Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0101562245 | Liên danh Công ty Cổ phần Trung tâm Quang Bích và Công ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư Đức Giang | CÔNG TY CỔ PHẦN TRUNG TÂM QUANG - BÍCH |
2.534.749.800 VND | 2.534.749.800 VND | 60 ngày | 30/06/2023 | |
2 | vn0105816726 | Liên danh Công ty Cổ phần Trung tâm Quang Bích và Công ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư Đức Giang | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ ĐỨC GIANG |
2.534.749.800 VND | 2.534.749.800 VND | 60 ngày | 30/06/2023 |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn0101771418 | Liên danh Công ty cổ phần Bảo hộ lao động Việt Nam và Công ty cổ phần tập đoàn Hoàng Mai (VLP-HOANGMAI) | CÔNG TY CỔ PHẦN BẢO HỘ LAO ĐỘNG VIỆT NAM | Có giá dự thầu cao hơn giá dự thầu của nhà thầu xếp hạng thứ 1 |
2 | vn0108585530 | CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ SƠN TRƯỜNG | Có giá dự thầu cao hơn giá dự thầu của nhà thầu xếp hạng thứ 1 | |
3 | vn0600196442 | Liên danh Công ty cổ phần Bảo hộ lao động Việt Nam và Công ty cổ phần tập đoàn Hoàng Mai (VLP-HOANGMAI) | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNG MAI | Có giá dự thầu cao hơn giá dự thầu của nhà thầu xếp hạng thứ 1 |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình cứu hỏa CO2-MT5 |
32 | Bình | MT5/Vietlink/Việt Nam | 733.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Bình cứu hoả MFZ8 |
43 | Bình | MFZ8/Vietlink/Việt Nam | 446.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Bình cứu hoả MFZ4 |
2 | Bình | MFZL4/Vietlink/Việt Nam | 271.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Bình cứu hoả CO2-MT3 |
10 | Bình | MT3/Vietlink/Việt Nam | 502.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Bình chữa cháy MT -24 dạng xe đẩy |
3 | Bình | MTT24/Vietlink/Việt Nam | 2.440.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Bình cứu hoả MFTZ35 |
2 | Bình | MFTZL35/Vietlink/Việt Nam | 2.148.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Bình chữa cháy mini xe ô tô |
9 | Bình | MFZL4/Vietlink/ Việt Nam | 261.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Bình cứu hỏa trên xe ô tô |
2 | Bình | MFZL4/Vietlink/ Việt Nam | 271.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Biển Nội quy PCCC |
29 | Cái | B-NQ/Quang Bích/Việt Nam | 86.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Biển tiêu lệnh chữa cháy |
18 | Cái | B-TL/Quang Bích/Việt Nam | 86.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Thang nhôm rút 3.2 m |
8 | Cái | KN-R32/Yongkang/Trung Quốc | 5.934.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Bảng sơ đồ PCCC |
6 | Bảng | B-PCCC/Quang Bích/Việt Nam | 1.485.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Biển báo - Cấm trèo! Điện cao áp nguy hiểm chết người (kiểu ngang) |
353 | Cái | BB-CTN/Quang Bích/Việt Nam | 143.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Biển báo - Cấm trèo! Điện cao áp nguy hiểm chết người (kiểu dọc) |
315 | Cái | BB-CTD/Quang Bích/Việt Nam | 151.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Biển báo - Cấm vào! Điện cao thế nguy hiểm chết người |
8 | Cái | BB-CV/Quang Bích/Việt Nam | 165.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Biển báo - Cấm lại gần có điện nguy hiểm chết người |
33 | Cái | BB-CLG/Quang Bích/Việt Nam | 104.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Biển báo - Cấm đóng điện - Có người đang làm việc |
58 | Cái | BB-CDD/Quang Bích/Việt Nam | 104.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Biển báo - Dừng lại có điện nguy hiểm chết người |
23 | Cái | BB-DL/Quang Bích/ Việt Nam | 155.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Biển báo - Cáp điện lực |
56 | Cái | BB-CDL/Quang Bích/Việt Nam | 80.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Biển báo - Đang làm việc tại đây |
17 | Cái | BB-DLV/Quang Bích/Việt Nam | 80.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Biển "Vào hướng này" |
9 | Cái | BB-VHN/Quang Bích/Việt Nam | 80.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Biển báo - Đã nối đất |
33 | Cái | BB-DND/Quang Bích/Việt Nam | 80.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Biển tên trạm biến áp |
165 | Cái | BB-TTBA/Quang Bích/Việt Nam | 392.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Biển báo thứ tự cột |
2014 | Cái | BB-DSTC/Quang Bích/Việt Nam | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Biển tên dao cách ly |
41 | Cái | BB-DCL/Quang Bích/Việt Nam | 118.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Biển tên máy cắt |
12 | Cái | BB-TMC/Quang Bích/Việt Nam | 118.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Biển tên cầu dao |
26 | Cái | BB-TCD/Quang Bích/Việt Nam | 118.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Biển tên dao cách ly máy cắt |
11 | Cái | BB-TDCL/Quang Bích/Việt Nam | 118.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Biển báo - Chú ý! Tại đây có ba nguồn điện |
200 | Cái | BB-CY/Quang Bích/Việt Nam | 108.647 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Biển báo - Cấm hút thuốc |
52 | Cái | BB-CHT/Quang Bích/Việt Nam | 79.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Biển báo - Cấm lửa |
15 | Cái | B-CL/Quang Bích/Việt Nam | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Tủ sắt tài liệu |
10 | Cái | TU09K7CK/Hoà Phát/Việt Nam | 4.519.350 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Tủ đựng dụng cụ an toàn 3 buồng KT 1500x500x1830 |
4 | Cái | TU16/Tân Thịnh Phát/Việt Nam | 3.545.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Giá để bình chữa cháy (cả phụ kiện) |
6 | Bộ | GCC-3/Long Khánh/Việt Nam | 434.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Khóa cửa |
488 | Cái | 0163M/ Việt Tiệp/ Việt Nam | 133.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Cọc tiêu 1250mm |
15 | Cái | CT-09/Long Khánh/Việt Nam | 187.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Băng an toàn |
32 | Cuộn | BRC/ Long Khánh/Việt Nam | 100.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Xích buộc moóc |
171 | Cái | XBM/ Quang Bích/ Việt Nam | 148.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Túi đựng đồ nghề |
200 | Cái | TUI-S/Long Khánh/Việt Nam | 153.384 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Tờ rơi "Những điều cần biết để sử dụng điện trong dân" |
15400 | Tờ | TR/Quang Bích/Việt Nam | 1.826 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Mũ bảo hiểm xe máy |
230 | cái | ST05/ Sơn Tùng Anh/Việt Nam | 465.630 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Găng tay chống cắt 3M |
3784 | Đôi | 3M/Việt Nam | 62.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Găng tay vải |
1160 | Đôi | GTV/ Long Khánh/ Việt Nam | 21.890 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | ủng đi mưa |
280 | Đôi | 819/Thuỳ Dương/ Việt Nam | 125.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Quạt công nghiệp |
14 | Cái | 91 QD-CN650/ Điện cơ/ Việt Nam | 1.804.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Bộ quần áo đi mưa |
385 | Bộ | QNQD/ Việt Hưng/Việt Nam | 282.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Bộ Cờ lê choòng 8-32 |
26 | Bộ | YT-0362/ Yato/ Trung Quốc | 1.524.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Mỏ lết 375 |
43 | Cái | YT-21654/ Yato/ Trung Quốc | 341.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Cờ lê choòng 2 đầu 13-15 |
44 | Cái | YT-4846/Yato/ Trung Quốc | 80.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Cờ lê choòng 2 đầu 14-17 |
49 | Cái | YT-4848/Yato/ Trung Quốc | 90.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Tuốc nơ vít 2 đầu ( 2 cạnh - 4 cạnh) |
53 | Cái | ĐQ ETP04/Điện Quang/ Việt Nam | 101.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Cờ lê choòng 2 đầu 16/18 |
94 | Cái | YT-4849/Yato/ Trung Quốc | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Cờ lê choòng 2 đầu 17/19 |
135 | Cái | YT-4850/Yato/ Trung Quốc | 109.560 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Kìm cách điện |
207 | Cái | YT-21152/Yato/ Trung Quốc | 348.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Kích xích lắc tay 1,5T |
4 | Cái | VR-10/ Nitto/ Trung Quốc | 4.382.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Ty pho kéo tay 1,6 tấn |
1 | Cái | NHS-1600/ Nagaki/ Trung Quốc | 6.738.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Cóc kéo dây 2T |
14 | Cái | 2000G/ Nagaki/ Trung Quốc | 1.588.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Pa lăng lắc tay 1T |
5 | Cái | 1000/ Nagaki/ Trung Quốc | 2.418.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Đầu chờ tiếp địa hạ áp dùng cho lắp cáp vặn xoắn |
102 | Cái | IPC 120-120/ Tuấn Ân/ Việt Nam | 474.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Giày BHLĐ |
1293 | Đôi | GKK14/Thượng Đình/Việt Nam | 127.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Giày vải BHLĐ (cao cổ) |
72 | Đôi | GĐB16/Thượng Đình/Việt Nam | 136.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Quần áo BHLĐ khối VH-Nam |
880 | Bộ | DUGARCO/Đức Giang/Việt Nam | 572.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Quần áo BHLĐ khối VH- Nữ |
200 | Bộ | DUGARCO/Đức Giang/Việt Nam | 517.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | áo khoác Jacket BHLĐ - Nam |
294 | Cái | DUGARCO/Đức Giang/Việt Nam | 473.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | áo Gilê BHLĐ - Nam |
235 | Cái | DUGARCO/Đức Giang/Việt Nam | 385.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | áo khoác Jacket Nữ |
42 | Cái | DUGARCO/Đức Giang/Việt Nam | 462.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | áo Gilê BHLĐ - Nữ |
52 | Cái | DUGARCO/Đức Giang/Việt Nam | 374.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại