Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn8311076486 | CỬA HÀNG SẢN XUẤT KINH DOANH THƯƠNG MẠI NGUYỄN ĐÌNH CƯỜNG |
5.301.470.000 VND | 5.301.470.000 VND | 45 ngày | 03/07/2023 |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bảng cọc đấu 3 pha 100A |
55 | Chiếc | Việt Nam | 119.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Bảng cọc đấu 3 pha 20A |
22 | Chiếc | Việt Nam | 87.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Cầu dao hộp đảo chiều 250A |
32 | Chiếc | Việt Nam | 4.248.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Chuyển mạch 4 vị trí đo dòng |
16 | Chiếc | Đài Loan | 257.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Chuyển mạch 7 vị trí đo áp |
16 | Chiếc | Đài Loan | 257.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Công tắc tơ 65A |
16 | Chiếc | Hàn Quốc | 1.998.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Cáp dạng Bus 16 chân |
116 | m | Việt Nam | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Cáp dạng Bus 25 chân |
139 | m | Việt Nam | 9.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Cáp dạng Bus 32 chân |
139 | m | Việt Nam | 9.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Cáp dạng Bus 9 chân |
116 | m | Việt Nam | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Cáp lực 4 lõi tiết diện 150 mm2 |
1020 | Mét | Việt Nam | 1.668.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Cáp tín hiệu lõi 15 sợi,Ф2,0 |
128 | m | Việt Nam | 9.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Cáp tín hiệu lõi 7 sợi, Ф1,0 |
80 | m | Việt Nam | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Cáp tín hiệu lõi 9 sợi, Ф1,5 |
80 | m | Việt Nam | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Đầu sa cái 35 chân |
102 | Chiếc | Việt Nam | 849.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Đầu sa đực 35 chân |
102 | Chiếc | Việt Nam | 848.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Dây bọc kim lõi Ф1,0 |
105 | m | Việt Nam | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Dây dẫn vỏ lụa lõi Ф1,5 |
127 | m | Việt Nam | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Đèn báo phẳng màu xanh lá |
66 | Chiếc | Việt Nam | 149.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Đai ốc hãm |
320 | Đai | Việt Nam | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Đồng hồ đo áp 500V |
16 | Chiếc | Đài Loan | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Đồng hồ đo dòng 50/5A |
16 | Chiếc | Đài Loan | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Giắc kết nối 12POS mạ vàng |
32 | Chiếc | Nhật Bản | 29.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Giắc kết nối 14POS mạ vàng |
64 | Chiếc | Nhật Bản | 49.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Giắc kết nối 26POS mạ vàng |
64 | Chiếc | Nhật Bản | 49.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Giắc kết nối 2POS 2.54mm |
16 | Chiếc | Nhật Bản | 9.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Giắc kết nối 30POS mạ vàng |
64 | Chiếc | Nhật Bản | 49.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Giắc kết nối 34POS mạ vàng |
80 | Chiếc | Nhật Bản | 49.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Giắc nạp |
32 | Chiếc | Việt Nam | 165.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Giắc nạp |
32 | Chiếc | Việt Nam | 195.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Khung vỏ sát xi thiết bị |
16 | Bộ | Việt Nam | 3.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Mặt, ma két |
448 | Mặt | Việt Nam | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | LED xanh CLEAR 0603 |
32 | Chiếc | Việt Nam | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Mạch in 4 lớp FR4 |
224 | Bộ | Việt Nam | 2.420.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Quạt tủ điện công suất lớn |
22 | Chiếc | Việt Nam | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Rơ le bảo vệ dòng 65A |
16 | Chiếc | Hàn Quốc | 2.950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Rơ le lập trình |
27 | Chiếc | Hà Lan | 1.798.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Rơ le cách ly có điểu khiển RL-TB4 |
63 | Chiếc | Việt Nam | 13.660.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Rơ le tích hợp điều khiển tín hiệu bảo vệ mất pha điện áp vào |
21 | Chiếc | Việt Nam | 6.430.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Rơ le tích hợp điều khiển tín hiệu bảo vệ theo điện áp ra |
21 | Chiếc | Việt Nam | 5.220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Rơ le tích hợp điều khiển tín hiệu bảo vệ theo dòng tải |
16 | Chiếc | Việt Nam | 2.140.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Rơ le tích hợp tín hiệu số chuyên dụng |
33 | Chiếc | Việt Nam | 39.993.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại