèm hạt nổ. |
57 | Quả | Ba Lan/ PROXAR-IN 24 AC/ Protektel | 2.070.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Chuỗi néo cách điện thủy tinh -22kV-Phụ kiện chuỗi néo cho dây trần |
760 | Bộ | U120B;Shandong/China | 1.287.330 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Chuỗi néo cách điện thủy tinh -22kV-Phụ kiện chuỗi néo cho dây bọc |
6 | Bộ | U120B;Shandong/China | 1.533.263 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Chuỗi néo kép cách điện thủy tinh -22kV-Phụ kiện chuỗi néo kép cho dây trần |
3 | Bộ | U120B;Shandong/China | 2.598.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Chuỗi néo cách điện thủy tinh -35kV-Phụ kiện chuỗi néo cho dây trần |
722 | Bộ | U120B;Shandong/China | 1.507.275 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Chuỗi néo kép cách điện thủy tinh -35kV-Phụ kiện chuỗi néo kép cho dây trần |
75 | Bộ | U120B;Shandong/China | 3.482.325 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Chuỗi đỡ cách điện thủy tinh -35kV-Phụ kiện chuỗi đỡ cho dây trần |
2 | Bộ | U120B;Shandong/China | 1.093.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | FCO 22kV-100A-10kArms-Cách điện polymer |
78 | Bộ/1Pha | FCO 2-1;Tuấn Ân/VN | 1.996.672 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Nắp chụp chống sét van 24kV |
81 | Bộ | C-LA;Tuấn Ân/VN | 253.440 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Nắp chụp cầu chì tự rơi |
26 | Bộ | CFCO;Tuấn Ân/VN | 918.720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Sứ đỡ cách điện gốm-22kV-ty sứ |
2000 | Cái | Việt Nam/ R12.5ET150-600/ Hoàng Liên Sơn | 369.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Sứ đỡ cách điện gốm-35kV-ty sứ |
1292 | Cái | Việt Nam/ R12.5ET200-965/ Hoàng Liên Sơn | 623.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Ghíp nhôm 3 bu lông 25-150mm2 |
2564 | Cái | CAPC 25-150; Tuấn Ân/VN | 72.380 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Dây nhôm buộc cổ sứ |
328 | m | Việt Nam | 16.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Dây định hình buộc cổ sứ đơn |
234 | cái | PDST; Tuấn Ân/VN | 124.080 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Cu/XLPE/PVC-1x35mm2 |
364.5 | m | Việt Nam/GOLDCUP/ĐÔNG GIANG | 132.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Đầu cốt đồng 35 |
243 | Cái | C35-N; Tuấn Ân/VN | 32.054 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Đầu cốt đồng 120 |
83 | Cái | C120-N; Tuấn Ân/VN | 66.176 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Dây chì FCO-22kV- loại K - 10A |
51 | Cái | FL10KA23; Tuấn Ân/VN | 67.210 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Dây chì FCO-22kV- loại K - 12A |
3 | Cái | FL12KA23; Tuấn Ân/VN | 67.210 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Dây chì FCO-22kV- loại K - 15A |
21 | Cái | FL15KA23; Tuấn Ân/VN | 67.210 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Dây chì FCO-22kV- loại K - 25A |
3 | Cái | FL25KA23; Tuấn Ân/VN | 72.380 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại